Công ty con là một loại hình công ty được thành lập dưới quy định pháp luật và có đầy đủ tư cách pháp nhân riêng biệt. Công ty con thường được thành lập với mục đích đặc biệt, như đầu tư vào một ngành kinh doanh mới hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh hiện tại. Vậy công ty con tiếng Anh là gì?
Mục lục bài viết
1. Công ty con tiếng Anh là gì?
Công ty con tiếng Anh là subsidiary company.
A subsidiary company is a legal entity established under the law and has full legal capacity. However, the subsidiary company must be managed and controlled by another company, called the parent company. The subsidiary company is usually established for a special purpose, such as investing in a new business sector or expanding existing business operations.
(Công ty con là một loại hình công ty được thành lập dưới quy định pháp luật và có đầy đủ tư cách pháp nhân riêng biệt. Tuy nhiên, công ty con phải chịu sự điều hành và quản lý bởi một công ty khác, được gọi là công ty mẹ. Công ty con thường được thành lập với mục đích đặc biệt, như đầu tư vào một ngành kinh doanh mới hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh hiện tại.)
The subsidiary company has a separate organizational structure and independent assets from individuals. It has the right to own and operate its business activities independently, while also being responsible with its assets. The subsidiary company also has the right to participate in the business activities of the parent company, but it must comply with the financial policies, operations, and business strategies of the parent company.
(Công ty con có cơ cấu tổ chức riêng biệt và tài sản độc lập với cá nhân. Nó có quyền sở hữu và điều hành các hoạt động kinh doanh của mình một cách độc lập, đồng thời tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình. Công ty con cũng có quyền tham gia vào các hoạt động kinh doanh của công ty mẹ, tuy nhiên nó phải tuân thủ các chính sách tài chính, hoạt động và chiến lược kinh doanh của công ty mẹ.)
The subsidiary company is usually established to minimize risks and enhance competitiveness in the market. It can also be used to create new opportunities to expand business operations, especially when the parent company has reached its financial or market capitalization limit.
(Công ty con thường được thành lập để giảm thiểu rủi ro và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra cơ hội mới để mở rộng hoạt động kinh doanh, đặc biệt là khi công ty mẹ đã đạt đến giới hạn tài chính hoặc vốn hóa thị trường của mình.)
A subsidiary company can also become the parent company of other subsidiary companies. This can create a chain of subsidiary and parent companies, creating a strong economic conglomerate and enhancing competitiveness in the market.
(Một công ty con cũng có thể trở thành công ty mẹ của các công ty con khác. Điều này có thể tạo ra một chuỗi liên kết các công ty con và công ty mẹ, tạo ra một tổ hợp kinh tế mạnh mẽ và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.)
In summary, a subsidiary company plays an important role in developing and expanding the economic resources of the parent company. It provides an opportunity to enhance competitiveness and minimize risks in the market. In addition, a subsidiary company can become the parent company of other subsidiary companies, creating a chain of companies and enhancing economic power.
(Tóm lại, công ty con đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển và mở rộng nguồn lực kinh tế của công ty mẹ. Nó cung cấp một cơ hội để tăng cường sức cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro trên thị trường. Ngoài ra, công ty con còn có thể trở thành công ty mẹ của các công ty con khác, tạo ra một chuỗi liên kết các công ty và tăng cường quyền lực kinh tế.)
2. Những thuật ngữ tiếng anh liên quan tới subsidiary company:
– Subsidiary: công ty con – một công ty mà tất cả hoặc phần lớn số cổ phần đều do công ty mẹ sở hữu và kiểm soát.
– Parent company: công ty mẹ – một công ty sở hữu hoặc kiểm soát một hoặc nhiều công ty con.
– Mergers and acquisitions (M&A): sáp nhập và thâu tóm – quá trình mua lại hoặc sáp nhập với một công ty khác để mở rộng quy mô hoạt động hoặc thâu tóm để đạt được lợi ích kinh tế.
– Joint venture: liên doanh – một dạng hợp tác kinh doanh giữa hai hoặc nhiều công ty để thực hiện một dự án kinh doanh chung.
– Wholly-owned subsidiary: công ty con toàn phần sở hữu – một công ty con mà tất cả số cổ phần đều do công ty mẹ sở hữu và kiểm soát.
– Minority-owned subsidiary: công ty con được sở hữu bởi các cổ đông minor – một công ty con mà phần lớn số cổ phần đều do công ty mẹ sở hữu, tuy nhiên, một phần nhỏ còn lại được sở hữu bởi các cổ đông minor.
– Spin-off: tách ra – quá trình tách một phần hoặc tất cả các hoạt động của công ty mẹ để tạo ra một công ty con độc lập.
– Divestiture: thoái vốn – quá trình bán hoặc thoái vốn khỏi một hoặc nhiều công ty con.
– Holdings: công ty liên kết – một công ty mà công ty mẹ sở hữu một phần nhỏ của số cổ phần, và công ty này thường được sử dụng để đầu tư vào các công ty khác.
– Affiliate: công ty liên kết – công ty có liên hệ kinh doanh với công ty mẹ, thường là do chung một chủ sở hữu hoặc tương tác thương mại.
3. Những câu mẫu sử dụng từ subsidiary company:
– Our parent company has established a new subsidiary company in Japan. ( Công ty mẹ của chúng tôi đã thành lập một công ty con mới tại Nhật Bản. )
– The subsidiary company will be responsible for managing our operations in Europe. ( Công ty con sẽ chịu trách nhiệm quản lý hoạt động của chúng tôi tại châu Âu. )
– The subsidiary company is a wholly-owned subsidiary of our parent company. ( Công ty con là công ty con trực thuộc hoàn toàn của công ty mẹ của chúng tôi. )
– We are considering setting up a subsidiary company in Vietnam to expand our business in Southeast Asia. ( Chúng tôi đang xem xét thành lập một công ty con tại Việt Nam để mở rộng kinh doanh của chúng tôi tại Đông Nam Á. )
– The subsidiary company operates independently but follows the overall strategy of our parent company. ( Công ty con hoạt động độc lập nhưng tuân theo chiến lược tổng thể của công ty mẹ của chúng tôi. )
– The subsidiary company will have its own board of directors and management team. ( Công ty con sẽ có Hội đồng quản trị và nhóm quản lý riêng của mình. )
– We are proud to announce that our subsidiary company has achieved record profits this year. ( Chúng tôi tự hào
– Our subsidiary company specializes in providing IT services to small and medium-sized businesses. ( Công ty con của chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ IT cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. )
– The subsidiary company has its own brand and identity but is still part of our larger corporate family. ( Công ty con có thương hiệu và danh tiếng riêng nhưng vẫn là một phần của gia đình doanh nghiệp lớn hơn của chúng tôi. )
– We are committed to investing in our subsidiary companies to support their growth and success. ( Chúng tôi cam kết đầu tư vào các công ty con của chúng tôi để hỗ trợ sự phát triển và thành công của họ. )
4. Những đoạn văn mẫu sử dụng từ subsidiary company:
4.1. Đoạn văn 1:
A subsidiary company is a type of business entity that is owned or controlled by another company, which is referred to as the parent company. The subsidiary operates as a separate legal entity from the parent company, with its own management and financial structure. This means that the subsidiary has its own set of employees, assets, liabilities, and operations, which are distinct from those of the parent company.
(Một công ty con là một loại thực thể kinh doanh được sở hữu hoặc kiểm soát bởi một công ty khác, được gọi là công ty mẹ. Công ty con hoạt động như một thực thể pháp lý độc lập so với công ty mẹ, với cấu trúc quản lý và tài chính riêng. Điều này có nghĩa là công ty con có bộ phận nhân viên, tài sản, nợ và hoạt động riêng biệt, khác với những thứ của công ty mẹ.)
Subsidiary companies are commonly used by large corporations as a way to expand their operations and enter new markets. By creating a subsidiary, the parent company can limit its exposure to risk and liability, while still retaining control over the subsidiary’s activities. This can be particularly useful when entering a new market, as the subsidiary can adapt to local conditions and regulations, while the parent company can focus on its core business.
(Các công ty con thường được sử dụng bởi các tập đoàn lớn như một cách để mở rộng hoạt động của họ và gia nhập các thị trường mới. Bằng cách tạo ra một công ty con, công ty mẹ có thể giới hạn rủi ro và trách nhiệm của mình, trong khi vẫn giữ được quyền kiểm soát hoạt động của công ty con. Điều này có thể rất hữu ích khi gia nhập một thị trường mới, vì công ty con có thể thích ứng với các điều kiện và quy định địa phương, trong khi công ty mẹ có thể tập trung vào lĩnh vực kinh doanh chính của mình.)
4.2. Đoạn văn 2:
Having a subsidiary company can provide several benefits for the parent company. Firstly, it can allow the parent company to expand its operations into new markets without having to establish a new company from scratch. This can be particularly useful when the parent company does not have the expertise or resources to enter a new market on its own. By creating a subsidiary, the parent company can leverage the expertise and resources of the subsidiary to enter the new market more quickly and efficiently.
(Có một số lợi ích mà một công ty con có thể mang lại cho công ty mẹ. Đầu tiên, nó có thể cho phép công ty mẹ mở rộng hoạt động của mình vào các thị trường mới mà không cần phải thành lập một công ty mới từ đầu. Điều này có thể rất hữu ích khi công ty mẹ không có chuyên môn hoặc tài nguyên để gia nhập một thị trường mới một mình. Bằng cách tạo ra một công ty con, công ty mẹ có thể tận dụng chuyên môn và tài nguyên của công ty con để gia nhập thị trường mới nhanh hơn và hiệu quả hơn.)
Secondly, a subsidiary can help to minimize risks, as the parent company can limit its liability to the subsidiary’s assets. This means that if the subsidiary incurs debts or legal liabilities, the parent company’s assets will not be at risk. This can be particularly useful when the subsidiary is operating in a high-risk industry or market, where there is a greater likelihood of legal or financial problems.
(Thứ hai, một công ty con có thể giúp giảm thiểu rủi ro, vì công ty mẹ có thể giới hạn trách nhiệm của mình cho tài sản của công ty con. Điều này có nghĩa là nếu công ty con gặp nợ hoặc trách nhiệm pháp lý, các tài sản của công ty mẹ sẽ không bị đe dọa. Điều này có thể rất hữu ích khi công ty con hoạt động trong một ngành công nghiệp hoặc thị trường có rủi ro cao, nơi có khả năng gặp phải vấn đề pháp lý hoặc tài chính lớn.)
Finally, a subsidiary can also provide tax benefits for the parent company. By setting up a subsidiary in a country with a favorable tax regime, the parent company can reduce its overall tax burden. This can be particularly useful when the parent company is operating in a high-tax jurisdiction, or when the subsidiary is generating significant profits.
(Cuối cùng, một công ty con cũng có thể cung cấp lợi ích thuế cho công ty mẹ. Bằng cách thiết lập một công ty con trong một quốc gia có chế độ thuế thuận lợi, công ty mẹ có thể giảm thiểu gánh nặng thuế tổng thể của mình. Điều này có thể rất hữu ích khi công ty mẹ hoạt động trong một khu vực có thuế cao, hoặc khi công ty con tạo ra lợi nhuận đáng kể.)
4.3. Đoạn văn 3:
There are two main types of subsidiary companies: wholly-owned subsidiaries and partially-owned subsidiaries. Wholly-owned subsidiaries are those in which the parent company owns all of the subsidiary’s stock. This means that the subsidiary is a wholly-owned subsidiary of the parent company, and the parent company has complete control over the subsidiary’s activities.
(Có hai loại công ty con chính: công ty con hoàn toàn sở hữu và công ty con một phần sở hữu. Các công ty con hoàn toàn sở hữu là những công ty mà công ty mẹ sở hữu tất cả cổ phiếu của công ty con. Điều này có nghĩa là công ty con là một công ty con hoàn toàn thuộc sở hữu của công ty mẹ, và công ty mẹ có quyền kiểm soát hoạt động của công ty con.)
Partially-owned subsidiaries, on the other hand, are those in which the parent company owns only a portion of the subsidiary’s stock. This means that the subsidiary is a joint venture between the parent company and one or more other parties. In this case, the parent company may not have complete control over the subsidiary’s activities, and may need to negotiate with the other parties to make decisions about the subsidiary’s operations.
(Các công ty con một phần sở hữu, từ phía khác, là những công ty mà công ty mẹ chỉ sở hữu một phần cổ phiếu của công ty con. Điều này có nghĩa là công ty con là một liên doanh giữa công ty mẹ và một hoặc nhiều bên khác. Trong trường hợp này, công ty mẹ có thể không có quyền kiểm soát hoạt động của công ty con hoàn toàn và có thể cần đàm phán với các bên khác để đưa ra quyết định về hoạt động của công ty con.)