Cách chú có thể là một khái niệm mà nhiều người chưa được tiếp cận, tuy nhiên chúng ta được tiếp xúc với nó hàng ngày. Vậy cước chú là gì? Cách chú được ghi như thế nào? Cách chú có tác dụng gì? Ví dụ về cách chú? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc đó
Mục lục bài viết
1. Cước chú là gì?
Cước chú, hay còn gọi là phần giải thích, phụ chú, dẫn chứng, đánh giá hoặc lời nhận định, được đặt ở cuối mỗi trang giấy của một bài nghiên cứu, tiểu luận, luận văn, luận án hoặc sách. Chúng có nhiệm vụ cung cấp thêm thông tin hỗ trợ, giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung chính đang được trình bày.
Hậu chú cũng thực hiện chức năng tương tự như cước chú. Tuy nhiên, chúng thường được đặt ở cuối mỗi chương hoặc ở cuối toàn bộ tác phẩm. Hậu chú giúp đảm bảo rằng các thông tin bổ sung được đưa ra một cách hợp lý và rõ ràng.
Cả hai loại chú này đều cần phải được viết một cách chính xác, súc tích, rõ ràng và dễ hiểu. Điều này giúp người đọc nắm vững hơn về nội dung đang được trình bày. Tuyệt đối không nên sử dụng chú thích hoặc hậu chú cho các đề cương nghiên cứu hoặc bản tóm tắt của luận văn hoặc luận án. Những thông tin không liên quan đến nội dung chính nên được đưa vào phần giải thích của cước chú hoặc hậu chú để tránh làm mất tập trung độc giả.
Cước chú và hậu chú thường cung cấp các chi tiết quan trọng như: tên tác giả, tựa đề tác phẩm, nơi xuất bản, tên nhà xuất bản, năm xuất bản hoặc năm tái bản, số trang được trích dẫn và nội dung chính của chú thích.
2. Cách ghi cước chú:
2.1. Các kí hiệu để ghi cước chú:
Chi tiết về các ký hiệu cước chú và hậu chú là như sau: Thông thường, chúng được biểu diễn dưới dạng các số nguyên á-rập được liệt kê theo thứ tự từ một đến hàng trăm, ứng với vị trí xuất hiện của chúng trong văn bản gốc. Tuy nhiên, có trường hợp một số tác giả ưa thích sử dụng các biểu tượng đặc biệt như dấu hoa thị, dấu sao hoặc các ký hiệu khác thay vì sử dụng các số nguyên. Điều quan trọng là số lượng các dấu hiệu này phải tương ứng với số thứ tự xuất hiện của các cước chú và hậu chú. Ví dụ, nếu chú thứ nhất được đánh dấu bằng một dấu hoa thị, chú thứ hai sẽ được đánh hai dấu hoa thị và tương tự như vậy. Như vậy, cách thể hiện loại cước chú và hậu chú này không chỉ là không mỹ mà còn tạo ra sự rối rắm, đặc biệt chỉ phù hợp với các văn bản có số lượng cước chú ít.
2.2. Các đánh số cước chú:
– Để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng, vị trí của các con số cước chú hoặc hậu chú cần được đặt ngay sau những thuật ngữ, nhân danh, địa danh hoặc tên tác phẩm mà cần chú thích.
– Trong trường hợp liền sau các thuật ngữ, nhân danh, địa danh hoặc tên tác phẩm cần chú thích là các dấu phẩy, dấu chấm phẩy, dấu chấm, dấu hai chấm, dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc kép… thì các con số cước chú hoặc hậu chú cần được đánh ngay sau các dấu này. Đồng thời, chúng cũng phải được đánh cao hơn hàng chữ thường bằng một co chữ có kích thước nhỏ hơn, với phong cách chữ đang sử dụng.
2.3. Các kiểu cước chú:
– Các chú từng trang: Số thứ tự của các cước chú sẽ được bắt đầu lại từ đầu sau mỗi trang của tác phẩm. Nghĩa là, số cước chú sẽ được đánh dấu tuần tự từ 1, 2, 3… cho mỗi trang mới bắt đầu. Khi bước sang trang mới, việc đánh lại số cước chú sẽ bắt đầu từ 1, 2, 3… tiếp tục. Như vậy, quy trình đánh lại số thứ tự cước chú sẽ được duy trì cho tất cả các trang tiếp theo của tác phẩm.
Phương pháp đánh số cước chú này đặc biệt hữu ích đối với các nhà xuất bản không sử dụng máy tính như trước đây. Nó giúp họ dễ dàng thêm, xóa hoặc chỉnh sửa cước chú mà không làm thay đổi toàn bộ thứ tự của chúng trong tác phẩm. Tuy nhiên, điều không thuận tiện là ta không biết chính xác có bao nhiêu cước chú trong văn bản hoặc tác phẩm đó. Ngày nay, với sự tiến bộ của công nghệ, phương pháp này đã không còn được ưa chuộng bởi máy tính có thể hỗ trợ tác giả trong việc tự động sắp xếp lại thứ tự số cước chú một cách nhanh chóng và hiệu quả, ngay cả khi có thêm hoặc bớt cước chú vào văn bản.
– Cước chú toàn tác phẩm: Số thứ tự của các cước chú sẽ được bắt đầu lại từ đầu sau mỗi trang của tác phẩm. Nghĩa là, số cước chú sẽ được đánh dấu tuần tự từ 1, 2, 3… cho mỗi trang mới bắt đầu. Khi bước sang trang mới, việc đánh lại số cước chú sẽ bắt đầu từ 1, 2, 3… tiếp tục. Như vậy, quy trình đánh lại số thứ tự cước chú sẽ được duy trì cho tất cả các trang tiếp theo của tác phẩm.
Phương pháp đánh số cước chú này đặc biệt hữu ích đối với các nhà xuất bản không sử dụng máy tính như trước đây. Nó giúp họ dễ dàng thêm, xóa hoặc chỉnh sửa cước chú mà không làm thay đổi toàn bộ thứ tự của chúng trong tác phẩm. Tuy nhiên, điều không thuận tiện là ta không biết chính xác có bao nhiêu cước chú trong văn bản hoặc tác phẩm đó. Ngày nay, với sự tiến bộ của công nghệ, phương pháp này đã không còn được ưa chuộng bởi máy tính có thể hỗ trợ tác giả trong việc tự động sắp xếp lại thứ tự số cước chú một cách nhanh chóng và hiệu quả, ngay cả khi có thêm hoặc bớt cước chú vào văn bản.
– Cước chú từng chương: Số thứ tự của cước chú sẽ được đánh lại từ đầu sau mỗi chương. Tiếp tục với cách này cho đến khi đến chương cuối cùng của tác phẩm. Điều quan trọng là, vào đầu mỗi chương mới (chương 2, 3, 4…), số cước chú vẫn được bắt đầu bằng các con số 1, 2, 3…
Phương pháp cước chú này giúp người đọc dễ dàng theo dõi số lượng cước chú xuất hiện trong mỗi chương cũng như toàn bộ tác phẩm. Đây được coi là phong cách cước chú phổ biến nhất trong ba phong cách trình bày cước chú.
3. Tác dụng của cước chú và cho ví dụ?
Cước chú mang lại nhiều ưu điểm đáng kể trong quá trình nghiên cứu và viết văn. Trước tiên, nó giúp người nghiên cứu dễ dàng xác định nguồn tham khảo hoặc dẫn chứng. Thay vì phải mất thời gian lật từng trang sách để tìm kiếm, người đọc chỉ cần nhìn vào cước chú và biết ngay vị trí cụ thể của nguồn tham khảo đó.
Ngoài ra, cước chú còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm chứng và tham khảo chuyên sâu nguồn tài liệu tham khảo. Điều này giúp nâng cao tính chính xác và tin cậy của nghiên cứu.
Tuy nhiên, cước chú cũng đồng thời mang theo một số hạn chế. Đôi khi, sự xuất hiện nhiều lần của cước chú có thể làm mất đi tính thẩm mỹ của tác phẩm, tạo sự mất cân đối giữa các trang và phong cách chữ. Điều này có thể làm giảm đi sự hấp dẫn của tác phẩm.
Hơn nữa, đối với các độc giả không chuyên, những người chỉ muốn thưởng thức nội dung cung cấp mà không quá quan tâm đến việc tìm hiểu chuyên sâu về nguồn tài liệu trích dẫn, cước chú có thể gây khó khăn và phân tâm. Sự xuất hiện bất thường và lặp đi lặp lại của chúng có thể làm mất đi sự tập trung vào nội dung chính của văn bản.
Tóm lại, cước chú là một công cụ hữu ích nhưng cũng đáng xem xét kỹ lưỡng để sử dụng một cách hiệu quả và hợp lý.
Ví dụ:
– Đạo Phật1 là tôn giáo bất bạo động (ahimsa)2 và an lạc (nirvÏa).3
– “Đạo Phật,4 tôn giáo của hòa bình và an lạc,5 đang đón tiếp mọi người.”6
4. Các quy định về cước chú:
Các quy định về cước chú là điều quan trọng đối với việc trình bày tài liệu tham khảo. Tuỳ thuộc vào loại tài liệu (như bài báo, sách, từ điển, tuyển tập v.v…) và cách trình bày cước chú (ngắn gọn hay chi tiết), các yếu tố cần thiết cho cước chú sẽ thay đổi. Thông thường, cước chú về tài liệu tham khảo phải bao gồm: tên tác giả, tên tác phẩm, nơi xuất bản, nhà xuất bản, năm xuất bản, số trang và nội dung chú thích. Tuy nhiên, đối với các chú ghi chú, phụ chú hoặc giải thích, không cần phải ghi đầy đủ nhưng cần phải súc tích, chính xác và tập trung vào vấn đề cốt lõi.
