Xã hội nguyên thuỷ hay còn gọi là công xã thị tộc. Đây là một giai đoạn lịch sử rất dài loài người. Xã hội này tồn tại cho đến khi các giai cấp xuất hiện và phân chia dẫn đến việc xã hội nguyên thuỷ tàn rã. Vậy cuối thời nguyên thủy có những chuyển biến gì, mời các bạn tham khảo bài viết Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy lớp 6 dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy:
– Sự phát hiện ra kim loại và chuyển biến về kinh tế cuối thời kỳ nguyên thủy
Vào khoảng thiên niên kỉ IV TCN, con người nguyên thủy bắt đầu một cuộc cách mạng trong công nghiệp và văn hóa khi khám phá ra một loại nguyên liệu mới có tiềm năng lớn: Kim loại. Thay vì chỉ sử dụng đá làm công cụ và vũ khí, kim loại mở ra một thế giới mới của khả năng chế tạo và sáng tạo. Điều này đã làm thay đổi không chỉ cách con người tạo ra công cụ, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tổ chức xã hội và cuộc sống hàng ngày.
Khoảng 3500 năm TCN, người Tây Á và người Ai Cập đã phát hiện ra đồng, một hợp kim của đồng và thiếc. Sự xuất hiện của đồng đã nhanh chóng thay đổi cảnh quan sản xuất và đời sống. Đồng không chỉ là một nguồn vật liệu mới cho công cụ và vũ khí mà còn làm nảy sinh ra những sản phẩm nghệ thuật và vật phẩm gia dụng. Sự phát triển này đã thúc đẩy sự đổi mới và tăng cường vai trò của người nghệ sĩ và thợ thủ công trong xã hội.
Khoảng 2000 năm TCN, cư dân ở nhiều nơi trên thế giới đã nắm bắt được ưu điểm của đồng thau, mở ra một thời kỳ mới trong chế tạo công cụ và vật dụng. Sự linh hoạt của kim loại này đã cung cấp cho con người những công cụ mạnh mẽ và hiệu quả hơn, từ đồng thau đầu tiên cho đến những sản phẩm chất lượng cao hơn về sau.
Khoảng cuối thiên niên kỉ I TCN, sắt xuất hiện và bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong chế tạo công cụ và vũ khí. Sự cách mạng này không chỉ là một bước tiến quan trọng về vật liệu, mà còn mở ra một kỷ nguyên mới trong năng lực công nghiệp và quân sự.
Vai trò của kim loại trong sản xuất và đời sống của con người cuối thời kỳ nguyên thủy không chỉ dừng lại ở mặt kỹ thuật. Nó đã tác động sâu sắc đến tổ chức xã hội. Với sức mạnh của công cụ và vũ khí kim loại, đàn ông dần trở thành những nhà lãnh đạo trong xã hội, đảm nhiệm những công việc nặng nhọc và trở thành chủ gia đình. Hệ thống gia đình phụ hệ xuất hiện, khi con cái thường lấy theo họ cha.
Cùng với sự phổ cập ngày càng nhiều của kim loại, xã hội bắt đầu trải qua sự chia rẽ và phân hóa. Giai cấp và nhóm người giàu có nổi lên, trong khi nhóm người nghèo phải đối mặt với những khó khăn hơn. Xã hội nguyên thủy, một khi đồng nhất, giờ đây trở nên phân tầng và phức tạp hơn.
Với sự gia tăng của cải dư thừa và sự phân hóa ngày càng rõ ràng, xã hội nguyên thủy đang dần chuyển từ mô hình cộng đồng thị tộc đến hình thức tổ chức xã hội có giai cấp và nhà nước. Loài người đứng trước ngưỡng cửa của một thế giới mới, nơi mà quyền lực và tài nguyên không còn phân phối đồng đều.
– Chuyển biến xã hội cuối thời nguyên thủy
Chuyển biến về xã hội cuối thời nguyên thủy là một sự đổi mới lớn trong lịch sử nhân loại, khi cả thế giới bắt đầu trải qua những biến động mạnh mẽ trong cơ cấu xã hội và tổ chức. Điều này diễn ra đặc biệt rõ ràng khi cải dư thừa trở nên ngày càng phổ biến, đánh dấu sự xuất hiện của sự phân lớp xã hội, làm đảo ngược những mô hình chung trong xã hội nguyên thủy.
Ngày càng nhiều người trở nên giàu có, trong khi một số khác vẫn phải đối mặt với đói nghèo. Xã hội một khi được kết nối bởi sự chung sống và sự gắn bó bắt đầu chia rẽ thành những tầng lớp xã hội riêng biệt. Những người giàu có có quyền lực và tài nguyên, trong khi những người nghèo vẫn đối mặt với nhiều khó khăn.
