Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2

  • 10/09/202410/09/2024
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    10/09/2024
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Dưới đây là bài viết tham khảo về phương trình hóa học CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2 gồm các nội dung giới thiệu về các chất và ứng dụng của nó, mời bạn đọc theo dõi.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Thông tin về các chất trong phương trình CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2:
        • 1.1 1.1. Thông tin về CH3COOH:
        • 1.2 1.2. Thông tin về Mg:
      • 2 2. Ứng dụng của phương trình hóa học CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2:
      • 3 3. Bài tập liên quan đến phương trình hóa học CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2:

      1. Thông tin về các chất trong phương trình CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2:

      1.1. Thông tin về CH3COOH:

      Axit axetic (CH 3 COOH) là tên gọi chung của axit ethanoic. Nó là một hợp chất hóa học hữu cơ có mùi hăng và vị chua đặc biệt, dễ nhận biết như mùi thơm và hương vị của giấm.

      Axit axetic là một trong những axit cacboxylic. Nó là axit cacboxylic đơn giản thứ hai, sau axit formic . Công dụng chính của axit axetic là làm giấm và để tạo ra cellulose axetat và polyvinyl axetat. Axit axetic được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm (E260), nơi nó được thêm vào để tạo hương vị và tính axit thông thường. Nó cũng là một thuốc thử quan trọng trong hóa học. Trên toàn thế giới, khoảng 6,5 tấn axit axetic được sử dụng mỗi năm, trong đó khoảng 1,5 tấn mỗi năm được sản xuất bằng cách tái chế. Hầu hết axit axetic được điều chế bằng nguyên liệu hóa dầu .

      Mặc dù tên chính thức là axit ethanoic, nhưng hầu hết mọi người gọi hóa chất này là axit axetic. Trên thực tế, tên viết tắt thông thường của thuốc thử là AcOH, một phần để tránh nhầm lẫn với EtOH, tên viết tắt phổ biến của ethanol. Tên chung “axit axetic” xuất phát từ tiếng Latin acetum, có nghĩa là giấm.

      Axit axetic có đặc tính axit vì trung tâm hydro trong nhóm cacboxyl (-COOH) tách ra thông qua quá trình ion hóa để giải phóng một proton:

      CH 3 CO 2 H → CH 3 CO 2 −  + H +

      Điều này làm cho axit axetic trở thành axit monoprotic có giá trị pKa là 4,76 trong dung dịch nước. Nồng độ của dung dịch ảnh hưởng lớn đến sự phân ly để tạo thành ion hydro và bazơ liên hợp, axetat (CH 3 COO−). Ở nồng độ tương đương với nồng độ trong giấm (1,0 M), độ pH vào khoảng 2,4 và chỉ khoảng 0,4% phân tử axit axetic bị phân ly. Tuy nhiên, trong các dung dịch rất loãng, hơn 90 phần trăm axit sẽ phân ly.

      Axit axetic là một dung môi axit linh hoạt. Là một dung môi, axit axetic là một dung môi protic ưa nước, giống như nước hoặc etanol. Axit axetic hòa tan cả hợp chất phân cực và không phân cực và có thể trộn được trong cả dung môi phân cực (nước) và không phân cực (hexan, chloroform). Tuy nhiên, axit axetic không thể trộn hoàn toàn với các ankan cao hơn, chẳng hạn như octan.

      Xem thêm:  Thế điện cực chuẩn là gì? Bảng giá trị thế điện cực chuẩn?

      Axit axetic, ngay cả ở nồng độ 1 phần trăm, là một chất khử trùng hiệu quả, được sử dụng để tiêu diệt Enterococci, Streptococci , Staphylococci và Pseudomonas . Axit axetic loãng có thể được sử dụng để kiểm soát nhiễm trùng da do vi khuẩn kháng sinh, đặc biệt là Pseudomonas. Việc tiêm axit axetic vào khối u đã là một phương pháp điều trị ung thư từ đầu thế kỷ 19. Việc sử dụng axit axetic loãng là một phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả đối với bệnh viêm tai ngoài. Axit axetic cũng được sử dụng như một xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung nhanh chóng. Axit axetic được quét lên cổ tử cung sẽ chuyển sang màu trắng sau một phút nếu có ung thư.

      1.2. Thông tin về Mg:

      Magnesium (Mg) là một kim loại kiềm thổ có tính chất hóa học và vật lý đáng chú ý. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về tính chất hóa học và vật lý của magnesium:

      Tính chất vật lý:

      Magnesium có màu bạc trắng và có bề mặt bóng. Nó có cấu trúc tinh thể hexagonal gần giống với cấu trúc của quặng kim loại nhôm.

      Magnesium là kim loại nhẹ, có mật độ xấp xỉ 1.74 g/cm³. Điểm nóng chảy của nó là khoảng 650°C (1,202°F) và điểm sôi là khoảng 1,090°C (1,994°F).

      Magnesium là một dẫn điện tốt và dẫn nhiệt tốt. Nó cũng có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, làm cho nó được sử dụng trong việc chế tạo các vật liệu chống rung và giảm tiếng ồn.

      Tính chất hóa học:

      Magnesium là một kim loại hoạt động, có khả năng tương tác mạnh với nhiều chất khác nhau. Nó có thể tác động với nước để tạo ra hidroxit magie và khí hiđro.

      Magnesium dễ cháy trong không khí, tạo ra một ngọn lửa sáng chói màu trắng và tạo ra oxit magie (MgO). Việc cháy magnesium rất nhanh và có thể rất nóng, do đó cần cẩn thận khi làm việc với nó.

      Magnesium có khả năng tạo ra hợp chất với nhiều nguyên tố khác nhau. Một ví dụ nổi tiếng là hợp chất hữu cơ magnesium trong việc chứa các phức chất hữu cơ của kim loại, như phức chất phthalocyanine magie (MgPc).

      Xem thêm:  SO2 + KMnO4 + H2O → MnSO4 + K2SO4 + H2SO4

      Magnesium cũng có khả năng tạo ra hợp chất ion, trong đó nó mất hai electron để trở thành ion hai điện tích dương, được biểu thị là Mg²⁺.

      Magnesium là một nguyên tố quan trọng trong tự nhiên và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ví dụ, nó được sử dụng trong sản xuất hợp kim nhôm-magie, nhựa nhôm, các hợp chất hóa học, hợp kim kim loại nhẹ và trong ngành y tế, bao gồm cả việc sử dụng magnesium như một thành phần của các sản phẩm dùng để điều trị thiếu magnesi trong cơ thể.

      Phương trình đã được cân bằng là: 2CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2

      2. Ứng dụng của phương trình hóa học CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2:

      Phương trình hóa học CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2 mô tả phản ứng giữa axit axetic (CH3COOH) và magie (Mg), tạo ra acetat magie ((CH3COO)2Mg) và khí hiđro (H2). Dưới đây là một số ứng dụng chi tiết của phản ứng này:

      – Sản xuất acetat magie: Phản ứng giữa axit axetic và magie tạo ra acetat magie ((CH3COO)2Mg). Acetat magie là một chất phụ gia thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, trong đó nó có thể được sử dụng như một chất chống chất bẩn và chất ổn định. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như sản xuất nhựa, dệt nhuộm, chất tẩy rửa và chất chống đông.

      Công thức hóa học của Magiê axetat là Mg(CH 3 COO) 2

      Trọng lượng nguyên tử của Magiê = 24.305

      Trọng lượng nguyên tử của mỗi nguyên tử Carbon = 12,011

      Trọng lượng nguyên tử của mỗi nguyên tử Hydro = 1,00784

      Trọng lượng nguyên tử của mỗi nguyên tử Oxy = 15,999

      Khối lượng mol = 24,305 + (4 × 12,011) + (6 × 1,00784) + (4 × 15,999) =142,39

      – Quá trình Grignard: Phản ứng giữa axit axetic và magie cũng tạo ra hợp chất Grignard (CH3COOMgBr). Hợp chất Grignard là một loại chất hữu cơ chứa liên kết kim loại – carbon và được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ. Nó có thể tham gia vào các phản ứng giảm, phản ứng với các hợp chất carbonyl và là một bước quan trọng trong tổng hợp hữu cơ.

      – Tổng hợp chất hữu cơ: Phản ứng của axit axetic với magie có thể được sử dụng trong tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp khác. Acetat magie ((CH3COO)2Mg) có thể tác động với các chất hữu cơ khác để tạo ra các chất phức tạp, mở ra cánh cửa cho việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp hơn.

      Xem thêm:  Phương trình phản ứng: Fe + AgNO3 → Fe(NO3)2 + Ag

      – Acetat magie được sử dụng như một chất chống oxi hóa và chất ổn định trong các sản phẩm hóa học và công nghiệp. Nó có khả năng chống lại sự hủy hoại do tác động của ánh sáng và nhiệt độ cao.

      – Phụ gia thực phẩm: (CH3COO)2Mg được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống như một phụ gia. Nó có thể được sử dụng để tăng độ bền và chất lượng của các sản phẩm thực phẩm, như phụ gia chống đông, chất chống chất bẩn, chất ổn định và chất điều chỉnh pH.

      – Chất tẩy rửa: Acetat magie có khả năng làm mềm nước và có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa. Nó có khả năng giảm cứng nước bằng cách chống lại sự hình thành cặn và bảo vệ các bề mặt khỏi tác động của khoáng chất.

      – Dược phẩm: (CH3COO)2Mg có thể được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm. Nó có tính chất kháng viêm và có thể được sử dụng trong các loại kem, balsam và các sản phẩm chăm sóc da khác.

      Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các ứng dụng của phản ứng này có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện phản ứng cụ thể và mục đích sử dụng. Việc điều chỉnh nhiệt độ, tỉ lệ phản ứng và điều kiện phản ứng khác có thể ảnh hưởng đáng kể đến sản phẩm cuối cùng và ứng dụng của phản ứng.

      3. Bài tập liên quan đến phương trình hóa học CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2:

      Câu 1. Giấm ăn là dung dịch axit axetic có nồng độ từ:

      A. 2% đến 5%

      B. 2,5% đến 7%

      C. 3% đến 8%

      D. 5 % đến 12%

      Đáp án A

      Câu 2. Dãy chất phản ứng với CH3COOH là:

      A. Na, ZnO, Cu, NaHCO3, KOH

      B. Na, ZnO, Fe, NaHCO3, Ag

      C. Na, SO2, NaHCO3, Fe, KOH

      D. Na, ZnO, NaHCO3, Fe, KOH

      Đáp án D

      Câu 3. Dung dịch của chất nào dưới đây làm quỳ tím chuyển màu đỏ?

      A. CH3-CH2-OH

      B. CH3-O-CH3

      C. CH3-COOH

      D. CH2=CH2

      Đáp án C

      Câu 4. Ứng dụng nào sau đây không phải của CH3COOH?

      A. Pha giấm ăn

      B. Sản xuất dược phẩm, phẩm nhuộm, thuốc diệt côn trùng

      C. Sản xuất cồn

      D. Sản xuất chất dẻo, tơ nhân tạo, cao su

      Đáp án D

       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2 thuộc chủ đề Phản ứng oxi hóa khử, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Sáng kiến kinh nghiệm phát triển văn hóa đọc cho cộng đồng
      • Khóc nhiều sẽ bị gì? Khóc nhiều quá thì có bị mù không?
      • Dịch vụ đại diện xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng oxi hóa khử


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      •   Yêu cầu dịch vụ
         Gửi câu hỏi qua Zalo

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ
      ID: 44455