Bảo hiểm xã hội là một hệ thống bảo vệ xã hội cung cấp các khoản tiền trợ cấp cho người lao động và gia đình họ khi họ gặp khó khăn trong cuộc sống. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến bảo hiểm xã hội:
Mục lục bài viết
1. Cơ quan bảo hiểm xã hội Tiếng Anh là gì?
Cơ quan bảo hiểm xã hội Tiếng Anh là Vietnam Social Security (VSS). Đây là cơ quan quan trọng trong hệ thống bảo hiểm xã hội Việt Nam, được quản lý bởi Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, Bộ Y tế, Bộ Tài chính. Nhiệm vụ chính của VSS là thực hiện các chính sách, chế độ bảo hiểm xã hội để bảo vệ quyền lợi của người lao động và người sử dụng lao động ở Việt Nam.
Ở Việt Nam, cơ quan bảo hiểm xã hội được gọi là Bảo hiểm xã hội Việt Nam (BHXH). Cơ quan này có chức năng quản lý và thực hiện các chính sách bảo hiểm xã hội trên toàn quốc. BHXH cũng có trách nhiệm xây dựng các chính sách mới, điều chỉnh và cải tiến các chính sách cũ để đáp ứng nhu cầu của người dân và đảm bảo tính bền vững của hệ thống bảo hiểm xã hội.
Cơ cấu tổ chức của BHXH được quy định tại Nghị định 89/2020/NĐ-CP, ngày 04/8/2020 của Chính phủ. Theo đó, BHXH được chia thành nhiều đơn vị với các chức năng và nhiệm vụ cụ thể. Ngoài ra, BHXH còn có quyền hạn và trách nhiệm kiểm tra, giám sát và xử lý các vi phạm liên quan đến bảo hiểm xã hội.
Sau khi tìm hiểu Cơ quan bảo hiểm xã hội Tiếng Anh là gì, chúng ta cần tìm hiểu kỹ hơn về các quy định liên quan đến cơ quan này để có thể hiểu rõ hơn về chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của BHXH trong hệ thống bảo hiểm xã hội Việt Nam.
2. Các mẫu câu bằng tiếng anh liên quan đến bảo hiểm xã hội:
Ví dụ 1:
To ensure that everyone has access to quality healthcare services, it is important to distinguish between private-paying services and essential services covered by social health insurance. This means that individuals should be able to choose to pay for certain services out-of-pocket, while still being able to access necessary medical care through their insurance. Furthermore, it is crucial to educate the public about the importance of preventative care and early detection of illnesses. This can include regular check-ups, vaccinations, and screenings for common health issues. By taking a proactive approach to healthcare, we can improve overall health outcomes and reduce the burden on the healthcare system.
Để đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập vào các dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng, việc phân biệt giữa các dịch vụ tự trả tiền và các dịch vụ thiết yếu được bảo hiểm xã hội chi trả là rất quan trọng. Điều này có nghĩa là người dân có thể lựa chọn trả tiền cho một số dịch vụ bằng tiền mặt, nhưng vẫn có thể truy cập vào các dịch vụ chăm sóc y tế cần thiết thông qua bảo hiểm của họ. Hơn nữa, việc giáo dục công chúng về tầm quan trọng của việc phòng ngừa bệnh và phát hiện sớm các bệnh là rất quan trọng. Điều này có thể bao gồm các cuộc kiểm tra thường xuyên, tiêm phòng và các xét nghiệm để phát hiện các vấn đề sức khỏe phổ biến. Bằng cách áp dụng phương tiện chăm sóc sức khỏe chủ động, chúng ta có thể cải thiện kết quả sức khỏe tổng thể và giảm gánh nặng cho hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ 2:
The Swedish social security system is mainly managed by the Swedish Social Insurance Agency, a government agency responsible for providing benefits and insurance to citizens. This system encompasses many separate benefits, including unemployment benefits, benefits for the elderly and disabled, benefits for children, and other financial assistance programs. In addition, the Swedish Social Insurance Agency is also responsible for managing healthcare insurance and occupational injury insurance programs, to ensure that citizens can receive healthcare and be protected in case of injury or illness.
Hệ thống an sinh xã hội của Thuỵ Điển chủ yếu được quản lý bởi Cơ Quan Bảo Hiểm Xã Hội Thuỵ Điển, một cơ quan chính phủ có trách nhiệm cung cấp các khoản trợ cấp và bảo hiểm cho người dân. Hệ thống này bao gồm rất nhiều phúc lợi khác nhau, bao gồm trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp cho người già và người khuyết tật, trợ cấp cho trẻ em và các chương trình trợ giúp tài chính khác. Ngoài ra, Cơ Quan Bảo Hiểm Xã Hội Thuỵ Điển cũng có trách nhiệm quản lý các chương trình bảo hiểm y tế và bảo hiểm tai nạn lao động, để đảm bảo rằng người dân có thể được chăm sóc sức khỏe và được bảo vệ trong trường hợp họ bị thương tật hoặc mắc bệnh.
Ví dụ 3:
The revisions made to the Social Insurance Law introduce a number of changes aimed at enhancing the financial sustainability of the social insurance system. The changes are expected to bring about indirect benefits to the poor by freeing up fiscal space for non-contributory pensions, which could help alleviate the financial burden on low-income individuals. Another key aspect of the revisions is the promotion of equality in access to social insurance between public and private sector employees, which could foster a more equitable and inclusive social protection system. Furthermore, the revisions seek to expand the coverage of the social insurance system, which could help ensure that more individuals have access to social protection and can better cope with life’s uncertainties. Overall, the revisions to the Social Insurance Law represent a significant step forward in strengthening Vietnam’s social protection system and promoting greater social inclusion and equity.
3. Tên gọi tiếng Anh của BHXH Việt Nam và các đơn vị trực thuộc:
(Kèm theo
3.1. Tên cơ quan BHXH Việt Nam:
TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH | VIẾT TẮT |
Bảo hiểm xã hội Việt Nam | Vietnam Social Security | VSS |
Tổng Giám đốc | Director General | DG |
Phó Tổng Giám đốc | Deputy Director General |
|
3.2. Tên Hội đồng quản lý:
TT | TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH |
1 | Hội đồng quản lý BHXH Việt Nam | Governing Body of Vietnam Social Security |
Chủ tịch | Chairperson | |
Phó Chủ tịch | Vice Chairperson | |
Thành viên | Member | |
2 | Văn phòng Hội đồng quản lý | The Governing Body’s Office |
Chánh Văn phòng Hội đồng quản lý | Chief of The Governing Body’s Office | |
Phó Chánh Văn phòng Hội đồng quản lý | Deputy Chief of The Governing Body’s Office |
3.3. Tên các đơn vị trực thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam và chức danh lãnh đạo:
TT | TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH |
1 | Ban Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội | Social Insurance Implementation Department |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
2 | Ban Thực hiện chính sách bảo hiểm y tế | Health Insurance Implementation Department |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
3 | Ban Thu | Contribution Collection Department |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
4 | Ban Tài chính – Kế toán | Finance – Accounting Department |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
5 | Ban Sổ – Thẻ | Department for Social Insurance Books and Health Insurance Cards. |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
6 | Ban Tuyên truyền | Propaganda Department |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
7 | Ban Hợp tác quốc tế | International Cooperation Department |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
8 | Ban Kiểm tra | Inspection Department |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
9 | Ban Thi đua – Khen thưởng | Awards – Emulation Department |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
10 | Ban Kế hoạch và Đầu tư | Planning and Investment Department |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
11 | Ban Tổ chức cán bộ | Organization and Personnel Department |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
12 | Ban Pháp chế | Legal Department |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
13 | Ban Đầu tư quỹ | Fund Investment Department |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
14 | Ban Dược và Vật tư y tế | Department for Pharmaceuticals and Medical Supplies |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
15 | Ban Kiểm toán nội bộ | Internal Audit Department |
Trưởng ban | Director | |
Phó Trưởng ban | Deputy Director | |
16 | Văn phòng | The Office |
Chánh Văn phòng | Chief of The Office | |
Phó Chánh Văn phòng | Deputy Chief of The Office | |
17 | Viện Khoa học bảo hiểm xã hội | Institute for Social Security Science |
Viện trưởng | Director | |
Phó Viện trưởng | Deputy Director | |
18 | Trung tâm Công nghệ thông tin | Information technology Center |
Giám đốc | Director | |
Phó Giám đốc | Deputy Director | |
19 | Trung tâm Lưu trữ | Archives Center |
Giám đốc | Director | |
Phó Giám đốc | Deputy Director | |
20 | Trung tâm Giám định y tế và Thanh toán đa tuyến khu vực phía Bắc | North Center for Medical Review and Tertiary Care payment |
Giám đốc | Director | |
Phó Giám đốc | Deputy Director | |
21 | Trung tâm Giám định y tế và Thanh toán đa tuyến khu vực phía Nam | South Center for Medical Review and Tertiary Care payment |
Giám đốc | Director | |
Phó Giám đốc | Deputy Director | |
22 | Trường Đào tạo nghiệp vụ bảo hiểm xã hội | Training School for Social Security Operations |
Hiệu trưởng | Rector | |
Phó Hiệu trưởng | Vice Rector | |
23 | Báo Bảo hiểm xã hội | Social Security Newspaper |
Tổng biên tập | Editor in Chief | |
Phó Tổng biên tập | Deputy Editor in Chief | |
24 | Tạp chí Bảo hiểm xã hội | Social Security Magazine |
Tổng biên tập | Editor in Chief | |
Phó Tổng biên tập | Deputy Editor in Chief |
3.4. Tên BHXH tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương:
TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | Social Security Office of…. |
Giám đốc | Director |
Phó Giám đốc | Deputy Director |
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bảo hiểm xã hội:
4.1. Từ vựng tiếng Anh phổ thông liên quan tới bảo hiểm xã hội:
Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là: Vietnam Social Insurance. Đây là một trong những cơ quan bảo hiểm xã hội lớn nhất ở Việt Nam, cung cấp các khoản tiền trợ cấp cho người lao động và gia đình họ khi họ gặp khó khăn trong cuộc sống.
