Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

Cân bằng phương trình hóa học: NH3 + O2 → NO + H2O

  • 08/09/202408/09/2024
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    08/09/2024
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Để cân bằng phương trình hóa học NH3 + O2 → NO + H2O bạn cần điều chỉnh số lượng các phân tử của các chất tham gia và sản phẩm để đảm bảo số lượng nguyên tố và điện tích trên cả hai bên của phương trình bằng nhau. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng. Mời các bạn đón xem:

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Cân bằng phương trình hóa học: NH3 + O2 → NO + H2O:
      • 2 2. Tìm hiểu về NH3:
        • 2.1 2.1. Tính chất vật lí:
        • 2.2 2.2. Tính chất hoá học:
        • 2.3 2.3. Ứng dụng:
      • 3 3. Điều chế NH3:

      1. Cân bằng phương trình hóa học: NH3 + O2 → NO + H2O:

      4NH3​+5O2​→4NO+6H2​O

      Bằng cách này, chúng ta đã đảm bảo rằng có 4 nguyên tử nitơ, 12 nguyên tử hydrogen và 10 nguyên tử oxy ở cả hai bên của mũi tên, đảm bảo rằng phản ứng diễn ra một cách đầy đủ và cân bằng. Cân bằng phương trình hóa học là quá trình quan trọng để hiểu và áp dụng trong nghiên cứu và ứng dụng hóa học thực tế.

      Điều kiện phản ứng NH3 ra NO

      Nhiệt độ: 850 – 900oC

      Xúc tác: Pt (hoặc Fe2O3, Cr2O3).

      Cách cân bằng phản ứng NH3 ra NO

      Bắt đầu với amoniac (NH3​), chúng ta có một nguyên tử nitơ (N) và ba nguyên tử hydro (H). Trên bên kia, khí nitơ (NO) có một nguyên tử nitơ và một nguyên tử oxy (O), và nước (H2​O) chứa hai nguyên tử hydrogen và một nguyên tử oxy.

      Khi xem xét khí oxi (O2​), chúng ta thấy có hai nguyên tử oxy. Để cân bằng số lượng oxy ở cả hai bên của phản ứng, chúng ta có thể điều chỉnh hệ số trước các chất để làm cho số nguyên tử oxy bằng nhau.

      2. Tìm hiểu về NH3:

      2.1. Tính chất vật lí:

      Amoniac, hay NH3, là một phân tử không gian với công thức hóa học biểu diễn cho một nguyên tử nitơ (N) kết hợp với ba nguyên tử hydro (H). Tính chất vật lý của NH3 được định đặc biệt bởi cấu trúc phân tử của nó và tương tác giữa các phân tử. Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng về tính chất vật lý của NH3:

      – Kiểu dáng phân tử: NH3 có hình dạng hình nón tam giác không gian do có một nguyên tử nitơ ở trung tâm và ba nguyên tử hydro xung quanh theo góc 107,3 độ. Điều này tạo ra một phân tử không gian, có những tương tác đặc biệt trong các quá trình hóa học và tương tác với các chất khác.

      – Điện tích hóa học: Amoniac là một phân tử có tính chất bazơ, nghĩa là nó có khả năng nhận một proton để tạo ra ion amoni (NH4+). Điều này là do nguyên tử nitơ trong phân tử có một cặp electron không liên kết (lone pair), làm cho nó có khả năng chất xúc tác và tương tác với các chất axit.

      – Điểm sôi và điểm đóng đặc: Amoniac có điểm sôi tại -33,34 độ C và điểm đóng đặc là -77,7 độ C. Điều này làm cho nó trạng thái khí ở điều kiện tiêu chuẩn, tuy nhiên, ở nhiệt độ thấp hơn, nó có thể tồn tại dưới dạng chất lỏng hoặc chất rắn.

      Xem thêm:  Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      – Khả năng hòa tan: Amoniac có khả năng hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch amoni (NH4OH). Điều này là do tính chất bazơ của amoniac, khi nó tương tác với nước để tạo ra các ion amoni và hydroxide.

      – Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của amoniac là khoảng 0,771 kg/L ở điều kiện tiêu chuẩn. Điều này làm cho nó nhẹ hơn không khí, và do đó nó có thể nổi lên trong không khí.

      – Mùi đặc trưng: Amoniac có một mùi đặc trưng, khá khó chịu và mạnh mẽ. Điều này làm cho nó dễ nhận biết và thường được sử dụng trong các ứng dụng như làm lạnh, sản xuất phân bón, và trong ngành công nghiệp hóa chất.

