Các Cơ quan thoái hóa là những cơ quan trong cơ thể con người có khả năng thoái hóa cao, do vậy chúng ta cần có kiến thức để có những phương pháp bảo vệ. Hãy cùng tìm hiểu bài viết sau đây để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Mục lục bài viết
1. Cơ quan thoái hóa là cơ quan như thế nào?
Cơ quan thoái hóa là những cơ quan phát triển không đầy đủ ở cơ thể trưởng thành. Do điều kiện sống của loài đã thay đổi, các cơ quan này mất dần chức năng ban đầu, tiêu giảm dần và hiện chỉ để lại một vài vết tích xưa kia của chúng. Cơ quan thoái hóa là bằng chứng phản ánh nguồn gốc tiến hóa chung của sinh vật.
Ví dụ về một số cơ quan thoái hóa ở người:
– Ruột thừa: là di tích của ruột tịt rất phát triển ở tổ tiên động vật. Ruột thừa không có chức năng tiêu hóa, chỉ có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi các vi khuẩn gây bệnh.
– Xương cùng: là di tích của đuôi dài ở động vật. Xương cùng không có chức năng giúp người di chuyển, chỉ có tác dụng duy trì sự cân bằng của cột sống.
– Thùy giáp: là di tích của các túi mang ở cá. Thùy giáp không có chức năng tham gia hô hấp, chỉ có tác dụng sản sinh các tế bào miễn dịch cho cơ thể.
2. Các cơ quan thoái hóa ở người:
2.1. Xương cụt:
Xương cụt là một phần của hệ thống xương sống, bao gồm các đốt sống từ đầu đến cuối. Các đốt sống là những khối xương có lỗ tròn ở giữa, tạo thành một kênh dẫn cho tủy sống. Tủy sống là một phần của hệ thần kinh trung ương, chịu trách nhiệm truyền các tín hiệu thần kinh từ não đến các bộ phận khác của cơ thể. Các đốt sống được chia thành năm phân vùng: cổ, ngực, thắt lưng, cùng và cụt. Mỗi phân vùng có một số lượng đốt sống khác nhau và có những chức năng riêng biệt.
Xương cụt là phân vùng cuối cùng của xương sống, nằm dưới xương cùng. Xương này có hình tam giác với phần đỉnh rộng và phần đáy hẹp. Xương này được tạo thành từ sự hợp nhất của 3 đến 5 đốt sống cuối cùng của xương sống, thường là 4. Quá trình hợp nhất xương cụt thường bắt đầu từ tuổi 20 và hoàn tất vào tuổi 30. Trước khi quá trình hợp nhất hoàn thành, xương này là các đốt sống kém phát triển và có hình dạng giống như những nốt xương.
Xương cụt có vai trò hỗ trợ sự ổn định và cân bằng khi người ta ngồi, bằng cách phân bố trọng lượng ở hai xương hông và xương cùng. Xương này cũng là điểm kết nối của nhiều bó gân, dây chằng và cơ. Các bó gân là những sợi dày kết nối giữa hai xương hoặc giữa xương và khớp. Các dây chằng là những sợi dày kết nối giữa hai khớp hoặc giữa khớp và xương. Các cơ là những mô co bóp được kết nối với xương bằng các gân.
Một số cơ quan trọng được kết nối với xương cụt là các cơ sàn chậu. Các cơ này hỗ trợ hậu môn và hỗ trợ quá trình đại tiện, hỗ trợ hoạt động của âm đạo ở phụ nữ. Ngoài ra, xương này cũng góp phần trong quá trình di chuyển, chạy và di chuyển chân. Xương cụt cũng có thể làm tăng kích thước khoang chậu ở phụ nữ, thuận tiện cho việc sinh nở.
Xương cụt có thể bị tổn thương do chấn thương, gãy xương hoặc khối u, gây đau mông và khó chịu cho người bệnh. Chấn thương xương cụt có thể xảy ra do rơi từ độ cao, va chạm xe cộ, bị đánh hoặc bị đè. Gãy xương cụt có thể xảy ra do áp lực quá mức lên xương, nhất là ở phụ nữ trong quá trình sinh nở. Khối u xương cụt có thể là khối u ác tính hoặc lành tính, gây sưng tấy, đau nhức và ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ quan liên quan.
Xương cụt được xem là một xương không còn cần thiết trong cơ thể người, có thể được cắt bỏ nếu gây phiền phức. Phẫu thuật cắt bỏ xương cụt được gọi là coccygectomy. Phẫu thuật này chỉ được thực hiện khi các biện pháp điều trị khác không hiệu quả, như dùng thuốc giảm đau, tiêm corticosteroid hoặc điều trị vật lý trị liệu. Phẫu thuật này có thể giảm đau và cải thiện chất lượng sống của người bệnh. Tuy nhiên, phẫu thuật này cũng có một số rủi ro và biến chứng, như nhiễm trùng, xuất huyết, dị dạng xương hoặc tái phát đau.
2.2. Ruột thừa:
Ruột thừa là một bộ phận nhỏ của hệ tiêu hóa, có hình dạng ống nhỏ hình ngón tay, dài từ 3 đến 13 cm, nằm ở đáy manh tràng, gần chỗ tiếp nối giữa ruột non và đại tràng bên phải. Ruột thừa có một đầu bịt kín, đầu còn lại thông với manh tràng qua lỗ ruột thừa.
Ruột thừa có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể, bởi nó chứa các mô bạch huyết và các vi khuẩn có lợi cho tiêu hóa.
