Với chức năng chính là giám sát, điều phối và thực hiện các dự án phát triển đô thị, Ban Quản lý đóng vai trò then chốt trong việc quy hoạch, xây dựng hạ tầng, bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân đô thị. Vậy, chức năng, cơ cấu Ban Quản lý khu vực phát triển đô thị được quy định như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Ban Quản lý khu vực phát triển đô thị là gì?
1.1. Thế nào là Ban Quản lý khu vực phát triển đô thị?
Ban Quản lý Phát triển đô thị là một cơ quan hành chính trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố, Ban Quản lý Phát triển đô thị chịu trách nhiệm hỗ trợ Ủy ban nhân dân thành phố trong việc thực hiện quản lý nhà nước liên quan đến đầu tư và xây dựng các Khu đô thị theo phân cấp quản lý trên địa bàn thành phố.
Nhiệm vụ chính của Ban Quản lý Phát triển đô thị bao gồm việc giám sát, điều phối và quản lý các dự án đầu tư xây dựng khu đô thị mới, đảm bảo rằng các dự án này được thực hiện đúng tiến độ, tuân thủ các quy định pháp luật và đạt được chất lượng yêu cầu. Ban Quản lý cũng có vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch phát triển đô thị, đề xuất các chính sách và giải pháp để thúc đẩy sự phát triển bền vững của các khu đô thị, đồng thời phối hợp với các cơ quan, ban ngành liên quan để giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình triển khai dự án.
Với vai trò quan trọng này, Ban Quản lý Phát triển đô thị đóng góp đáng kể vào việc xây dựng và phát triển các khu đô thị mới, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của thành phố và tạo ra những khu đô thị hiện đại, bền vững và đáng sống.
1.2. Khu vực phát triển đô thị là gì?
Theo Khoản 1, Khoản 2, Khoản 3 Điều 2 của Nghị định 11/2013/NĐ-CP quy định về khu vực phát triển đô thị như sau:
Khu vực phát triển đô thị được xác định là một khu vực cụ thể nhằm đầu tư và phát triển đô thị trong một giai đoạn nhất định, có thể bao gồm các loại khu vực sau: khu vực tái thiết đô thị, và khu vực có chức năng chuyên biệt, khu vực phát triển đô thị mới, khu vực phát triển đô thị mở rộng, khu vực cải tạo, khu vực bảo tồn.
-
Khu vực phát triển đô thị:
+ Khu vực phát triển đô thị có thể bao gồm một hoặc nhiều khu chức năng đô thị.
+ Khu vực phát triển đô thị có thể nằm trong ranh giới hành chính của một tỉnh hoặc thành phố, hoặc có thể bao gồm ranh giới của nhiều tỉnh, thành phố khác nhau.
+ Khu vực phát triển đô thị cũng có thể bao gồm một hoặc nhiều dự án đầu tư phát triển đô thị. Những dự án này có thể là các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, nhà ở, hoặc các công trình công cộng phục vụ cho sự phát triển của khu vực đó.
-
Khu vực phát triển đô thị mới:
+ Đây là khu vực được dự kiến hình thành một đô thị mới trong tương lai theo quy hoạch đô thị đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
+ Khu vực này sẽ được đầu tư xây dựng mới, với cơ sở hạ tầng đô thị được xây dựng đồng bộ và hiện đại nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của một đô thị mới.
-
Khu vực phát triển đô thị mở rộng:
+ Đây là khu vực bao gồm cả các khu vực đô thị hiện hữu và khu vực đô thị mới, trong đó có sự kết nối đồng bộ về hạ tầng đô thị.
+ Việc phát triển khu vực này nhằm mở rộng phạm vi đô thị hiện tại, tạo sự liên kết và phát triển hài hòa giữa các khu vực cũ và mới, đảm bảo sự phát triển bền vững và đồng bộ về mặt hạ tầng và dịch vụ đô thị.
Như vậy, Nghị định 11/2013/NĐ-CP đã định rõ về việc phát triển đô thị, bao gồm các loại khu vực phát triển đô thị và những tiêu chí cụ thể cho từng loại khu vực, từ đó đảm bảo việc phát triển đô thị được thực hiện một cách có kế hoạch, đồng bộ và bền vững.
2. Chức năng, cơ cấu của Ban Quản lý khu vực phát triển đô thị được quy định như thế nào?
Theo quy định Điều 13 Nghị định 11/2013/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 6 Điều 4 Nghị định 35/2023/NĐ-CP quy định quản lý khu vực phát triển đô thị như sau: Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền quyết định việc giữ nguyên hoặc tổ chức lại, giải thể Ban Quản lý khu vực phát triển đô thị. Đồng thời, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cũng có thể giao nhiệm vụ này cho các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quản lý của mình để chủ trì thực hiện các nhiệm vụ quản lý khu vực phát triển đô thị được quy định tại Khoản 2 Điều 13 của Nghị định 11/2013/NĐ-CP. Việc tổ chức lại hoặc giải thể Ban Quản lý khu vực phát triển đô thị phải tuân thủ theo các quy định của pháp luật về đơn vị sự nghiệp công lập.
Nhiệm vụ quản lý khu vực phát triển đô thị được quy định như sau:
-
Đề xuất và cụ thể hóa kế hoạch: Ban quản lý có trách nhiệm đề xuất các nội dung cụ thể hóa kế hoạch thực hiện khu vực phát triển đô thị dựa trên hồ sơ đề xuất đã được phê duyệt. Sau khi các kế hoạch này được chấp thuận, cơ quan sẽ tổ chức thực hiện các nhiệm vụ liên quan để đảm bảo kế hoạch được triển khai đúng tiến độ và đạt hiệu quả.
-
Xúc tiến đầu tư và chính sách ưu đãi: Ban quản lý sẽ tổ chức các hoạt động xúc tiến đầu tư trong khu vực phát triển đô thị, nhằm thu hút các nhà đầu tư quan tâm đến việc phát triển khu vực này. Đồng thời, Ban quản lý cũng nghiên cứu và đề xuất các chính sách ưu đãi và cơ chế đặc thù, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đầu tư và xây dựng trong khu vực.
-
Xác định và quản lý dự án đầu tư: Ban quản lý có nhiệm vụ đề xuất việc xác định các dự án đầu tư theo từng nguồn vốn cụ thể để thực hiện khu vực phát triển đô thị. Các đề xuất này sẽ được báo cáo cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Ngoài ra, cơ quan sẽ hướng dẫn và hỗ trợ các nhà đầu tư trong quá trình chuẩn bị và thực hiện các dự án đầu tư phát triển đô thị, đảm bảo các dự án này tuân thủ quy định và đạt chất lượng cao.
-
Quản lý dự án sử dụng vốn ngân sách: Đối với các dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước trong khu vực phát triển đô thị, Ban quản lý sẽ tổ chức quản lý hoặc được giao làm chủ đầu tư, đảm bảo các dự án này được triển khai hiệu quả và minh bạch.
-
Theo dõi và giám sát: Ban quản lý sẽ theo dõi, giám sát và tổng hợp tình hình thực hiện các dự án đầu tư trong khu vực phát triển đô thị. Các báo cáo này sẽ bao gồm việc đánh giá tiến độ, chất lượng và những khó khăn gặp phải trong quá trình thực hiện dự án.
-
Báo cáo và xử lý vấn đề: Định kỳ hoặc khi cần thiết, cơ quan quản lý sẽ tổng hợp, báo cáo và đề xuất các giải pháp xử lý cho các cơ quan chức năng về các vấn đề liên quan đến kết nối hạ tầng kỹ thuật giữa các dự án cũng như các vướng mắc và phát sinh trong quá trình đầu tư. Điều này đảm bảo các dự án được thực hiện một cách đồng bộ và hiệu quả.
-
Xây dựng cơ sở dữ liệu và cung cấp thông tin: Cơ quan quản lý sẽ xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu về khu vực phát triển đô thị và cung cấp thông tin cần thiết cho các bên liên quan. Các thông tin này sẽ được tổng hợp và báo cáo theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền, đảm bảo sự minh bạch và rõ ràng về tình hình thực hiện các dự án đầu tư.
-
Thực hiện nhiệm vụ theo quy định pháp luật: Ngoài các nhiệm vụ trên, cơ quan quản lý còn phải thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn khác theo quy định của pháp luật, đảm bảo việc quản lý khu vực phát triển đô thị tuân thủ các quy định hiện hành và đạt hiệu quả cao nhất.
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm ban hành quy chế phối hợp giữa đơn vị được giao quản lý khu vực phát triển đô thị và các cơ quan chuyên môn trực thuộc. Quy chế này nhằm đảm bảo sự phối hợp hiệu quả và đồng bộ trong việc quản lý và phát triển khu vực phát triển đô thị, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững và toàn diện của các khu vực này.
