Trước khi ngủ chúc ta thường trao nhau những lời chúc chân thành, đó cũng chính là thay lời yêu thương. Hôm nay hãy cùng chúng tôi khám phá những câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật siêu cute, lãng mạn nhé!
Mục lục bài viết
- 1 1.Tổng hợp các câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật lãng mạn:
- 2 2. Chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật siêu cute:
- 3 3. Chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật thân mật:
- 4 4. Những câu chúc ngủ ngon gạ gục trái tim của đối phương:
- 5 5. Một số câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật dễ thương:
- 6 6. Những câu chúc ngủ ngon dành cho trẻ nhỏ:
1.Tổng hợp các câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật lãng mạn:
Oyasuminasai (おやすみなさい)
Từ chúc ngủ ngon hàng ngày trong tiếng Nhật là “oyasumi”. Từ này và các biến thể như chúc ngủ ngon và chúc ngủ ngon thường được dùng để chúc ngủ ngon trong các tình huống thân mật hàng ngày.
Sorosoro ofuton hairune (そろそろおふとん入るね)
Câu này cũng có nghĩa là chúc ngủ ngon, nhưng nó cũng mang ý nghĩa nhắc nhở đối phương ngừng mọi hoạt động khác và đi ngủ.
Iiko dashi nerune (いい子だし寝るね)
Ngủ như em bé/Sleep Like A Baby Bạn có thể dành lời chúc đáng yêu này cho người yêu hoặc cô gái mà bạn đang tìm kiếm.
2. Chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật siêu cute:
Mata atode yumede aouze (またあとで夢で会おうぜ)
Đối với các bạn đi du học hoặc sang Nhật làm việc, xa người thân, đặc biệt là nửa kia của mình thì việc sử dụng câu chào (hẹn gặp lại trong giấc mơ/hẹn gặp lại nhé!) rất có ý nghĩa và thể hiện sự quan tâm của bạn , sự yêu thương và quan tâm dành cho nửa kia của mình.
Với những lời chúc này, các cặp đôi, bạn thân có thể sử dụng kèm theo những lời chúc ngủ ngon để tăng thêm phần lãng mạn.
あなたの顔を洗って足を洗う! それは眠る時間です、点滅しないでください。 彼女の目は重く、唇は静かなので、夜は甘くて甘くて夢のように見えます。 おやすみなさい!
Rửa mặt và đi rửa chân! Khi đến giờ đi ngủ, đừng trì hoãn. Mắt nặng trĩu, môi lặng chờ đêm êm dịu ngọt ngào dẫn vào mộng hồng.
今夜、私はあなたと私の心の中で眠りに落ちるでしょう。
Đêm nay tôi đi ngủ với bạn trong trái tim của tôi.
夜は落ちていた、それは寝る時間だった。 彼についての夢とブランケットをカバー!
Đêm đã rơi xuống, đã đến lúc phải đi ngủ rồi. Mơ về anh nhé và trùm chăn thật kín vào!
空が青か灰色か、空に月や星があるかどうかに関わらず、あなたの心が誠実である限り、常に甘い夢があなたと一緒にあります。 おやすみなさい!
Dù bầu trời xanh hay xám, trăng hay sao, chỉ cần trái tim bạn chân thành, những giấc mơ ngọt ngào sẽ luôn ở bên bạn.
あなたはあなたが最も気遣う人とあなたの心にいる人を考えて窓を探しています。 それは私です! だから私はちょうどあなたがよく眠りたい!
Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ và nghĩ về người mà tôi quan tâm nhất. Đó là bạn! Chúc ngủ ngon!
毎日私は昨日よりもあなたを愛しています。 素晴らしい睡眠を取る
Tôi yêu bạn nhiều hơn mỗi ngày hơn ngày hôm qua. Tôi hy vọng bạn có một giấc ngủ ngon
ある日、たぶん私は眠りにつき、あなたの隣に目を覚ますでしょう
Một ngày nào đó tôi có thể ngủ thiếp đi và thức dậy bên cạnh bạn.
3. Chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật thân mật:
そろそろおふとんに入るね
Câu này cũng có nghĩa là chúc ngủ ngon, nhưng lại có ý nhắc nhở đối phương ngừng mọi hoạt động khác và đi ngủ.
良い夢みてね (yoi yume mitene) hoặc 良い夢見ようね (yoi yume miruyoune)
Dịch sang tiếng Việt: Chúc bạn có một giấc mơ đẹp/ (bạn, tôi, bạn) Chúc bạn có một giấc mơ đẹp.
いい子だし寝るね (iiko dashi nerune)
Dịch sang tiếng Việt: Ngủ như một đứa trẻ ngoan / Ngủ như một đứa trẻ ngoan.
Lời chào này thật dễ thương! Tất nhiên, không phải lúc nào cũng vậy, nhưng tất cả mọi người đều phải tuân theo mong muốn này.
Bạn cũng có thể nói cách khác いい子供みたい寝るね (ii kodomomitai nerune)
またあとで夢で会おうぜ!