Trong ngữ cảnh phương Đông, mô hình cuộc sống chung đã từng được xây dựng trên cơ sở sự gắn bó mạnh mẽ giữa cư dân. Họ không chỉ chia sẻ không gian sống mà còn cùng nhau tham gia vào các hoạt động như làm thủy lợi và sản xuất nông nghiệp. Điều này không chỉ tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả, mà còn củng cố mối quan hệ xã hội.
Tuy nhiên, sự xuất hiện của cải dư thừa đã thách thức những giá trị và mô hình truyền thống. Giai cấp và nhà nước bắt đầu xuất hiện, mở ra một kỷ nguyên mới với những thách thức và cơ hội. Người ta phải đối mặt với sự phân biệt đối xử, sự ganh đua về tài nguyên và quyền lực.
Trong bối cảnh này, xã hội nguyên thủy đang trải qua một cuộc biến đổi toàn diện. Nó không chỉ là sự thay đổi trong cơ cấu xã hội mà còn là sự thay đổi trong tư duy và giá trị. Câu hỏi lớn là liệu con người có thể duy trì được sự đoàn kết và gắn bó xã hội trong bối cảnh sự phát triển không cân đối này hay không. Điều này không chỉ là một thách thức lớn mà còn là cơ hội để xã hội tạo ra những cơ sở mới, một cách tiến triển đúng đắn hơn.
– Việt Nam cuối thời nguyên thủy
Việt Nam cuối thời kỳ nguyên thủy đánh dấu sự xuất hiện của kim loại, đặc biệt là đồ đồng, đã góp phần lớn vào sự phát triển văn hóa và xã hội của nền văn minh Việt cổ. Thời đại đồ đồng tại Việt Nam được chia thành nhiều giai đoạn văn hóa, mỗi giai đoạn mang đến những khám phá và đổi mới trong việc sử dụng kim loại.
Tại vùng Bắc Bộ, văn hóa Phùng Nguyên đã để lại những hiện vật như mẩu gỉ đồng, mảnh vòng và dây chì nhỏ. Tiếp theo là văn hóa Đồng Đậu với nhiều hiện vật đồng như dùi, cán dao, lưỡi câu. Gò Mun, một giai đoạn khác, chứng kiến sự phổ biến của đồng trong các vật dụng như mũi tên, giáo mác, rìu lưỡi xéo. Ở miền Trung, văn hóa tiền Sa Huỳnh ghi chép về đồ đồng như đục, lao, mũi tên, lưỡi câu, trong khi vùng Nam Bộ, văn hóa Đồng Nai có nhiều hiện vật như rìu, giáo, lao có ngạnh, mũi tên, lưỡi câu.
Sự xuất hiện của kim loại đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến cuộc sống của người nguyên thủy. Việc sử dụng cày hỗ và công cụ nông nghiệp bằng đồng giúp họ mở rộng địa bàn cư trú, di chuyển từ vùng trung du lên các đồng bằng ven sông. Người nguyên thủy không chỉ biết cày cấy và trồng lúa mà còn có kỹ thuật hái gặt tiên tiến, đánh bại sự khó khăn của môi trường tự nhiên.
Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế không tránh khỏi sự phân hóa trong xã hội. Cuộc sống của người nguyên thủy trở nên ổn định hơn, và họ định cư lâu dài ven các con sông lớn như sông Hồng, sông Mã, sông Thu Bồn, sông Đồng Nai. Việc này đã tạo ra những khu vực dân cư đông đúc, mở đường cho sự xuất hiện của các quốc gia đầu tiên trên đất nước Việt Nam. Sự chuyển biến này không chỉ đánh dấu sự phổ cập của đồ đồng mà còn là bước quan trọng hướng tới sự hình thành của các cộng đồng lớn và tổ chức xã hội phức tạp hơn.
2. Sơ đồ tư duy chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy:
3. Bài tập vận dụng liên quan có đáp án:
Câu 1: Nêu những chuyển biến về kinh tế, xã hội vào cuối thời nguyên thủy. Chuyển biến nào quan trọng nhất? Vì sao?
Cuối thời kỳ nguyên thủy, những chuyển biến về kinh tế và xã hội đã làm thay đổi đáng kể bức tranh toàn cảnh của nhân loại. Sự khám phá và sử dụng kim loại đã mở ra những cánh cửa mới trong việc chế tác công cụ lao động, đặc biệt là bằng đồng đỏ, đồng thau, và sắt. Những chuyển biến này không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày mà còn tác động mạnh mẽ đến cấu trúc xã hội và kinh tế của cộng đồng người nguyên thủy.
Chuyển biến quan trọng nhất trong lĩnh vực kinh tế là sự phát hiện và sử dụng kim loại. Việc này đã mở ra khả năng chế tác công cụ lao động mới, như cày hỗ, rìu, và dao bằng kim loại, tăng cường hiệu suất và năng suất trong việc canh tác và sản xuất. Điều này đã mở rộng diện tích sản xuất, tạo ra sản phẩm dư thừa, và tăng cường khả năng trao đổi hàng hóa. Tuy nhiên, với sự tăng trưởng này, xã hội đã chứng kiến sự xuất hiện của sự phân hóa, với người giàu ngày càng giàu có và người nghèo đối diện với thách thức ngày càng lớn.
Chuyển biến về xã hội không chỉ là sự phân hóa về tài nguyên và giàu nghèo, mà còn là sự chuyển từ xã hội nguyên thủy sang xã hội có giai cấp. Những người sử dụng công cụ kim loại hiện đại trở thành những nhóm có sức mạnh và quyền lực, trong khi những người không có sự tiếp cận với công nghệ này phải đối mặt với tình trạng kém phát triển. Điều này đã tạo ra một môi trường xã hội phức tạp, với các tầng lớp xã hội khác nhau, đánh dấu sự độc đáo và phức tạp của mô hình tổ chức xã hội mới
Ở phương Đông, nơi mà cư dân vẫn quay quần và gắn bó với nhau thông qua thủy lợi và nông nghiệp, mối quan hệ giữa người với người vẫn giữ được tính thân thiết và gần gũi. Tuy xã hội phân hóa, nhưng sự đoàn kết vẫn tồn tại, làm cho cộng đồng vẫn duy trì được một phần tinh thần xã hội nguyên thủy.
Chuyển biến kinh tế và xã hội cuối thời nguyên thủy không chỉ là một bước ngoặt lớn trong lịch sử, mà còn là nền tảng cho sự phát triển và tiến bộ của xã hội nhân loại. Những thách thức và cơ hội từ những thay đổi này đã định hình con đường phát triển của nhân loại trong thời gian tới.
Câu 2: Khái quát những nét cơ bản về kinh tế, xã hội Việt Nam cuối thời nguyên thủy
Cuối thời kỳ nguyên thủy, Việt Nam đã chứng kiến những chuyển biến quan trọng cả về kinh tế và xã hội, đánh dấu sự phát triển của nền văn minh nguyên thủy. Dưới đây là một số nét cơ bản về kinh tế và xã hội của Việt Nam trong giai đoạn này:
– Kinh Tế:
Chế tác công cụ lao động bằng đồng đỏ và đồng thau: Người Việt đã phát hiện và sử dụng kim loại, đặc biệt là đồng đỏ và đồng thau, để chế tạo công cụ lao động. Sự chế tạo này đã tạo ra những công cụ nông nghiệp, công cụ săn bắt và công cụ sản xuất khác nhau, nâng cao hiệu suất lao động.
Sự đa dạng và phong phú về chủng loại công cụ: Việc sử dụng đồng đã mở ra một thế giới mới của các công cụ lao động, với số lượng lớn và đa dạng. Công cụ từ đồng không chỉ giúp trong việc canh tác nông nghiệp mà còn hỗ trợ trong đánh bắt, săn mồi và xử lý nguyên liệu.
– Xã hội:
Di dời xuống khu vực đồng bằng: Con người nguyên thủy dần chuyển từ vùng trung du xuống khu vực đồng bằng ven những con sông lớn như sông Hồng, sông Mã, sông Đồng Nai. Việc di dời này có thể liên quan đến sự xuất hiện của công cụ lao động từ kim loại, giúp mở rộng diện tích canh tác và nâng cao sản xuất.
Ổn định xã hội: Sự chuyển động đến khu vực đồng bằng đã góp phần vào sự ổn định của cuộc sống xã hội. Xã hội nguyên thủy dần chuyển sang một hình thức tổ chức mới, tăng cường sự ổn định và gắn kết trong cộng đồng.
Thách thức và cơ hội: Việc sử dụng kim loại mở ra cánh cửa cho cơ hội phát triển kinh tế và xã hội, nhưng đồng thời cũng tạo ra thách thức về sự phân hóa trong xã hội và phân chia tài nguyên.
Cuối thời kỳ nguyên thủy của Việt Nam là giai đoạn quan trọng, làm nền tảng cho sự phát triển và thay đổi trong thời gian tới. Sự hiểu biết về những chuyển biến này giúp chúng ta đánh giá cao tầm quan trọng của người Việt trong việc phát triển nền văn minh và xây dựng cộng đồng ngày nay.
THAM KHẢO THÊM: