Chính sách bế quan tỏa cảng là một trong những biện pháp quan trọng của nhà Nguyễn để bảo vệ chủ quyền và độc lập của đất nước trước sự xâm lược của các thực dân phương Tây. Hãy tìm hiểu kĩ hơn về chính sách này qua bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Chính sách bế quan tỏa cảng của nhà Nguyễn thực chất là?
– Câu hỏi: Chính sách bế quan tỏa cảng của nhà Nguyễn thực chất là?
A. Cấm người nước ngoài buôn bán ở Việt Nam.
B. Nghiêm cấm các thương nhân buôn bán hàng hóa với nước ngoài.
C. Không giao thương với thương nhân phương Tây.
D. Nghiêm cấm các hoạt động buôn bán.
– Đáp án:
C. Không giao thương với thương nhân phương Tây.
– Giải thích:
Chính sách bế quan tỏa cảng của nhà Nguyễn là một biện pháp nhằm hạn chế sự ảnh hưởng của các thực dân phương Tây đến Việt Nam trong thế kỷ XVII và XVIII. Mục đích của chính sách này là bảo vệ chủ quyền, văn hóa và tôn giáo của đất nước khỏi sự xâm lược và thâm nhập của các nước ngoại. Chính sách bế quan tỏa cảng được thực hiện bằng cách cấm các tàu buôn ngoại quốc vào các cảng của Việt Nam, chỉ cho phép một số nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hà Lan và Bồ Đào Nha giao thương với Việt Nam qua một số điểm nhất định, và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động của các thương nhân và truyền giáo viên ngoại quốc trên lãnh thổ Việt Nam.
2. Các nội dung trong chính sách bế quan tỏa cảng của nhà Nguyễn:
Chính sách bế quan tỏa cảng là một trong những biện pháp kinh tế và chính trị quan trọng của nhà Nguyễn trong thời kỳ phong kiến Việt Nam. Chính sách này được áp dụng từ cuối thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX, khi nhà Nguyễn còn là một chúa quốc độc lập ở miền Nam Việt Nam, và tiếp tục được duy trì sau khi nhà Nguyễn thống nhất cả nước vào năm 1802, nhằm hạn chế sự can thiệp của các nước phương Tây vào đất nước, bảo vệ chủ quyền và độc lập, cũng như duy trì trật tự xã hội và nền văn hóa truyền thống.
Các biện pháp cụ thể của các chính sách bế quan tỏa cảng bao gồm:
– Hạn chế giao thương với các nước ngoại chỉ qua một số cảng biển nhất định. Nhà Nguyễn chỉ cho phép một số nước bạn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hà Lan, Anh và Pháp giao thương với Việt Nam tại một số cảng biển nhất định, như Hội An, Đà Nẵng, Nha Trang, Vũng Tàu và Sài Gòn. Các thương nhân nước ngoài phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt về thời gian, địa điểm, mặt hàng và thuế quan.
– Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động của các thương nhân và truyền giáo viên ngoại quốc, cấm nhập khẩu các sách báo và vật phẩm có liên quan đến Kitô giáo, cấm người Việt Nam theo đạo Kitô giáo, không cho phép các công dân Việt Nam ra nước ngoài hoặc tiếp xúc với người ngoại quốc, trục xuất hoặc bắt giữ các người vi phạm các quy định trên.
Các chính sách bế quan tỏa cảng của nhà Nguyễn đã gây ra nhiều mâu thuẫn và xung đột với các nước phương Tây, dẫn đến nhiều cuộc chiến tranh và cuộc khởi nghĩa. Các chính sách này cũng đã ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa của Việt Nam trong thời kỳ này.
Chính sách bế quan tỏa cảng của nhà Nguyễn có một số ưu điểm và nhược điểm.
Một số ưu điểm là:
– Giúp Việt Nam tránh được sự xâm lược và thực dân hóa của các nước phương Tây trong một thời gian dài, bảo vệ được sự thống nhất và độc lập của đất nước, duy trì được nền văn hóa truyền thống và giáo dục quốc ngữ.
– Giúp duy trì sự ổn định chính trị và xã hội, tránh được những cuộc nổi loạn do ảnh hưởng của phương Tây.
– Giúp bảo toàn nguồn thu từ thuế quan, là một phần quan trọng của ngân sách nhà nước.
– Giúp phát triển nông nghiệp và thủ công nghiệp trong nước, không phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu.
– Giúp duy trì sự tôn trọng và uy tín của nhà Nguyễn trong mắt các nước láng giềng, đặc biệt là Trung Quốc, là đối tác thương mại truyền thống của Việt Nam.
