Hãy cùng tham khảo bài viết "Chúc ngủ ngon tiếng Hàn hay và ý nghĩa thường được sử dụng" để tìm hiểu cách Chúc ngủ ngon người mà mình quan tâm một cách phù hợp nhé.
Mục lục bài viết
1. Lời chúc ngủ ngon tiếng Hàn là gì?
Trong tiếng Hàn Quốc, lời chúc ngủ ngon thường được diễn đạt bằng cụm từ “잘자요” (jaljayo), với “잘” có nghĩa là “ngon” hoặc “tốt”, còn “자요” là động từ “자다” có nghĩa is “ngủ”. Tùy vào hoàn cảnh khác nhau, người Hàn Quốc có thể sử dụng các cụm từ khác nhau để chúc ngủ ngon.
Việc nhận được lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn từ những người quan trọng trước khi đi ngủ sẽ thật tuyệt vời. Một giấc ngủ ngon sẽ giúp tinh thần của con người trở nên tươi mới và sẵn sàng cho một ngày mới.
Dưới đây là một số mẫu câu chúc ngủ ngon thường được sử dụng trong tiếng Hàn để bạn có thể gửi đến những người mình yêu quý:
- 잘 자요 (jaljayo): Chúc ngủ ngon
- 꿈 꿔요 (kkum kkwoyo): Hãy mơ giấc mơ đẹp
- 달콤한 꿈 꿔요 (dalkomhan kkum kkwoyo): Hãy mơ giấc mơ ngọt ngào
- 좋은 꿈 꿔요 (joeun kkum kkwoyo): Hãy mơ giấc mơ tốt đẹp
- 잘 자서 내일 뵙겠습니다 (jal jaseo naeil boepgetseumnida): Ngủ ngon, hẹn gặp lại ngày mai
Tùy theo từng cảnh hoàn khác nhau, người Hàn Quốc sẽ sử dụng những lời chúc ngủ ngon khác nhau để thể hiện tình cảm và chúc ngủ ngon cho người thân yêu của mình. Hãy cùng tìm hiểu một số lời chúc ngủ ngon phổ biến nhất dành cho từng đối tượng khác nhau để tránh bị nhầm lẫn và gây cười trong cách chúc nhé!
2. Chúc ngủ ngon tiếng Hàn dành cho bố mẹ:
“Chúc ngủ ngon” trong tiếng Hàn là “잘 자요” (jal jayo), và cách nói để bày tỏ tình cảm và lòng biết ơn đối với cha mẹ trong tiếng Hàn là:
– 엄마, 아빠, 잘 자요. 항상 고맙고 사랑합니다. (Eomma, appa, jal jayo. hangsang gomapgo saranghamnida.) – Nghĩa: “Mẹ, bố, chúc ngủ ngon. Con cảm ơn và luôn yêu quý hai người.”
– 언제나 힘내시고 사랑합니다. Không có gì. (Eonjena himnaeshigo saranghamnida. Jal jayo.) – Nghĩa: “Luôn giữ sức khỏe và con yêu quý hai người. Chúc ngủ ngon.”
– 항상 감사합니다. 저희를 사랑해 주시고 지켜봐 주셔서 감사합니다. (Hangsang gamsahamnida. Jeohui-reul saranghae jusigo jikyeobwa jusyeoseo gamsahamnida.) – Nghĩa: “Luôn cảm ơn cha mẹ. Cảm ơn hai người đã yêu thương và che chở con.”
Ngoài 2 cách trên, bạn cũng có thể bày tỏ tình cảm và sự quan tâm đến sức khỏe của cha/ mẹ:
– 꿈 많이 꾸세요. 항상 긍정적으로 생각하고 행복하세요. (Kkum manhi kkuseyo. Hangsang geungjeongjeogeuro saenggakhago haengbokhaseyo.) – Nghĩa: “Hãy mơ nhiều giấc mơ. Luôn tích cực và hạnh phúc trong suy nghĩ nhé.”