      Tính chất vật lý của NH3 làm cho nó trở thành một chất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến nông nghiệp và hóa học. Sự hiểu biết về các tính chất này là quan trọng để áp dụng amoniac một cách an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng khác nhau.

      2.2. Tính chất hoá học:

      Amoniac, có công thức hóa học NH3, không chỉ có những tính chất vật lý đặc trưng mà còn nổi bật với những tính chất hoá học quan trọng. Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng về tính chất hoá học của NH3:

      – Tính Bazơ: Amoniac thường được biết đến với tính chất bazơ mạnh. Nó có khả năng nhận proton để tạo thành ion amoni (NH4+) trong các phản ứng hóa học. Sự hiện diện của một cặp electron không liên kết (lone pair) trên nguyên tử nitơ làm cho amoniac trở thành một chất phản ứng tốt với các axit, tạo thành muối amoni.

      – Phản ứng với axit: Amoniac tương tác mạnh mẽ với các axit để tạo ra các muối amoni. Ví dụ, khi trộn amoniac với axit hydrochloric (HCl), ta thu được muối amoni clorua (NH4Cl). Phản ứng này là cơ sở cho việc sử dụng amoniac trong sản xuất phân bón và trong các quá trình tạo ra các hợp chất amoni.

      NH3​+HCl→NH4​Cl

      – Phản ứng với oxit: Amoniac cũng có khả năng tương tác với các oxit để tạo ra các hợp chất nitrat và nitrit. Chẳng hạn, khi amoniac phản ứng với oxi, ta có thể tạo ra nitric oxide (NO) hoặc nitrous oxide (N2O), những chất có ứng dụng trong ngành công nghiệp và y học.

      4NH3​+5O2​→4NO+6H2​O

      – Phản ứng với ion kim loại: Amoniac cũng có khả năng tương tác với các ion kim loại để tạo ra các phức chất amoni kim loại. Ví dụ, khi amoniac tác động với ion đồng (II) Cu^2+, ta thu được phức chất amoni đồng (II) (Cu(NH3)4^2+).​

      Xem thêm:  Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      – Phản ứng tạo muối amoni: Sự tương tác giữa amoniac và các axit có thể tạo ra nhiều loại muối amoni khác nhau, tùy thuộc vào loại axit tham gia vào phản ứng.

      Những tính chất hoá học của NH3 làm cho nó trở thành một chất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất hóa chất đến nông nghiệp và y học. Sự linh hoạt trong các phản ứng và khả năng tương tác với nhiều chất khác nhau làm cho amoniac trở thành một yếu tố quan trọng trong các quá trình sản xuất và phản ứng hóa học.

      2.3. Ứng dụng:

      Amoniac (NH3) là một chất hóa học đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của amoniac:

      – Phân bón: Một trong những ứng dụng chính của amoniac là trong ngành nông nghiệp, nơi nó được sử dụng để sản xuất phân bón. Amoniac được chuyển hóa thành muối amoni và sử dụng làm nguồn nitơ cho cây trồng. Sự cung cấp nitơ từ amoniac giúp cây phát triển mạnh mẽ, tăng cường sự phát triển của lá, củ, và quả.

      – Làm lạnh: Amoniac là một chất làm lạnh phổ biến, thường được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh và điều hòa nhiệt độ. Nó có khả năng hấp thụ nhiệt độ nhanh chóng khi chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí, tạo ra hiệu ứng làm lạnh hiệu quả.

      – Ngành công nghiệp hóa chất: Amoniac là nguyên liệu chính trong sản xuất nhiều hóa chất quan trọng như ure, ammonium nitrate, và các sản phẩm hóa chất khác. Ure, ví dụ, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón và làm chất kích thích cho các cây trồng.

      – Chế biến thực phẩm: Amoniac cũng được sử dụng trong ngành thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất các sản phẩm chế biến thực phẩm. Nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit, chẳng hạn như trong việc làm giảm độ chua của bột làm bánh, và làm tăng độ bền của một số loại thực phẩm.

      – Sản xuất chất làm sạch: Amoniac là thành phần chính của nhiều sản phẩm làm sạch gia đình. Nó có khả năng làm sạch và khử trùng hiệu quả, làm cho nó trở thành một chất tẩy rất phổ biến trong các sản phẩm làm sạch như nước rửa chén, nước rửa sàn, và các loại nước rửa đa nhiệm.

      – Sản xuất thuốc trừ sâu: Amoniac cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu và herbicide. Nó có thể được sử dụng trực tiếp hoặc chế biến thành các dạng hợp chất hóa học khác để kiểm soát sự phát triển của cỏ dại và sâu bệnh gây hại cho cây trồng.

      Xem thêm:  Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      – Ngành công nghiệp dược phẩm: Amoniac đóng một vai trò quan trọng trong sản xuất một số dạng thuốc và chất dược phẩm. Nó có thể được sử dụng làm một thành phần chính trong quá trình sản xuất nhiều loại thuốc, từ thuốc kháng sinh đến các loại thuốc chống đau và chống viêm.

      Những ứng dụng đa dạng của amoniac chứng minh giá trị của nó trong nhiều lĩnh vực quan trọng của cuộc sống hàng ngày, từ nông nghiệp đến công nghiệp và gia đình. Sự linh hoạt và hiệu suất của amoniac làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp và đóng góp lớn vào cải thiện chất lượng cuộc sống.

      3. Điều chế NH3:

      Điều chế amoniac (NH₃) là một quá trình quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất và nông nghiệp. Amoniac được sử dụng rộng rãi để sản xuất phân bón, chất làm lạnh, và nhiều sản phẩm hóa học khác. Phương pháp chính để điều chế amoniac là quá trình Haber-Bosch, được phát triển vào đầu thế kỷ 20 bởi hai nhà hóa học nổi tiếng là Fritz Haber và Carl Bosch.

      Quá trình Haber-Bosch sử dụng một phương trình hóa học cơ bản:

      3N2​+3H2​⇌2NH3​

      Ở đây, khí nitơ (N₂) từ không khí và khí hydro (H₂) được sử dụng làm nguyên liệu đầu vào để tạo ra amoniac. Quá trình này diễn ra ở điều kiện áp suất và nhiệt độ cao, thường là khoảng 200-300 atmospheres và 400-500°C.

      Đầu tiên, khí nitơ và khí hydro được nén với áp suất cao để tăng cường tốc độ phản ứng. Sau đó, chúng được đưa vào một bình phản ứng nơi mà một chất xúc tác (thường là sắt) giúp quá trình diễn ra hiệu quả hơn. Sự hiện diện của chất xúc tác này giúp giảm áp suất và nhiệt độ cần thiết cho phản ứng.

      Khi phản ứng xảy ra, amoniac được sản xuất và sau đó được chiết tách từ hỗn hợp khí. Phần không phản ứng của khí nitơ và hydro được quay trở lại bình phản ứng để tăng hiệu suất.

      Mặc dù phương trình Haber-Bosch là phương pháp điều chế amoniac chủ yếu, nhưng cũng có các phương pháp điều chế khác sử dụng nguồn nguyên liệu khác nhau như nước và dầu mỏ. Tuy nhiên, quy trình Haber-Bosch vẫn là quy trình chính do hiệu quả và tính kinh tế của nó trong quy mô công nghiệp.

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Cân bằng phương trình hóa học: NH3 + O2 → NO + H2O thuộc chủ đề Cân bằng phương trình hóa học, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp

      Cân bằng phương trình oxi hóa khử là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với các em học sinh tròn môn Hóa học cấp 3 và thi đại học. Bài viết dưới đây với chủ đề Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp sẽ giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      Hóa học là một môn học được đưa vào giảng dạy cho các bạn học sinh khối 8-9. Cân bằng phương trình hóa học luôn là dạng bài khó và luôn xuất hiện trong bài thi. Bài sau đây sẽ giới thiệu cách cân bằng phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O. Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng giữa KMnO4 và HCl là một quá trình phức tạp liên quan đến sự chuyển giao electron và hình thành nhiều sản phẩm. Cân bằng KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hoá học: Mg + Cl2 → MgCl2

      Để cân bằng phương trình hoá học này, ta cần xem xét số lượng các nguyên tố và hợp chất tham gia vào phản ứng. Trong trường hợp này, chúng ta có 1 nguyên tử Magiê (Mg) và 1 phân tử Clor (Cl2) tạo thành hợp chất Magiê Clorua (MgCl2). Để cân bằng phản ứng, ta cần đảm bảo rằng số nguyên tử và số phân tử của mỗi chất tham gia và chất tạo thành là bằng nhau.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

      Phản ứng AgNO3 + HCl tạo ra kết tủa trắng AgCl thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ag có đáp án. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      Phản ứng Zn + CuSO4 hay Zn ra ZnSO4 hoặc CuSO4 ra Cu hoặc Zn ra Cu thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Zn có lời giải. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hoá học: Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O

      Phản ứng Al2O3 + HCl ra AlCl3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Al2O3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron

      Cân bằng các phản ứng sau theo phương pháp thăng bằng được biên soạn chi tiết dễ hiểu hướng dẫn bạn đọc cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Bằng cách thay đổi hệ số của từng hợp chất, phương trình hóa học có thể được cân bằng. Có hai phương pháp phổ biến để cân bằng phương trình hóa học: kiểm tra và đại số. Sau đây là cách Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O. Mời các bạn cùng tham khảo!

