Cụm động từ Tiếng Anh thường gặp trong đề thi THPTQG được tổng hợp giúp các em học sinh lớp 12 nắm rõ các Phrase Verbs quan trọng trong đề thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh để ôn thi chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh tốt hơn.
Mục lục bài viết
1. Các cụm động từ Tiếng Anh Phrasal verb thi THPT Quốc gia:
– Break down: hỏng, ngừng hoạt động; suy sụp (tinh thần)
+ The car broke down on the way to the airport. (Xe hỏng trên đường đến sân bay.)
+ She broke down when she heard the bad news. (Cô ấy suy sụp khi nghe tin xấu.)
– Break into: đột nhập, xông vào
+ The thieves broke into the house and stole some valuable items. (Những tên trộm đột nhập vào nhà và lấy đi một số vật có giá trị.)
+ The crowd broke into applause when the singer finished his performance. (Đám đông bùng nổ vỗ tay khi ca sĩ kết thúc phần trình diễn.)
– Break up: chia tay, tan vỡ (mối quan hệ); giải tán, tan rã
+ They broke up after three years of dating. (Họ chia tay sau ba năm hẹn hò.)
+ The meeting broke up at 5 p.m. (Cuộc họp giải tán lúc 5 giờ chiều.)
– Bring up: nuôi dưỡng, nuôi nấng; đề cập, nói đến
+ She was brought up by her grandparents. (Cô ấy được ông bà nuôi nấng.)
+ He brought up the issue of salary during the interview. (Anh ấy đề cập đến vấn đề lương trong buổi phỏng vấn.)
– Call off: hủy bỏ, huỷ hoãn
+ They had to call off the wedding because of the pandemic. (Họ phải hủy bỏ đám cưới vì dịch bệnh.)
+ The match was called off due to bad weather. (Trận đấu bị huỷ hoãn do thời tiết xấu.)
– Carry on: tiếp tục, duy trì
+ Please carry on with your work while I’m away. (Xin hãy tiếp tục công việc của bạn trong khi tôi vắng mặt.)
+ He carried on talking as if nothing had happened. (Anh ta tiếp tục nói chuyện như thể không có gì xảy ra.)
– Carry out: thực hiện, tiến hành
+ The police carried out a thorough investigation into the case. (Cảnh sát đã tiến hành điều tra kỹ lưỡng vụ án.)
+ The experiment was carried out by a team of scientists. (Thí nghiệm được thực hiện bởi một nhóm các nhà khoa học.)
– Come across: tình cờ gặp, tình cờ thấy
+ I came across an old friend of mine at the supermarket yesterday. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ của tôi ở siêu thị hôm qua.)
+ He came across a rare book in the library. (Anh ấy tình cờ thấy một quyển sách hiếm trong thư viện.)
– Come up with: nghĩ ra, đưa ra
+ She came up with a brilliant idea for the project. (Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)
+ He couldn’t come up with a good excuse for being late. (Anh ấy không thể đưa ra một lý do tốt để giải thích cho việc đến muộn.)
– Cut down on: giảm bớt, cắt giảm
+ You should cut down on sugar and fat if you want to lose weight. (Bạn nên giảm bớt đường và chất béo nếu bạn muốn giảm cân.)
+ The company decided to cut down on expenses due to the economic crisis. (Công ty quyết định cắt giảm chi phí do khủng hoảng kinh tế.)
– Make up for: bù đắp, đền bù, hoàn lại cho một điều gì đó thiếu sót, sai lầm hoặc tổn thất.
+ Anh ấy đã mua hoa cho vợ để make up for việc quên sinh nhật của cô ấy. (He bought flowers for his wife to make up for forgetting her birthday.)
2. Các cách ghi nhớ cụm động từ trong tiếng anh:
Cụm động từ là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc ghi nhớ cụm động từ không phải là dễ dàng, bởi chúng có rất nhiều loại và có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Để ghi nhớ cụm động từ hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số cách sau:
– Học cụm động từ theo chủ đề: Có thể phân loại cụm động từ theo các chủ đề khác nhau, ví dụ như cụm động từ về giáo dục, công việc, gia đình, sức khỏe, du lịch… Như vậy, bạn sẽ dễ dàng liên hệ cụm động từ với các tình huống thực tế và nhớ lâu hơn.
– Học cụm động từ theo động từ chính: Học cụm động từ theo các động từ chính thường được sử dụng, ví dụ như get, take, make, put, look… Bạn sẽ nhận ra rằng mỗi động từ chính có thể kết hợp với nhiều giới từ hoặc trạng từ khác nhau để tạo ra các cụm động từ có ý nghĩa riêng. Nên học cụm động từ theo nhóm để dễ so sánh và phân biệt.
– Học cụm động từ qua ví dụ: Học cụm động từ qua các câu ví dụ minh họa, để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng. Bạn có thể tìm các ví dụ trong sách giáo khoa, sách luyện thi, báo chí, truyện, phim ảnh… Ghi chép lại các ví dụ và lặp lại nhiều lần để nhớ tốt hơn.
– Học cụm động từ qua trò chơi: Học cụm động từ qua các trò chơi thú vị và bổ ích, ví dụ như ghép cặp, điền vào chỗ trống, nối ý nghĩa, trắc nghiệm… Bạn có thể tìm các trò chơi này trên mạng hoặc tự tạo ra cho mình. Đây là cách học vừa vui vừa hiệu quả.
– Học cụm động từ qua viết: Học cụm động từ qua viết các bài luận ngắn hoặc các câu văn sử dụng các cụm động từ đã học. Bạn nên viết về các chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc sống của mình. Có thể tự kiểm tra hoặc nhờ người khác góp ý cho bài viết của mình. Đây là cách học giúp bạn vận dụng cụm động từ một cách tự nhiên và linh hoạt.
3. Bài tập Phrasal verb lớp 12 có đáp án:
Bài 1: Điền phrasal verb thích hợp vào chỗ trống.
1. He _________ his coat and went out. (put on / take off / get on)
2. She _________ the phone before I could say goodbye. (hung up / picked up / turned off)
3. They _________ their holiday because of the pandemic. (called off / set off / went on)
4. He _________ a lot of difficulties when he was young. (came across / went through / looked after)
5. She _________ her success to hard work and determination. (put down / made up / put down to)
Lời giải:
1. He put on his coat and went out.
2. She hung up the phone before I could say goodbye.
3. They called off their holiday because of the pandemic.
4. He went through a lot of difficulties when he was young.
5. She put down her success to hard work and determination.
Bài 2: Chọn phrasal verb đúng để hoàn thành câu.
1. He is very good at _________ jokes. (making up / making out / making for)
2. She _________ a lot of money in the stock market. (gave away / lost out on / came into)
3. He _________ his old friend at the airport. (ran out of / ran into / ran over)
4. She _________ her homework in time. (handed in / handed out / handed over)
5. He _________ his mistake and apologized. (owned up to / gave up on / looked up to)
Lời giải:
1. He is very good at making up jokes.
2. She lost out on a lot of money in the stock market.
3. He ran into his old friend at the airport.
4. She handed in her homework in time.
5. He owned up to his mistake and apologized.
Bài 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng phrasal verb.
1. She decided not to marry him. (call off)
2. They postponed the meeting until next week. (put off)
3. He finally understood the meaning of the word. (figure out)
4. She left the room without saying anything. (walk out)
5. He continued working despite the pain in his back. (carry on)
Lời giải:
1. She called off the wedding.
2. They put off the meeting until next week.
3. He figured out the meaning of the word.
4. She walked out of the room without saying anything.
5. He carried on working despite the pain in his back.
Bài 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng phrasal verb.
1. Anh ấy bị đuổi việc vì thường xuyên đi trễ. (fire)
2. Cô ấy đã chia tay bạn trai mình sau khi phát hiện anh ta lừa dối cô ấy. (break up)
3. Tôi đã hết sữa nên tôi phải đi mua thêm. (run out of)
4. Tôi không thể nghe thấy bạn nói gì, bạn có thể nói to hơn được không? (hear)
5. Tôi đã tắt đèn và đi ngủ sớm hôm qua. (turn off)
Lời giải:
1. He was fired for being late often.
2. She broke up with her boyfriend after finding out that he cheated on her.
3. I ran out of milk so I had to buy some more.
4. I can’t hear what you’re saying, can you speak up?
5. I turned off the light and went to bed early yesterday.
Bài 5: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách chọn phrasal verb thích hợp từ danh sách sau: get over, look into, take up, cut down on, keep up with
I have been feeling very stressed lately because of my work and personal life. I have a lot of deadlines to meet and a lot of responsibilities to handle. I also have some health problems that I need to _________ (1). My doctor told me to _________ (2) smoking and drinking, and to exercise more. He also suggested that I _________ (3) a hobby that can help me relax and have fun. I think I might _________ (4) yoga or gardening, as they seem to be very calming activities. I hope that by doing these things, I can _________ (5) the stress and feel happier.
Lời giải:
I have been feeling very stressed lately because of my work and personal life. I have a lot of deadlines to meet and a lot of responsibilities to handle. I also have some health problems that I need to look into (1). My doctor told me to cut down on (2) smoking and drinking, and to exercise more. He also suggested that I take up (3) a hobby that can help me relax and have fun. I think I might take up (4) yoga or gardening, as they seem to be very calming activities. I hope that by doing these things, I can get over (5) the stress and feel happier.