Việc xóa án tích giúp cá nhân tái hòa nhập cộng đồng, khôi phục quyền lợi pháp lý và được xem là chưa từng có tiền án, tiền sự. Vậy, trong trường hợp chưa chấp hành hình phạt bổ sung thì có được xóa án tích không? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Người bị kết án có cơ hội được xóa án tích hay không?
Điều kiện xóa án tích theo quy định tại Điều 69 Văn bản hợp nhất 01/VBHN-VPQH năm 2017 hợp nhất Bộ luật Hình sự. Xóa án tích là quá trình mang ý nghĩa quan trọng đối với những cá nhân đã từng bị kết án, giúp họ có cơ hội khôi phục các quyền lợi và lý lịch tư pháp, được coi như chưa từng bị kết án. Theo Điều 69 của Bộ luật Hình sự hợp nhất, các quy định về xóa án tích được áp dụng như sau:
-
Quy định về xóa án tích cho người bị kết án: Những người từng bị kết án có thể được xóa án tích nếu đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định tại các điều từ Điều 70 đến Điều 73 của Bộ luật Hình sự hợp nhất. Khi được xóa án tích, người từng bị kết án sẽ được coi như chưa từng có án tích, nghĩa là thông tin về tiền án sẽ được xóa bỏ và cá nhân đó sẽ có đầy đủ các quyền lợi pháp lý mà trước đây có thể bị hạn chế do án tích.
-
Đối tượng không bị coi là có án tích: Trong một số trường hợp, người bị kết án do lỗi vô ý về các tội ít nghiêm trọng hoặc tội nghiêm trọng sẽ không bị coi là có án tích. Điều này cũng áp dụng cho các cá nhân được miễn hình phạt. Đây là những trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định rõ ràng để bảo đảm rằng những cá nhân này không phải chịu bất kỳ ảnh hưởng nào từ án tích trong hồ sơ pháp lý của họ, giúp họ dễ dàng hơn trong việc tái hòa nhập vào xã hội và xây dựng lại cuộc sống.
-
Áp dụng các quy định xóa án tích: Theo các quy định tại Điều 70, Điều 71, và Điều 72 của Bộ luật Hình sự hợp nhất, việc xóa án tích có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức như đương nhiên xóa án tích, xóa án tích theo quyết định của Tòa án, hoặc các trường hợp đặc biệt được xét duyệt để xóa án tích. Các điều khoản này xác định rõ các điều kiện cần thiết và thủ tục tương ứng để cá nhân có thể xóa án tích, phù hợp với mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội và các tình tiết cụ thể của từng trường hợp. Những quy định này giúp mở ra cơ hội cho những người bị kết án tái hòa nhập xã hội, khôi phục hoàn toàn các quyền lợi pháp lý và không còn bị ảnh hưởng bởi quá khứ phạm tội.
Như vậy, quy định tại Điều 69 Bộ luật Hình sự hợp nhất đã thiết lập nền tảng pháp lý cho việc xóa án tích, giúp phân loại rõ các trường hợp có thể được xóa án tích cũng như các đối tượng không bị coi là có án tích. Những quy định này không chỉ tạo cơ hội cho người đã chấp hành xong bản án trở về với cuộc sống bình thường mà còn nhấn mạnh đến việc giúp họ tái hội nhập xã hội, từ đó có động lực xây dựng lại cuộc sống, góp phần giữ gìn trật tự xã hội.
2. Có được xoá án tích nếu chưa chấp hành hình phạt bổ sung không?
Theo Điều 70 của Bộ luật Hình sự hợp nhất, người bị kết án có thể đương nhiên được xóa án tích nếu đáp ứng một số điều kiện cụ thể như sau:
-
Các điều kiện cơ bản để được đương nhiên xóa án tích: Đương nhiên được xóa án tích là hình thức xóa án tự động, áp dụng cho những người bị kết án không thuộc các tội đặc biệt nghiêm trọng tại Chương XIII và Chương XXVI của Bộ luật Hình sự (liên quan đến các hành vi phạm tội nghiêm trọng và xâm phạm an ninh quốc gia). Để được đương nhiên xóa án tích, người bị kết án phải chấp hành xong hình phạt chính, đã hoàn thành thời gian thử thách nếu bị án treo, hoặc hết thời hiệu thi hành bản án mà không có thêm hành vi vi phạm pháp luật. Ngoài ra, họ còn phải tuân thủ các điều kiện bổ sung được quy định tại khoản 2 và khoản 3 của điều này.
-
Thời hạn cần thiết để được đương nhiên xóa án tích: Sau khi đã hoàn thành hình phạt chính, người bị kết án phải đảm bảo không tái phạm và không vi phạm thêm các quy định của pháp luật trong khoảng thời gian nhất định. Cụ thể:
+ Trong 1 năm đối với trường hợp người bị kết án phải chịu các hình phạt nhẹ như cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ, hoặc phạt tù nhưng được hưởng án treo.
+ Trong 2 năm đối với các trường hợp bị kết án phạt tù có thời hạn không quá 5 năm.
+ Trong 3 năm đối với những trường hợp bị kết án phạt tù từ trên 5 năm đến 15 năm.
+ Trong 5 năm đối với các mức án nghiêm trọng nhất, bao gồm phạt tù từ trên 15 năm, tù chung thân hoặc tử hình đã được giảm xuống hình phạt khác.
-
Đối với người bị kết án phải chịu các hình phạt bổ sung, như quản chế, cấm cư trú, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định, tước một số quyền công dân, thời gian cần thiết để được đương nhiên xóa án tích sẽ kéo dài cho đến khi người đó chấp hành xong các hình phạt bổ sung này nếu thời gian đó dài hơn so với các mốc thời gian nêu trên.
-
Trường hợp hết thời hiệu thi hành bản án: Nếu người bị kết án không phải chấp hành hình phạt do đã hết thời hiệu thi hành bản án, thì từ thời điểm hết thời hiệu đó, họ phải tuân thủ các điều kiện như không phạm tội mới và đảm bảo thời hạn không vi phạm quy định tại khoản 2 của Điều 70. Chỉ khi đáp ứng đủ các điều kiện này, họ mới đương nhiên được xóa án tích.
Như vậy, chấp hành xong hình phạt bổ sung là một điều kiện bắt buộc để được đương nhiên xóa án tích. Nếu người bị kết án chỉ hoàn thành hình phạt chính mà chưa hoàn tất các hình phạt bổ sung hoặc các quyết định khác của bản án, thì không đủ điều kiện để được đương nhiên xóa án tích. Đây là một yêu cầu pháp lý nhằm đảm bảo rằng người phạm tội đã hoàn toàn chấp hành án phạt theo bản án đã tuyên trước khi được hưởng quyền lợi xóa án tích.
3. Thời hạn xóa án tích đối với người phạm tội được đương nhiên xóa án tích quy định như thế nào?
Điều 73 Bộ luật Hình sự hợp nhất đã hướng dẫn cụ thể về cách tính thời hạn xóa án tích cho các đối tượng khác nhau. Việc hiểu rõ các quy định này là cần thiết để đảm bảo quyền lợi cho người đã chấp hành án phạt và có ý định cải tạo.
-
Thời hạn xóa án tích căn cứ vào hình phạt chính đã tuyên: Theo quy định tại khoản 1 của Điều 73, thời hạn để được xóa án tích sẽ phụ thuộc vào hình phạt chính mà Tòa án đã tuyên. Quy định này nhằm đảm bảo người bị kết án đã hoàn thành đúng và đủ mức phạt chính trước khi có cơ hội được xóa án tích.
-
Trường hợp người chưa được xóa án tích nhưng phạm tội mới: Đối với người bị kết án nhưng chưa được xóa án tích, nếu họ thực hiện hành vi phạm tội mới và bị kết án, thì thời hạn để xóa án tích của bản án cũ sẽ bị ảnh hưởng. Cụ thể, thời hạn này sẽ được tính lại từ thời điểm chấp hành xong hình phạt chính, thời gian thử thách án treo của bản án mới, hoặc từ thời điểm bản án mới hết thời hiệu thi hành. Điều này cho thấy người tái phạm tội sẽ phải chấp hành thêm thời gian cần thiết để xóa án tích, thể hiện tính răn đe và nghiêm khắc của pháp luật.
-
Đối với trường hợp người phạm nhiều tội, trong đó có tội thuộc diện đương nhiên xóa án tích và có tội thuộc diện xóa án tích theo quyết định của Tòa án, việc xóa án tích sẽ dựa trên thời hạn quy định tại Điều 71 của Bộ luật Hình sự. Tòa án sẽ căn cứ vào các quy định này để đưa ra quyết định cụ thể về việc xóa án tích, đảm bảo mỗi hành vi phạm tội đều được xem xét và đánh giá chính xác.
-
Người được miễn chấp hành phần hình phạt còn lại: Cuối cùng, đối với người phạm tội được miễn chấp hành phần hình phạt còn lại, pháp luật quy định rằng họ sẽ được coi là đã chấp hành xong hình phạt. Điều này tạo điều kiện cho những người cải tạo tốt hoặc có lý do đặc biệt để được hưởng quyền xóa án tích nhanh chóng, giúp họ tái hòa nhập với cộng đồng mà không bị ảnh hưởng bởi án tích.
Như vậy, pháp luật hiện hành đã quy định rõ ràng và chi tiết về điều kiện và thời gian để xóa án tích trong từng trường hợp. Mỗi quy định này nhằm đảm bảo người phạm tội có cơ hội được xóa án tích nhưng cũng cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý, góp phần duy trì công bằng và trật tự trong xã hội.
THAM KHẢO THÊM: