Trong xã hội, tình thân là một giá trị quý báu, tuy nhiên, có những trường hợp xảy ra khi con cái có hành vi ngược đãi cha mẹ, liệu họ có được hưởng thừa kế từ cha mẹ họ hay không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định liên quan đến việc con cái ngược đãi cha mẹ có được hưởng thừa kế hay không?
Mục lục bài viết
1. Như thế nào được xem là hành vi ngược đãi cha mẹ?
Theo Khoản 7 của Thông tư liên tịch
Ngoài ra, theo quy định tại Điều 71 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, cha mẹ có nghĩa vụ và quyền chăm sóc, nuôi dưỡng con cái chung. Con cái cũng có nghĩa vụ và quyền chăm sóc, nuôi dưỡng cha mẹ, đặc biệt trong những trường hợp cha mẹ mất năng lực hành vi dân sự, ốm đau, già yếu, hoặc khi gia đình có nhiều con thì các con phải cùng nhau chăm sóc, nuôi dưỡng cha mẹ.
Tóm lại, hành vi ngược đãi và hành hạ người thân trong gia đình là vi phạm pháp luật và gây thương tích tinh thần và thể xác cho người bị hại. Luật Hôn nhân và gia đình cũng bảo vệ quyền lợi của các thành viên trong gia đình và tôn trọng nghĩa vụ và quyền của họ, đặc biệt trong những trường hợp đặc biệt như khi cha mẹ mất năng lực hoặc có khả năng lao động và tài sản không đủ để tự nuôi mình.
2. Con cái ngược đãi cha mẹ có được hưởng thừa kế theo pháp luật không?
Theo quy định tại Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015, có những trường hợp người không được hưởng quyền di sản bao gồm:
– Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản: Điều này áp dụng khi người có quyền thừa kế đã có hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc hành vi ngược đãi, hành hạ một người để lại di sản, đặc biệt là khi đã có bản án hoặc quyết định của Tòa án có thẩm quyền kết án.
– Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản: Điều này áp dụng khi người có nghĩa vụ cấp dưỡng theo quy định của pháp luật đã từ chối hoặc trốn tránh nghĩa vụ này, làm cho người để lại di sản lâm vào tình trạng khổ sở hoặc nguy hiểm đến tính mạng. Trong trường hợp không có cơ sở, người đó vẫn được quyền hưởng di sản.
– Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác nhằm hưởng phần di sản của họ: Trường hợp này áp dụng khi người có quyền thừa kế đã có hành vi xâm phạm tính mạng của người thừa kế khác nhằm hưởng phần di sản mà họ có quyền thừa kế, và đã bị kết án.
– Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép, hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc: Quyền lập di chúc là một quyền định đoạt tài sản của chủ sở hữu khi còn sống, và hành vi cản trở đối với người lập di chúc là hành vi trái pháp luật. Người có hành vi này sẽ bị tước quyền hưởng di sản do người để lại di sản để định đoạt theo di chúc của mình.
Tóm lại, hành vi đánh đập bố mẹ sẽ là một trong những trường hợp khiến người con không được hưởng di sản thừa kế, miễn là đủ điều kiện và cơ sở theo quy định của pháp luật. Việc này nhấn mạnh tính công bằng và xử lý nghiêm hành vi vi phạm nghiêm trọng đối với người thân trong di sản gia đình.
3. Con cái ngược đãi cha mẹ có được hưởng thừa kế theo di chúc không?
Theo khoản 2 của Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015, quy định rằng những người có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hoặc thực hiện các hành vi ngược đãi như quy định tại khoản 1 của Điều này, mặc dù đã vi phạm các nghĩa vụ và quy định đạo đức trong tình hình gia đình hoặc thừa kế, vẫn được quyền được hưởng di sản từ người để lại, miễn là người để lại di sản đã biết về hành vi của họ và tự nguyện quyết định trao cho họ một phần di sản theo di chúc của mình.
Điều này thể hiện một nguyên tắc quan trọng trong lĩnh vực di sản và quyền của người để lại. Tức là, người để lại di sản có quyền tùy ý quyết định việc phân phối di sản của mình dù cho họ đã biết về hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hoặc hành vi ngược đãi của người thừa kế. Mặc dù hành vi này có thể bị coi là vi phạm các nghĩa vụ gia đình hoặc đạo đức gia đình, nhưng luật pháp vẫn tôn trọng ý chí của người để lại và sẵn sàng thực hiện di chúc của họ.
