"Come up" là một cụm động từ tiếng Anh, nó có nhiều nghĩa khác nhau dựa trên ngữ cảnh. Dưới đây là một số trong những nghĩa phổ biến của cụm động từ này: Nổi lên: "Come up" có thể ám chỉ sự nổi lên của một đối tượng hoặc sự việc. Cùng tìm hiểu nhé:
Mục lục bài viết
1. Come up nghĩa là gì?
“Come Up” là một cụm động từ hay Phrasal verb khá phổ biến trong tiếng Anh, nó được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc có thể sử dụng nhiều từ vựng khác nhau sẽ giúp bạn có thể thể hiện ra khả năng ngữ pháp của mình và ghi điểm với ban giám khảo đó.
“Come Up” được sử dụng nhiều và phổ biến trong các câu giao tiếp hàng ngày. Được tạo thành từ 2 thành phần chính là động từ Come – có nghĩa là đến và giới từ UP – có nghĩa là lên, ở trên. “Come Up” được hiểu là xuất hiện, được đưa ra, diễn ra, nổi lên. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
– “The sun will come up in the morning” (Mặt trời sẽ mọc vào buổi sáng).
Come up trong câu này được sử dụng để nói đến việc xảy ra hoặc diễn ra gần đây.
– This plan comes up for discussion. (Kế hoạch này đưa ra để thảo luận.)
Come up được dùng với “for” để chỉ một thứ được nhắc đến, được đề cập đến.
– “A new issue has come up in our project” (Một vấn đề mới đã nảy sinh trong dự án của chúng tôi).
“Come up” cũng có thể ám chỉ việc tiến gần đến hoặc tiến lại gần vị trí nào đó.
– She came up to me and asked for money. (Cô ấy chạy theo tôi và hỏi mượn chút tiền.)
Trong câu này sử dụng cấu trúc “Come up to +sb” để chỉ việc đến ai đó hoặc đi theo ai đó
– “The topic of climate change often comes up in discussions about the environment” (Chủ đề biến đổi khí hậu thường được nêu lên trong cuộc trò chuyện về môi trường).
“Come up” cũng có thể sử dụng khi bạn đề cập hoặc nêu lên một vấn đề hoặc ý kiến trong cuộc trò chuyện. Ví dụ:
Nhớ rằng nghĩa của cụm từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, vì vậy quan trọng là hiểu ngữ cảnh cụ thể để đảm bảo sử dụng đúng nghĩa.
2. Cấu trúc dùng với come up with:
Nhiều người nhầm “Come Up” với Come Up with. Thực ra chúng có nghĩa hoàn toàn khác nhau. “Come Up” có nghĩa là được đưa ra, đề xuất, xuất hiện còn Come Up With lại có nghĩa là nghĩ ra một điều gì đó, nảy ra một tý tưởng mới. Cùng là cụm động từ của COME nhưng nghĩa của chúng lại khác nhau.
Cụm động từ “come up with” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt việc nghĩ ra, đề xuất, hoặc tạo ra một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp hoặc một thứ gì đó trí tưởng tượng hoặc trừu tượng. Dưới đây là cách sử dụng cụm từ này:
-) S + come up with + a plan/idea/solution Dùng để diễn đạt việc nghĩ ra/ đề xuất ý tưởng, kế hoạch hoặc một giải pháp nào đó
She came up with a brilliant idea for our marketing campaign. (Cô ấy đã đề xuất một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch tiếp thị của chúng tôi.)
We need to come up with a plan to address this problem. (Chúng ta cần nghĩ ra một kế hoạch để giải quyết vấn đề này.)
The team came up with a creative solution to the technical challenge. (Nhóm đã đề xuất một giải pháp sáng tạo cho thách thức kỹ thuật.)
He came up with a plan to solve the problem. (Anh ấy đã đề xuất một kế hoạch để giải quyết vấn đề.)
-) S + come up with + a name/title/advert Dùng để diễn đạt việc nghĩ ra tên/ tiêu đề/ mẫu quảng cáo
The marketing team came up with a catchy name for the new product. (Nhóm tiếp thị đã đề xuất một cái tên lôi cuốn cho sản phẩm mới.)
We need to come up with an engaging title for our presentation. (Chúng ta cần nghĩ ra một tiêu đề hấp dẫn cho bài thuyết trình của chúng ta.)
She came up with a creative advert for the upcoming event. (Cô ấy đã nghĩ ra một quảng cáo sáng tạo cho sự kiện sắp tới.)
The marketing team came up with a catchy advertising campaign. (Nhóm tiếp thị đã tạo ra một chiến dịch quảng cáo lôi cuốn.)
-) S + come up with + the money/amount of money Dùng để diễn tả sự kiếm ra/ xoay sở trong tiền bạc
I had to come up with the money for my tuition, so I took on a part-time job. (Tôi phải kiếm được tiền học phí, vì vậy tôi đã làm một công việc bán thời gian.)
They needed to come up with a large amount of money to cover the unexpected medical expenses. (Họ cần phải tìm cách kiếm một số tiền lớn để trang trải các chi phí y tế bất ngờ.)
She couldn’t find a job right away, so she had to come up with the rent by borrowing from a friend. (Cô ấy không thể tìm được việc làm ngay lập tức, vì vậy cô ấy đã phải đi vay tiền thuê nhà từ một người bạn.)
-) S + come up with + something Dùng để diễn tả sự cung cấp hoặc sản xuất mà con người cần. Tuy nhiên thì cụm từ này thường không được sử dụng để diễn tả việc cung cấp hoặc sản xuất món đồ hoặc dịch vụ mà con người cần. Thay vào đó, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt việc tạo ra, đề xuất, hoặc nghĩ ra một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp, hoặc một thứ gì đó trí tưởng tượng hoặc trừu tượng.
“The author came up with a new novel.” (Tác giả đã viết ra một cuốn tiểu thuyết mới.)
“She came up with a brilliant idea for our project.” (Cô ấy đã nảy sinh ra một ý tưởng xuất sắc cho dự án của chúng tôi.)
“He came up with a plan to solve the problem.” (Anh ấy đã đề xuất một kế hoạch để giải quyết vấn đề.)
“They came up with a creative advertising campaign.” (Họ đã nghĩ ra một chiến dịch quảng cáo sáng tạo.)
Nếu bạn muốn diễn tả việc cung cấp hoặc sản xuất món đồ hoặc dịch vụ mà con người cần, bạn có thể sử dụng các cụm từ khác như “provide” hoặc “produce” như trong ví dụ sau:
“The company produced the goods that people needed.” (Công ty sản xuất ra sản phẩm mà mọi người cần)
“She provided the services required by her clients.” (Cô ấy cung cấp dịch vụ mà các khách hàng của cô cần)
Tóm lại, cụm từ “come up with” thường được sử dụng để diễn đạt việc nghĩ ra hoặc đề xuất cái gì đó mới, bất kể đó là ý tưởng, kế hoạch, giải pháp, hoặc sản phẩm.
3. Bài tập với Come up with:
Hoàn thành câu sau hoàn chỉnh bằng cách điền come up with
a) She couldn’t think of a birthday gift for her friend, but eventually, she __________ a creative idea.
b) “He had to solve a complex mathematical problem, and after hours of thinking, he finally __________ the right answer.”
c) “She had writer’s block and couldn’t think of any ideas for her new novel, but then she __________ a brilliant plot twist that revitalized her story.”
d) “Despite the tight budget, the team managed to __________ an innovative advertising campaign that exceeded everyone’s expectations.”
e) “After hours of brainstorming, the team finally __________ a unique and compelling name for their new product.”
f) “After days of searching for inspiration, the artist finally __________ a breathtaking masterpiece that left everyone in awe.”
g) “She was stuck on her essay, unable to find a suitable introduction, but then she__________a captivating opening paragraph.”
8. Nam __________ an idea for the commercial in just 5 minutes yesterday.
9. July 17th is the deadline. I need to __________ plan for their wedding.
10. Lan was muddle-headed. But then she __________ with a very good idea for our team.
11. Hung has to __________ $200 to buy her favorite bag.
12. Can you __________ a good name for my dog?
13. Mary __________ a brilliant plan just now.
14. I __________ something to hide the fact that you broke my iPhone. But you need to give me some time first!
15. Unfortunately, Huyen couldn’t __________ the money to fix her laptop.
Đáp án:
1. came upp with
2. came up with
3. came up with
4. come up with
5. came up with
6. came up with
7. came up with
8. came up with
9. come up with
10. came up with
11. come up with
12. come up with
13. have come up with
14. will come up with
15. come up with