– 몸조심하세요. 항상 건강하시고 행복하세요. (Momjoshimhaseyo. Hangsang geonganghashigo haengbokhaseyo.) – Nghĩa: “Bố mẹ hãy chăm sóc sức khỏe của mình và luôn luôn khỏe mạnh và thật hạnh phúc nhé.”
– 어떤일이 있어도 언제나 제게 힘이 되어주시고 응원해 주시는 부모님, 정말 감사합니다. (Eotteon iri isseodo eonjena jege himi doeeojusigo eungwonhae jusineun bumonim, jeongmal gamsahamnida.) – Nghĩa: “Bố mẹ luôn là nguồn động viên và động lực cho con, dù có chuyện gì xảy ra. Cảm ơn hai người rất nhiều.”
2. Chúc ngủ ngon tiếng Hàn dành cho người yêu:
2.1. Chúc ngủ ngon tiếng Hàn dành cho bạn trai:
Dưới đây là một số câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn để bạn có thể gửi cho bạn trai của mình:
– 잘 자요, 내 사랑. (Jal jayo, nae sarang.) – Nghĩa: “Ngủ ngon nhé, tình yêu của em.”
– 꿈 많이 꾸고 내일은 더 좋은 하루가 되길 바래요. (Kkum manhi kkugo naeireun deo joeun haruga doegil baraeyo.) – Nghĩa: “Mơ nhiều giấc mơ và mong rằng ngày mai sẽ là một ngày tốt đẹp hơn.”
– 오늘 하루 고생 많았어요. 이젠 푹 자세요. (Oneul haru gosaeng manasseoyo. Ijen pug jaseyo.) – Nghĩa: “Hôm nay anh đã làm việc chăm chỉ. Chúc anh ngủ ngon nhé.”
– 내 사랑, 피로를 푸는 좋은 잠을 자길 바래요. (Nae sarang, piroreul puneun joeun jameul jagil baraeyo.) – Nghĩa: “Tình yêu của em, mong rằng anh sẽ có một giấc ngủ ngon tỏa sáng giúp giải căng thẳng.”
– 항상내 곁에 있듯, 내 마음에도 항상 있어줘요. 잘자요, 내 사랑. (Hangsang nae gyeote itdeut, nae maeume-do hangsang isseojwoyo. Jaljayo, nae sarang.) – Nghĩa: “Luôn ở bên cạnh em, và luôn có mặt trong trái tim em. Ngủ ngon nhé, tình yêu của em.”
2.2. Chúc ngủ ngon tiếng Hàn dành cho bạn gái:
Dưới đây là một số câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn dành cho bạn gái của bạn:
– 잘 자요, 내 사랑. (Jal jayo, nae sarang.) – Nghĩa: “Ngủ ngon nhé, tình yêu của anh.”
– 오늘 하루 수고 많았어요. 이젠 푹 자세요. (Oneul haru sugo manasseoyo. Ijen pug jaseyo.) – Nghĩa: “Em đã làm việc chăm chỉ trong ngày hôm nay. Chúc bạn ngủ ngon nhé.”
– 꿈 많이 꾸고 내일은 더 행복한 하루가 되길 바래요. (Kkum manhi kkugo naeireun deo haengbokhan haruga doegil baraeyo.) – Nghĩa: “Hãy mơ nhiều giấc mơ và mong rằng ngày mai sẽ là một ngày hạnh phúc hơn.”
– 내 마음속에 항상 있어요. 잘 자요, 내 사랑. (Nae maeumsog-e hangsang isseoyo. Jal jayo, nae sarang.) – Nghĩa: “Anh luôn có mặt trong trái tim em. Ngủ ngon nhé, tình yêu của em.”
– 내 곁에 있어주어서 고마워요. 푹 자요, 내 사랑. (Nae gyeote isseojueoseo gomawoyo. Pug jaseyo, nae sarang.) – Nghĩa: “Cảm ơn anh đã ở bên cạnh em. Chúc ngủ ngon nhé, tình yêu của em.”
3. Chúc ngủ ngon tiếng Hàn dành cho bạn bè:
Dưới đây là một số câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn cho bạn bè của bạn:
– 좋은 꿈 꾸고 내일은 더 좋은 하루가 되길 바래요. (Joh-eun kkum kkugo naeil-eun deo joh-eun haruga doegil balaeyo.) – Nghĩa: “Hãy mơ nhiều giấc mơ và mong rằng ngày mai sẽ là một ngày tốt đẹp hơn.”
– 오늘 하루 고생 많았어요. 이젠 잘 쉬세요. (Oneul haru gosaeng manasseoyo. Ijen jal swiseyo.) – Nghĩa: “Bạn đã làm việc chăm chỉ trong ngày hôm nay. Hãy nghỉ ngơi ngon lành nhé.”
– 새로운 에너지를 얻어서 내일을 위한 힘을 모아요. (Saeroun eneojileul eodeoseo naeil-eul wihan him-eul moayo.) – Nghĩa: “Hãy lấy thêm năng lượng mới để tích lũy sức mạnh cho ngày mai.”
– 오늘 하루 수고했어요. 내일도 화이팅! (Oneul haru sugohaeosseoyo. Naeildo hwaiting!) – Nghĩa: “Bạn đã làm việc chăm chỉ trong ngày hôm nay. Chúc ngày mai cũng vui vẻ!”
– 편안한 밤 되세요. (Pyeonanhan bam doeseyo.) – Nghĩa: “Chúc bạn có một đêm thoải mái và nghỉ ngơi tốt.”
4. Chúc ngủ ngon tiếng Hàn dành cho crush:
– 내 마음속에서 언제나 당신을 생각하고 있을게요. (Nae maeumsogeseo eonjena dangsin-eul saeng-gaghago iss-eulgeyo. Jal jayo.) – Nghĩa: “Trong tâm trí của tôi, luôn luôn nghĩ về bạn. Chúc bạn ngủ ngon nhé.”
– 오늘 하루 수고 많았어요. 내일 더 멋진 하루가 되길 기원할게요. (Oneul haru sugo manasseoyo. Naeil deo meosjin haruga doegil giwonhalkkeyo.) – Nghĩa: “Bạn đã làm việc chăm chỉ trong ngày hôm nay. Mong rằng ngày mai sẽ là một ngày tuyệt vời hơn.”
– 내가 당신의 꿈에 나타났으면 좋겠어요. 그리고 당신도 제 꿈에 나타났으면 좋겠어요. Không có gì. (Naega dangsin-ui kkum-e nahtan-eun jogyesseoyo. Geuligo dangsin-do je kkum-e nahtan-eun jogyesseoyo. Jal jayo.) – Nghĩa: “Tôi muốn xuất hiện trong Giấc mơ của bạn. Và tôi cũng muốn xuất hiện trong giấc mơ của bạn. Chúc bạn ngủ ngon nhé.”
– 당신이 좋아서 좋아하는 사람이 되고 싶어요. (Dangsin-i joh-aseo joh-ahaneun salam-i doego sip-eoyo. Jal jayo.) – Nghĩa: “Tôi muốn trở thành người mà bạn yêu thích. Chúc ngủ ngon nhé.”
– 당신과 함께 있는 모든 순간이 소중하고 행복한 것 같아요. (Dangsin-gwa hamkke issneun modeun sungan-i sojunghago haengboghan geos gatayo. Jal jayo.) – Nghĩa: “Tôi cảm thấy mọi khoảnh khắc bên bạn đều quý giá và hạnh phúc. Chúc ngủ ngon nhé.”
– 내 마음속에서 언제나 당신을 생각하고 있을게요. (Nae maeumsogeseo eonjena dangsin-eul saeng-gaghago iss-eulgeyo. Jal jayo.) – Nghĩa: “Trong tâm trí của tôi, luôn luôn nghĩ về bạn. Chúc bạn ngủ ngon nhé.”
