Cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam mang nhiều ý nghĩa quan trọng đối với nền kinh tế nước nhà. Dưới đây là bài viết với chủ để: Cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở nước ta, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
- 1 1. Định nghĩa cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế:
- 2 2. Những yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam:
- 3 3. Cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam những năm gần đây:
- 4 4. Thách thức đối với cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế:
- 5 5. Giải pháp thúc đẩy cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam:
1. Định nghĩa cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế:
Cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở nước ta là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá mức độ phát triển kinh tế-xã hội của đất nước. Cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế thể hiện tỷ lệ phần trăm số lao động được sử dụng trong các thành phần kinh tế khác nhau, như khu vực nhà nước, khu vực tư nhân, khu vực ngoài quốc doanh, khu vực nông nghiệp, khu vực công nghiệp và dịch vụ. Cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định nguồn lực lao động của đất nước, phù hợp với đặc điểm và yêu cầu của từng giai đoạn phát triển. Cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế cũng là một tiêu chí để đánh giá hiệu quả sử dụng lao động, góp phần nâng cao năng suất lao động và thu nhập bình quân đầu người.
2. Những yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam:
Những yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam có thể được phân loại theo hai nhóm: yếu tố nội sinh và yếu tố ngoại sinh.
Yếu tố nội sinh là những yếu tố bên trong nền kinh tế, phản ánh sự phát triển của các ngành kinh tế, cũng như chính sách và quy định của nhà nước về lao động. Ví dụ, sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, sự thúc đẩy của các ngành kinh tế có giá trị gia tăng cao, sự hội nhập kinh tế quốc tế, sự cải thiện của môi trường kinh doanh, sự thay đổi của chế độ lao động và bảo hiểm xã hội, v.v. đều là những yếu tố nội sinh ảnh hưởng đến cơ cấu sử dụng lao động.
Yếu tố ngoại sinh là những yếu tố bên ngoài nền kinh tế, phản ánh sự biến đổi của các điều kiện tự nhiên, dân số và xã hội. Ví dụ, sự biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh, sự già hoá dân số, sự di cư trong và ngoài nước, sự thay đổi của giáo dục và kỹ năng lao động, v.v. đều là những yếu tố ngoại sinh ảnh hưởng đến cơ cấu sử dụng lao động.
Những yếu tố trên có thể có ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam. Để có một cơ cấu sử dụng lao động phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững, Việt Nam cần có những chính sách và giải pháp khoa học để khai thác và khắc phục những ảnh hưởng của các yếu tố này.
3. Cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam những năm gần đây:
Cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam những năm gần đây có những thay đổi đáng chú ý. Theo Tổng cục Thống kê, năm 2020, lực lượng lao động đạt 53,4 triệu người, trong đó có 29,1% làm việc trong nông nghiệp, 33,1% trong công nghiệp và 37,8% trong dịch vụ. So với năm 2018, tỷ lệ lao động trong nông nghiệp giảm 2,3 điểm phần trăm, trong khi tỷ lệ lao động trong công nghiệp và dịch vụ tăng lên. Bên cạnh đó, theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, tỷ lệ lao động trong các thành phần kinh tế năm 2022 như sau: khu vực nông, lâm, thủy sản chiếm 35,6%; khu vực công nghiệp và xây dựng chiếm 25,4%; khu vực dịch vụ chiếm 39%. So với năm 2019, tỷ lệ lao động trong khu vực nông, lâm, thủy sản giảm 3,1 điểm phần trăm, trong khi tỷ lệ lao động trong khu vực công nghiệp và xây dựng tăng 1,4 điểm phần trăm và khu vực dịch vụ tăng 1,7 điểm phần trăm. Những thay đổi này cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ khu vực nông nghiệp sang các khu vực khác, phù hợp với xu hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa của đất nước.
Không chỉ vậy, cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở Việt nam năm 2023 là một trong những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sự phát triển của nền kinh tế. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, năm 2020, lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên của Việt Nam là 54,4 triệu người, trong đó có 53,4 triệu người đang làm việc. Số lao động có việc làm trong nền kinh tế được phân theo loại hình kinh tế như sau: khu vực nông, lâm, thủy sản chiếm 34,5%; khu vực công nghiệp và xây dựng chiếm 28,9%; khu vực dịch vụ chiếm 36,6%. Theo dự báo của Bộ Tài Chính, năm 2023, nền kinh tế Việt Nam có thể đạt mức tăng trưởng GDP khoảng 6,5%, trong đó khu vực công nghiệp và xây dựng có thể đóng góp khoảng 40%, khu vực dịch vụ khoảng 38% và khu vực nông, lâm, thủy sản khoảng 22%. Do đó, cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở Việt nam năm 2023 có thể có sự thay đổi như sau: giảm tỷ trọng lao động trong khu vực nông, lâm, thủy sản xuống còn khoảng 30%; tăng tỷ trọng lao động trong khu vực công nghiệp và xây dựng lên khoảng 32%; duy trì tỷ trọng lao động trong khu vực dịch vụ ở mức khoảng 38%.
