Xuân Diệu không chỉ là một nhà thơ lớn mà còn là một tác giả đa tài trong lĩnh vực văn học góp phần làm sôi động và đem đến sức sống mới cho thơ ca đương đại. Dưới đây là bài viết về Cuộc đời, phong cách và sự nghiệp sáng tác của Xuân Diệu.
Mục lục bài viết
1. Cuộc đời, phong cách và sự nghiệp sáng tác của Xuân Diệu:
1.1. Lý lịch của Xuân Diệu:
Xuân Diệu là một trong những nhà thơ tình nổi tiếng của Việt Nam. Sinh vào ngày 2 tháng 2 năm 1916 tại tỉnh Bình Định, ông đã để lại dấu ấn đậm nét trong văn học Việt Nam. Xuân Diệu đã sống và làm việc chủ yếu tại tỉnh Hà Tĩnh. Ông là con của Ngô Xuân Thọ và Nguyễn Thị Hiệp. Từ khi còn nhỏ, ông sống ở Tuy Phước cho đến khi 11 tuổi. Cha của ông, Ngô Xuân Thọ, là một giáo sư Hán học nổi tiếng, nhờ đó sự nghiệp học hành của Xuân Diệu được đào tạo và hướng dẫn rất kỹ lưỡng.
Xuân Diệu được đào tạo và hướng dẫn rất bài bản, quy củ từ nhỏ, học chữ Nho và chữ Quốc ngữ. Sau đó, ông tiếp tục học tập tại nhiều trường có tiếng trên khắp Việt Nam như trường Bưởi ở Hà Nội và trường Khải Định ở Huế.
Vào năm 1958, nhờ sự giới thiệu của ông Hoàng Tùng, nguyên Tổng biên tập báo Nhân Dân, nhà thơ Xuân Diệu đã quen biết với nhà báo Bạch Diệp, người cũng làm việc tại đó. Lúc đó, Xuân Diệu đã trên 40 tuổi và Bạch Diệp chỉ mới 29 tuổi. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân của hai người không kéo dài được lâu và họ đã ly dị sau đó. Không có con chung, Xuân Diệu đã sống độc thân cho đến khi qua đời vào năm 1985.
Xuân Diệu và Huy Cận là hai nhà thơ cùng quê Hà Tĩnh, họ đã trở thành đôi bạn thân thiết khi gặp nhau. Vợ của Huy Cận là bà Ngô Thị Xuân Như, em gái của Xuân Diệu.
Xuân Diệu là một trong những nhà thơ được đánh giá là có tầm ảnh hưởng đến nền văn học Việt Nam. Ông đã sáng tác nhiều tác phẩm văn học, trong đó những bài thơ tình của ông là những tác phẩm nổi tiếng nhất. Các bài thơ tình của Xuân Diệu thường được đánh giá là sâu sắc, tình cảm và ẩn chứa những ý nghĩa sâu xa về tình yêu và cuộc sống.
1.2. Tiểu sử của Xuân Diệu:
Xuân Diệu được giáo dục trong một môi trường gia đình hiếu học và được học nhiều ngôn ngữ từ nhỏ, bao gồm cả chữ Nho và chữ Quốc ngữ. Sau đó, ông học tập tại nhiều trường có tiếng như trường Bưởi ở Hà Nội và trường Khải Định ở Huế. Năm 1927, khi ông 11 tuổi, ông đến Quy Nhơn để tiếp tục học tập.
Năm 1936 – 1937, Xuân Diệu đi học tại Huế trong một năm và đỗ tú tài sau đó. Năm 1937, ông đi Hà Nội để học Luật và viết báo. Tại đây, ông tham gia nhóm Tự Lực Văn Đoàn, một trong những tổ chức nghệ sĩ nổi tiếng ở miền Bắc vào thời điểm đó.
Sau khi tốt nghiệp tú tài và cử nhân Luật, năm 1943, Xuân Diệu đỗ tham tá Thương chính và làm viên chức ở Mỹ Tho (nay thuộc tỉnh Tiền Giang). Ông cũng dạy học tư trong thời gian này. Tuy nhiên, chỉ một năm sau đó, ông quyết định từ bỏ công việc viên chức để tập trung vào việc viết văn và trở về Hà Nội sinh sống.
Năm 1943, Xuân Diệu tốt nghiệp cử nhân Luật và đỗ tham tá Thương chính, trở thành viên chức ở Mỹ Tho. Tuy nhiên, chỉ sau một năm làm việc, ông quyết định thôi việc và ra Hà Nội sinh sống bằng nghề viết văn.
Năm 1944, Xuân Diệu tham gia tích cực vào các phong trào cách mạng phục vụ kháng chiến. Ông trở thành Đảng viên Đảng Cộng Sản và hoạt động trong Hội văn hóa cứu quốc, làm thư ký tạp chí Tiền phong của Hội.
Sau đó, ông được bầu làm Ủy viên Ban chấp hành Hội văn nghệ Việt Nam và làm Ủy viên Ban chấp hành Hội nhà văn Việt Nam các khóa 1, 2, 3 từ năm 1957 đến năm 1985. Năm 1983, ông được Viện Hàn lâm nghệ thuật nước Cộng hòa dân chủ Đức bầu làm Viện sĩ thông tấn.
Ngày 18/12/1985, Xuân Diệu qua đời khi ông mới 69 tuổi, để lại nhiều tác phẩm văn chương và thơ ca để lại dấu ấn trong lòng độc giả.
Năm 1996, Xuân Diệu được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh đợt I về văn học nghệ thuật để tưởng nhớ và vinh danh tài năng của ông. Tên của ông cũng được sử dụng để đặt cho nhiều tuyến đường, trường học ở nhiều tỉnh thành trên cả nước
2. Phong cách sáng tác của Xuân Diệu:
Xuân Diệu là một nhà thơ lớn và nổi tiếng trong phong trào Thơ mới ở Việt Nam. Với bản sắc thơ độc đáo, thơ của ông đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả. Tài năng của ông nằm ở khả năng sáng tạo ngôn từ, đưa ra những hình ảnh tươi mới và gần gũi với cuộc sống hàng ngày.
Tuy nhiên, không chỉ có văn chương mà Xuân Diệu còn là một con người có tinh thần lao động nghệ thuật bền bỉ. Việc sáng tác văn thơ không chỉ là để khẳng định tài năng của ông mà còn là cách để ông giao cảm với đời, khẳng định sự hiện hữu của mình trong cuộc đời.
Được biết đến với biệt danh “ông hoàng của tình yêu”, thơ của Xuân Diệu thường xuyên mang đến cảm giác tươi mới, yêu đời mãnh liệt và luôn có sức hút đặc biệt đối với độc giả. Ông là một trong những nhà thơ mới nhất trong phong trào Thơ mới, chất thơ của ông luôn tạo được sự khác biệt và mới mẻ, đem lại những trải nghiệm đầy ý nghĩa cho người đọc.
Đặc biệt, trong thơ của Xuân Diệu, tình yêu luôn là một chủ đề không thể thiếu. Ông đã tạo ra những tác phẩm thơ tình lãng mạn, đầy sức hút, đưa người đọc vào một thế giới tình cảm đầy mơ mộng và lãng mạn. Nhiều bài thơ của ông đã trở thành những tình khúc, truyền cảm hứng và yêu đời cho nhiều thế hệ người yêu văn chương và nghệ thuật.
Không chỉ đóng góp cho nghệ thuật, Xuân Diệu còn là một người hoạt động chính trị cách mạng tích cực. Ông tham gia các phong trào cách mạng phục vụ kháng chiến, từ phong trào Việt Minh đến trở thành Đảng viên Đảng Cộng Sản. Sau khi cách mạng tháng Tám 1945 thành công, ông tiếp tục hoạt động trong Hội văn hóa cứu quốc và làm thư ký tạp chí Tiền phong của Hội.
Ngoài ra, Xuân Diệu còn đóng góp to lớn cho nền văn học Việt Nam bằng việc giữ chức Ủy viên Ban chấp hành Hội nhà văn Việt Nam trong các khóa từ năm 1957 đến năm 1985. Năm 1983, ông còn được Viện Hàn lâm nghệ thuật nước Cộng hòa dân chủ Đức bầu làm Viện sĩ thông tấn.
3. Sự nghiệp sáng tác của Xuân Diệu:
Xuân Diệu không chỉ là một nhà thơ lớn mà còn là một tác giả đa tài trong lĩnh vực văn học. Với hơn 450 bài thơ đã viết, ông đã góp phần làm sôi động và đem đến sức sống mới cho thơ ca đương đại. Các tác phẩm tiêu biểu như Thơ thơ, Gửi hương cho gió, và Tôi giàu đôi mắt, đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả. Bên cạnh đó, ông còn viết văn xuôi với các tác phẩm như Ký sự thăm nước Hung, Triều lên, và Việt Nam trở dạ, tiểu luận phê bình với Trò chuyện với các bạn làm thơ trẻ, và cả dịch thơ như Thi hào Nadim Hitmet.
Sau cách mạng tháng Tám, Xuân Diệu còn có hướng đi mới trong phong cách viết thơ, hướng tới đời sống thực tế và tính thời sự. Với ý thức trách nhiệm của một công dân, ông đã miệt mài sáng tác những bài thơ chào đón cách mạng với các vần thơ yêu đời. Với hơn một nửa thế kỷ lao động nghệ thuật, Xuân Diệu đã để lại cho đời một sự nghiệp văn học vô cùng xuất sắc và đa dạng. Mặc dù ông đã có đóng góp lớn ở nhiều lĩnh vực, nhưng khi nhắc tới Xuân Diệu, người ta sẽ luôn nhớ đến một nhà thơ vĩ đại, một cây đại thụ của thơ ca Việt Nam.
Bài thơ Vội vàng được coi là tiêu biểu nhất trong tập Thơ thơ của Xuân Diệu và đã được giới thiệu trong chương trình Ngữ văn 11. Bài thơ này mang lại cho người đọc cảm giác vội vã, giục giã và những suy nghĩ lo lắng, khắc khoải trước sự khước từ của thời gian. Bài thơ như một lời nhắc nhở cho các bạn trẻ rằng, thời gian là hữu hạn và chúng ta phải trân trọng mỗi khoảnh khắc để sống một cuộc đời ý nghĩa.
Đối với Xuân Diệu, viết thơ là một cách để ghi lại tâm hồn của mình và trở nên bất tử trong thời gian. Ông tin rằng, thơ là một năng lực siêu việt có thể vượt qua thời gian. Ông dùng thơ để sản xuất ra các tác phẩm có tính cá nhân và cảm xúc, do đó, phong cách viết văn của ông thường có những câu văn đầy cảm xúc và không giống ai.
Xuân Diệu là một nhà thơ có nhiều khía cạnh, ông không chỉ miêu tả thiên nhiên mà còn tái hiện nó bằng nghệ thuật viết. Ông sử dụng cả 5 giác quan để khám phá và miêu tả sự vật bằng những biến thái tinh vi nhất. Từ cách đặt câu đến cách sử dụng câu trong thơ, phong cách của Xuân Diệu luôn mang một sự mới mẻ và có phong cách Tây hơn.