– 당신이 내게 있어서 너무나 감사하고 사랑합니다. (Dangsin-i naege iss-eoseo neomuna gamsahago saranghamnida. Jal jayo.) – Nghĩa: “Tôi rất biết ơn và yêu thương bạn. Chúc bạn ngủ ngon nhé.”
5. Chúc ngủ ngon tiếng Hàn dành cho đồng nghiệp:
Dưới đây là một số cách chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn dành cho đồng nghiệp hoặc mối quan hệ không thân thiết:
– 수고하셨습니다. 오늘 하루도 고생 많았으십니다. 잘 자세요. (Sugohasyeossseubnida. Oneul harudo gosaeng manh-ass-eussibnida. Jal jaseyo.) – Nghĩa: “Bạn đã làm việc chăm chỉ. Chúc bạn ngủ ngon nhé.”
– 내일 하루도 열심히 일해서 더 멋진 결과를 얻길 바랍니다. 잘 자세요. (Naeil harudo yeolsimhi ilhaeseo deo meosjin gyeolgwaleul eodgil barabnida. Jal jaseyo.) – Nghĩa: “Mong rằng bạn sẽ làm việc chăm chỉ ngày mai để đạt được kết quả tuyệt vời hơn. Chúc bạn ngủ ngon nhé.”
– 오늘도 함께 일하게 되어서 기쁩니다. 잘 자세요. (Oneuldo hamkke ilhage doeeoseo gippeumnida. Jal jaseyo.) – Nghĩa: “Tôi rất vui vì được làm việc cùng bạn hôm nay. Chúc ngủ ngon nhé.”
– 일이 어려울 때는 언제든지 제게 말해주세요. 함께 해결해 보겠습니다. 잘 자세요. (Ili eoryeoul ttaeneun eonjedeunji jege malhaejuseyo. Hamkke haegyeolhae bogetseumnida. Jal jaseyo.) – Nghĩa: “Hãy nói với tôi nếu bạn gặp khó khăn trong công việc. Chúng ta sẽ cùng nhau giải quyết. Chúc ngủ ngon nhé.”
– 하루 일과가 끝나서 마음이 편안해지시길 바랍니다. 잘 자세요. (Haru ilgwoga kkeunnaseo maeumi pyeonanhaejisigil barabnida. Jal jaseyo.) – Nghĩa: “Mong rằng một ngày làm việc, bạn sẽ cảm thấy thư thái và dễ chịu hơn. Chúc bạn ngủ ngon nhé.”
– 항상 열심히 일하는 모습이 멋있습니다. 내일도 화이팅하세요. 잘 자세요. (Hangsang yeolsimhi ilhaneun moseubi meosjissemnida. Naeildo hwaitinghaseyo. Jal jaseyo.) – Nghĩa: “Tôi rất ngưỡng mộ một cách bạn làm việc chăm chỉ. Hãy cố gắng ngày mai và hãy ngủ ngon nhé.”
– 일이 어려웠을지도 모르겠지만, 항상 훌륭한 결과를 이끌어냅니다. 잘 자세요. (Ili eoryeowoss-euljido moreugessjiman, hangsang hullung-han gyeolgwaleul ikkeul-eonabnida. Jal jaseyo.) – Nghĩa: “Có thể công việc của bạn rất khó khăn, nhưng bạn luôn đạt được kết quả xuất sắc. Chúc bạn ngủ ngon nhé. “
Chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn dành cho đồng nghiệp hay mối quan hệ không thân thiết thường là những lời chúc đơn giản và lịch sự, tuy nhiên, nó cũng thể hiện tình cảm chân thành và sự quan tâm đến đối phương.
Bày tỏ tình cảm của mình đối với những người thân yêu trước khi đi ngủ bằng lời chúc ngủ ngon tiếng Hàn là điều thật tuyệt vời, bạn không nên ngại ngùng bởi vì trong cuộc sống hiện nay, với nhịp sống ngày bận rộn, mệt mỏi sau một ngày làm việc, giấc ngủ ngon rất quan trọng giúp tinh thần sảng khoái sảng khoái và năng lượng tràn đầy cho một ngày mới.