Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2

  • 30/06/202330/06/2023
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    30/06/2023
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Phản ứng giữa CH3COOH và Na2CO3 là một phản ứng trung hoà, trong đó chất acid CH3COOH và chất bazơ Na2CO3 tương tác với nhau để tạo ra muối và nước. Trong phản ứng này, nhóm cacboxyl của CH3COOH tương tác với ion natri của Na2CO3 để tạo ra muối natri acetate và nước.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Phản ứng CH3COOH và Na2CO3:
      • 2 2. Điều kiện để phản ứng CH3COOH+ Na2CO3 xảy ra:
      • 3 3. Cách thực hiện phản ứng:
      • 4 3. Tính chất của axit axetic:
        • 4.1 3.1. Tính chất vật lí:
        • 4.2 3.2. Cấu tạo phân tử:
        • 4.3 3.3. Tính chất hóa học:
      • 5 4. Bài tập vận dụng liên quan:
      • 6 5. CH3COOH và Na2CO3 là gì?

      1. Phản ứng CH3COOH và Na2CO3:

      2CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2

      2. Điều kiện để phản ứng CH3COOH+ Na2CO3 xảy ra:

      Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ thường

      3. Cách thực hiện phản ứng:

      Phản ứng giữa dung dịch CH3COOH và dung dịch Na2CO3 là một phản ứng trung hòa. Trong thí nghiệm này, ta thêm từ từ dung dịch CH3COOH vào dung dịch Na2CO3 và quan sát hiện tượng.

      Hiện tượng nhận biết phản ứng

      Khi thêm dung dịch CH3COOH vào dung dịch Na2CO3, ta sẽ thấy có khí không màu thoát ra. Đây là khí CO2 được tạo ra trong quá trình phản ứng. Ngoài ra, dung dịch sau phản ứng có vị chua hơn so với dung dịch trước phản ứng.

      Ý nghĩa của phản ứng

      Phản ứng giữa dung dịch CH3COOH và dung dịch Na2CO3 là một trong những phản ứng trung hòa phổ biến trong hóa học. Việc tìm hiểu cách thực hiện và hiện tượng nhận biết phản ứng này giúp ta nắm vững hơn kiến thức về tính chất hóa học của các chất và cách phản ứng của chúng trong các điều kiện khác nhau.

      Bạn có biết

      Muối Na2CO3, hay còn gọi là muối natri cacbonat, là một trong những muối phổ biến nhất trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng quan trọng.

      Muối natri cacbonat thường được sử dụng trong quá trình sản xuất thủy tinh, nơi nó được sử dụng để giúp tăng độ bền và độ trong suốt của sản phẩm. Nó cũng là một thành phần chính của xà phòng và được sử dụng để sản xuất giấy, dệt may và nhiều loại muối khác.

      Một trong những ứng dụng đáng chú ý khác của muối natri cacbonat là trong quá trình tẩy rửa. Dung dịch natri cacbonat được sử dụng để loại bỏ các vết bẩn và dầu mỡ bám trên các bề mặt kim loại trước khi sơn hoặc tráng. Phương pháp này không chỉ đảm bảo sự sạch sẽ mà còn giúp tăng độ bền của sản phẩm.

      Ngoài ra, muối natri cacbonat còn được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa và các sản phẩm tẩy rửa khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực y tế, nơi sự vệ sinh và sạch sẽ được coi là yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tật.

      Vì tính chất dễ tan trong nước và nhiệt độ nóng chảy thấp, muối natri cacbonat được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác như là một chất điều hòa pH, chất khử màu và chất chống ăn mòn.

      Xem thêm:  NaAlO2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 + Na2CO3

      Tóm lại, muối natri cacbonat là một thành phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau, từ sản xuất thủy tinh đến tẩy rửa và chống ăn mòn.