3. Quy trình thành lập khu vực phát triển đô thị:
Giai đoạn 1: Đề xuất thành lập khu vực phát triển đô thị
-
Cấp thẩm quyền đề xuất:
+ Ủy ban nhân dân cấp xã: Đối với các khu vực phát triển đô thị nằm trong địa bàn xã.
+ Trong trường hợp khu vực phát triển đô thị nằm trên địa bàn của nhiều xã, huyện hoặc thuộc nhiều tỉnh, việc đề xuất sẽ do cấp thẩm quyền cao hơn thực hiện.
-
Nội dung đề xuất:
+ Thông tin cơ bản về khu vực phát triển đô thị:
– Cung cấp thông tin chi tiết về vị trí và ranh giới cụ thể của khu vực phát triển đô thị, được thể hiện trên bản đồ.
– Diện tích của khu vực phát triển đô thị.
– Mật độ dân cư dự kiến của khu vực.
-
Mục tiêu và định hướng phát triển khu vực phát triển đô thị:
+ Xác định rõ mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội, hạ tầng kỹ thuật và môi trường của khu vực.
+ Định hướng phát triển cho từng giai đoạn cụ thể, đảm bảo sự phát triển bền vững và đồng bộ.
-
Dự kiến nguồn lực đầu tư:
+ Xác định các nguồn vốn đầu tư, bao gồm vốn ngân sách nhà nước, vốn tư nhân và các nguồn vốn khác như ODA.
+ Ước tính tổng nhu cầu vốn đầu tư cho khu vực phát triển đô thị.
-
Giải pháp thực hiện:
+ Đề xuất các giải pháp cụ thể để thực hiện các mục tiêu và định hướng phát triển.
+ Xác định các dự án trọng điểm cần triển khai trong khu vực.
+ Phân công trách nhiệm cho các cơ quan, tổ chức liên quan để thực hiện các nhiệm vụ.
Giai đoạn 2: Thẩm định, phê duyệt thành lập khu vực phát triển đô thị
-
Cấp thẩm quyền thẩm định, phê duyệt:
+ Ủy ban nhân dân cấp huyện: Đối với các khu vực phát triển đô thị nằm trong địa bàn huyện.
+ Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Đối với các khu vực phát triển đô thị thuộc địa bàn tỉnh.
+ Thủ tướng Chính phủ: Đối với các khu vực phát triển đô thị liên tỉnh.
-
Nội dung thẩm định, phê duyệt:
+ Khả năng thực hiện mục tiêu và định hướng phát triển:
– Đánh giá tính khả thi của các mục tiêu và định hướng phát triển đã đề ra.
– Xác định những điều kiện thuận lợi và khó khăn trong việc thực hiện mục tiêu và định hướng phát triển.
+ Tính phù hợp với quy hoạch phát triển đô thị:
– Kiểm tra tính đồng bộ với các quy hoạch đô thị đã được phê duyệt.
– Đảm bảo khu vực phát triển đô thị phù hợp với định hướng phát triển chung của khu vực.
+ Tính khả thi về nguồn lực đầu tư:
– Đánh giá tính hợp lý của nguồn lực đầu tư dự kiến.
– Xác định khả năng huy động vốn để thực hiện mục tiêu phát triển.
+ Giải pháp bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu:
– Đánh giá tác động môi trường của khu vực phát triển đô thị.
– Đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
-
Quy trình thẩm định, phê duyệt:
+ Cấp thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ đề xuất thành lập khu vực phát triển đô thị.
+ Tổ chức thẩm định nội dung đề xuất.
+ Phê duyệt hoặc yêu cầu bổ sung hồ sơ đề xuất.
+ Ban hành quyết định thành lập khu vực phát triển đô thị.
Giai đoạn 3: Ban hành quyết định thành lập khu vực phát triển đô thị
-
Nội dung quyết định:
+ Vị trí và ranh giới: Xác định cụ thể vị trí và ranh giới khu vực phát triển đô thị trên bản đồ.
+ Mục tiêu và định hướng phát triển: Ghi rõ các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội, hạ tầng kỹ thuật và môi trường của khu vực.
+ Chương trình phát triển: Xác định các dự án trọng điểm cần triển khai trong khu vực phát triển đô thị, lộ trình thực hiện và nguồn vốn đầu tư.
Bằng việc thực hiện các bước trên, quá trình đề xuất, thẩm định, phê duyệt và ban hành quyết định thành lập khu vực phát triển đô thị sẽ đảm bảo tính minh bạch, khoa học và phù hợp với các quy định của pháp luật, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững và toàn diện của khu vực đô thị.
THAM KHẢO THÊM: