Thắng lợi trong cuộc đấu tranh bảo vệ biên giới Tây Nam của Tổ quốc đối với Việt Nam mang ý nghĩa cực kỳ to lớn. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam chống quân Khmer Đỏ, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Bối cảnh Chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam chống quân Khmer Đỏ:
Lực lượng Khmer Đỏ thường xuyên tiến hành các hoạt động xâm nhập, pháo kích, đánh phá và tàn sát dân thường, cũng như lấn chiếm đất đai của Việt Nam, vi phạm biên giới. Khmer Đỏ đã tiến hành hai cuộc xâm nhập quy mô lớn vào Việt Nam. Cuộc tấn công lớn đầu tiên diễn ra vào ngày 30 tháng 4 năm 1977, khi quân chính quy Khmer Đỏ tiến sâu 10 km vào lãnh thổ Việt Nam, chiếm giữ một số khu vực ở tỉnh An Giang và tàn sát một số lượng lớn dân thường. Cuộc tấn công thứ hai xảy ra vào ngày 25 tháng 9 cùng năm, khi bốn sư đoàn quân Khmer Đỏ đánh chiếm nhiều điểm trong các huyện Tân Biên, Bến Cầu và Châu Thành (tỉnh Tây Ninh), hủy hoại 471 ngôi nhà và làm gần 800 người dân bị giết, bị thương hoặc mất tích.
Với tinh thần truyền thống chống ngoại xâm trong lịch sử dân tộc, ngay khi có sự xuất hiện của kẻ thù trên tuyến biên giới phía Tây Nam, các Quân khu 5, 7, 9 và đặc biệt là Bộ chỉ huy quân sự các tỉnh dọc tuyến biên giới đã lãnh đạo và đưa ra các chiến lược mang tính chủ động, cơ động lực lượng để ngăn chặn sự xâm nhập của đối thủ và hỗ trợ nhân dân ở các khu vực bị tấn công, giúp họ xử lý hậu quả của cuộc tấn công.
Để bảo vệ và duy trì vững chắc lãnh thổ của Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, dưới sự lãnh đạo thông minh của Đảng Cộng sản Việt Nam, Bộ Quốc phòng, Bộ Tổng tham mưu và các Quân khu phía Nam đã tăng cường thành phần lực lượng và sáng tạo ra nhiều đơn vị quân sự mới, bao gồm sư đoàn bộ binh và các Quân đoàn độc lập.
2. Diễn biến Chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam chống quân Khmer Đỏ:
2.1. Giai đoạn mở đầu của chiến tranh:
Ngày 31 tháng 12 năm 1977, sáu sư đoàn Quân đội Nhân dân Việt Nam tiến sâu vào lãnh thổ Campuchia đến Neak Luong, sau đó rút lui vào ngày 5 tháng 1 năm 1978. Cuộc tấn công này được coi là một biện pháp “cảnh cáo” đối với Khmer Đỏ. Việt Nam đã đề xuất một giải pháp ngoại giao để thiết lập vùng phi quân sự dọc theo biên giới, nhưng Pol Pot đã từ chối và xung đột tiếp tục.
Ngày 1-2-1978, Trung ương Đảng Cộng sản của Pol Pot đã họp để quyết định phản đối Việt Nam và quyết định hình thành 15 sư đoàn quân. Trong tuyên bố của họ, họ đã nêu rõ: “Chúng ta chỉ cần diệt vài chục người mỗi ngày, vài nghìn người mỗi tháng, vài chục ngàn người mỗi năm, chúng ta có thể tiến hành cuộc chiến đấu trong vòng 10, 15, thậm chí 20 năm. Với 1 đóng 30, hy sinh 2 triệu người Campuchia để diệt chủng 50 triệu người Việt Nam”. Pol Pot đã triển khai 13 trong tổng số 17 sư đoàn quân mạnh nhất và một số trung đoàn địa phương trong các cuộc tấn công liên tiếp vào lãnh thổ Việt Nam, thậm chí xâm nhập sâu tới 15-20 km trong một số vùng.