      3. Tính chất của axit axetic:

      3.1. Tính chất vật lí:

      Axit axetic là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là CH3COOH. Đây là một chất lỏng không màu, có vị chua và có khả năng tan hoàn toàn trong nước. Axit axetic được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp hóa chất, sản xuất dược phẩm và thực phẩm. Ngoài ra, axit axetic còn được sử dụng trong quá trình sản xuất acetone và chất tẩy rửa. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc với axit axetic quá nhiều, có thể gây hại cho sức khỏe như gây kích ứng cho da và mắt. Do đó, khi sử dụng axit axetic cần phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn.

      3.2. Cấu tạo phân tử:

      Công thức cấu tạo:

      Công thức rút gọn: CH3-COOH

      Nhóm (-COOH) làm cho phân tử có tính axit

      3.3. Tính chất hóa học:

      Tính axit yếu

      Axit axetic là một loại axit hữu cơ mang đầy đủ tính chất của một axit yếu. Nó có cấu trúc phân tử là CH3COOH, với nhóm carboxyl (-COOH) là nhóm chức quan trọng của phân tử axit.

      Khác với axit HCl hay H2SO4, axit axetic yếu hơn, nhưng lại mạnh hơn axit cacbonic H2CO3. Điều này có nghĩa là, trong môi trường nước, axit axetic sẽ tự ion hóa thành ion axetat và ion hydro.

      Axit axetic có thể được phát hiện bằng phương pháp quỳ tím. Khi thực hiện phản ứng này, quỳ tím sẽ chuyển sang màu đỏ. Đây là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để xác định tính axit của một dung dịch.

      Ngoài tính axit, axit axetic còn có tính chất tương tác với nhiều chất khác nhau. Ví dụ, axit axetic có khả năng phản ứng với các kim loại đứng trước kim loại H trong dãy hoạt động hoá học. Với Na, axit axetic sẽ tạo ra sản phẩm là CH3COONa và H2.

      Tương tự, axit axetic cũng có thể phản ứng với bazơ. Khi trộn axit axetic với KOH, sẽ tạo ra sản phẩm là CH3COOK và H2O. Đây là một phản ứng trung hòa, tạo ra muối và nước.

      Ngoài ra, axit axetic còn có thể phản ứng với oxit bazơ. Khi trộn axit axetic với CuO, sẽ tạo ra sản phẩm là (CH3COO)2Cu và H2O. Đây là một phản ứng tạo ra muối.

      Xem thêm:  Ba(HCO3)2 + NaOH → BaCO3 + Na2CO3 + H2O

      Axit axetic cũng có thể phản ứng với muối. Khi trộn axit axetic với CaCO3, sẽ tạo ra sản phẩm là (CH3COO)2Ca, CO2 và H2O. Đây là một phản ứng tạo ra muối và khí CO2.

      Nếu trộn axit axetic với rượu etylic, sẽ tạo ra sản phẩm là etyl axetat. Đây là một phản ứng tạo ra este.

      Khi đốt axit axetic trong không khí, sẽ tạo ra sản phẩm là CO2 và H2O. Điều này cho thấy axit axetic có khả năng cháy, và có thể được sử dụng như một chất cháy trong một số ứng dụng công nghiệp.

      4. Bài tập vận dụng liên quan:

      Câu 1. Công thức phân tử axit axetic là

      A. C2H4O

      B. C2H4O2

      C. C2H6O2

      D. CH2O2

      Đáp án B

      Câu 2. Ứng dụng nào sau đây không phải của axit axetic?

      A. Pha giấm ăn

      B. Sản xuất dược phẩm, phẩm nhuộm, thuốc diệt côn trùng

      C. Sản xuất cồn

      D. Sản xuất chất dẻo, tơ nhân tạo

      Đáp án C

      Câu 3. Để phân biệt C2H5OH và CH3COOH, ta dùng hóa chất nào sau đây là đúng?

      A. Na

      B. Dung dịch AgNO3

      C. CaCO3

      D. Dung dịch NaCl

      Đáp án C

      Câu 4. Dung dịch của chất nào sau đây làm quỳ tím chuyển màu đỏ?

      A. CH3-CH2-OH

      B. CH3-O-CH3

      C. CH3-COOH

      D. C6H12O6

      Đáp án C

      Câu 5. Axit axetic không tác dụng được với chất nào sau đây?

      A. Ag

      B. NaOH

      C. Na2CO3

      D. Zn

      Đáp án A

      Câu 6. Cho 11,52 gam axit hữu cơ X đơn chức, mạch hở tác dụng hết với CaCO3 thu được 14,56 gam muối của axit hữu cơ. Công thức cấu tạo thu gọn của X là:

      A. CH2=CHCOOH.

      B. CH3CH2COOH.

      C. CH3COOH.

      D. HC≡CCOOH.

      Đáp án A

      Công thức axit đơn chức mạch hở có dạng RCOOH. Như đã biết, axit có thể phản ứng với các chất khác để tạo ra các sản phẩm khác nhau. Trong trường hợp này, chúng ta có phương trình:

      2RCOOH + CaCO3 → (RCOO)2Ca + CO2 + H2O

      Với 2 chất lượng khác nhau của R, ta có 2 giá trị khác nhau của sản phẩm. Cụ thể, với R + 45 gam, ta thu được 11,52 gam sản phẩm, trong khi với 2R + 128 gam, ta thu được 14,56 gam sản phẩm. Từ đó, ta có thể suy ra giá trị của R:

      11,52.(2R + 128) = 14,56.(2R + 90) => R = 27 (CH2=CH-)

      Vậy X là CH2=CH-. Ta có công thức sau:

      =CH-COOH

      Câu 7. Cho 1,8 gam axit cacboxylic no, đơn chức X tác dụng hoàn toàn với 500 ml dung dịch gồm KOH 0,06M và NaOH 0,06M. Cô cạn dung dịch thu được 4,14 gam hỗn hợp chất rắn khan. Công thức phân tử của X là

      A. C2H5COOH.

      B. CH3COOH.

      C. HCOOH.

      D. C3H7COOH.

      Đáp án B

      Thí nghiệm này có thể được sử dụng trong quá trình học hóa học để xác định khối lượng phân tử của một chất không biết. Trong thí nghiệm, chúng ta sử dụng nKOH và nNaOH với số mol là 0,03. Sau khi pha trộn các chất này với một chất không biết X, chúng ta sẽ thu được một dung dịch khan có khối lượng là mrắn khan. Bằng cách phân tích tỷ lệ khối lượng của các chất đã pha trộn, chúng ta có thể xác định được khối lượng phân tử của chất X.

      Xem thêm:  SiO2 + Na2CO3 → Na2SiO3 + CO2

      Trong trường hợp này, chúng ta đã tìm được giá trị khối lượng phân tử của X là 60. Điều này cho thấy X là CH3COOH, một axit hữu cơ. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng kết quả này để tính toán các giá trị khác liên quan đến chất X, như hằng số acid của X.

      Thí nghiệm này cung cấp cho chúng ta một phương pháp đơn giản và hiệu quả để xác định khối lượng phân tử của một chất không biết. Nó cũng giúp chúng ta hiểu thêm về bảo toàn khối lượng và các khái niệm cơ bản trong hóa học.

      5. CH3COOH và Na2CO3 là gì?

      CH3COOH và Na2CO3 là hai hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Về cơ bản, CH3COOH là một axit hữu cơ, trong khi Na2CO3 là một muối kiềm. Chúng có tính chất và ứng dụng khác nhau.

      Axit axetic hay còn gọi là CH3COOH là một hợp chất không màu, có mùi hăng và có độc tính thấp. Nó là một chất dẻo dai và có thể làm giảm sự oxy hóa của các chất khác. Vì vậy, nó được sử dụng trong việc chống rỉ sét và bảo vệ các bề mặt kim loại. Ngoài ra, axit axetic còn được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, dược phẩm và mỹ phẩm. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng trong việc chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất giấm.

      Trái lại, Na2CO3 là một muối kiềm mạnh và có tính kiềm cao. Nó có khả năng tạo các dung dịch kiềm mạnh và có thể tẩy rửa các chất bẩn và mảnh vụn. Soda ash thường được sử dụng trong sản xuất thủy tinh và đồ dùng gia đình, đặc biệt là trong sản xuất xà phòng. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất giấy và đồ gốm.

      Tuy nhiên, cả hai hợp chất đều có thể gây ra ảnh hưởng đến sức khỏe con người nếu sử dụng không đúng cách. Vì vậy, khi sử dụng CH3COOH và Na2CO3, cần tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn liên quan.

       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2 thuộc chủ đề Phản ứng trung hoà, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3

      Phản ứng C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3 là phản ứng trung hòa của phenolat natri với CO2 và H2O tạo ra phenol và bicarbonate natri. Nó là một phản ứng hóa học cơ bản và đã được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học và công nghệ.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: CO2 + NaOH → NaHCO3

      CO2 + NaOH → NaHCO3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: K2O + H2O → KOH

      Khi oxit kali (K2O) phản ứng với nước (H2O), phương trình hóa học cho thấy hydroxit kali (KOH) được tạo thành. Phản ứng này được gọi là phản ứng trung hòa, trong đó ion hydrogen (H +) từ axit (nước) phản ứng với ion hydroxit (OH-) từ bazơ (oxit kali) để tạo thành nước trong khi các ion còn lại tạo thành muối (hydroxit kali).

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O

      CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O là một phản ứng trung hoà có xuất hiện bọt khí thoát ra. Hãy cùng tìm hiểu về phản ứng hoá học thú vị này nhé!

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O

      Phương trình hoá học NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O biểu thị phản ứng giữa natri hydroxit (NaOH) và axit axetic (CH3COOH) tạo thành natri axetat (CH3COONa) và nước (H2O). Phản ứng này là 1 phản ứng trung hoà axit-bazơ. Sau đây chúng tôi xin chia sẻ cách cân bằng phương trình NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Fe(OH)3 + HCl → FeCl3+ H2O | Fe(OH)3 tạo ra FeCl3

      Phản ứng hóa học giữa Fe(OH)3 và HCl để tạo ra FeCl3 và H2O là một phản ứng thế, nơi mà ion H+ từ axit HCl thay thế các nhóm OH- trong Fe(OH)3, có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực hóa học. Xin mời các em học sinh cùng theo dõi bài viết sau để có thêm kiến thức về phản ứng Fe(OH)3 tạo ra FeCl3, nhờ đó đạt kết quả cao trong học tập.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trung hòa là gì? Phân loại phản ứng trung hoà?

      Phản ứng trung hoà là một kiến thức trọng tâm trong chương trình hoá học lớp 9. Vậy phản ứng trung hoà là gì? Cách phân loại của phản ứng trung hoà? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh trung học cơ sở hiểu kỹ hơn về phản ứng trung hoà.

      ảnh chủ đề

      NaAlO2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 + Na2CO3

      Phản ứng hóa học trên có tên gọi là phản ứng trung hòa NaAlO2 bằng CO2 và H2O. Trong quá trình này, sản phẩm Al(OH)3 và Na2CO3 được tạo thành. Nói cách khác, các chất đầu vào bao gồm NaAlO2, CO2 và H2O tương tác với nhau để tạo ra các chất khác như Al(OH)3 và Na2CO3.

      ảnh chủ đề

      C2H2 + Br2 → C2H2Br4

      Phản ứng giữa axetylen (C2H2) và brom (Br2) dẫn đến hình thành tetrabromoetan (C2H2Br4), là một hợp chất rất hữu ích trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Tetrabromoetan chủ yếu được sử dụng làm dung môi cho các este và ete xenluloza, cũng như một số nhựa và sáp.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Trong phản ứng NaHCO3 (muối natri của axit cacbonic) phản ứng với Ca(OH)2 (hợp chất của canxi và hydroxit) để tạo ra muối CaCO3 (muối canxi của axit cacbonic), dung dịch NaOH (dung dịch natri hidroxit) và nước (H2O). Phản ứng được viết như sau: NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      • Công thức hóa học là gì? Tổng hợp công thức hóa học lớp 8?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Bảo Lâm (Lâm Đồng)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc quận Ninh Kiều (Cần Thơ)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc thị xã Đức Phổ (Quảng Ngãi)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc thị xã Tịnh Biên (An Giang)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc TP Thuận An (Bình Dương)
      • Các biện pháp chăm sóc cây trồng Công nghệ lớp 7 bài 19
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Sông Hinh (Phú Yên)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Cai Lậy (Tiền Giang)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Đức Huệ (Long An)
      • Điều kiện để tốt nghiệp đại học loại giỏi như thế nào?
      • Xuất hay suất? Sơ xuất hay sơ suất? Xuất quà hay suất quà?
      • Viết 4 – 5 câu về tình cảm của em với một người thân
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3

      Phản ứng C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3 là phản ứng trung hòa của phenolat natri với CO2 và H2O tạo ra phenol và bicarbonate natri. Nó là một phản ứng hóa học cơ bản và đã được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học và công nghệ.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: CO2 + NaOH → NaHCO3

      CO2 + NaOH → NaHCO3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: K2O + H2O → KOH

      Khi oxit kali (K2O) phản ứng với nước (H2O), phương trình hóa học cho thấy hydroxit kali (KOH) được tạo thành. Phản ứng này được gọi là phản ứng trung hòa, trong đó ion hydrogen (H +) từ axit (nước) phản ứng với ion hydroxit (OH-) từ bazơ (oxit kali) để tạo thành nước trong khi các ion còn lại tạo thành muối (hydroxit kali).

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O

      CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O là một phản ứng trung hoà có xuất hiện bọt khí thoát ra. Hãy cùng tìm hiểu về phản ứng hoá học thú vị này nhé!

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O

      Phương trình hoá học NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O biểu thị phản ứng giữa natri hydroxit (NaOH) và axit axetic (CH3COOH) tạo thành natri axetat (CH3COONa) và nước (H2O). Phản ứng này là 1 phản ứng trung hoà axit-bazơ. Sau đây chúng tôi xin chia sẻ cách cân bằng phương trình NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Fe(OH)3 + HCl → FeCl3+ H2O | Fe(OH)3 tạo ra FeCl3

      Phản ứng hóa học giữa Fe(OH)3 và HCl để tạo ra FeCl3 và H2O là một phản ứng thế, nơi mà ion H+ từ axit HCl thay thế các nhóm OH- trong Fe(OH)3, có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực hóa học. Xin mời các em học sinh cùng theo dõi bài viết sau để có thêm kiến thức về phản ứng Fe(OH)3 tạo ra FeCl3, nhờ đó đạt kết quả cao trong học tập.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trung hòa là gì? Phân loại phản ứng trung hoà?

      Phản ứng trung hoà là một kiến thức trọng tâm trong chương trình hoá học lớp 9. Vậy phản ứng trung hoà là gì? Cách phân loại của phản ứng trung hoà? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh trung học cơ sở hiểu kỹ hơn về phản ứng trung hoà.

      ảnh chủ đề

      NaAlO2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 + Na2CO3

      Phản ứng hóa học trên có tên gọi là phản ứng trung hòa NaAlO2 bằng CO2 và H2O. Trong quá trình này, sản phẩm Al(OH)3 và Na2CO3 được tạo thành. Nói cách khác, các chất đầu vào bao gồm NaAlO2, CO2 và H2O tương tác với nhau để tạo ra các chất khác như Al(OH)3 và Na2CO3.

