Cổ phần phổ thông tiếng Anh là gì? là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
- 1 1. Cổ phần phổ thông tiếng Anh là gì?
- 2 2. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Common shares/ Ordinary shares (Cổ phần phổ thông):
- 3 3. Một số câu bằng tiếng Anh có sử dụng từ Common shares/ Ordinary shares (Cổ phần phổ thông):
- 4 4. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Common shares/ Ordinary shares (Cổ phần phổ thông):
1. Cổ phần phổ thông tiếng Anh là gì?
Cổ phần phổ thông, còn được gọi là cổ phần thông thường hoặc cổ phần ưu đãi, là một loại chứng chỉ sở hữu tài sản trong một công ty. Cổ phần phổ thông thường mang lại quyền lợi tài chính và quyền biểu quyết cho chủ sở hữu. Điều này có nghĩa là các cổ đông phổ thông có quyền nhận cổ tức và tham gia vào việc quyết định quan trọng trong công ty, chẳng hạn như bầu cử hội đồng quản trị.
Trong tiếng Anh, cổ phần phổ thông được gọi là Common shares hoặc Ordinary shares.
– Equity shares: Cổ phần vốn
– Voting shares: Cổ phiếu có quyền biểu quyết
– Ordinary equity: Cổ phần thường
– Common stock: Cổ phiếu thông thường
– Class A shares: Cổ phiếu loại A
– Equity securities: Chứng khoán vốn
– Preferred shares: Cổ phần ưu tiên.
– Non-voting shares: Cổ phiếu không có quyền biểu quyết
– Redeemable shares: Cổ phiếu có thể mua lại
– Non-equity shares: Cổ phiếu không có tính chất vốn
– Convertible shares: Cổ phiếu có thể chuyển đổi
– Cumulative shares: Cổ phiếu tích luỹ
Lưu ý rằng danh sách trên chỉ đưa ra một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến nhất, và có thể có thêm nhiều cụm từ khác trong ngữ cảnh cụ thể.
– Common shares, also known as ordinary shares, represent the basic ownership in a company. (Cổ phần phổ thông, còn được gọi là cổ phần thường, đại diện cho quyền sở hữu cơ bản trong một công ty.)
-As a common shareholder, you have the right to vote at the company’s annual general meetings. (Là cổ đông cổ phần phổ thông, bạn có quyền bỏ phiếu tại các cuộc họp thường niên của công ty.)
– Common shares typically carry higher risk but also offer the potential for higher returns. (Cổ phần phổ thông thường mang theo rủi ro cao hơn nhưng cũng cung cấp tiềm năng sinh lợi cao hơn.)
– The dividend payments for common shares are typically lower than those for preferred shares. (Các khoản cổ tức trả cho cổ phần phổ thông thường thấp hơn so với cổ phần ưu đãi.)
– Common shareholders are the last in line to receive payment in the event of liquidation or bankruptcy. (Cổ đông cổ phần phổ thông là những người cuối cùng nhận được thanh toán trong trường hợp giải thể hoặc phá sản.)
– The price of common shares is determined by supply and demand in the stock market. (Giá cổ phần phổ thông được xác định bởi cung cầu trên thị trường chứng khoán.)
– Common shares give shareholders the right to participate in the company’s growth and success through capital appreciation. (Cổ phần phổ thông mang lại quyền cho cổ đông tham gia vào sự phát triển và thành công của công ty thông qua tăng giá vốn.)
– If a company issues new common shares, existing shareholders may experience dilution of their ownership stake. (Nếu một công ty phát hành cổ phần phổ thông mới, cổ đông hiện tại có thể gặp tình trạng suy dilution đối với cổ phần sở hữu của mình.)
– Common shareholders have the right to inspect the company’s financial statements and other important documents. (Cổ đông cổ phần phổ thông có quyền kiểm tra các báo cáo tài chính và các tài liệu quan trọng khác của công ty.)
– In the event of a liquidation, common shareholders are entitled to a portion of the company’s remaining assets after all debts and preferred shareholder claims have been settled. (Trong trường hợp giải thể, cổ đông cổ phần phổ thông được hưởng một phần tài sản còn lại của công ty sau khi đã thanh toán tất cả các nợ và yêu cầu của cổ đông ưu đãi.)
– Common shares may come with different voting rights, such as multiple voting shares or non-voting shares. (Cổ phần phổ thông có thể đi kèm với các quyền biểu quyết khác nhau, như cổ phần biểu quyết nhiều lần hoặc cổ phần không)
Common shares, also known as ordinary shares, are the most basic form of equity ownership in a corporation. These shares represent the proportionate ownership interest that individuals hold in a company. Common shareholders have certain rights and privileges, but they also bear certain risks.
One of the key characteristics of common shares is their residual claim on the company’s assets and earnings. This means that common shareholders have the right to receive any remaining assets or profits after all other obligations, such as debt payments and preferred share dividends, have been fulfilled. However, common shareholders are at the bottom of the priority ladder, and their claims are subordinate to those of bondholders and preferred shareholders.