Trong các cuộc tấn công này, Khmer Đỏ đã thực hiện những vụ thảm sát đối với người Việt Nam, điển hình là vụ thảm sát Ba Chúc vào tháng 4 năm 1978, với hơn 3.157 dân thường bị giết hại. Từ năm 1975 đến năm 1978, ước tính có khoảng 30.000 người Việt Nam bị thảm sát bởi Khmer Đỏ trong các cuộc tấn công xâm nhập biên giới. Dù Việt Nam đã cố gắng giải quyết cuộc xung đột một cách hòa bình thông qua đàm phán ngoại giao, nhưng Khmer Đỏ từ chối tham gia đàm phán, buộc Việt Nam phải sử dụng vũ lực để đối phó với cuộc xung đột này.
2.2. Chiến dịch phản công (tháng 12 năm 1978 – tháng 1 năm 1979):
Ngày 13 tháng 12 năm 1978, với sự trang bị và hậu thuẫn của Trung Quốc, Khmer Đỏ đã triển khai cuộc tấn công xâm lược Việt Nam trên toàn bộ tuyến biên giới. Họ đã huy động 10 trong số 19 sư đoàn (khoảng 50.000 đến 60.000 quân) để tiến công. Ba sư đoàn đã tấn công khu vực Bến Sỏi với mục tiêu chiếm thị xã Tây Ninh, hai sư đoàn đã tấn công khu vực Hồng Ngự (tỉnh Đồng Tháp), hai sư đoàn khác đã tấn công khu vực Bảy Núi (tỉnh An Giang), và một sư đoàn đã tấn công Trà Phô và Trà Tiến (tỉnh Kiên Giang). Trong các vùng bị chiếm đóng, Khmer Đỏ đã thực hiện một chính sách tàn bạo và diệt chủng đối với người dân Việt Nam, tương tự như họ đã thực hiện đối với người Khmer.
Trước cuộc xâm lược của quân Pôn Pốt và sự kêu gọi từ Mặt trận Đoàn kết Dân tộc Cứu nước Campuchia, ngày 23-12-1978, Quân tình nguyện Việt Nam đã cùng với các lực lượng vũ trang cách mạng Campuchia tiến hành cuộc tổng phản công và tiến công trên toàn tuyến biên giới. Đến ngày 26-12-1978, toàn bộ hệ thống phòng thủ ngoại vi của quân Pôn Pốt đã bị đánh sập. Vào ngày 31-12-1978, quân và nhân dân Việt Nam đã hoàn thành nhiệm vụ đánh đuổi quân Pôn Pốt, khôi phục lại chủ quyền và lãnh thổ của Tổ quốc bị chiếm đóng bởi kẻ thù.
2.3. Truy quét tàn quân Khmer Đỏ (tháng 1 năm 1979 – tháng 5 năm 1979):
Vào ngày 2-1-1979, ba cụm quân chủ lực của Pôn Pốt, mỗi cụm gồm 5 sư đoàn, bị tiêu diệt và tan rã trên các trục đường tiến về Phnôm Pênh (đường 1, đường 7 và đường 2). Trong lúc tiến công vào ngày 5 và 6-1-1979, quân Pôn Pốt không thể ngăn cản được sự truy kích và tiến sát Thủ đô Phnôm Pênh của Quân tình nguyện Việt Nam. Vào ngày 6-1-1979, Quân tình nguyện Việt Nam và lực lượng vũ trang của Mặt trận Đoàn kết Dân tộc Cứu nước Campuchia đã bắt đầu cuộc tổng công kích vào Thủ đô Phnôm Pênh. Sau 2 ngày của cuộc tổng công kích này, vào ngày 7-1-1979, Thủ đô Phnôm Pênh đã hoàn toàn được giải phóng.
