Công cuộc chuẩn bị khởi nghĩa của Đảng từ Hội nghị 5/1941 có ý nghĩa cực kỳ quan trọng và đánh dấu bước quan trọng trong quá trình phát triển cách mạng Việt Nam. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Công cuộc chuẩn bị khởi nghĩa của Đảng từ Hội nghị 5/1941, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Hội nghị 5/1941:
Cuộc Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là một dấu son chói lọi trong lịch sử dân tộc, không chỉ đánh bại ách thống trị của thực dân Pháp mà còn chấm dứt hàng nghìn năm chế độ quân chủ trên đất nước ta. Chiến thắng này mang đậm dấu ấn lãnh đạo của Nguyễn Ái Quốc – Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam, thể hiện lòng yêu nước mãnh liệt của toàn dân tộc cùng khả năng chỉ đạo tài tình, sáng suốt của Đảng.
Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng (khóa I), diễn ra vào tháng 5 năm 1941, là một sự kiện lịch sử có tầm quan trọng to lớn. Đầu năm 1941, Nguyễn Ái Quốc trở về nước sau 30 năm bôn ba tìm đường cứu nước. Tháng 5 cùng năm, dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc – đại diện Quốc tế Cộng sản, hội nghị Trung ương lần thứ 8 đã xác định mục tiêu chiến lược của cách mạng Đông Dương là giải phóng dân tộc. Hội nghị khẳng định nhiệm vụ cấp bách của cách mạng Việt Nam thời điểm này là giành độc lập, tự do cho dân tộc và đem lại hạnh phúc cho nhân dân.
Hội nghị đã đưa ra nhiều quyết sách quan trọng nhằm chuẩn bị cho Cách mạng Tháng Tám. Một trong những quyết định lớn nhất là thành lập Mặt trận Việt Minh – liên minh các lực lượng yêu nước đấu tranh vì độc lập dân tộc. Khẩu hiệu “Tịch thu ruộng đất của địa chủ chia cho dân cày” được tạm thời thay đổi thành ưu tiên tịch thu ruộng đất của đế quốc và Việt gian để chia cho nông dân nghèo. Đồng thời, hội nghị nhấn mạnh việc xây dựng lực lượng vũ trang và nửa vũ trang, chuẩn bị từng bước cho khởi nghĩa vũ trang.
Nguyễn Ái Quốc cũng đề xuất bầu ra Ban Chấp hành Trung ương mới, trong đó đồng chí Trường Chinh được bổ nhiệm làm Tổng Bí thư. Sau hội nghị, Nguyễn Ái Quốc phát đi Lời kêu gọi toàn dân đoàn kết, chuẩn bị đấu tranh chống đế quốc Nhật – Pháp.
2. Công cuộc chuẩn bị khởi nghĩa của Đảng từ Hội nghị 5/1941:
2.1. Xây dựng lực lượng:
Trong giai đoạn chuẩn bị cho Cách mạng Tháng Tám 1945, Đảng đã thực hiện nhiều bước đi quan trọng để xây dựng lực lượng cách mạng, đảm bảo nền tảng cho thắng lợi sau này. Việc xây dựng lực lượng chính trị được đặc biệt chú trọng, với trọng tâm là kêu gọi nhân dân tham gia phong trào Việt Minh. Cao Bằng được chọn làm địa bàn thí điểm cho công tác vận động nhân dân, qua đó rút kinh nghiệm để nhân rộng mô hình.
Đồng thời, Đảng cũng tìm cách tập hợp binh lính Việt trong quân đội Pháp và lôi kéo những người ngoại kiều ở Đông Dương tham gia vào phong trào đấu tranh. Sự kết hợp của các lực lượng này đã tạo ra một sức mạnh to lớn chống lại kẻ thù phát xít.
Bên cạnh đó, xây dựng lực lượng vũ trang là nhiệm vụ chiến lược. Đảng đã tổ chức hợp nhất các đội du kích Bắc Sơn, hình thành Trung đội Cứu quốc quân I vào tháng 2 năm 1941 và Trung đội Cứu quốc quân II vào tháng 9 cùng năm. Đây là những lực lượng nòng cốt cho cuộc khởi nghĩa sau này.
Công tác xây dựng căn cứ địa cách mạng cũng được triển khai mạnh mẽ. Vùng Bắc Sơn – Võ Nhai và tỉnh Cao Bằng trở thành hai căn cứ địa đầu tiên, cung cấp môi trường an toàn để tổ chức, huấn luyện các lực lượng và phát triển phong trào cách mạng. Tất cả những nỗ lực này đều nhằm chuẩn bị cho mục tiêu tối thượng: giành độc lập, tự do cho dân tộc.
2.2. Gấp rút chuẩn bị khởi nghĩa vũ trang giành chính quyền:
Từ ngày 9 đến 12 tháng 3 năm 1945, Ban Thường vụ Trung ương Đảng tổ chức cuộc họp mở rộng tại Đình Bảng (Bắc Ninh), xác định thời điểm thích hợp cho cuộc Tổng khởi nghĩa. Tại cuộc họp này, Bản chỉ thị “Nhật – Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta” được ban hành, xác định phát xít Nhật và tay sai là kẻ thù chính. Phong trào đấu tranh chống Nhật được phát động rộng khắp.
Tháng 5 năm 1945, Hồ Chí Minh từ Cao Bằng về Tân Trào (Sơn Dương, Tuyên Quang) để trực tiếp chỉ đạo cách mạng trên toàn quốc. Người ra lệnh thành lập Khu Giải phóng
Thời điểm Chiến tranh thế giới thứ II kết thúc, với phát xít Đức và Ý đầu hàng, quân Nhật rơi vào tình trạng dao động. Đây là thời cơ thuận lợi để cách mạng Việt Nam thực hiện Tổng khởi nghĩa. Trong cuộc trò chuyện với Võ Nguyên Giáp, Hồ Chí Minh khẳng định: ” Lúc này thời cơ thuận lợi đã tới, dù hi sinh tới đâu, dù phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải cương quyết giành cho được độc lập.”
Hội nghị Toàn quốc của Đảng (từ ngày 13 đến 15 tháng 8 năm 1945) quyết định phát động Tổng khởi nghĩa. Ngày 16 tháng 8 năm 1945, Quốc dân Đại hội họp tại Tân Trào, bầu ra Ủy ban Dân tộc Giải phóng Việt Nam (Chính phủ lâm thời), với Hồ Chí Minh làm Chủ tịch. Hội nghị cũng quy định Quốc kỳ, Quốc ca mới và ra lời kêu gọi toàn dân nổi dậy giành chính quyền.
Ngày 25 tháng 8 năm 1945, Hồ Chí Minh trở lại Hà Nội, lãnh đạo việc thành lập Chính phủ lâm thời và soạn thảo bản Tuyên ngôn Độc lập. Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình, Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, tuyên bố khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đánh dấu thắng lợi vẻ vang của dân tộc Việt Nam sau hàng thập kỷ đấu tranh.
3. Ý nghĩa công cuộc chuẩn bị khởi nghĩa của Đảng từ Hội nghị 5/1941:
Công cuộc chuẩn bị khởi nghĩa của Đảng từ Hội nghị tháng 5/1941 mang ý nghĩa lịch sử vô cùng to lớn, đánh dấu một bước ngoặt trong sự phát triển của cách mạng Việt Nam. Hội nghị đã đề ra những định hướng chiến lược, phương châm cụ thể và các kế hoạch mang tính đột phá, tạo tiền đề quan trọng cho thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945.
– Xác định chiến lược giải phóng dân tộc
Hội nghị tháng 5/1941 đã xác định giải phóng dân tộc là nhiệm vụ cấp bách nhất, vượt lên trên mọi mục tiêu khác của cách mạng Đông Dương. Đây là quyết định chiến lược thể hiện sự nhạy bén của Đảng khi đặt quyền lợi dân tộc lên trên hết, phù hợp với tình hình đất nước trong bối cảnh bị áp bức bởi thực dân và phát xít. Quyết định này không chỉ củng cố lòng tin của toàn dân mà còn định hướng mọi hoạt động cách mạng, nhằm đạt được độc lập và tự do cho đất nước.
– Xây dựng lực lượng chính trị và quân sự
Hội nghị đã đề ra những phương sách cụ thể để xây dựng cả lực lượng chính trị lẫn quân sự – hai trụ cột quan trọng của cách mạng. Đảng đã chú trọng vận động quần chúng tham gia phong trào Việt Minh, tổ chức lực lượng vũ trang và mở rộng vai trò lãnh đạo chính trị. Các đội du kích được hình thành, các căn cứ địa cách mạng được xây dựng, tạo nền tảng vững chắc cho phong trào khởi nghĩa vũ trang.
– Thúc đẩy tinh thần đoàn kết
Hội nghị tháng 5/1941 đã khơi dậy và thúc đẩy tinh thần đoàn kết trong toàn dân tộc. Mục tiêu giành độc lập và tự do được xác định rõ ràng đã trở thành ngọn cờ tập hợp, cổ vũ lòng yêu nước và sự đồng lòng của các tầng lớp nhân dân. Tinh thần đoàn kết ấy không chỉ là động lực to lớn trong công cuộc chuẩn bị mà còn là yếu tố quyết định thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám.
– Xây dựng kế hoạch và chiến lược khởi nghĩa
Hội nghị đã xây dựng một kế hoạch bài bản, từ việc xác định từng bước đi đến cách tổ chức, lãnh đạo cuộc khởi nghĩa. Đảng không chỉ tập trung vào các mục tiêu dài hạn mà còn giải quyết những vấn đề cấp bách trước mắt. Kế hoạch này đã tạo sự thống nhất về tư tưởng và hành động trong toàn bộ phong trào cách mạng, giúp Đảng và nhân dân có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và bài bản cho cuộc khởi nghĩa.
– Kết nối với quốc tế và diễn đàn cách mạng
Một điểm nhấn quan trọng của Hội nghị là lựa chọn Cao Bằng làm địa bàn thí điểm, không chỉ để xây dựng lực lượng mà còn để tăng cường kết nối với các lực lượng cách mạng trong khu vực và quốc tế. Sự mở rộng quan hệ này đã góp phần tạo ra sự ủng hộ và đồng minh quan trọng, gia tăng sức mạnh và uy tín của cách mạng Việt Nam trên trường quốc tế.
Tóm lại, Hội nghị tháng 5/1941 không chỉ là một sự kiện đánh dấu bước chuyển mình của cách mạng Việt Nam mà còn đặt nền móng vững chắc cho thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Những nguyên tắc, định hướng và quyết sách từ hội nghị này đã giúp Đảng xác định đúng đắn con đường cách mạng, củng cố sức mạnh đoàn kết toàn dân và lãnh đạo thành công một trang sử hào hùng, định hình tương lai của dân tộc Việt Nam.