Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ là hoạt động công nghiệp tập trung ở một số khu vực. Vậy cơ cấu công nghiệp phân theo lãnh thổ nước ta hiện nay như thế nào? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ là gì?
Đây là một khái niệm chỉ sự phân bố của các ngành công nghiệp trên địa bàn một quốc gia, vùng, địa phương hay khu vực. Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ có ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống xã hội và kinh tế, như mức độ phát triển, sự cân bằng, sự hợp tác và cạnh tranh giữa các đơn vị hành chính, môi trường sinh thái, an ninh quốc gia và quốc tế. Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ được xác định bởi nhiều yếu tố, như nguồn lực thiên nhiên, dân số, lao động, vốn, thị trường, chính sách và chiến lược của nhà nước và doanh nghiệp.
2. Đặc điểm cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ ở Việt Nam:
Cơ cấu công nghiệp phân theo lãnh thổ nước ta hiện nay có những đặc điểm chính như sau:
– Cơ cấu công nghiệp phân theo lãnh thổ có sự chênh lệch lớn giữa các vùng, khu vực và địa phương. Các vùng Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Hồng và Thành phố Hồ Chí Minh là những vùng có cơ cấu công nghiệp phát triển nhất, chiếm hơn 70% tổng sản lượng công nghiệp của cả nước. Ngược lại, các vùng Tây Nguyên, Bắc Trung Bộ và Đông Bắc Bộ là những vùng có cơ cấu công nghiệp yếu kém nhất, chiếm chưa đến 10% tổng sản lượng công nghiệp của cả nước.
– Cơ cấu công nghiệp phân theo lãnh thổ có sự tập trung cao vào các thành phố lớn và các khu công nghiệp. Các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần Thơ và Thành phố Hồ Chí Minh là những trung tâm công nghiệp quan trọng của cả nước, thu hút được nhiều đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra nhiều sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Các khu công nghiệp là những điểm sáng trong cơ cấu công nghiệp phân theo lãnh thổ, góp phần tăng cường khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.
– Cơ cấu công nghiệp phân theo lãnh thổ có sự chuyển dịch từ các ngành công nghiệp truyền thống sang các ngành công nghiệp mới, từ các ngành công nghiệp lao động chất lượng thấp sang các ngành công nghiệp lao động chất lượng cao, từ các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều tài nguyên thiên nhiên sang các ngành công nghiệp tiết kiệm và bảo vệ môi trường. Đây là xu hướng không chỉ của Việt Nam mà còn của toàn thế giới trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển bền vững.
3. Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ ở Việt Nam hiện:
3.1. Tại Bắc Bộ:
Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ ở Bắc Bộ có những đặc điểm như sau:
– Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ ở Bắc Bộ có sự tập trung cao ở các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hải Dương, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc… Các thành phố này có vị trí địa lý thuận lợi, giao thông thuận tiện, nguồn nhân lực dồi dào và chất lượng cao, môi trường kinh doanh thuận lợi và có nhiều khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao. Các ngành công nghiệp chủ yếu ở các thành phố này là công nghiệp chế biến, công nghiệp điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp máy móc, công nghiệp dệt may, da giày…
– Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ ở Bắc Bộ có sự phân hóa rõ ràng giữa các vùng. Các vùng đồng bằng sông Hồng và ven biển có cơ cấu công nghiệp hiện đại hơn, đa dạng hơn và có tỷ trọng cao hơn trong GDP so với các vùng miền núi. Các vùng miền núi có cơ cấu công nghiệp thấp, đơn điệu và chủ yếu là các ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên như than, khoáng sản, gỗ…
– Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ ở Bắc Bộ còn có những mặt hạn chế như sự phụ thuộc quá mức vào các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, sự chậm chạp trong việc đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất lao động, sự thiếu hợp lý trong việc phân bố các ngành công nghiệp và các khu vực kinh tế, sự thiếu cân bằng trong việc phát triển giữa các vùng và giữa thành thị và nông thôn…
3.2. Tại Nam Bộ:
Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ ở Nam Bộ có những đặc trưng riêng biệt, phụ thuộc vào các yếu tố như địa hình, khí hậu, dân cư, tài nguyên, giao thông, chính sách và quan hệ kinh tế với các vùng khác trong nước và quốc tế. Một số ngành công nghiệp chủ yếu ở Nam Bộ là chế biến lương thực, chế biến thủy sản, dệt may, da giày, điện tử, cơ khí, hóa chất và dầu khí. Các ngành công nghiệp này có sự tập trung cao ở các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, Biên Hòa, Vũng Tàu, Cần Thơ và các tỉnh ven biển như Bà Rịa – Vũng Tàu, Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng và Cà Mau. Các ngành công nghiệp khác như nông nghiệp, lâm nghiệp, khai thác khoáng sản và du lịch có sự phân bố rộng rãi hơn trên các tỉnh miền núi và đồng bằng sông Cửu Long. Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ ở Nam Bộ có vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị gia tăng, thu nhập và việc làm cho người dân, góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội của vùng và cả nước.
Tuy nhiên, cơ cấu công nghiệp của Nam Bộ còn gặp nhiều thách thức và bất cập, như sự phân bố không đồng đều giữa các tỉnh thành, sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp lao động chất lượng thấp, thiếu hụt nguồn nhân lực chuyên môn cao, thiếu liên kết giữa các doanh nghiệp trong và ngoài khu vực, thiếu sự hỗ trợ của chính quyền địa phương, và thiếu sự thích ứng với các xu hướng toàn cầu hóa và công nghệ 4.0.
Để khắc phục những hạn chế trên, cần có một chiến lược cơ cấu lại công nghiệp theo lãnh thổ ở Nam Bộ, dựa trên các nguyên tắc sau: tận dụng các lợi thế so sánh và bù đắp các nhược điểm của từng địa phương; tạo ra sự phối hợp và liên kết giữa các ngành công nghiệp trọng điểm và các ngành công nghiệp hỗ trợ; đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ, đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực chất lượng cao; tăng cường vai trò của doanh nghiệp nhỏ và vừa trong chuỗi giá trị công nghiệp; thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp trong và ngoài khu vực, giữa doanh nghiệp và nhà nước, giữa doanh nghiệp và các tổ chức xã hội; và xây dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch và bền vững.
3.3. Duyên hải miền Trung và các tỉnh miền núi:
Duyên hải miền Trung và các tỉnh miền núi là hai vùng có điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội và văn hóa khác biệt. Duyên hải miền Trung có bờ biển dài, khí hậu nhiệt đới gió mùa, đất đai mỏng manh, thiên tai thường xuyên, dân cư tập trung ở ven biển và các thành phố lớn. Các tỉnh miền núi có địa hình hiểm trở, khí hậu ôn đới hoặc lạnh, đất đai phong phú, nguồn nước sạch dồi dào, dân cư phân tán ở các bản làng và có nhiều dân tộc thiểu số.
Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ ở duyên hải miền Trung và các tỉnh miền núi có những đặc điểm sau:
– Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ ở duyên hải miền Trung có sự chuyển dịch từ công nghiệp nặng sang công nghiệp nhẹ và công nghiệp dịch vụ. Các ngành công nghiệp chủ lực là du lịch, thủy sản, dệt may, giày da, điện tử và cơ khí. Các ngành công nghiệp này tận dụng được lợi thế của vị trí địa lý, nguồn lao động rẻ và chất lượng cao, thị trường trong và ngoài nước. Tuy nhiên, các ngành công nghiệp này cũng gặp những khó khăn như thiếu vốn đầu tư, thiếu nguyên liệu trong nước, thiếu cơ sở hạ tầng kết nối, thiếu chính sách ưu đãi và bảo vệ môi trường.
– Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ ở các tỉnh miền núi có sự phát triển chậm và không đồng đều. Các ngành công nghiệp chủ yếu là khai thác khoáng sản, chế biến lâm sản, chế biến nông sản và thủ công mỹ nghệ. Các ngành công nghiệp này tận dụng được nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú của vùng. Tuy nhiên, các ngành công nghiệp này cũng gặp những khó khăn như thiếu vốn đầu tư, thiếu kỹ thuật và công nghệ hiện đại, thiếu lao động có trình độ cao, thiếu cơ sở hạ tầng giao thông và thông tin, thiếu chính sách ưu đãi và bảo vệ môi trường.
Để cải thiện cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ ở duyên hải miền Trung và các tỉnh miền núi, cần có những giải pháp sau:
– Đẩy mạnh đầu tư công và tư nhân vào cơ sở hạ tầng giao thông, thông tin, năng lượng, thủy lợi, du lịch và công nghệ cao.
– Tăng cường hợp tác giữa các tỉnh trong vùng và giữa vùng với các đối tác trong và ngoài nước để tạo ra chuỗi giá trị và thị trường cho các sản phẩm công nghiệp.
– Đào tạo và bồi dưỡng lao động có trình độ cao, nâng cao năng lực quản lý và sáng tạo của doanh nghiệp và cán bộ công nhân viên.
– Thực hiện chính sách ưu đãi thuế, tín dụng, đất đai, hỗ trợ kỹ thuật và công nghệ cho các doanh nghiệp công nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
– Thực hiện chính sách bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai, giảm nghèo và phát triển bền vững cho các vùng có điều kiện khó khăn.