Ruột thừa cũng có thể bị viêm do tắc nghẽn lỗ thông hoặc do nhiễm trùng. Viêm ruột thừa là một bệnh lý thường gặp, có triệu chứng là đau ở phần dưới bên phải của bụng, sốt, buồn nôn, ói mửa và chán ăn.
Nguyên nhân cụ thể của viêm hoặc nhiễm trùng ruột thừa vẫn chưa được rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết về nguyên nhân có thể gây ra tình trạng này:
– Tắc nghẽn: Nếu một phần ruột non bị tắc nghẽn, nước và chất thải có thể tích tụ trong ruột non và gây cảm giác đau. Điều này có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây nhiễm trùng ruột thừa.
– Viêm ruột: Một trường hợp viêm ruột, chẳng hạn như viêm ruột kết tràng hoặc viêm ruột thông thường, có thể lan sang ruột thừa và gây viêm nhiễm.
– Tắc nghẽn cơ học: Một cơ chế khác có thể là do tắc nghẽn cơ học, chẳng hạn như sỏi mật, u xơ tử cung hoặc u xơ trực tràng, có thể tạo ra áp lực lên ruột non và gây viêm hoặc nhiễm trùng ruột thừa.
Viêm ruột thừa thường gây ra triệu chứng như đau bụng phía dưới bên phải, mệt mỏi, mất cảm giác ăn và mất cảm giác muốn đi tiểu. Nếu có nghi ngờ về viêm ruột thừa, việc thăm khám và chẩn đoán từ bác sĩ là cần thiết. Trong hầu hết các trường hợp, liệu pháp chính là phẫu thuật để loại bỏ ruột thừa (gọi là apendektôm).
2.3. Răng khôn:
Răng khôn là những chiếc răng hàm lớn thứ ba, nằm ở vị trí thứ 8, tính từ ngoài vào trong, của mỗi bên hàm. Răng khôn thường mọc ở người trong độ tuổi từ 17 đến 25, do đó được gọi là răng khôn để đánh dấu sự trưởng thành về thể chất và trí tuệ. Tuy nhiên, răng khôn không có chức năng ăn nhai rõ rệt và có thể gây ra nhiều biến chứng cho sức khỏe răng miệng nếu mọc lệch, mọc ngầm hoặc không đủ chỗ để phát triển.
Những biến chứng thường gặp của răng khôn bao gồm sâu răng, viêm lợi, huỷ hoại xương và hàm răng, nhiễm trùng vùng xung quanh. Nên nhổ hay giữ lại răng khôn phụ thuộc vào tình trạng mọc của chúng và sự đánh giá của bác sĩ nha khoa. Nếu răng khôn mọc thẳng và không gây phiền toái cho người bệnh, có thể không cần phải nhổ. Ngược lại, nếu răng khôn gây ra các triệu chứng đau nhức, sưng viêm, ảnh hưởng đến răng kế cận hoặc nguy cơ biến chứng cao, nên nhổ đi để phòng ngừa các vấn đề về sau.
2.4. Nếp ngang ở vòm miệng:
Nếp ngang ở vòm miệng là một đặc điểm giải phẫu ở người, được coi là một cơ quan thoái hóa. Nếp ngang là một nếp gấp mỏng của niêm mạc, chạy từ trước ra sau ở giữa vòm miệng cứng. Nó có thể được nhìn thấy khi kéo lưỡi xuống và mở miệng rộng.
Nếp ngang được cho là là dấu vết của một cấu trúc gọi là vòm hầu, một bộ phận của hệ thống hô hấp của các loài có vú khác như cá heo và cá voi. Vòm hầu giúp ngăn không cho nước vào phổi khi các loài này lặn dưới nước. Ở người, nếp ngang không có chức năng rõ ràng và có thể bị biến dạng hoặc mất đi do các yếu tố di truyền hoặc môi trường.
Nếp ngang có vai trò quan trọng trong việc hình thành âm thanh và ngăn không cho thức ăn và nước vào mũi trong khi nuốt. Ngoài ra, nếp ngang cũng có thể liên quan đến một số bệnh lý của vùng miệng, như viêm mép, u quá sản sừng hay hội chứng Peutz-Jeghers.
3. Cơ quan thoái hóa ở thực vật:
Di tích nhụy ở hoa đực cây đu đủ là gì là một câu hỏi thường gặp khi nghiên cứu về sự tiến hóa của các loài thực vật. Di tích nhụy là những cấu trúc không có chức năng sinh sản, nhưng vẫn tồn tại ở hoa đực của cây đu đủ. Di tích nhụy là bằng chứng cho thấy cây đu đủ từng là cây lưỡng tính, có cả hoa đực và hoa cái trên cùng một cây. Đây là một hiện tượng tiến hóa phân li, khi một loài thực vật phân ra thành hai loài khác nhau có hoa đơn tính.
Di tích nhụy ở hoa đực cây đu đủ không có tác dụng sinh sản, nhưng có thể có một số ích lợi khác. Một số nghiên cứu cho thấy di tích nhụy có chứa một số chất hóa học có khả năng bảo vệ hoa khỏi sự tấn công của các loài sâu bệnh. Ngoài ra, di tích nhụy cũng có thể giúp hoa đực thu hút được nhiều loài côn trùng thụ phấn hơn, do di tích nhụy giống với những hoa cái có nhu cầu thụ phấn cao.
Di tích nhụy ở hoa đực cây đu đủ là một ví dụ điển hình về sự tiến hóa của các loài thực vật. Di tích nhụy cho thấy quá trình tiến hóa không chỉ là sự biến đổi của các cơ quan có chức năng, mà còn là sự thoái hóa của các cơ quan không còn phù hợp với điều kiện môi trường và sinh thái.