Lớp Thú đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái trái đất. Chúng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học. Dưới đây là những đặc điểm chung của lớp thú, mời bạn đọc cùng đón xem.
Mục lục bài viết
1. Lớp thú được hiểu như thế nào?
Lớp Thú hay còn được gọi là động vật có vú hoặc động vật hữu nhũ, là một nhánh của giới động vật có màng ối nội nhiệt. Điểm đặc biệt của lớp Thú là sự xuất hiện của lông mao, ba xương tai giữa, tuyến vú và vỏ não mới, phân biệt chúng với các loài chim. Đặc điểm này làm cho lớp Thú trở thành một nhóm động vật đa dạng và phong phú.
Các động vật trong lớp Thú có sự phát triển và hoạt động phức tạp của não bộ, giúp điều chỉnh thân nhiệt và hệ tuần hoàn. Các động vật trong lớp thú tim có bốn ngăn giúp tạo điều kiện cho quá trình tuần hoàn máu hiệu quả hơn. Lớp Thú chứa đựng nhiều loài động vật khác nhau, từ những con vật lớn như con voi, linh trưởng, tê giác và cá voi đến những loài thông minh như hổ, báo và hươu cao cổ, hươu sao.
Nhìn chung, kích thước cơ thể của động vật trong lớp Thú rất đa dạng. Từ những con nhỏ như chuột và sóc với chiều dài chỉ từ 30-40 mm, cho đến những con khổng lồ như voi với chiều dài lên tới 33 mét (108 ft). Điều này cho thấy sự đa dạng và sự thích nghi linh hoạt của lớp Thú với môi trường sống và điều kiện tồn tại mang nhiều điểm khác nhau, cho thấy sự đa dạng của động vật thuộc lớp thú trong tự nhiên.
Lớp Thú đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái trái đất. Chúng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học. Đồng thời, lớp Thú cũng là nguồn cảm hứng trong nhiều lĩnh vực như nghiên cứu sinh học, y học và công nghệ. Sự tồn tại và sự phát triển của lớp Thú là một phần quan trọng trong sự phát triển và tiến bộ của hành tinh chúng ta.
2. Đặc điểm chung của lớp thú:
Thứ nhất, bộ lông: Thú có bộ lông mao, là một tầng áo giúp chúng giữ ấm và bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường. Ngoài ra, bộ lông còn có khả năng giúp thú tránh được vi khuẩn và côn trùng gây hại cho da và cơ thể. Màu sắc và hoa văn trên lông cũng có thể giúp thú trông hấp dẫn hơn trong việc thu hút bạn tình hoặc tạo cảm giác rõ rệt với các thành viên cùng loài.
Thứ hai, bộ răng: Thú có bộ răng phân hóa đa dạng, bao gồm răng cửa để nhai thức ăn, răng nanh để xé và răng hàm để cắt và nghiền thức ăn. Nhờ vào sự đa dạng này, thú có thể tiến hóa và thích nghi với các nguồn thức ăn khác nhau trong môi trường sống của chúng.
Thứ ba, hệ tuần hoàn: Thú có hệ tuần hoàn phức tạp, với tim có 4 ngăn giúp đảm bảo sự lưu thông hiệu quả của máu và 2 vòng tuần hoàn khác nhau để cung cấp dưỡng chất và oxy cho các cơ quan và mô trong cơ thể. Hệ tuần hoàn của thú cũng có khả năng điều chỉnh áp suất máu, đảm bảo sự cân bằng hóa chất và nhiệt độ trong cơ thể. Điều này giúp thú tồn tại và hoạt động hiệu quả trong môi trường sống đa dạng.
Thứ năm, thần kinh: Thú có hệ thần kinh phát triển cao, với bộ não phát triển rõ rệt ở bán cầu não và tiểu não. Điều này cho phép chúng có khả năng tư duy, học hỏi và tương tác với môi trường xung quanh. Hệ thần kinh cũng giúp thú có khả năng điều chỉnh hoạt động của các cơ quan và phản ứng nhanh chóng đối với các tác động từ môi trường. Điều này giúp thú tồn tại và tương tác hiệu quả trong môi trường sống thay đổi.
Thứ sáu, sinh sản: Thú thường sinh sản bằng cách mang thai và đẻ con. Quá trình này thường kéo dài từ thời kỳ mang thai cho đến khi con non được sinh ra. Sinh sản là quá trình quan trọng giúp duy trì và phát triển loài thú. Ngoài việc mang thai, thú còn có thể sử dụng các phương pháp sinh sản khác nhau như sinh sản hữu tính và sinh sản vô tính để đảm bảo sự đa dạng di truyền và tồn tại của loài.