Một số nhược điểm là:
– Khiến cho Việt Nam bị cô lập khỏi thế giới, không tiếp thu được những tiến bộ khoa học kỹ thuật và văn minh của nhân loại, gây ra sự tụt hậu và yếu kém về kinh tế và quân sự so với các nước láng giềng.
– Gây mất cân bằng thương mại, khiến cho Việt Nam phải chi nhiều bạc trắng cho các mặt hàng nhập khẩu như vải, gốm sứ, sắt thép, vũ khí, …
– Gây phản ứng của các nước phương Tây, đặc biệt là Pháp, đã tìm cách xâm lược và thực dân hóa Việt Nam.
– Gây bất ổn nội bộ, khiến cho các tầng lớp dân chúng và quan lại bị đói khổ, phẫn nộ và nổi loạn.
3. Thực trạng chính sách với nước ngoài của Việt Nam hiện nay:
Việt Nam là một quốc gia đang hội nhập sâu rộng vào khu vực và thế giới, có quan hệ ngoại giao với hơn 180 quốc gia và là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế. Đây cũng là một trong những nước có vai trò tích cực trong việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực và toàn cầu.
Chính sách với nước ngoài của Việt Nam hiện nay dựa trên ba nguyên tắc cơ bản: độc lập, tự chủ, không phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia hay nhóm quốc gia nào; hòa bình, hợp tác và phát triển; đa phương hoá và đa dạng hoá quan hệ ngoại giao. Việt Nam coi trọng việc xây dựng và phát triển quan hệ hữu nghị, đối tác chiến lược và toàn diện với các nước lớn, láng giềng và các đối tác truyền thống. Ngoài ra, việc tham gia các cơ chế hợp tác khu vực như ASEAN, APEC, ASEM, Mekong-Ganga, CLMV, ACMECS và các diễn đàn đa phương khác như Liên Hợp Quốc, WTO, ADB, WB cũng được chú trọng kĩ càng
Việt Nam luôn tuân thủ các nguyên tắc của luật pháp quốc tế, tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và lợi ích hợp pháp của các quốc gia khác; ủng hộ việc giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, không can thiệp vào nội bộ của các quốc gia khác, cũng như thể hiện sự quan tâm và chia sẻ với các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh năng lượng, an ninh thực phẩm, an ninh mạng, phòng chống khủng bố và các mối đe dọa phi truyền thống khác.
Các chính sách với nước ngoài của Việt Nam hiện nay có những nội dung cơ bản sau:
– Duy trì mối quan hệ hữu nghị, hợp tác và tin cậy với các nước láng giềng, các đối tác truyền thống và các nước trong khu vực. Đặc biệt, Việt Nam luôn coi trọng việc duy trì một mối quan hệ ổn định, bền vững và phát triển với Trung Quốc, dựa trên tôn trọng lẫn nhau, bình đẳng và cùng có lợi.
– Mở rộng và sâu sắc hoá quan hệ hợp tác với các nước phát triển, các cường quốc kinh tế lớn và các tổ chức quốc tế. Việt Nam đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược hoặc toàn diện với 30 nước, trong đó có Hoa Kỳ, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Pháp, Đức, Anh và Úc. Việt Nam cũng là thành viên chủ động và có vai trò tích cực trong các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, ASEM, WTO và Mekong-Ganga.
– Tạo lập môi trường đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài bằng cách cải thiện khung pháp lý, đảm bảo các quyền cơ bản của nhà đầu tư, áp dụng các chính sách ưu tiên và bảo hộ cho các ngành kinh tế chiến lược, nên đã thu hút được hơn 400 tỷ USD vốn đầu tư nước ngoài từ hơn 130 nước và vùng lãnh thổ.
– Tham gia tích cực vào các quá trình hợp tác khu vực và toàn cầu, đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề an ninh chung như biến đổi khí hậu, khủng bố quốc tế, phi hạt nhân hoá và tranh chấp biển Đông. Việt Nam đã ký kết hoặc tham gia vào hơn 90 hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương, trong đó có Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do với Liên minh Châu Âu (EVFTA).
– Tăng cường hợp tác văn hoá song phương và đa phương với các nước trong khu vực và thế giới, thông qua việc ký kết các thỏa thuận hợp tác văn hoá, giáo dục và khoa học-công nghệ; tổ chức các chương trình giao lưu văn hoá; cử đi và tiếp nhận các nhóm nghệ sĩ biểu diễn; triển lãm các sản phẩm văn hoá; hỗ trợ các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng người Việt ở nước ngoài trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hoá dân tộc; hỗ trợ các dự án bảo tồn di sản văn hoá phi vật thể; tham gia vào các mạng lưới văn hoá quốc tế; xúc tiến du lịch Việt Nam; cung cấp thông tin và tài liệu về Việt Nam cho các cơ quan thông tin truyền thông quốc tế.