      ảnh chủ đề

      C2H2 + Br2 → C2H2Br4

      Phản ứng giữa axetylen (C2H2) và brom (Br2) dẫn đến hình thành tetrabromoetan (C2H2Br4), là một hợp chất rất hữu ích trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Tetrabromoetan chủ yếu được sử dụng làm dung môi cho các este và ete xenluloza, cũng như một số nhựa và sáp.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Trong phản ứng NaHCO3 (muối natri của axit cacbonic) phản ứng với Ca(OH)2 (hợp chất của canxi và hydroxit) để tạo ra muối CaCO3 (muối canxi của axit cacbonic), dung dịch NaOH (dung dịch natri hidroxit) và nước (H2O). Phản ứng được viết như sau: NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng trung hoà


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3

      Phản ứng C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3 là phản ứng trung hòa của phenolat natri với CO2 và H2O tạo ra phenol và bicarbonate natri. Nó là một phản ứng hóa học cơ bản và đã được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học và công nghệ.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: CO2 + NaOH → NaHCO3

      CO2 + NaOH → NaHCO3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: K2O + H2O → KOH

      Khi oxit kali (K2O) phản ứng với nước (H2O), phương trình hóa học cho thấy hydroxit kali (KOH) được tạo thành. Phản ứng này được gọi là phản ứng trung hòa, trong đó ion hydrogen (H +) từ axit (nước) phản ứng với ion hydroxit (OH-) từ bazơ (oxit kali) để tạo thành nước trong khi các ion còn lại tạo thành muối (hydroxit kali).

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O

      CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O là một phản ứng trung hoà có xuất hiện bọt khí thoát ra. Hãy cùng tìm hiểu về phản ứng hoá học thú vị này nhé!

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O

      Phương trình hoá học NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O biểu thị phản ứng giữa natri hydroxit (NaOH) và axit axetic (CH3COOH) tạo thành natri axetat (CH3COONa) và nước (H2O). Phản ứng này là 1 phản ứng trung hoà axit-bazơ. Sau đây chúng tôi xin chia sẻ cách cân bằng phương trình NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Fe(OH)3 + HCl → FeCl3+ H2O | Fe(OH)3 tạo ra FeCl3

      Phản ứng hóa học giữa Fe(OH)3 và HCl để tạo ra FeCl3 và H2O là một phản ứng thế, nơi mà ion H+ từ axit HCl thay thế các nhóm OH- trong Fe(OH)3, có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực hóa học. Xin mời các em học sinh cùng theo dõi bài viết sau để có thêm kiến thức về phản ứng Fe(OH)3 tạo ra FeCl3, nhờ đó đạt kết quả cao trong học tập.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trung hòa là gì? Phân loại phản ứng trung hoà?

      Phản ứng trung hoà là một kiến thức trọng tâm trong chương trình hoá học lớp 9. Vậy phản ứng trung hoà là gì? Cách phân loại của phản ứng trung hoà? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh trung học cơ sở hiểu kỹ hơn về phản ứng trung hoà.

      ảnh chủ đề

      NaAlO2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 + Na2CO3

      Phản ứng hóa học trên có tên gọi là phản ứng trung hòa NaAlO2 bằng CO2 và H2O. Trong quá trình này, sản phẩm Al(OH)3 và Na2CO3 được tạo thành. Nói cách khác, các chất đầu vào bao gồm NaAlO2, CO2 và H2O tương tác với nhau để tạo ra các chất khác như Al(OH)3 và Na2CO3.

      ảnh chủ đề

      C2H2 + Br2 → C2H2Br4

      Phản ứng giữa axetylen (C2H2) và brom (Br2) dẫn đến hình thành tetrabromoetan (C2H2Br4), là một hợp chất rất hữu ích trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Tetrabromoetan chủ yếu được sử dụng làm dung môi cho các este và ete xenluloza, cũng như một số nhựa và sáp.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Trong phản ứng NaHCO3 (muối natri của axit cacbonic) phản ứng với Ca(OH)2 (hợp chất của canxi và hydroxit) để tạo ra muối CaCO3 (muối canxi của axit cacbonic), dung dịch NaOH (dung dịch natri hidroxit) và nước (H2O). Phản ứng được viết như sau: NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