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa trong các vụ án cho vay nặng lãi
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội gây rối trật tự nơi công cộng
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội trốn thuế, mua bán hóa đơn
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội dâm ô, hiếp dâm, cưỡng dâm
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Tân Hiệp (Kiên Giang)
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp

      Cân bằng phương trình oxi hóa khử là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với các em học sinh tròn môn Hóa học cấp 3 và thi đại học. Bài viết dưới đây với chủ đề Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp sẽ giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      Hóa học là một môn học được đưa vào giảng dạy cho các bạn học sinh khối 8-9. Cân bằng phương trình hóa học luôn là dạng bài khó và luôn xuất hiện trong bài thi. Bài sau đây sẽ giới thiệu cách cân bằng phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O. Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng giữa KMnO4 và HCl là một quá trình phức tạp liên quan đến sự chuyển giao electron và hình thành nhiều sản phẩm. Cân bằng KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hoá học: Mg + Cl2 → MgCl2

      Để cân bằng phương trình hoá học này, ta cần xem xét số lượng các nguyên tố và hợp chất tham gia vào phản ứng. Trong trường hợp này, chúng ta có 1 nguyên tử Magiê (Mg) và 1 phân tử Clor (Cl2) tạo thành hợp chất Magiê Clorua (MgCl2). Để cân bằng phản ứng, ta cần đảm bảo rằng số nguyên tử và số phân tử của mỗi chất tham gia và chất tạo thành là bằng nhau.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

      Phản ứng AgNO3 + HCl tạo ra kết tủa trắng AgCl thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ag có đáp án. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      Phản ứng Zn + CuSO4 hay Zn ra ZnSO4 hoặc CuSO4 ra Cu hoặc Zn ra Cu thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Zn có lời giải. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hoá học: Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O

      Phản ứng Al2O3 + HCl ra AlCl3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Al2O3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron

      Cân bằng các phản ứng sau theo phương pháp thăng bằng được biên soạn chi tiết dễ hiểu hướng dẫn bạn đọc cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Bằng cách thay đổi hệ số của từng hợp chất, phương trình hóa học có thể được cân bằng. Có hai phương pháp phổ biến để cân bằng phương trình hóa học: kiểm tra và đại số. Sau đây là cách Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O. Mời các bạn cùng tham khảo!

      Xem thêm

      Tags:

      Cân bằng phương trình hóa học


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp

      Cân bằng phương trình oxi hóa khử là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với các em học sinh tròn môn Hóa học cấp 3 và thi đại học. Bài viết dưới đây với chủ đề Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp sẽ giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      Hóa học là một môn học được đưa vào giảng dạy cho các bạn học sinh khối 8-9. Cân bằng phương trình hóa học luôn là dạng bài khó và luôn xuất hiện trong bài thi. Bài sau đây sẽ giới thiệu cách cân bằng phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O. Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng giữa KMnO4 và HCl là một quá trình phức tạp liên quan đến sự chuyển giao electron và hình thành nhiều sản phẩm. Cân bằng KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hoá học: Mg + Cl2 → MgCl2

      Để cân bằng phương trình hoá học này, ta cần xem xét số lượng các nguyên tố và hợp chất tham gia vào phản ứng. Trong trường hợp này, chúng ta có 1 nguyên tử Magiê (Mg) và 1 phân tử Clor (Cl2) tạo thành hợp chất Magiê Clorua (MgCl2). Để cân bằng phản ứng, ta cần đảm bảo rằng số nguyên tử và số phân tử của mỗi chất tham gia và chất tạo thành là bằng nhau.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

      Phản ứng AgNO3 + HCl tạo ra kết tủa trắng AgCl thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ag có đáp án. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      Phản ứng Zn + CuSO4 hay Zn ra ZnSO4 hoặc CuSO4 ra Cu hoặc Zn ra Cu thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Zn có lời giải. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hoá học: Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O

      Phản ứng Al2O3 + HCl ra AlCl3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Al2O3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron

      Cân bằng các phản ứng sau theo phương pháp thăng bằng được biên soạn chi tiết dễ hiểu hướng dẫn bạn đọc cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Bằng cách thay đổi hệ số của từng hợp chất, phương trình hóa học có thể được cân bằng. Có hai phương pháp phổ biến để cân bằng phương trình hóa học: kiểm tra và đại số. Sau đây là cách Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O. Mời các bạn cùng tham khảo!

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