Sổ bảo hiểm xã hội tiếng Anh là: Social Insurance Book. Đây là một tài liệu quan trọng để chứng minh quyền lợi của người lao động với cơ quan bảo hiểm xã hội.
Cơ quan bảo hiểm xã hội tiếng Anh là: Social Insurance Agencies. Đây là các cơ quan quản lý và cung cấp các khoản tiền trợ cấp cho người lao động và gia đình họ khi họ gặp khó khăn trong cuộc sống.
Đóng bảo hiểm xã hội tiếng Anh là: Social Insurance Contribution. Đây là khoản tiền mà người lao động phải đóng để được hưởng các khoản tiền trợ cấp từ cơ quan bảo hiểm xã hội.
Bảo hiểm y tế tiếng Anh là: Health Insurance. Đây là loại bảo hiểm bao gồm các khoản tiền trợ cấp cho việc chữa bệnh và điều trị y tế của người lao động và gia đình họ.
Bảo hiểm xã hội tự nguyện tiếng Anh là: Voluntary Social Insurance. Đây là loại bảo hiểm mà người lao động có thể tự nguyện đóng để được hưởng các khoản tiền trợ cấp từ cơ quan bảo hiểm xã hội.
Bảo hiểm xã hội bắt buộc tiếng Anh là: Compulsory Social Insurance. Đây là loại bảo hiểm mà người lao động phải bắt buộc đóng để được hưởng các khoản tiền trợ cấp từ cơ quan bảo hiểm xã hội.
Bảo hiểm tai nạn tiếng Anh là: Accident Insurance. Đây là loại bảo hiểm bao gồm các khoản tiền trợ cấp cho việc chữa trị và phục hồi sức khỏe sau khi bị tai nạn.
Bảo hiểm nhân thọ tiếng Anh là: Life Insurance. Đây là loại bảo hiểm bao gồm các khoản tiền trợ cấp cho gia đình người lao động khi họ mất đi.
Bảo hiểm ô tô/xe máy tiếng Anh là: Car/motor Insurance. Đây là loại bảo hiểm bao gồm các khoản tiền trợ cấp cho việc sửa chữa và bồi thường cho các thiệt hại về xe hơi hoặc xe máy gây ra cho người khác trong trường hợp tai nạn.
Bảo hiểm đường bộ tiếng Anh là: Land Transit Insurance. Đây là loại bảo hiểm bao gồm các khoản tiền trợ cấp cho việc sửa chữa và bồi thường cho các thiệt hại về xe hơi hoặc xe máy gây ra cho người khác trong trường hợp tai nạn.
Bảo hiểm hàng hải tiếng Anh là: Marin Insurance. Đây là loại bảo hiểm bao gồm các khoản tiền trợ cấp cho việc sửa chữa và bồi thường cho các thiệt hại về tàu thủy hoặc hàng hóa trong trường hợp tai nạn.
Bảo hiểm thất nghiệp tiếng Anh là: Unemployment Insurance. Đây là loại bảo hiểm bao gồm các khoản tiền trợ cấp cho người lao động khi họ mất việc làm.
Hưu trí tiếng Anh là: Retire. Đây là một trong những quyền lợi của người lao động khi họ đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ trong một thời gian nhất định.