In addition to the residual claim, common shareholders have the right to vote on important matters affecting the company. They typically have one vote per share owned, allowing them to participate in decisions such as electing the board of directors or approving major corporate actions. The voting power of common shareholders is proportional to their ownership stake in the company.
Furthermore, common shares provide investors with the potential for capital appreciation. If the company performs well and its value increases, the price of the common shares may rise, allowing shareholders to sell their shares at a profit. However, there is also the risk of capital loss if the company’s performance deteriorates and the share price declines.
Dividends are another way in which common shareholders can benefit from their investment. A dividend is a distribution of a portion of the company’s profits to its shareholders. While not all companies pay dividends, those that do often allocate them to common shareholders. Dividends can provide a regular income stream and contribute to the overall return on investment.
It’s important to note that common shareholders bear the highest level of risk compared to other stakeholders in a company. If the company faces financial difficulties or goes bankrupt, common shareholders are typically the last to receive any remaining value, if any, after all other obligations have been settled. Their investment is subject to market volatility and the overall performance of the company.
In conclusion, common shares, or ordinary shares, represent the basic form of equity ownership in a corporation. They entitle shareholders to a residual claim on the company’s assets and earnings, voting rights, potential capital appreciation, and the possibility of receiving dividends. However, common shareholders also bear the highest level of risk compared to other stakeholders.
Dịch:
Cổ phần phổ thông, còn được gọi là cổ phần phổ thông, là hình thức sở hữu vốn chủ sở hữu cơ bản nhất trong một công ty. Những cổ phiếu này đại diện cho quyền sở hữu tương ứng mà các cá nhân nắm giữ trong một công ty. Các cổ đông phổ thông có một số quyền và đặc quyền nhất định, nhưng họ cũng phải chịu những rủi ro nhất định.
Một trong những đặc điểm chính của cổ phiếu phổ thông là quyền sở hữu còn lại của chúng đối với tài sản và thu nhập của công ty. Điều này có nghĩa là các cổ đông phổ thông có quyền nhận bất kỳ tài sản hoặc lợi nhuận còn lại nào sau khi tất cả các nghĩa vụ khác, chẳng hạn như thanh toán nợ và cổ tức bằng cổ phiếu ưu đãi, đã được thực hiện. Tuy nhiên, các cổ đông phổ thông ở dưới cùng của bậc thang ưu tiên và yêu cầu của họ phụ thuộc vào yêu cầu của trái chủ và cổ đông ưu đãi.
Ngoài yêu cầu còn lại, các cổ đông phổ thông có quyền bỏ phiếu về các vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến công ty. Họ thường có một phiếu bầu cho mỗi cổ phần sở hữu, cho phép họ tham gia vào các quyết định như bầu ban giám đốc hoặc phê duyệt các hành động lớn của công ty. Quyền biểu quyết của cổ đông phổ thông tỷ lệ thuận với phần sở hữu của họ trong công ty.
Hơn nữa, cổ phiếu phổ thông cung cấp cho các nhà đầu tư tiềm năng tăng giá trị vốn. Nếu công ty hoạt động tốt và giá trị của nó tăng lên, giá cổ phiếu phổ thông có thể tăng lên, cho phép các cổ đông bán cổ phiếu của họ để kiếm lời. Tuy nhiên, cũng có rủi ro mất vốn nếu hoạt động của công ty xấu đi và giá cổ phiếu giảm.
Cổ tức là một cách khác mà các cổ đông phổ thông có thể hưởng lợi từ khoản đầu tư của họ. Cổ tức là sự phân phối một phần lợi nhuận của công ty cho các cổ đông. Mặc dù không phải tất cả các công ty đều trả cổ tức, nhưng những công ty thường phân bổ chúng cho các cổ đông phổ thông. Cổ tức có thể mang lại nguồn thu nhập thường xuyên và đóng góp vào lợi tức đầu tư tổng thể.
Điều quan trọng cần lưu ý là các cổ đông phổ thông chịu mức rủi ro cao nhất so với các bên liên quan khác trong công ty. Nếu công ty gặp khó khăn về tài chính hoặc phá sản, các cổ đông phổ thông thường là những người cuối cùng nhận được bất kỳ giá trị còn lại nào, nếu có, sau khi tất cả các nghĩa vụ khác đã được giải quyết. Khoản đầu tư của họ phụ thuộc vào sự biến động của thị trường và hiệu suất chung của công ty.
Tóm lại, cổ phiếu phổ thông, hoặc cổ phiếu phổ thông, đại diện cho hình thức sở hữu vốn chủ sở hữu cơ bản trong một công ty. Họ cho phép các cổ đông có quyền yêu cầu còn lại đối với tài sản và thu nhập của công ty, quyền biểu quyết, khả năng tăng vốn tiềm năng và khả năng nhận cổ tức. Tuy nhiên, cổ đông phổ thông cũng chịu mức độ rủi ro cao nhất so với các bên liên quan khác.