Catch on, Phrasal Verb luôn là một phần kiến thức quan trọng, luôn xuất hiện trong các dạng câu hỏi liên quan đến từ vựng. Sau đây cùng ôn lại kiến thức về Catch on và Phrasal Verb trong kho cụm động từ tiếng Anh để giúp bạn nâng cao kiến thức một cách nhanh chóng!
Mục lục bài viết
1. Catch on là gì?
“Catch on” là cụm động từ được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh. “Catch on” là cụm động từ được cấu thành bởi động từ “catch” và động từ “on”.
– Động từ “catch” thường được sử dụng với nghĩa bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy.
Ví dụ: She catch him by the arm when they watched horror film.
– Động từ “catch” thường được sử dụng với nghĩa bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp.
Ví dụ: She waked up late so she could not catch a train
Cụm động từ “catch on” cũng như các cụm đồng từ khác, chúng mang nhiều hơn một hàm nghĩa. Nghĩa của cụm động từ thay đổi tuỳ theo ngữ cảnh và mục đích, thông điệp lời nói, văn viết của người sử dụng. Cụ thể các nghĩa của “catch on” như sau:
– Hành động diễn tả việc trở nên thời trang, phổ biến hoặc thịnh hành:
+ I wonder whether the new established software will catch on with officials of local companies. If the answer is yes, there is a high likelihood that the company will thrive considerably in the next decade. (Tôi tự hỏi liệu phần mềm mới được thành lập có phổ biến với quan chức củ các công ty địa phương hay không. Nếu câu trả lời là có, rất có thể nền kinh tế sẽ phát triển mạnh trong thập kỷ tới)
+ Online trading has been slow to catch on in this part of the country. (Giao dịch thương mại trực tuyến đã từ từ trở nên phổ biến ở một phần của quốc gia này)
– Hành động diễn tả việc hiểu cái gì đó, đặc biệt là việc hiểu sau một thời gian dài:
+ I must say what I expect from new employees is that they have to be quicl witted and flexible in any circumstance. I can not stand those who can only watch on what others are saying after a long time. They can be said to be people who have trouble understanding quickly. (Tôi phải nói rằng điều tôi mong đợi ở nhân viên mới là họ phải nhanh tri và linh hoạt trong các hoạt cảnh. Tôi không thể chịu đựng nổi những người phải mất một thời gian dài để hiểu nội dung lời nói của người khác. Có thể nói rằng họ là những người chậm hiểu
+ Younger people catch on right way. It is older people that need to be convinced (Người trẻ thường hiểu vấn đề ngay tức thời, người lớn tuổi thì cần thời gian thuyết phục để hiểu vấn đề)
2. Các Phrasal Verb với Catch thông dụng:
2.1. Catch up in:
Cụm Phrasal Verb với Catch đầu tiên là Catch up in. Catch up in sth = get involve in sth có nghĩa là có (bị) liên quan đến cái gì. Ví dụ:
– They should seize an opportunity, in the catch up in tide of this round of economy (Họ nên nắm bắt cơ hội, bắt kịp làn
– It’s been a long time since we were caught up in after breaking up (Đã lâu rồi chúng ta không liên quan đến nhau sau khi chia tay).
2.2 Catch up on:
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Làm bù, học bù để có thể bắt kịp phần đã lỡ | We had to catch up on our peers because we were 1 year late to school (Chúng tôi phải bắt kịp các bạn vì chúng tôi đi học muộn 1 năm). |
2 | Cùng với một người bạn cũ nhớ lại thời gian đã qua sau nhiều ngày không gặp lại | We catch up on old memories together after 3 years of not seeing each other (Chúng tôi cùng nhau ôn lại kỷ niệm xưa sau 3 năm không gặp). |
2.3. Catch up with:
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | theo kịp (nghĩa bóng) = keep up with,keep pace with | You still have to work hard to catch up with the gold medalist (Anh còn phải cố gắng lắm mới đuổi kịp người đoạt huy chương vàng). |
2 | đưa ra tòa | After many quarrels, the couple decided to catch up with each other to court for a divorce (Sau nhiều lần cãi vã, cặp đôi quyết định đưa nhau ra tòa ly hôn). |
3 | xem xét | We will catch up with your case and respond shortly (Chúng tôi sẽ xem xét trường hợp của bạn và phản hồi ngay). |
4 | tìm ra ai đó (sau một khoảng thời gian dài) | They caught up with their own twins after so many years (Họ tìm ra cặp song sinh của mình sau bao nhiêu năm). |
5 | trừng phạt ai vì đã làm sai điều gì (bắt quả tang) | The supervisor caught up with her for cheating in the exam (Giám thị bắt quả tang cô gian lận trong kỳ thi). |
6 | học cái gì mới mà đã được nhiều người biết | Only now did I catch up with the world of dinosaurs (Đến bây giờ tôi mới được học về thế giới khủng long). |
2.4. Catch up:
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | làm bù để bắt kịp tiến độ công việc đã lỡ | We spent the whole weekend catching up for missed work (Chúng tôi dành cả cuối tuần để làm bù công việc bị bỏ lỡ). |
2 | bắt kịp,đuổi kịp ai (ở đằng trước), hoặc đôi khi qua mặt | Their car finally caught up to the speed of the racetrack (Xe của họ cuối cùng cũng bắt kịp tốc độ của đường đua). |
3 | mang xách, cầm một cách vội vã | We quickly caught up our things to the car to make it in time for the picnic (Chúng tôi nhanh chóng mang đồ đạc lên xe để kịp chuyến dã ngoại). |
2.5. Catch out:
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | chứng minh hoặc phát hiện ra ai đó đang nói dối | My mom caught out that I lied about paying the parking fine myself (Mẹ tôi phát hiện ra rằng tôi đã nói dối về việc tự trả tiền phạt đậu xe). |
2 | (bị động) đặt ai đó trong một tình huống khó khăn | You caught out me in the difficult position of having to choose who I am closer to (Bạn đang bị đặt trong vị trí khó khăn khi phải chọn người mà tôi thân thiết hơn). |
3 | làm khó ai, bắt bẻ lỗi | My teacher likes to catch out a weak student in class when asking difficult questions (Có ấy thích làm khó các học sinh yếu trong lớp bằng việc hỏi các câu hỏi khó). |
4 | bẫy ai, đánh lừa ai | They catch out the organizers to pass the exam (Họ đánh lừa ban tổ chức để vượt qua kỳ thi). |
5 | làm ai đó thất bại vì yêu cầu một điều gì quá khó | The player caught out on the strength round because the organizers’ requirements were too difficult (Game thủ bị loại ở vòng thi sức mạnh vì yêu cầu quá khó của ban tổ chức). |
2.6. Catch on:
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | trở nên phổ biến | The bat blouse style is catching on all over the world (Phong cách áo cánh dơi đang gây sốt trên toàn thế giới). |
2 | hiểu, nắm bắt, nổi tiếng | Do you catch on all of Adam’s class lectures? Can you guide me? (Bạn có hiểu tất cả các bài giảng trên lớp của Adam không? Bạn có thể hướng dẫn tôi chứ?). |
3 | cuối cùng cũng hiểu cái gì | I finally caught on to what was going on in this conversation (Cuối cùng tôi cũng hiểu được những gì đang diễn ra trong cuộc trò chuyện này). |
2.7. Catch at:
Cụm động từ này có nghĩa là bắt lấy, nắm lấy cái gì. Ví dụ:
– We catch at every opportunity to make money (Chúng tôi nắm bắt mọi cơ hội để kiếm tiền).
– He tried to catch at a branch but couldn’t reach (Anh ta cố gắng nắm vào một cành cây nhưng không thể với tới).
3. Bài tập Phrasal Verb với Catch:
Điền Phrasal Verb với Catch phù hợp vào chỗ trống:
1. He doesn’t take hints very quickly, but he’ll __________.
2. Let’s go for a coffee – I need to____on all the gossip.
3. I loved being a catcher and thought there was nobody alive who could____me.
4. Why did the electronic gadget _________ so fast?
5. He_____ her arm as she tried to move away.
6. She____his arm, ‘Hang on. I’m coming with you.
7. He invented a type of virtual reality helmet, but it never ____.
8. She heard him____air, and cough up the last slime of the river.
9. I suspected he wasn’t telling me the truth, and one day I ____ him____ when I found some letters he’d written.
10. Will Western industry ever___with Japanese innovations?
Đáp án:
1. Catch on
2. Catch up
3. Catch out
4. Catch on
5. caught at
6. Catch at
7. Catch on
8. Catch at
9. Catch out
10. Catch up