Dịch sang tiếng Việt: Hẹn gặp lại trong giấc mơ của tôi!
Cũng giống như いい子だし寝るね, đó là điều ước chỉ dành cho cặp đôi! Bạn thậm chí có thể bao gồm các tin nhắn chúc ngủ ngon với những từ tình cảm và lãng mạn để tăng mức độ thân mật!
4. Những câu chúc ngủ ngon gạ gục trái tim của đối phương:
一日に何時間ぐらいねていますか (ichinichi ni nanjikan gurai neteimasuka).
Câu này có nghĩa là “Bạn ngủ mấy tiếng một ngày?”
寝る前にビールを飲むな。(neru maeni biru wo nomuna)
Câu này bị cấm. Tức là cấm uống bia trước khi đi.
Hoặc nếu buồn ngủ, bạn có thể kết thúc cuộc trò chuyện bằng câu này: Sau đó gửi một lời chúc ngủ ngon!
私は寝ないと。(watashi ha nenaito)
そろそろおふとん入るね (Chúc bạn ngủ ngon nhé!)
私はちょっと疲れたので、早く寝ないと。(watashi ha chotto tsukaretanode,hayaku nenaito)
Tôi khá mệt, tôi nên đi ngủ sớm
またあとで夢で会おうぜ!(Mình gặp nhau trong giấc mơ nhé!)
Sau khi ngủ dậy, đừng quên gửi thêm 1 tin nhắn quan tâm nhé!
昨日の晩はいつ寝たの? (kino noban itsu netano)
Tối qua bạn đi ngủ khi nào?
わたしはあなたの夢を見ましたよ。(watashi ha anata no yume wo mimashita)
Tôi nằm mơ đến bạn.
あなたは私に夢を見させてくれるのね。(anata ha watashi ni yume wo misasetekureru none)
Bạn khiến tôi mơ về bạn.
5. Một số câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật dễ thương:
おやすみなさい) Oyasuminasai
Từ chúc ngủ ngon trong tiếng Nhật được sử dụng hàng ngày là “Oyasuminasai” – chúc ngủ ngon. Từ này và các biến thể như chúc ngủ ngon và chúc ngủ ngon (good night) thường được dùng để chúc ngủ ngon trong các tình huống giao tiếp thông thường hàng ngày mà không quá trang trọng.
そろそろおふとん入るね (sorosoro ofuton hairune)
Câu này cũng có nghĩa là chúc ngủ ngon, nhưng kèm theo ẩn ý nhắc nhở người đối diện dừng mọi hoạt động khác và đi ngủ.
いい子だし寝るね (iiko dashi nerune)
Câu này có nghĩa là: Ngủ ngon như em bé/Ngủ ngoan em yêu.
Lời chào này thật dễ thương! Tất nhiên, không phải lúc nào, nhưng tất cả mọi người đều phải tuân theo mong muốn này.
またあとで夢で逢おうぜ! (mata atode yumede aouze !)
Câu này có thể hiểu là: Hẹn gặp lại (anh chị em) trong giấc mơ!
Cũng giống như Chúc Bé Ngủ Ngon, lời chúc này chỉ dành cho các cặp đôi thôi nhé! Bạn thậm chí có thể bao gồm một tin nhắn chúc ngủ ngon bằng những từ ngữ tình cảm và cực kỳ lãng mạn để tăng thêm mức độ thân mật!
6. Những câu chúc ngủ ngon dành cho trẻ nhỏ:
1.夢の世界に虹を乗せる時です (Đến giờ cưỡi cồng vồng đến thế giới trong mơ rồi!)
2. 母親の王子様/お姫様、よく眠る (Ngủ ngon nhé, hoàng tử/công chúa nhỏ của mẹ)
3. よく眠り、私の小さな愛 (Ngủ ngon nhé, tình yêu bé nhỏ của mẹ)
4. あなたが目を覚ますとき私はここにいるでしょう (Mẹ sẽ ở đây khi con thức giấc)
5. 夢の世界に虹を乗せる時です (Đến giờ cưỡi cồng vồng đến thế giới trong mơ rồi!)
6. 母親の王子様/お姫様、よく眠る (Ngủ ngon nhé, hoàng tử/công chúa nhỏ của mẹ)
7. よく眠り、私の小さな愛 (Ngủ ngon nhé, tình yêu bé nhỏ của mẹ)
8. あなたが目を覚ますとき私はここにいるでしょう (Mẹ sẽ ở đây khi con thức giấc)
9. 夢の世界に虹を乗せる時です (Đến giờ cưỡi cồng vồng đến thế giới trong mơ rồi!)
10. 母親の王子様/お姫様、よく眠る (Ngủ ngon nhé, hoàng tử/công chúa nhỏ của mẹ)
11. よく眠り、私の小さな愛 (Ngủ ngon nhé, tình yêu bé nhỏ của mẹ)
12. あなたが目を覚ますとき私はここにいるでしょう (Mẹ sẽ ở đây khi con thức giấc)