* Luật viết đủ và tính lược các chi tiết của tài liệu tham khảo
– Trong lần đầu tiên chú thích về một tác phẩm, ta cần ghi đầy đủ các yếu tố sau: Tên tác giả, tên tác phẩm in nghiêng, nơi xuất bản, nhà xuất bản, năm xuất bản, số trang. Lưu ý: năm xuất bản có thể đặt sau tên tác giả và trong dấu ngoặc đơn.
– Trong lần chú thích tiếp theo về một tác phẩm đã được trích dẫn, ta nên sử dụng các ký hiệu tắt “ibid, (Sđd), loc. cit., (Ctsđd) op. cit. (Sđd)” để rút gọn tên tác giả, tên tác phẩm, nơi xuất bản, nhà xuất bản và năm xuất bản; và sử dụng “p hay pp (tr.)” để thay thế cho trang hoặc các trang đối với các tác phẩm Anh Pháp, và “tr.” cho các tác phẩm tiếng Việt. Chi tiết về phần này sẽ được trình bày ở phần IX của chương này về cách sử dụng ibid; loc. cit.; op. cit..
* Trật tự tên tác giả
– Đối với tác giả người Âu Mỹ, tên họ của ông/bà được ghi theo thứ tự sau: Tên+ Chữ lót + Họ. Nếu viết tắt tên và chữ lót thì phải có dấu chấm sau chúng và sau chữ lót phải có dấu chấm. Tuy nhiên, thư mục tham khảo cuối sách, trật tự này sẽ như sau: Họ + Tên + Chữ lót.
– Đối với tác giả người Trung Quốc, tên họ của ông/bà được ghi theo thứ tự sau: Họ (dấu phết) Chữ lót-tên (chữ lót hoa, tên viết thường và có gạch nối ở giữa).
– Đối với tác giả người Việt Nam, tên họ của ông/bà được ghi theo thứ tự sau: Họ-Chữ lót-Tên (viết hoa đầy đủ và có gạch nối giữa các thành tố). Cách viết này giúp người Việt Nam dễ dàng tra cứu nhân danh người Việt trong các tác phẩm Anh Pháp; nếu không, tên sẽ bị hiểu nhầm.
– Tên và chữ lót của tác giả Âu Mỹ có thể viết tắt bằng các chữ cái đầu tiên với một dấu chấm sau chúng. Tuy nhiên, nếu tác giả là người nữ thì tên của bà không được viết tắt.
* Luật viết hoa và nghiêng đối với tên tác phẩm tham khảo
– Viết hoa toàn bộ tên họ tác giả, nơi xuất bản, nhà xuất bản.
– Viết hoa tên tác phẩm, trừ các liên từ, giới từ, mạo từ. Nếu ba loại từ này đứng đầu câu trong tên tác phẩm, thì chúng phải được viết hoa.
– Chỉ in nghiêng tên tác phẩm và các thuật ngữ nước ngoài.
* Chi tiết về ấn bản
Bao gồm nơi xuất bản, nhà xuất bản và năm xuất bản.
– Ghi đầy đủ nơi xuất bản và tên nhà xuất bản. Nếu tài liệu tham khảo không ghi tên nhà xuất bản, ta ghi ký hiệu “n.p.” (no publisher) cho tác phẩm tiếng Anh; “p.e.” (pas d’éditions) cho tác phẩm tiếng Pháp và knxb (không nhà xuất bản) cho tác phẩm tiếng Việt.
– Ghi rõ năm xuất bản (và năm tái bản cuối cùng, nếu có) của tác phẩm được trích dẫn. Nếu trong tài liệu tham khảo không có ghi năm xuất bản và tái bản, ta ghi ký hiệu “n.d.” (no date of publication) cho tác phẩm tiếng Anh; “p.d.” (pas de date) cho tác phẩm tiếng Pháp và kn (không năm xuất bản) cho tác phẩm tiếng Việt.
– Năm xuất bản có thể đặt sau nhà xuất bản theo trật tự sau đây (Nơi xuất bản: Nhà xuất bản, năm xuất bản), và cũng có thể đặt sau tên tác giả nhưng phải bỏ trong dấu ngoặc đơn và sau đó phải có dấu chấm.
* Về số trang
Trước số trang, ta ghi ký hiệu “p.” (một trang) hoặc “pp.” (hai trang trở lên) cho tác phẩm tiếng Anh hoặc tiếng Pháp và ký hiệu “tr.” cho tác phẩm tiếng Việt.