Tài liệu ôn tập Tiếng Anh chuyên đề Word Form lớp 9 do chúng tôi sưu tầm và đăng tải. Tài liệu Tiếng Anh gồm toàn bộ từ vựng cũng như các dạng thức của chúng ở vai trò tính từ, động từ, trạng từ và danh từ xuyên suốt từ Unit 1 đến Unit 10 rất hữu ích cho quá trình học tập của các bạn và 123 câu bài tập Tiếng Anh có đáp án giúp học sinh lớp 9 ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
Mục lục bài viết
1. Lí thuyết và cách làm bài tập Word form lớp 9:
Từ loại (word form) trong ngôn ngữ không chỉ giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách linh hoạt mà còn mở rộng phạm vi của câu chuyện mà chúng ta muốn truyền đạt. Việc thay đổi dạng của từ cơ bản qua các hình thức khác nhau như danh từ, động từ, tính từ và trạng từ là cách để làm giàu thêm ngôn ngữ.
Ví dụ cụ thể:
* Danh từ – Động từ – Tính từ – Trạng từ:
Danh từ: Tính từ có thể được tạo ra bằng cách thêm các hậu tố như “-ness,” “-ity,” “-ment,” ví dụ: Happiness (Hạnh phúc), Ability (Khả năng), Development (Sự phát triển).
Động từ: Từ động từ gốc, chúng ta có thể tạo ra các danh từ bằng cách thêm các hậu tố như “-er,” “-ing,” ví dụ: Teacher (Giáo viên), Singing (Ca hát).
Tính từ: Từ danh từ, chúng ta có thể tạo ra các tính từ bằng cách thêm các hậu tố như “-ful,” “-less,” “-ous,” ví dụ: Beautiful (Xinh đẹp), Careless (Cẩu thả), Famous (Nổi tiếng).
Trạng từ: Từ tính từ, chúng ta có thể tạo ra các trạng từ bằng cách thêm các hậu tố như “-ly,” ví dụ: Quickly (Nhanh chóng), Carefully (Cẩn thận).
* Biến đổi âm đầu và âm cuối:
Biến đổi âm đầu: Thay đổi phụ âm hoặc nguyên âm đầu của một từ để tạo ra từ mới, ví dụ: từ Sing (Hát) có thể trở thành Ring (Nhẫn) hoặc Bing (Tên một trang web).
Biến đổi âm cuối: Thay đổi phụ âm hoặc nguyên âm cuối của một từ để tạo ra từ mới, ví dụ: từ Run (Chạy) có thể trở thành Rung (Rung), Rune (Ký hiệu cổ).
Như vậy, việc thay đổi dạng của từ gốc không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt trong ngôn ngữ của chúng ta.
Hãy xem ví dụ bên dưới đây
The creative marketing ________ will be implemented immediately.
A. strategic C. strategize
B. strategy D. strategical
Bước 1: Nhìn vào từ phía trước và sau chỗ trống để xác định TỪ LOẠI mình cần điền là từ
gì.
Ở câu trên ta thấy trước chỗ trống có danh từ marketing, phía sau có động từ (cụ thể là chia ở thì tương lai) => Vị trí trong ô trống chỉ có thể là danh từ.
“The + Adj + Noun + Noun + Verb” (2 danh từ đặt cạnh nhau –> danh từ ghép)
Bước 2: Nhận dạng xem đâu là danh từ trong 4 đáp án.
A và D đều là tính từ (Adj)
C là động từ (ize) –> strategize (v): lập chiến lược
B là danh từ –> chiến lược.
–> Vậy đáp án là B: “marketing strategy” chiến lược marketing.
Một ví dụ khác nhé:
Materials for the seminar will be sent to all _______ two weeks in advance.
A. attendance C. attendees
B. attends D. attend
Tương tự như ở ví dụ 1, bước 1: các bạn nhìn vào từ đứng trước, đứng sau chỗ trống.
