Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NO2 + H2O dễ hiểu

  • 21/01/202421/01/2024
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    21/01/2024
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Kẽm (Zn) không chỉ là một nguyên tố hoá học quan trọng mà còn là một kim loại có nhiều ứng dụng đa dạng và quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp và y tế đến nông nghiệp và ngành điện tử. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NO2 + H2O dễ hiểu, mời bạn đọc theo dõi.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NO2 + H2O dễ hiểu:
      • 2 2. Điều kiện xảy ra phản ứng Zn + HNO3:
      • 3 3. Tính chất hóa học của Kẽm:
      • 4 4. Ứng dụng của Kẽm trong thực tiễn:

      1. Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NO2 + H2O dễ hiểu:

      Zn0 + HN+5O3 → Zn+2(NO3)2+ N+4O2 + H2O

      1 x II (Zn → Zn+2 + 2e)

      2 x II (N+5 + 1e → N+4)

      Phương trình hóa học:

      Zn + 4HNO3 → Zn(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O

      2. Điều kiện xảy ra phản ứng Zn + HNO3:

      Phản ứng giữa kẽm (Zn) và axit nitric (HNO3) đặc không chỉ là một sự kiện hóa học thú vị mà còn mang lại nhiều thông tin quan trọng về tính chất hóa học và ứng dụng thực tế. Hóa chất này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp và phân tích hóa học.

      Khi tiến hành phản ứng, ta cần chuẩn bị một lượng nhỏ dung dịch axit nitric đặc và đặt nó trong một ống nghiệm. Sau đó, một mảnh nhỏ kim loại kẽm (Zn) được thêm vào ống nghiệm đó. Phản ứng bắt đầu khi kẽm tiếp xúc với axit nitric.

      Trong quá trình phản ứng, kim loại kẽm sẽ dần tan chảy trong dung dịch axit nitric, tạo ra các sản phẩm chính là oxit kẽm (ZnO), nitrat kẽm (Zn(NO3)2), và oxit nitơ (NO). Sự phát nhiệt trong quá trình này là do phản ứng giải phóng nhiệt, khiến nhiệt độ tăng lên. Điều này giải thích tại sao phản ứng trở nên mạnh mẽ hơn khi nó được đun nóng.

      Một trong những hiện tượng đặc biệt trong quá trình phản ứng là sự xuất hiện của khí nitơ đioxit (NO2), có màu nâu đỏ đặc trưng. Khí này là một sản phẩm phụ của phản ứng và đồng thời là một chất độc hại. Màu nâu đỏ của NO2 là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự xuất hiện của chất này trong quá trình phản ứng.

      Việc hiểu rõ về cách phản ứng giữa kẽm và axit nitric diễn ra không chỉ là kiến thức cơ bản về hóa học mà còn có ứng dụng rất quan trọng. Các sản phẩm của phản ứng, như nitrat kẽm và oxit kẽm, có thể được sử dụng trong nhiều quá trình sản xuất khác nhau, từ ngành công nghiệp hóa chất đến ngành sản xuất phân bón.

      Xem thêm:  SO2 + Cl2 + H2O → HCl + H2SO4

      Quá trình này cũng thường được sử dụng trong các thí nghiệm và phân tích hóa học để kiểm tra sự có mặt của nitơ đioxit trong mẫu hoặc để tạo ra các sản phẩm hóa học cụ thể. Điều này làm nổi bật sự quan trọng của việc nắm vững kiến thức về các phản ứng hóa học cụ thể và ứng dụng của chúng trong thực tế.

      3. Tính chất hóa học của Kẽm:

      Kẽm (Zn) là một kim loại có tính chất hóa học độc đáo, với khả năng hoạt động cao và khả năng tham gia vào nhiều loại phản ứng hóa học khác nhau. Tính chất khử mạnh của kẽm giúp nó dễ dàng nhường electron, tạo ra các phản ứng phong phú và có ảnh hưởng sâu rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

      Khi kẽm tiếp xúc với không khí chứa oxi (O2), phản ứng xảy ra tạo ra oxit kẽm (ZnO). Phản ứng này không chỉ là một ví dụ cho khả năng tác dụng với phi kim mà còn tạo ra một hợp chất oxi kẽm quan trọng:

      2Zn+O2→2ZnO

      Kẽm cũng có khả năng tác dụng với clo (Cl2) để tạo ra cloua kẽm (ZnCl2), thể hiện sự tương tác với các nguyên tố phi kim:

      2Zn+Cl2→ZnCl2

      Trong môi trường axit, kẽm có thể tác dụng với axit clohydric (HCl) tạo ra muối kẽm (ZnCl2) và khí hidro (H2), đồng thời tham gia vào phản ứng với axit sulfuric (H2SO4) để tạo ra muối kẽm (như ZnSO4) và khí nitơ đioxit (NO2):

      2Zn+2HCl→ZnCl2+H2

      Zn+4HNO3→Zn(NO3)2+2NO2+2H2O

      Tính chất của kẽm được thể hiện khi kim loại này tương tác với dung dịch bazơ mạnh như hidroxide natri (NaOH), tạo ra tetrahydroxozincate (II) natri (Na2[Zn(OH)4]) và khí hidro (H2):

      2Zn+2NaOH+2H2O→Na2[Zn(OH)4]+H2

      Tuy nhiên, phản ứng giữa kẽm và nước hầu như không xảy ra đối với nước thông thường, do màng oxit bảo vệ trên bề mặt của kẽm ngăn cản sự tiếp xúc trực tiếp giữa kim loại và nước.

      Các tác dụng đa dạng của kẽm trong các phản ứng hóa học không chỉ là sự thú vị của nền hóa học, mà còn mang lại nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và phân tích hóa học. Tính chất khử mạnh của kẽm cũng làm nổi bật vị trí quan trọng của nó trong loạt các phản ứng hóa học và ứng dụng thực tế.

      Xem thêm:  Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O

      4. Ứng dụng của Kẽm trong thực tiễn:

      Kẽm (Zn) không chỉ là một nguyên tố hoá học quan trọng mà còn là một kim loại có nhiều ứng dụng đa dạng và quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp và y tế đến nông nghiệp và ngành điện tử.

      – Công nghiệp mạ kẽm:

      Mạ kẽm anode: Một trong những ứng dụng chủ yếu của kẽm là trong quá trình mạ kẽm, nơi một lớp mỏng kẽm được phủ lên bề mặt của các vật liệu kim loại khác nhau như sắt, nhôm, đồng để bảo vệ chúng khỏi sự oxi hóa và gỉ sét. Lớp mạ kẽm không chỉ làm tăng độ bền và tuổi thọ của vật liệu mà còn làm cho chúng trở nên chống ăn mòn.

      Sản xuất oxy kẽm: Kẽm cũng được sử dụng để sản xuất oxy kẽm (ZnO2), một chất khử được sử dụng trong các pin alkaline thông thường.

      – Dược học và y tế:

      Dinh dưỡng và bảo vệ sức khỏe: kẽm là một khoáng chất quan trọng cho cơ thể con người, tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa và chức năng của cơ thể, bao gồm cả hệ thống miễn dịch và quá trình phân hủy thức ăn. nó được sử dụng như một thành phần chính trong các thực phẩm bổ sung và thức ăn chức năng để bảo vệ sức khỏe.

      Y tế và mỹ phẩm: ZnO (oxit kẽm) thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, kem chống nắng, và kem trang điểm nhờ vào khả năng chống tia UV và khả năng chống nắng hiệu quả. Nó cũng có tính chất chống nấm và chống vi khuẩn, làm nổi bật ứng dụng của nó trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.

      – Nông nghiệp và phân bón:

      Phân bón Zn: Kẽm là một thành phần cần thiết trong quá trình sinh trưởng của cây trồng. Phân bón chứa kẽm được sử dụng để cải thiện chất lượng đất và nâng cao năng suất cây trồng. Việc bổ sung kẽm qua phân bón cũng có thể giúp kiểm soát một số bệnh và tăng cường khả năng chống chịu của cây trước điều kiện môi trường khắc nghiệt.

      – Ngành điện tử và điện tử:

      Pin và acquy zn-mangan: kẽm có ứng dụng trong sản xuất các loại pin và acquy zn-mangan, cung cấp nguồn năng lượng cho nhiều thiết bị di động và ứng dụng điện tử. Nhờ vào tính chất hoá học của nó, kẽm giúp tạo ra nguồn điện ổn định và hiệu quả.

      Xem thêm:  Phương trình điện phân nóng chảy: Al2O3 → Al + O2

      Sản xuất thiết bị điện tử: Kẽm được sử dụng trong việc sản xuất nhiều thành phần điện tử như mạch in, dây dẫn, và các bộ phận của thiết bị điện tử. Điều này giúp tăng cường độ bền và độ ổn định của các sản phẩm điện tử.

      – Công nghiệp hóa chất và vật liệu xây dựng:

      Tạo ra hợp chất hóa học: Kẽm tham gia vào nhiều phản ứng hóa học để tạo ra các hợp chất khác nhau, có ứng dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, và hóa chất khác.

      Kim loại xây dựng và ống nước: Mạ kẽm thường được sử dụng để bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn và oxi hóa trong ngành xây dựng. Ống nước được làm từ kim loại mạ kẽm cũng được ưa chuộng vì tính chất chống ăn mòn và độ bền cao.

      – Sản xuất kim loại:

      Dùng làm chất trung gian: Trong quá trình sản xuất nhiều kim loại khác nhau, kẽm thường được sử dụng như một chất trung gian để giảm mức độ oxy hóa của các kim loại khác.

      Kẽm, với tính chất hóa học đặc trưng và ứng dụng đa dạng, chính là một trong những kim loại quan trọng nhất đối với sự phát triển và tiến bộ của nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khoa học khác nhau.

      – Năng lượng mặt trời và công nghệ xanh:

      Ắc quy lưu trữ năng lượng: Kẽm được sử dụng trong ắc quy lưu trữ năng lượng, đặc biệt là trong công nghệ pin lưu trữ năng lượng mặt trời. Pin kẽm-ion cung cấp khả năng lưu trữ năng lượng tốt và có tuổi thọ cao, giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.

      Xúc tác trong quá trình phân đoạn nước: Kẽm có thể được sử dụng như một xúc tác trong quá trình phân đoạn nước để sản xuất hydro và oxy từ nước, giúp tạo ra nguồn năng lượng xanh và bền vững.

       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NO2 + H2O dễ hiểu thuộc chủ đề Phản ứng oxi hóa khử, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa trong các vụ án cho vay nặng lãi
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội gây rối trật tự nơi công cộng
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội trốn thuế, mua bán hóa đơn
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội dâm ô, hiếp dâm, cưỡng dâm
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng oxi hóa khử


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