Thứ bảy, nuôi con: Thú nuôi con bằng cách cung cấp sữa mẹ chứa đầy dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của con non. Sữa mẹ chứa các chất dinh dưỡng quan trọng như protein, chất béo, và các vitamin và khoáng chất khác. Ngoài việc cung cấp sữa mẹ, thú còn dạy con cách săn mồi hoặc tìm kiếm thức ăn và bảo vệ mình khỏi nguy hiểm. Quá trình nuôi con cũng giúp tăng cường mối quan hệ giữa cha mẹ và con, đồng thời truyền đạt kiến thức và kỹ năng cần thiết cho con trong quá trình trưởng thành.
Cuối cùng, nhiệt độ cơ thể: Thú có nhiệt độ cơ thể ổn định và duy trì ở mức hằng nhiệt, không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh. Điều này giúp chúng thích nghi và sống trong nhiều môi trường khác nhau. Nhiệt độ cơ thể ổn định cũng đảm bảo hoạt động cơ bản của các tế bào và cơ quan trong cơ thể thú. Ngoài ra, thú cũng có khả năng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể theo môi trường xung quanh thông qua việc thay đổi hoạt động cơ bản, di chuyển hoặc thay đổi cấu trúc của lông.
4. Bài tập vận dụng liên quan và lời giải:
Câu 1: Phát biểu nào dưới đây về Kangaroo là đúng?
A. Con non bú sữa chủ động trong lỗ sinh dục.
B. Có chi sau và đuôi to khỏe.
C. Con cái có vú nhưng chưa có tuyến sữa.
D. Vừa sống ở nước ngọt, vừa sống ở trên cạn.
Đáp án: B. Có chi sau và đuôi to khỏe.
Câu 2: Hiện nay, lớp Thú có khoảng bao nhiêu loài?
A. 1600.
B. 2600.
C. 3600.
D. 4600.
Đáp án: D. 4600
Câu 3: Lớp Thú đều có
A. Lông mao
B. Tuyến tiết sữa
C. Vú
D. Ý A và B đúng
Đáp án: D. Ý A và B đúng
Câu 4: Bộ Thú được xếp vào Thú đẻ trứng là
A. Bộ Thú huyệt
B. Bộ Thú túi
C. Bộ Thú huyệt và Bộ Thú túi
D. Bộ Thú ăn sâu bọ
Đáp án: A. Bộ Thú Huyệt
Câu 5: Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện nghĩa của câu sau:
Kangaroo có …(1)… lớn khỏe, …(2)… to, dài để giữ thăng bằng khi nhảy.
A. (1): chi trước; (2): đuôi
B. (1): chi sau; (2): đuôi
C. (1): chi sau; (2): chi trước
D. (1): chi trước; (2): chi sau
Đáp án: B. (1): chi sau; (2): đuôi
Câu 6: Động vật nào dưới đây đẻ trứng?
A. Thú mỏ vịt.
B. Thỏ hoang.
C. Kangaroo.
D. Chuột cống.
Đáp án: A. Thú mỏ vịt
Câu 7: Đặc điểm nào giúp thú mỏ vịt bơi lội được trong nước
A. Lông rậm, mịn
B. Chân có màng bơi
C. Có mỏ giống mỏ vịt
D. Tất cả các đặc điểm trên đúng
Đáp án: D. Tất cả các đặc điểm trên đúng
Câu 8: Điền từ ngữ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện nghĩa của câu sau:
Bộ Thú huyệt có đại diện là thú mỏ vịt sống ở châu Đại Dương, có mỏ giống mỏ vịt, sống vừa ở …(1)…, vừa ở cạn và …(2)….
A. (1): nước ngọt; (2): đẻ trứng
B. (1): nước mặn; (2): đẻ trứng
C. (1): nước lợ; (2): đẻ con
D. (1): nước mặn; (2): đẻ con
Đáp án: A. (1): nước ngọt; (2): đẻ trứng
Câu 9: Đặc điểm sinh sản của thú mỏ vịt là
A. Đẻ trứng
B. Đẻ con
C. Có vú
D. Con sống trong túi da của mẹ
Đáp án: A. Đẻ trứng
Câu 10: Thú mỏ vịt được xếp vào lớp Thú vì
A. Vừa ở cạn, vừa ở nước
B. Có bộ lông dày, giữ nhiệt
C. Nuôi con bằng sữa
D. Đẻ trứng
Đáp án: D. Đẻ trứng