=> Xuất hiện từ “all” => Ô trống chỉ có thể là danh từ
B và D bị loại vì là động từ. Attend (v) tham gia, tham dự
Vấn đề là cả A (-ce) và C (-ee) đều là danh từ. Lúc này các bạn phải xác định xem ô trống cần
điền là danh từ chỉ người hay vật (Thường sẽ nhìn vào đuôi (ee – người) hoặc có thể nhìn vào
động từ để xác định)
A: attendance: sự tham gia
C: attendees: những người tham gia/ người tham dự
=> Đáp án sẽ là C
* Lời khuyên đầu tiên khi làm bài tập về cấu tạo từ là quan trọng: cần hiểu rõ về từ vựng và cách các từ liên quan được tạo thành. Khi học một từ mới, quan trọng là nắm vững tất cả các dạng từ liên quan, bao gồm danh từ, tính từ, trạng từ, và động từ, cũng như các từ trái nghĩa hoặc các từ có cùng nguồn gốc. Ví dụ, từ “succeed” (v) đi kèm với “success” (n), “successful” (a), “successfully” (adv), “unsuccessful” (adj), và “unsuccessfully” (adv).
Lời khuyên thứ hai khi làm bài tập này là cần chú ý đến các đặc điểm quan trọng của từng loại từ. Khi chọn từ đúng, cần xác định loại từ cần điền: danh từ, động từ, tính từ, hoặc trạng từ. Ví dụ trong câu “He cycled ________and had an accident”, ta cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “cycled”. Tuy nhiên, cũng cần kiểm tra xem từ đúng có phản ánh đúng nghĩa cần truyền đạt hay không. Trong trường hợp này, cần chọn từ “carelessly” thay vì “carefully” do nó phản ánh đúng ý nghĩa của câu – “Anh ấy đi xe máy cẩu thả và gặp tai nạn.”
Những bước phân tích cẩn thận và kiểm tra kỹ lưỡng từng loại từ là rất quan trọng trong việc làm bài tập từ vựng. Điều này giúp đảm bảo việc lựa chọn từ đúng ngữ cảnh và ý nghĩa cần truyền đạt.
2. Chuyên đề word form lớp 9:
UNIT 1:
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
impression: ấn tượng | impress: gây ấn tượng | impressive:gây ấn tượng | impressively: đầy ấn tượng |
– friend: người bạn
– friendliness: sự thân thiện, lòng mến khách – friendship: tình bạn | friendly: thân thiện | friendlily: một cách thân thiện | |
– correspondent: người viết thư, phóng viên
– correspondence: quan hệ thư từ | correspond: trao đổi thư từ, tương ứng với | corresponding: tương ứng với | correspondingly: tương ứng |
religion: tôn giáo | religious: thuộc tôn giáo | ||
dependence: sự phụ thuộc | depend: phụ thuộc | dependent: phụ thuộc | |
office: lễ nghi | official: chính thức | ||
industry: công nghiệp | industrial: thuộc công nghiệp | ||
division: sự phân chia | divide: chia, phân chia | ||
compel: bắt buộc | compulsory: bắt buộc | ||
separation: sự chia cắt | separate: tách ra | ||
interest: sự quan tâm, điều thích thú | interest: làm cho ai thích thú | – interesting: thú vị
– interested: quan tâm, thích thú
| interestingly: một cách thích thú |
– instruction: sự giảng dạy
– instructor: người dạy, huấn luyện viên | instruct: dạy, truyền kiến thức cho | instructive: để truyền kiến thức | |
peace: hòa bình | peaceful: hòa bình, yên tĩnh | ||
beauty: vẻ đẹp | beautify: làm đẹp | Beautiful: xinh đẹp | Beautifully: xinh đẹp, hay |
Prayer: lời cầu nguyện | Pray: cầu nguyện |
UNIT 2
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Tradition: truyền thống | Traditional: thuộc về truyền thống | Traditionally: theo truyền thống | |
– design: kiểu dáng
– designer: nhà thiết kế | design: thiết kế | ||