Vào ngày 8-1-1979, Hội đồng Nhân dân Cách mạng Campuchia được thành lập và tuyên bố xóa bỏ hoàn toàn chế độ diệt chủng của Pôn Pốt, thành lập Cộng hòa Nhân dân Campuchia. Cộng đồng quốc tế, cùng Việt Nam và nhiều quốc gia khác, đã công nhận Chính phủ Cộng hòa Nhân dân Campuchia. Vào ngày 17-1-1979, toàn bộ đất nước Campuchia đã được giải phóng; đa số lực lượng Pôn Pốt đã bị tiêu diệt và tan rã, còn lại một số đã trốn vào rừng trên tuyến biên giới phía Tây và Tây Bắc Campuchia.
Trong khoảng thời gian từ ngày 23-12-1978 đến 17-1-1979, Quân tình nguyện Việt Nam và các lực lượng vũ trang cách mạng Campuchia đã tiêu diệt và đánh tan rã 18 sư đoàn quân Pôn Pốt, bắt giữ 12.000 tên, gọi hàng 3.200 tên và làm tan rã tại chỗ 44.000 tên; giải phóng hơn 4 triệu người dân Campuchia, thu hồi toàn bộ cơ sở vật chất và phương tiện kỹ thuật quân sự của quân Pôn Pốt; và đánh bại máy thống trị của tập đoàn phản động Pôn Pốt từ trung ương đến cơ sở.
Trong thời gian chiến tranh kéo dài gần hai năm, quân Pôn Pốt đã gây ra hàng loạt thảm sát và bắt giữ hơn 30.000 người dân thường tại các khu vực biên giới của Việt Nam. Hơn 400.000 người dân mất nhà cửa và hơn 3.000 ngôi nhà bị hủy hoại. Nhiều nhà thờ, trường học, chùa chiền đã bị phá hủy trong các cuộc tấn công của họ.
3. Ý nghĩa của Chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam chống quân Khmer Đỏ:
Thắng lợi trong cuộc đấu tranh bảo vệ biên giới Tây Nam của Tổ quốc đối với Việt Nam mang ý nghĩa cực kỳ to lớn. Nó đã một lần nữa thể hiện sự kiên định của nhân dân Việt Nam trong việc bảo vệ độc lập, tự chủ và tinh thần đoàn kết dân tộc. Nhân dân Việt Nam đã sẵn sàng đối mặt và đánh bại bất kỳ âm mưu hay hành động nào của các thế lực phản động, đồng thời khẳng định mạnh mẽ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc. Cuộc chiến này cũng thể hiện tinh thần đoàn kết quốc tế, sự truyền thống của mối quan hệ đoàn kết và sự giúp đỡ của cộng đồng quốc tế trong sáng.
Chiến thắng ngày 7-1-1979 đối với Campuchia mang ý nghĩa lịch sử cực kỳ quan trọng. Nó đã dẹp bỏ hoàn toàn chế độ diệt chủng của Pôn Pốt, mở ra cơ hội cho nhân dân Campuchia sống lại, có quyền tự do và quyền được làm người. Chiến thắng này đã giúp Campuchia thoát khỏi thảm họa diệt chủng và bước vào kỷ nguyên mới với độc lập và tự do thật sự, mang lại hy vọng cho việc tái khôi phục và phát triển đất nước và nhân dân Campuchia.
Thắng lợi ngày 7-1-1979 cũng là sự chiến thắng chung của nhân dân hai nước Việt Nam và Campuchia. Nó thể hiện sức mạnh của tinh thần đoàn kết quốc tế và lòng trung thành, đoàn kết giữa hai dân tộc. Với chiến thắng này, quan hệ giữa hai nước đã chuyển sang một giai đoạn mới, nơi tình đoàn kết truyền thống và hợp tác toàn diện được đánh bại trên nguyên tắc hòa bình, tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau, và tôn trọng lợi ích chính đáng của nhau để thúc đẩy sự phát triển và thịnh vượng của cả hai nước. Chiến thắng trước chế độ diệt chủng Pôn Pốt cũng đã đóng góp quan trọng vào việc duy trì hoà bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á và toàn thế giới. Nó đã tiếp tục vạch trần bản chất của chế độ phân biệt chủng tộc và sắc tộc, cũng như cảnh báo cho nhân loại về nguy cơ của chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi và chủ nghĩa phát xít mới.