Trong bối cảnh này, nguyên tắc này không chỉ bảo vệ quyền tự quyết của người để lại mà còn thúc đẩy sự minh bạch và sáng tỏ trong quá trình thừa kế và phân phối tài sản. Nó cũng nhấn mạnh sự tôn trọng đối với lựa chọn cá nhân của người để lại, cho dù có những vấn đề phức tạp và đối tượng như hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hoặc hành vi ngược đãi.
4. Hành vi ngược đãi có bị xử phạt không?
4.1. Xử phạt hành chính hành vi ngược đãi cha mẹ:
Theo quy định tại Điều 53 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP, việc ngược đãi và hành hạ thành viên trong gia đình, đặc biệt là cha mẹ, là một hành vi nghiêm trọng và bị xem xét rất nghiêm túc trong pháp luật. Mức phạt được quy định trong trường hợp này là từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng. Điều này thể hiện sự quyết tâm của pháp luật trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của các thành viên trong gia đình, đặc biệt là những người yếu thế như cha mẹ, người cao tuổi, yếu đuối, phụ nữ có thai, và phụ nữ nuôi con nhỏ.
Hành vi ngược đãi và hành hạ gia đình không chỉ gây thương tích về thể xác mà còn có thể gây hậu quả tâm lý và tinh thần nghiêm trọng đối với các nạn nhân, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi. Pháp luật đã xác định rất rõ ràng mức phạt để đặt ra sự cảnh báo mạnh mẽ về việc này và thúc đẩy người dân và cộng đồng phản đối, ngăn chặn, và báo cáo những hành vi ngược đãi gia đình.
Ngoài mức phạt, Nghị định cũng đề cập đến biện pháp khắc phục hậu quả. Trong trường hợp nạn nhân yêu cầu, người vi phạm sẽ phải buộc phải xin lỗi công khai. Điều này nhấn mạnh tới việc xem xét và xử lý hậu quả tâm lý và xã hội của hành vi ngược đãi gia đình. Việc xin lỗi công khai không chỉ là một biện pháp trừng phạt, mà còn là cơ hội để người vi phạm nhận thức về sự nghiêm trọng của hành vi của họ và đồng thời làm rõ sự xin lỗi và sự quyết tâm của họ để sửa đổi hành vi trong tương lai.
Tổng hợp lại, Nghị định này không chỉ nêu rõ mức phạt để ngăn chặn và trừng phạt hành vi ngược đãi gia đình mà còn đặc biệt quan tâm đến khía cạnh khắc phục hậu quả tâm lý và xã hội của những hành vi này. Nó thể hiện sự cam kết của pháp luật trong việc bảo vệ và tôn trọng quyền và lợi ích của các thành viên trong gia đình, góp phần xây dựng một xã hội hòa bình và phát triển.
4.2. Truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi ngược đãi cha mẹ:
Theo quy định tại Điều 185 của Bộ luật Hình sự 2015, việc ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu hoặc người có công nuôi dưỡng mình được coi là một tội phạm nghiêm trọng. Quy định này đảm bảo sự bảo vệ và an toàn cho các thành viên trong gia đình và những người có công nuôi dưỡng mình.
Hành vi ngược đãi này có mức phạt khá nặng, bao gồm cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ từ 1 đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm đối với những trường hợp cụ thể. Ngoài ra, trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, như đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mang thai, người già yếu, người khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng hoặc người mắc bệnh hiểm nghèo, mức án có thể là tù từ 2 đến 5 năm.
Như vậy, quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền và sự an toàn của người thân trong gia đình và những người có công nuôi dưỡng mình, và áp đặt các hình phạt nghiêm khắc đối với những hành vi xâm phạm đến tính mạng và sức khỏe của họ.
Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết:
– Bộ luật Dân sự 2015;
– Bộ luật Hình sự 2015;
– Luật Hôn nhân và Gia đình 2014;
– Thông tư liên tịch 01/2001/TTLT-BTP-BCA-TANDTC-VKSNDTC hướng dẫn áp dụng Chương XV “Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình” của Bộ luật hình sự năm 1999 do Bộ Tư pháp- Bộ Công an- Toà án nhân dân tối cao- Viện kiểm sát nhân dân tối cao ban hành;
– Nghị định 144/2021/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội; phòng, chống tệ nạn xã hội; phòng cháy, chữa cháy; cứu nạn, cứu hộ; phòng, chống bạo lực gia đình.