4. Thách thức đối với cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế:
Điều này cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang các ngành kinh tế khác, phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Việt Nam.
Tuy nhiên, cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế còn gặp nhiều thách thức như thất nghiệp, thiếu hợp lý về trình độ chuyên môn và kỹ năng, chất lượng lao động chưa cao. Thách thức Cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở Việt nam là một vấn đề được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm. Theo thống kê của Tổng cục Thống kê, tỷ lệ lao động làm việc trong khu vực tư nhân đã tăng từ 38,5% năm 2010 lên 41,5% năm 2019, trong khi tỷ lệ lao động làm việc trong khu vực nhà nước giảm từ 8,6% xuống 7,2%. Điều này cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ khu vực nhà nước sang khu vực tư nhân, phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế thị trường. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là làm sao nâng cao chất lượng lao động, đặc biệt là lao động có trình độ cao, để phù hợp với yêu cầu của các doanh nghiệp tư nhân. Hiện nay, tỷ lệ lao động có trình độ cao chỉ chiếm khoảng 12% tổng số lao động, trong khi tỷ lệ lao động có trình độ trung cấp và dưới trung cấp chiếm hơn 80%. Đây là một bất cập lớn khiến cho năng suất lao động của Việt Nam thấp hơn so với các nước trong khu vực. Do đó, cần có những giải pháp cụ thể để khắc phục tình trạng này, như đầu tư vào giáo dục và đào tạo, thúc đẩy sự hợp tác giữa các doanh nghiệp và các cơ sở giáo dục, tạo điều kiện cho lao động tiếp cận với các kỹ năng mới và các công nghệ hiện đại, cũng như triển khai những biện pháp tái cơ cấu thị trường lao động để phát huy tiềm năng của nguồn nhân lực và góp phần phát triển kinh tế Việt Nam.
5. Giải pháp thúc đẩy cơ cấu sử dụng lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam:
Thị trường Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức như sự cạnh tranh gay gắt từ các nước trong khu vực và thế giới, sự biến động của kinh tế toàn cầu, sự thiếu minh bạch và hiệu quả của các cơ quan quản lý nhà nước, sự thiếu hợp tác giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước, sự thiếu đổi mới và sáng tạo của các doanh nghiệp, sự thiếu nhân lực chất lượng cao và cơ sở hạ tầng phát triển. Để giải quyết những vấn đề này, cần có một chiến lược tái cơ cấu thị trường toàn diện, bao gồm các giải pháp như sau:
– Cải thiện môi trường kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và bền vững. Điều này đòi hỏi phải hoàn thiện hệ thống pháp luật, thực hiện công bằng, minh bạch và thống nhất trong việc ban hành và thực thi các chính sách, quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật. Cũng cần phải tăng cường giám sát, kiểm tra và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật, gian lận thương mại, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
– Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài. Điều này yêu cầu phải thực hiện hiệu quả các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam đã ký kết hoặc đang đàm phán, như CPTPP, EVFTA, RCEP… Cũng cần phải nâng cao năng lực cạnh tranh của các sản phẩm và dịch vụ Việt Nam trên thị trường quốc tế, bằng cách tăng cường chất lượng, giá trị gia tăng và uy tín thương hiệu. Ngoài ra, cần có những chính sách hấp dẫn để thu hút các nhà đầu tư nước ngoài có tiềm lực tài chính và công nghệ cao vào các lĩnh vực ưu tiên của Việt Nam.
– Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo, nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế. Điều này đòi hỏi phải khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp áp dụng các công nghệ mới, tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có tính đột phá và khác biệt. Cũng cần phải xây dựng một hệ sinh thái khởi nghiệp sôi động và linh hoạt, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp mới ra đời và phát triển. Ngoài ra, cần có những chính sách để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0.
– Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông, thông tin liên lạc, năng lượng và môi trường. Điều này yêu cầu phải đầu tư mạnh mẽ vào các dự án cơ sở hạ tầng trọng điểm, kết nối các vùng kinh tế trọng yếu và các thị trường lớn. Cũng cần phải tận dụng các nguồn lực từ các đối tác nước ngoài, như các tổ chức tài chính quốc tế, các quỹ đầu tư công tư, các doanh nghiệp nước ngoài… để huy động vốn và chuyển giao công nghệ cho các dự án cơ sở hạ tầng. Ngoài ra, cần có những biện pháp để bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu, như tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng, khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, giảm thiểu khí thải nhà kính, thực hiện các giải pháp thích ứng và giảm nhẹ rủi ro thiên tai.