Modernize: hiện đại hóa | Modern: hiện đại | ||
Fashion: thời trang | Fashionable: hợp thời trang
Unfashionable: lỗi thời | Fashionably: một cách hợp thời | |
Effect: hiệu quả | affect: có tác dụng với | Effective: có hiệu quả
ineffective: không hiệu quả | Effectively: một cách có hiệu quả
ineffectively: một cách không hiệu quả |
Nature: thiên nhiên | Natural: tự nhiên | Naturally: tự nhiên | |
Nation: quốc gia | National: thuộc quốc gia, dân tộc
Nationwide: toàn quốc international: quốc tế | Nationally: về quốc gia, dân tộc
Nationwide: toàn quốc
| |
Inspiration: nguồn cảm hứng | Inspire: gây cảm hứng | ||
Convenience: sự tiện lợi | Convenient: tiện lợi
inconvenient: bất tiện | Conveniently: tiện lợi
inconveniently: bất tiện | |
Minority: thiểu số | Minor: thứ yếu, không quan trọng | ||
Music: âm nhạc
Musician: nhạc sĩ | Musical: thuộc về âm nhạc | ||
Speciality (specialty): đặc sản | Specialize: chuyên về | Special: đặc biệt | Specially: đặc biệt
Especially: đặc biệt là, nhất là |
UNIT 3
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập
Collector: người sưu tầm | Collect: sưu tầm, thu gom | Collective: tập thể, chung | Collectively: có tính tập thể |
Enjoyment: niềm vui | Enjoy: yêu thích | Enjoyable: thú vị | Enjoyably; một cách thú vị |
Entrance: lối vào
Entry: lối vào | Enter: đi vào | ||
Hero: anh hùng
| Heroic: can đảm, anh dũng. | Heroically: một cách anh dũng | |
Hunger: nạn đói, sự khát khao | Hunger for: khao khát | Hungry: đói, thèm khát | Hungrily: một cách thèm khát. |
Tiredness: sự mệt mỏi | Tire: trở nên mệt mỏi | Tired: mệt mỏi |
UNIT 4
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Advertisement: bài quảng cáo
Advertising: sự, ngành quảng cáo | Advertise: quảng cáo | ||
Agreement: sự đồng ý
disagreement: sự bất đồng | Agree: đồng ý
Disagree: bất đồng | Agreeable: vui vẻ, dễ chịu
Disagreeable: khó chịu | |
Difficulty: sự khó khăn | Difficult: khó khăn | ||
Examination: kỳ thi
Examiner: giám khảo Examinee: thí sinh | Examine: khảo hạch, xem xét | ||
Practice: sự luyện tập | Practice/ practise: luyện tập | Practical: thực dụng, thực tiễn | Practically: một cách thực dụng |
Scenery: phong cảnh | Scenic: đẹp vì có nhiều phong cảnh | ||
Reputation: sự nổi tiếng | Repute: cho là, đồn là | Reputable: có danh tiếng tốt | Reputably: có danh tiếng tốt |
Culture: Văn hóa | Cultural: thuộc văn hóa | Culturally: về phương diện vănhóa | |
Improvement: Sự cải thiện | Improve: cải thiện, trao dồi | ||
Quality: chất lượng, tài năng, phẩm chất | Qualify: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk | Qualified: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk | |
Information: thông tin | Inform: cung cấp thông tin | Informative: cung cấp nhiều tin tức | |
Edition: lần xuất bản
Editor: người biên tập | Edit: biên tập | ||
Approximate: xấp xỉ, độ chừng | Approximately: khoảng chừng | ||
Exact: chính xác | Exactly: chính xác |
UNIT 5
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Development: sự phát triển | Develop: phát triển | Developed: đã phát triển
Developing: đang phát triển | |
Expense: tiền chi tiêu, phí tổn | Spend: tiêu xài | Expensive: đắt tiền
Inexpensive: ít tốn kém, rẻ | Expensively: đắt tiền
Inexpensively: ít tốn kém, rẻ |
Invention: sự phát minh
Inventor: nhà phát minh | Invent: phát minh | ||