Tử tuất tiếng Anh là: Survivorship. Đây là quyền lợi của gia đình người lao động khi họ mất đi.
Mức lương cơ sở tiếng Anh là: Base Salary. Đây là mức lương tối thiểu mà người lao động phải nhận được từ người sử dụng lao động.
Người sử dụng lao động tiếng Anh là: Employer. Đây là người hoặc tổ chức sử dụng lao động để làm việc.
Người lao động tiếng Anh là: Workers. Đây là những người làm việc cho người sử dụng lao động.
Bảo hiểm xã hội một lần tiếng Anh là: Social Insurance 1 Time. Đây là loại bảo hiểm mà người lao động chỉ đóng một lần để được hưởng các khoản tiền trợ cấp từ cơ quan bảo hiểm xã hội trong tương lai.
4.2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm xã hội:
Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm tiếng Anh là Accelerated Death Benefit Rider. Điều khoản này cho phép người được bảo hiểm trả trước một phần hoặc toàn bộ khoản tiền bảo hiểm khi họ bị mắc các bệnh nan y và dự báo sẽ chết trong vòng một thời gian nhất định. Tuy nhiên, việc trả trước khoản tiền này sẽ làm giảm số tiền bảo hiểm được trả sau khi người được bảo hiểm qua đời.
Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn tiếng Anh là Accidental Death and Dismemberment Rider. Điều khoản này sẽ bảo vệ người được bảo hiểm và gia đình của họ khỏi các hậu quả của tai nạn. Nếu người được bảo hiểm bị chết hoặc tàn tật vĩnh viễn do tai nạn, họ sẽ được trả một khoản tiền bảo hiểm nhất định.
Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn tiếng Anh là Accidental Death Benefit. Nếu người được bảo hiểm qua đời do tai nạn, số tiền bảo hiểm sẽ được trả cho người thụ hưởng, ngoài số tiền bảo hiểm chính.
Bảo hiểm nhân thọ có thể điều chỉnh tiếng Anh là Adjustable Life Insurance. Đây là loại bảo hiểm nhân thọ linh hoạt cho phép người được bảo hiểm điều chỉnh số tiền bảo hiểm và khoảng thời gian bảo hiểm, dựa trên nhu cầu tài chính của họ.
Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường tiếng Anh là Aggregate Stop Loss Coverage. Điều khoản này sẽ đảm bảo rằng tổng số tiền bảo hiểm được trả cho một nhóm người được bảo hiểm không vượt qua mức tối đa.
Bảo hiểm từ kỳ tái tục hàng năm tiếng Anh là Annual Renewable Term (ART) Insurance Yearly. Điều khoản này cho phép người được bảo hiểm mua bảo hiểm trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Sau khi kỳ hạn kết thúc, họ có thể gia hạn bảo hiểm hoặc không.
Người yêu cầu bảo hiểm tiếng Anh là Applicant. Đây là người đề nghị và đăng ký bảo hiểm.
Điều khoản chuyển nhượng tiếng Anh là Assignment Provision. Điều khoản này cho phép người được bảo hiểm chuyển quyền lợi bảo hiểm cho người khác.
Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản tiếng Anh là Basic Medical Expense Coverage. Điều khoản này bảo vệ người được bảo hiểm khỏi các chi phí liên quan đến chăm sóc sức khỏe cơ bản, bao gồm viện phí, thuốc men và các dịch vụ y tế khác.
Người thụ hưởng tiếng Anh là Beneficiary. Đây là người được chỉ định sẽ nhận số tiền bảo hiểm khi người được bảo hiểm qua đời.
Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm tiếng Anh là Benefit Schedule. Đây là một tài liệu chi tiết mô tả các quyền lợi bảo hiểm được cung cấp bởi hợp đồng bảo hiểm.
Phí đóng theo đầu người tiếng Anh là Capitation. Đây là một hình thức thanh toán cho các nhà cung cấp dịch vụ y tế dựa trên số lượng người tham gia.
Giấy chứng nhận bảo hiểm tiếng Anh là Certificate of Insurance. Đây là một tài liệu chứng nhận người được bảo hiểm và các quyền lợi bảo hiểm của họ.
Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo tiếng Anh là Critical Illness Coverage (CI). Điều khoản này sẽ bảo vệ người được bảo hiểm khỏi các chi phí liên quan đến chăm sóc sức khỏe khi họ mắc các bệnh nghiêm trọng như ung thư hoặc đột quỵ.