Trạng Nguyên Tiếng Việt là cuộc thi trực tuyến dành cho học sinh tiểu học môn tiếng Việt, nhằm mục đích tạo sân chơi bổ ích cho các em, giúp các em trau dồi kiến thức tiếng Việt từ cơ bản đến nâng cao, khám phá nét đẹp của tiếng mẹ đẻ. Dưới đây là lịch thi Trạng Nguyên Tiếng Việt năm học mới.
Mục lục bài viết
1. Cập nhật lịch thi Trạng Nguyên Tiếng Việt năm học 2024-2025:
STT | Vòng thi | Thời gian mở | Thời gian kết thúc |
1 | Vòng 1 – Tự do | 05/08/2024 | 25/11/2024 |
2 | Vòng 2 – Điều kiện | 05/09/2024 | 25/11/2024 |
3 | Vòng 3 – Điều kiện | 15/09/2024 | 25/11/2024 |
4 | Vòng 4 – Điều kiện | 05/10/2024 | 25/11/2024 |
5 | Vòng 5 – Điều kiện | 15/10/2024 | 25/11/2024 |
6 | Vòng 6 – Điều kiện | 05/11/2024 | 25/11/2024 |
7 | Vòng 7 – Sơ khảo – Cấp Trường | 02/12/2024 | 07/12/2024 |
8 | Vòng 8 – Thi Hương – Cấp Huyện | 07/01/2025 | 10/01/2025 |
9 | Vòng 9 – Thi Hội | 13/03/2025 | 15/03/2025 |
10 | Vòng 10 – Thi Đình | 19/04/2025 | 20/04/2025 |
2. Cuộc thi Trạng Nguyên Tiếng Việt là gì?
Trạng Nguyên Tiếng Việt là cuộc thi trực tuyến dành cho học sinh tiểu học môn tiếng Việt, do công ty TNHH Đầu tư Giáo dục Trạng Nguyên tổ chức. Cuộc thi nhằm mục đích tạo sân chơi bổ ích cho các em, giúp các em trau dồi kiến thức tiếng Việt từ cơ bản đến nâng cao, khám phá nét đẹp của tiếng mẹ đẻ và truyền thống hiếu học của người Việt. Cuộc thi gồm nhiều vòng thi, diễn ra trên nền tảng internet, với các câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến ngữ pháp, chính tả, từ vựng, văn học, lịch sử và văn hóa. Các em học sinh có thể đăng ký tài khoản và vào thi theo lịch thi được công bố trên trang web của cuộc thi. Sau mỗi vòng thi, kết quả và bảng vàng xếp hạng các thí sinh được cập nhật trên trang web. Các em học sinh có cơ hội nhận được nhiều phần quà giá trị và danh hiệu cao quý từ cuộc thi Trạng Nguyên Tiếng Việt.
3. Đề án “Ngày Tôn vinh tiếng Việt trong cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài giai đoạn 2023 – 2030”:
Đề án “Ngày Tôn vinh tiếng Việt trong cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài giai đoạn 2023 – 2030” là một sáng kiến của Bộ Ngoại giao nhằm tăng cường sự gắn kết và duy trì ngôn ngữ, văn hóa và lịch sử của dân tộc Việt Nam trong cộng đồng người Việt Nam hải ngoại. Đề án sẽ được triển khai từ năm 2023 đến năm 2030, với mục tiêu tổ chức Ngày Tôn vinh tiếng Việt vào ngày 21 tháng 2 hàng năm, trùng với Ngày Quốc tế Ngôn ngữ Mẹ đế. Đối tượng tham gia Đề án là các tổ chức và cá nhân người Việt Nam đang sinh sống, học tập và làm việc tại các quốc gia trên thế giới, đặc biệt là những nơi có cộng đồng người Việt Nam đông đảo. Hình thức triển khai bao gồm các hoạt động như: tổ chức các cuộc thi, triển lãm, hội thảo, biểu diễn nghệ thuật, phát hành các ấn phẩm và tài liệu liên quan đến tiếng Việt; hỗ trợ các trường học, trung tâm giáo dục và các tổ chức phi chính phủ trong việc giảng dạy và học tập tiếng Việt; kết nối và hợp tác với các cơ quan, tổ chức quốc tế và địa phương trong việc bảo vệ và phát triển tiếng Việt; tuyên truyền và nâng cao nhận thức về vai trò và ý nghĩa của tiếng Việt trong việc duy trì bản sắc dân tộc và thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa Việt Nam và các nước.
4. Lý thuyết tiếng Việt lớp 1:
Tiếng Việt cấp 1 là môn học cơ bản nhằm giúp học sinh nắm vững các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Việt. Trong môn học này, học sinh sẽ được học các chủ đề sau:
– Cách phát âm các nguyên âm, phụ âm và thanh điệu trong tiếng Việt.
Để giải thích chi tiết cách phát âm các nguyên âm, phụ âm và thanh điệu trong tiếng Việt, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm và đặc điểm của chúng.
+ Nguyên âm là những âm mà khi phát âm, luồng hơi đi từ trong phổi ra không gặp trở ngại gì đáng kể. Nguyên âm có thể tự đứng riêng biệt hoặc có thể đứng trước hoặc sau các phụ âm để tạo thành tiếng trong lời nói.
+ Phụ âm là những âm mà khi phát âm, luồng hơi đi từ trong phổi ra bị cản trở bởi các bộ phận của miệng như môi, răng, lưỡi, họng… Phụ âm chỉ khi kết hợp với nguyên âm thì mới được phát ra thành tiếng.
+ Thanh điệu là một đơn vị siêu đoạn tính, nó được thể hiện trong âm tiết hay là toàn bộ phần thanh tính của âm tiết bao gồm cả âm đầu, âm đệm, âm chính và âm cuối. Có tác dụng làm thay đổi ý nghĩa của các đơn vị ngôn ngữ. Tiếng Việt có 6 thanh điệu: thanh ngang (không dấu), thanh huyền (dấu `), thanh sắc (dấu ‘), thanh nặng (dấu .), thanh hỏi (dấu ?) và thanh ngã (dấu ~).
Cách phát âm các nguyên âm, phụ âm và thanh điệu trong tiếng Việt:
+ Các nguyên âm đơn trong tiếng Việt có 11 loại: a, ă, â, e, ê, i/y, o, ô, ơ, u, ư. Mỗi loại có một cách phát âm khác nhau dựa vào vị trí của lưỡi và hình dạng của miệng. Bạn có thể tham khảo bảng phát âm các nguyên âm đơn theo IPA (quốc tế ngữ âm) và ví dụ với tiếng Anh.
+ Các nguyên âm đôi và ba trong tiếng Việt là sự kết hợp giữa hai hoặc ba nguyên âm đơn. Khi phát âm các nguyên âm này, bạn cần chú ý đến trọng âm (âm chính) và phiên âm (âm phụ) của chúng. Trọng âm là âm được nhấn mạnh hơn, phiên âm là âm được nhấn nhẹ hơn.
+ Các phụ âm trong tiếng Việt có thể đứng đầu hoặc cuối của một tiếng. Các phụ âm đầu có thể là một phụ âm đơn hoặc một phụ âm kép. Các phụ âm cuối chỉ có thể là một phụ âm đơn.
– Cách viết chữ hoa, chữ thường và các dấu câu trong tiếng Việt.
Tiếng Việt là một ngôn ngữ có chữ hoa, chữ thường và các dấu câu. Chữ hoa là những chữ được viết to hơn chữ thường và thường được dùng để bắt đầu một câu, một tên riêng, một danh từ chỉ quốc gia, dân tộc, tôn giáo, ngày tháng, v.v.
Chẳng hạn:
+ Hôm nay là Thứ Hai, ngày 18 tháng 12 năm 2023.
+ Tôi tên là Nguyễn Văn A.
+ Tôi là người Việt Nam và theo đạo Phật.
Chữ thường là những chữ được viết nhỏ hơn chữ hoa và thường được dùng cho phần còn lại của câu, trừ những trường hợp đặc biệt.
Chẳng hạn:
+ Tôi thích đọc sách, xem phim và chơi game.
+ Đây là chiếc bút của tôi.
+ Tôi học ở trường Đại học Bách Khoa.
Các dấu câu là những ký hiệu được dùng để phân cách các đơn vị ngôn ngữ trong câu và biểu thị ý nghĩa, cảm xúc, ngữ điệu của câu. Các dấu câu thường gặp trong tiếng Việt là: dấu chấm (.), dấu phẩy (,), dấu chấm phẩy (;), dấu hai chấm (:), dấu chấm than (!), dấu chấm hỏi (?), dấu ngoặc đơn (()), dấu ngoặc kép (“”), dấu gạch ngang (-), v.v.
Chẳng hạn:
+ Tôi rất vui khi bạn đến thăm. (dấu chấm biểu thị kết thúc câu)
+ Bạn có thể mang theo sách, báo, tạp chí hoặc bất cứ thứ gì bạn muốn. (dấu phẩy phân cách các thành phần liệt kê)
+ Tôi không biết nói gì; tôi chỉ biết im lặng. (dấu chấm phẩy phân cách hai mệnh đề có liên quan)
+ Đây là câu hỏi của tôi: bạn có yêu tôi không? (dấu hai chấm giới thiệu một nội dung theo sau)
+ Bạn đã làm xong bài tập chưa? (dấu chấm hỏi biểu thị câu hỏi)
+ Bạn thật là tuyệt! (dấu chấm than biểu thị cảm xúc mạnh)
+ Tôi đã nói với bạn rồi (nhớ không?) rằng tôi không thích ăn kem. (dấu ngoặc đơn chứa thông tin bổ sung)
+ Anh ấy nói: “Tôi sẽ quay lại sớm”. (dấu ngoặc kép bao quanh lời nói trực tiếp)
+ Cô ấy là một giáo viên – kiêm luôn nhà văn – rất nổi tiếng. (dấu gạch ngang phân cách các thông tin giải thích)
– Cách đọc và hiểu các văn bản đơn giản trong tiếng Việt.
Để đọc và hiểu các văn bản đơn giản trong tiếng Việt, bạn cần thực hiện các bước sau:
+ Bước 1: Xác định mục đích của việc đọc. Bạn đọc để học, để giải trí, hay để tìm thông tin cụ thể nào?
+ Bước 2: Quan sát tổng quát văn bản. Xem qua tiêu đề, tác giả, ngày tháng, hình ảnh, chú thích, phần mở đầu và kết luận của văn bản để có cái nhìn sơ lược về nội dung và ý nghĩa của văn bản.
+ Bước 3: Đọc kỹ từng đoạn văn. Chú ý đến các từ khóa, các ý chính và các chi tiết quan trọng trong mỗi đoạn văn. Nên tra từ điển nếu gặp từ mới hoặc khó hiểu.
+ Bước 4: Tóm tắt nội dung của văn bản. Dùng những từ của mình để viết lại những điểm chính và những thông tin cần thiết trong văn bản. Có thể so sánh với những kiến thức đã biết hoặc những văn bản khác liên quan để có cái nhìn sâu hơn về vấn đề.
+ Bước 5: Đánh giá và phản hồi văn bản. Suy nghĩ về mức độ hấp dẫn, hữu ích, chính xác và khách quan của văn bản. Có thể đưa ra ý kiến cá nhân, góp ý hoặc đặt câu hỏi cho tác giả hoặc người đọc khác.
– Cách tạo câu, sử dụng từ loại và cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Việt.
Để tạo câu trong tiếng Việt, chúng ta cần sử dụng các từ loại và cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Các từ loại bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ và thán từ. Các cấu trúc ngữ pháp cơ bản bao gồm chủ ngữ, vị ngữ, bổ ngữ và văn bản.
+ Một câu đơn giản có thể có dạng: Chủ ngữ + Vị ngữ.
Ví dụ: “Tôi học tiếng Việt.”
Trong đó, “Tôi” là chủ ngữ, “học tiếng Việt” là vị ngữ.
+ Một câu phức tạp có thể có dạng: Chủ ngữ + Vị ngữ + Bổ ngữ.
Ví dụ: “Tôi học tiếng Việt để giao tiếp với bạn bè.”
Trong đó, “Tôi” là chủ ngữ, “học tiếng Việt” là vị ngữ, “để giao tiếp với bạn bè” là bổ ngữ.
+ Một văn bản là một tập hợp các câu liên quan đến một chủ đề nào đó.
Ví dụ: “Tôi học tiếng Việt để giao tiếp với bạn bè. Tiếng Việt là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng. Tôi thích học các từ mới và cách phát âm của chúng.” Trong đó, ba câu trên đều liên quan đến chủ đề học tiếng Việt.
– Cách diễn đạt ý kiến, cảm xúc và trao đổi thông tin trong tiếng Việt.
Để diễn đạt ý kiến, cảm xúc và trao đổi thông tin trong tiếng Việt, cần chú ý đến một số yếu tố sau:
+ Mục đích: Xác định rõ mục đích của việc diễn đạt, là để thuyết phục, giải thích, bày tỏ hay trao đổi. Từ đó, có thể chọn lựa từ ngữ, cấu trúc câu và phương pháp trình bày phù hợp với mục đích của mình.
+ Đối tượng: Nên biết rõ đối tượng mà bạn muốn diễn đạt với, là ai, có quan hệ gì với bạn, có nhu cầu và sở thích gì. Điều này giúp điều chỉnh ngôn ngữ, tôn trọng và thể hiện sự quan tâm đến người nghe hay người đọc.
+ Nội dung: Chọn lựa nội dung một cách có logic, rõ ràng và súc tích. Tránh những thông tin không liên quan, lặp lại hay gây hiểu lầm. Cũng nên cung cấp những ví dụ, minh họa hay bằng chứng để làm cho nội dung của mình thuyết phục và sinh động hơn.
+ Ngôn ngữ: Sử dụng ngôn ngữ chuẩn, chính xác và phong phú. Tránh những từ ngữ sai chính tả, sai ngữ pháp hay quá khó hiểu. Dùng những từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh và tình huống giao tiếp hay những biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nói quá hay nói giảm để làm cho ngôn ngữ của mình hấp dẫn và giàu cảm xúc hơn.
+ Phương pháp trình bày: Sắp xếp nội dung của mình theo một trật tự hợp lý, có đầu, có thân, có cuối. Dùng những liên từ hay dấu câu để nối liền các ý trong câu và các câu trong đoạn văn. Dùng những kỹ thuật viết như so sánh, phân tích, tổng kết hay bình luận để làm cho bài viết của mình có tính thuyết phục và phản ánh được suy nghĩ cá nhân của mình.
Tiếng Việt cấp 1 là nền tảng quan trọng để học sinh có thể tiếp tục học các môn tiếng Việt cao hơn. Môn học này cũng giúp học sinh phát triển tư duy ngôn ngữ, khả năng giao tiếp và tình yêu với ngôn ngữ mẹ đẻ.