Popularity: sự phổ biến | Popularize: phổ biến | Popular: phổ biến
unpopular: không phổ biến | Popularly: phổ biến
|
Variety: sự đa dạng | Vary: khác nhau, thay đổi | Various: khác nhau | Variously: một cách khác nhau |
View: cảnh vật, cách nhìn
Viewer: người xem TV | View: xem, nhìn |
UNIT 6
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Deforestation: sự phá rừng
Forest: rừng | Deforest: phá rừng | ||
Disappointment: sự thất vọng | Disappoint: làm ai thất vọng | Disappointed: bị thất vọng
Disappointing: gây thất vọng | |
Environment: môi trường
Environmentalist: người hoạt động cho môi trường
| Environmental: thuộc về môi trường
| Environmentally: về môi trường
| |
Harm: sự thiệt hại | Harm: làm hại | Harmful: có hại
Harmless: vô hại | Harmfully: có hại |
Pollution: sự ô nhiễm
Pollutant: chất gây ô nhiễm | Pollute: gây ô nhiễm | Polluted: bị ô nhiễm
Unpolluted: không bị ô nhiễm |
UNIT 7
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Consumer: người tiêu dùng
Consumption: sự tiêu thụ | Consume: tiêu thụ | ||
Efficiency: sự hiệu quả
Inefficiency: sự thiếu hiệu quả | Efficient: hiệu quả
Inefficient: thiếu hiệu quả | Efficiently: một cách hiệu quả
Inefficiently: một cách thiếu hiệu quả | |
Electricity: điện năng | Electrify: điện khí hóa | Electric: chạy bằng điện
Electrical: thuộc về điện | |
Energy: năng lượng | Energize: cung cấp năng lượng | Energetic: nhiệt tình, năng nổ | Energetically: một cách nhiệt tình |
Luxury: xa xỉ phẩm | Luxurious: xa xỉ, sang trọng | Luxuriously: một cách xa xỉ | |
Necessity: sự cần thiết | Necessary: cần thiết
unnecessary: không cần thiết | Necessarily: nhất thiết
unnecessarily: không nhất thiết | |
Sun: mặt trời | Solar: thuộc về mặt trời | ||
Reduction: sự giảm bớt | Reduce: giảm bớt | ||
Worry: sự lo lắng | Worry: lo lắng | Worried: lo lắng | |
Protection: sự bảo vệ | Protect: bảo vệ | Protective: bảo vệ | Protectively: bảo vệ |
Extreme: rất | Extremely: vô cùng, cực kỳ | ||
Care: sự trông nom | Care: trông nom, nuôi nấng, chăm sóc | Careful: cẩn thận | Carefully: một cch1 cẩn thận |
Shortage: sự thiếu hụt | Short: ngắn, thiếu | ||
Economy: sự tiết kiệm
Economics: kinh tế học Economist: nhà kinh tế | Economic: về kinh tế
Economical: tiết kiệm
|
Economically: một cách kinh tế |
UNIT 8
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Celebration: hoạt động nhân dịp lễ kỹ niệm | Celebrate: ăn mừng lễ, kỹ niệm | Celebrated: nổi tiếng | |
Decoration: sự trang trí
Decorator: chuyên viên trang trí | Decorate: trang trí | ||
Charity: việc từ thiện | Charitable: thuộc về việc từ thiện | Charitably: rộng lượng | |
Joy: niềm vui | Joyful: vui mừng | Joyfully: vui mừng | |
Generosity: sự hào phóng, rộng lượng | Generous: hào phóng, rộng lượng | Generously: một cách hào phóng, rộng lượng | |
Preparation: sự chuẩn bị | Prepare: chuẩn bị | ||
Satisfaction: sự hài lòng | Satisfy: làm hài lòng, thỏa mãn | Satisfied: được hài lòng
Satisfying: làm hài lòng |
UNIT 9
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Solution: giải pháp | Solve: giải quyết | ||
Noise: sự ồn ào | Noisy: ồn ào | Noisily: ồn ào | |
Choice: sự lựa chọn | Choose: chọn lựa | ||
Success: sự thành công | Succeed: thành công | Successful: thành công | Successfully: một cách thành công |
Eruption: sự phun trào | Erupt: phun | ||
Prediction: lời tiên đoán | Predict: tiên đoán | Predictable: có thể đoán trước
Unpredictable: không thể đoán trước | |
Safety: sự an toàn | Safe; an toàn | Safely: một cách an toàn | |
Strength: sức mạnh | Strengthen: trở nên mạnh hơn | Strong: mạnh mẽ | Strongly: một cách mạnh mẽ |
Tide: thủy triều | Tidal: thuộc về thủy triều | ||
Tropics: vùng nhiệt đới | Tropical: thuộc về nhiệt đới | ||
Volcano: núi lửa | Volcanic: thuộc về núi lửa |
UNIT 10
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Appearance: sự xuất hiện
disappearance: sự biến mất | Appear: xuất hiện
disappear: biến mất | ||
Excitement: sự phấn khích | Excite: kích động, làm phấn khích | Excited: bị phấn khích
Exciting: gây phấn khích | Excitedly: bị kích động
Excitingly: gây kích động |
Existence: sự tồn tại | Exist: tồn tại | ||
Experience: kinh nghiệm
inexperience: sự thiếu kinh nghiệm
| Experience: trải nghiệm
| Experienced: giàu kinh nghiệm
inexperienced: thiếu kinh nghiệm
| Experiencedly: đầy kinh nghiệm |
Freedom: sự tự do | Free: trả tự do | Free: tự do | Freely: một cách tự do |
Health: sức khỏe | Healthy: khỏe mạnh
Unhealthy: không khỏe mạnh Healthful: có lợi cho sức khỏe | Healthily: một cách lành mạnh
Unhealthily: không không lành mạnh
| |
Identity: lai lịch, lý lịch
Identification: Sự nhận ra | Identify: nhận ra, xác minh | Unidentified: không nhận ra, không xác minh được. | |
Imagination: sự tưởng tượng | Imagine: tưởng tượng | Imaginary: do tưởng tượng | |
Physics: môn vật lý
Physicist: nhà cật lý | Physical: thuộc về thể chất | Physically: về thể chất | |
Management: sự quản lý, sự điều khiển
Manager: người quản lý, giám đốc | Manage: quản lý, xoay sở | ||
Similarity: sự giống nhau | Similar: giống | Similarly: tương tự | |
Courage: sự can đảm | Encourage: khuyến khích | Courageous: can đảm | Courageously: can đảm |
Truth: lòng chân thật, sự thật | Truthful: thật thà, chân thật
True: chân chính, thật, đúng đắn | Truthfully: thật thà, chân thật
Truly: đích thực, thực sự |
3. Bài tập có đáp án chi tiết:
Give the correct form of the word in brackets.
1. That little girl can dance ……….. (beauty)
2. Since her ………. the room has been full of laughter. (arrive)
3. Most modern buildings has underground ………. lots. (park)
4. I went to the ………. store to buy something. (grocer)
5. There is no water left in the ………. well. (near)
6. He is now studying in the USA as an ……….student. (change)
7. They have a good ………. of stamps. (collect)
8. Goods are ………. as long as they are returned in good condition. (change)
9. The party ………. twenty bottles from various parts of the house yesterday. (collect)
10. When did you start ………. antique glass? (collect)
11. We like their ……….. (FRIENDLY).
12. The ………. between Vietnam and China is good. (friend)
13. They seem to be ……….. We dislike them. (friend)
14. There will be a ………. in this street. (meet)
15. We saw ………. girls there. (beauty)
16. The garden is ………. with trees and flowers. (beauty)
17. They enjoy the ………. atmosphere here. (peace)
18. The ………. unit of currency is the Ringgit. (Malaysia)
19. In ………., there are other religions. (add)
20. The ……….anthem of Vietnam is sung. (nation)
Exercise 2. Give the correct form of the word in bracket.
1. The ….. of people prefer TV to radio. MAJOR
2. The next stage in the ….. of television is interactive TV. DEVELOP
3. The country’s official ….. of Malaysia is Islam. RELIGIOUS
4. I like this website because it is ….. for me. USE
5. I hope to speak English as ….. as my teacher. GOOD
6. The ….. of the new guest caused trouble to my aunt. ARRIVE
7. He learns very well and his parents are ….. of him. PRIDE
8. Many ….. have made lots of changes to The ao dai. DESIGN
9. Thousands of people have been made ….. by the flood. HOME
10. She was ….. because her mother was sick. HAPPY
11. We take ….. in being students of one of the most famous schools in this city. PROUD
12. What is the ….. between the ao dai nowadays and the one 100 years ago? DIFFERENT
13. The government has plans to ….. this city. MODERN
14. Those boys are ….. to talk to. INTEREST
15. The earthquake in Kobe in 1995 caused ….. damage. DISASTER
16. ….., people eat sticky rice cakes at Tet. TRADITION
17. He is an ….. of this newspaper. EDITION
18. This book is not …… AVAIL
19. It’s an ….. day. ENJOY
20. He ….. answered these questions. EXACT
Exercise 3: Write the correct form of the word in brackets
1. A good night’s sleep will improve your ………….. (concentrate)
2. I think Tom and Mary have known each other since their ………….. (child)
3. Teens should learn to be ……….. when making a presentation. (confidence)
4. Have you thought of talking to a marriage guidance ……….. ? (counsel)
5. A lot of people eat too much when they’re………… (depress)
6. Lan was upset because her parents ………… her. (understand)
7. They asked me for some ………. on how to use the machine. (guide)
8. Anne is ……….. at her low rank in this semester. (frustrate)
9. Nowadays young people want to leave home as soon as they reach ……….. (adult)
10. Don’t be so ……….. about everything! (emotion)
11. My brother feels ………. when he’s playing the guitar. (relax)
12. Her networking and ………. skills came in handy for a charity boxing event she hosted. (organize)
13. We had the phone ………… because we are moving tomorrow. (connect)
14. He is very ……….. in everything he does. (system)
15. He will be able to receive an ……….. from a government agency. (allow)
16. Do parents get ……….. from their children studies? (SATISFY)
17. When did the toys come into …………? (exit)
18. The newly-built cinema shows a ……….. of films. (vary)
19. Fruit ……… as it ripens. (SWEET)
Exericse 4: Use the word given in capitals at the end of each line to form a word that fits in the gap in the same line
All over the world, all different cultures created interesting (1. PROCESSION) …….meat products, and one of the most popular is undoubtedly sausage.
To begin with, sausage making may be considered (2. DISGUST)……… as it deals with using various animal parts. Since meat is ground up, certain cuts and parts of an animal that wouldn’t be (3. SERVANT)………. in their original forms can be used. Literally, this means animal parts such as noses, ears, and other less (4. APPETIZE) …….. areas of an animal’s body. Very often, the ground up meat and flesh is (5. MIXE)……. with a certain percentage of fat, along with spices and other fillers. After being mixed well, this meat mixture is then stuffed into the cleaned intestines of the animal, which are then sealed at both ends. The result is sausage.
The meats used in sausages come from a variety of animals, although beef and pork are by far the favorites. In some cultures, sausage (6. MAKE)……… from the meat of horses is considered a (7. DELICIOUS)…………. When sausages are cooked, the cooking process sometimes adds to the flavour. While (8. SMOKE) ………boiling is probably the simplest method, smoking sausages will add a lot of flavour.
Next time you bite into a sausage, it is probably (9. GOOD)………not to think too much about how it became the (10. TASTE) ………thing you are eating. After all, you don’t want to ruin a good snack.
an international ……………… as a center of excellent. (repute)
ĐÁP ÁN
Exercise 1:
1 – beautifully | 2 – arrival | 3 – parking | 4 – grocery | 5 – nearby |
6 – exchange | 7 – collection | 8 – changeable | 9 – collected | 10 – collecting |
11 – friendliness | 12 – friendship | 13 – unfriendly | 14 – meeting | 15 – beautiful |
16 – beautified | 17 – peaceful | 18 – Malaysian | 19 – addition, | 20 – national |
Exercise 2. Give the correct form of the word in bracket.
1. Major
2. Develop
3. Religious
4. Use
5. Good
6. Arrive
7. Pride
8. Design
9. Home
10. Happy
11. Proud
12. Different
13. Modern
14. Interest
15. Disaster
16. Tradition
17. Edition
18. Avail
19. Enjoy
20. Exact
Exercise 3: Write the correct form of the word in brackets
1. Concentration
2. Childhood
3. Confident
4. Counselor
5. Depressed
6. Misunderstood
7. Guidance
8. Frustrated
9. Adulthood
10. Emotional.
11. Relaxed
12. Organizational
13. Disconnected
14. Systematic
15. Allowance
16. Satisfaction
17. Existence
18. Variety
19. Sweetens
Exercise 4: Use the word given in capitals at the end of each line to form a word that fits in the gap in the same line
1. Processed
2. Disgusting
3. Served
4. Appetizing
5. Mixed
6. Made
7. Delicacy
8. Smoky
9. Best
10. Tasty