Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Giáo dục

Cân bằng phản ứng: CuO + CH3OH → Cu + HCHO + H2O

  • 02/06/202502/06/2025
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    02/06/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Phản ứng CuO + CH3OH hay CuO ra Cu hoặc CH3OH ra HCHO thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về CuO có lời giải, mời các bạn đón xem:

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Cân bằng phản ứng: CuO + CH3OH → Cu + HCHO + H2O:
      • 2 2. Tính chất hoá học của ancol:
      • 3 3. Phản ứng thế H của nhóm OH ancol (phản ứng đặc trưng của ancol):
      • 4 4. Ứng dụng của ancol:

      1. Cân bằng phản ứng: CuO + CH3OH → Cu + HCHO + H2O:

      Cân bằng phản ứng hóa học là quá trình điều chỉnh tỉ lệ số mol của các chất tham gia trong một phản ứng để đảm bảo rằng số mol của các nguyên tố và phân tử ở cả hai bên của phương trình phản ứng là bằng nhau. Việc cân bằng phản ứng là quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quá trình hóa học.

      Phản ứng oxit hóa khử giữa oxit đồng (II) (CuO) và metanol (CH₃OH) tạo thành đồng (Cu), formaldehyde (HCHO), và nước (H₂O). Phương trình phản ứng được viết như sau:

      CuO + CH₃OH → Cu + HCHO + H₂O

      Xác định số nguyên tố và phân tử tham gia:

      CuO (oxit đồng (II))

      CH₃OH (metanol)

      Cu (đồng)

      HCHO (formaldehyde)

      H₂O (nước)

      Cân bằng số mol của các nguyên tố:

      Đếm số nguyên tố ở cả hai bên và điều chỉnh số mol để chúng bằng nhau.

      Cân bằng số mol của các phân tử:

      Điều chỉnh số mol của các phân tử tham gia để chúng bằng nhau.

      Sau khi cân bằng, phản ứng có thể trở nên như sau:

      CuO + 2CH₃OH → Cu + HCHO + 2H₂O

      Bằng cách này, tổng số mol của mỗi nguyên tố và phân tử ở cả hai bên phản ứng đều là bằng nhau.

      Phản ứng giữa CH3OH và CuO diễn ra ở điều kiện đun nóng. Tuy nhiên, để xác định phản ứng có cân bằng đúng hay không, bạn cần kiểm tra bằng cách sử dụng các quy tắc cân bằng phản ứng hóa học. Thông thường, bạn cần kiểm tra bằng cách sử dụng số oxi hóa và số khử để đảm bảo rằng tổng số oxi hóa và số khử ở cả hai bên là bằng nhau.

      2. Tính chất hoá học của ancol:

      Ancol là một nhóm các hợp chất hữu cơ chứa nhóm hydroxyl (-OH) liên kết với một nguyên tử cacbon trong phân tử. Tính chất hóa học của ancol là rất đa dạng và quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ hóa học hữu cơ đến y học và công nghiệp. Dưới đây là một số tính chất hóa học quan trọng của ancol.

      Xem thêm:  Al2O3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | từ Al2O3 ra NaAlO2

      – Tính chất oxit hóa khử: Ancol có khả năng tham gia vào các phản ứng oxit hóa khử. Nhóm hydroxyl có thể tạo thành liên kết hydro oxi có thể bị oxi hóa, trong khi nguyên tử cacbon liên kết với nhóm hydroxyl có thể bị khử.

      – Phản ứng thế H của nhóm OH: Nhóm hydroxyl trong ancol có thể tham gia vào phản ứng thế h, nơi mà nguyên tử hydrogen trong nhóm hydroxyl được thay thế bằng một nguyên tử khác. Điều này tạo ra các dẫn xuất halogen của ancol.

      – Phản ứng esterification: Ancol có khả năng tham gia vào phản ứng esterification với axit, tạo thành este và nước. Phản ứng này thường được sử dụng trong việc sản xuất các este, có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực từ công nghiệp thực phẩm đến sản xuất mỹ phẩm.

      – Phản ứng etherification: Ancol cũng có thể tham gia vào phản ứng etherification, tạo ra ether thông qua quá trình tạo liên kết giữa hai nhóm hydroxyl từ hai phân tử ancol khác nhau.

      – Tính chất dung môi: Các ancol có tính chất dung môi tốt, đặc biệt là ethanol, một trong những dung môi phổ biến nhất trên thế giới. Ethanol thường được sử dụng làm dung môi trong nhiều ứng dụng, từ ngành công nghiệp đến y tế.

      – Tính chất điện li: Các ancol có khả năng tạo dung dịch dẫn điện, đặc biệt là khi có nhóm hydroxyl. Điều này làm cho chúng có thể tham gia vào nhiều phản ứng điện hóa và có ứng dụng trong lĩnh vực điện hóa hữu ích.

      – Sự tan hòa: Các ancol thường tan trong nước do có khả năng tạo liên kết hydrogen với nước thông qua nhóm hydroxyl. Tính chất này làm cho chúng có thể hòa tan nhiều chất khác nhau và có ứng dụng trong quá trình chiết tách và dung môi.

      Những tính chất hóa học của ancol làm cho chúng trở thành một phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ tổng hợp hóa học đến y học và công nghiệp, làm cho chúng trở thành những hợp chất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.

      3. Phản ứng thế H của nhóm OH ancol (phản ứng đặc trưng của ancol):

      Phản ứng thế H của nhóm OH trong ancol là một loại phản ứng hóa học quan trọng, đặc trưng cho các hợp chất cồn. Nhóm OH (hydroxyl) trong phân tử ancol có khả năng tham gia vào nhiều loại phản ứng khác nhau, nhưng phản ứng thế H là một trong những phản ứng phổ biến và quyết định nhiều tính chất hóa học của các hợp chất này.

      Xem thêm:  Cân bằng phản ứng: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2 + H2O

      Ancol là một dạng hợp chất hữu cơ chứa nhóm hydroxyl (-OH) liên kết với một nguyên tử cacbon trong phân tử. Phản ứng thế H của nhóm OH diễn ra khi nhóm hydroxyl này thay thế một nguyên tử hydro vị trí hydrogen trong một phân tử khác, thường là một phân tử halogen. Phản ứng này tạo ra một hợp chất mới có nhóm hydroxyl thay thế nguyên tử hydro, và loại bỏ một nguyên tử halogen khỏi phân tử ban đầu.

      Một ví dụ cụ thể về phản ứng thế H của nhóm OH có thể được mô tả qua phản ứng giữa ethanol (CH₃CH₂OH) và hydrocloric acid (HCl):

      CH3CH2OH+HCl−>CH3CH2Cl+H2O

      Trong phản ứng này, nhóm hydroxyl (-OH) trong ethanol tham gia vào quá trình thế H, thay thế nguyên tử hydro trong phân tử HCl. Kết quả là tạo ra hợp chất mới là ethyl chloride (CH₃CH₂Cl), và nước (H₂O) được tạo ra như sản phẩm phụ.

      Phản ứng thế H của nhóm OH trong ancol thường diễn ra dưới điều kiện acid, với sự có mặt của một axit, giúp tạo điều kiện cho quá trình thế H diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Cơ chế của phản ứng này liên quan đến sự tạo thành một ion oxonium tạm thời khi nhóm hydroxyl nhận một proton từ axit, sau đó tham gia vào quá trình thế H với phân tử khác.

      Phản ứng thế H của nhóm OH trong ancol có ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp hóa học và công nghiệp. Việc tạo ra các dẫn xuất halogen của ancol mở ra nhiều cơ hội để sản xuất các hợp chất hữu ích khác, như ester và ether, thông qua các phản ứng tiếp theo. Đồng thời, hiểu biết về phản ứng thế H này cũng hỗ trợ trong việc hiểu rõ tính chất và ứng dụng của các hợp chất chứa nhóm hydroxyl.

      4. Ứng dụng của ancol:

      Ancol, với nhóm hydroxyl (-OH) là đặc điểm chung, có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống hàng ngày. Tính chất đa dạng của chúng, từ khả năng tạo dung môi đến tính chất hóa học đặc trưng, đã làm cho ancol trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.

      Xem thêm:  Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO2 + H2O | Cu ra Cu(NO3)2

      – Ngành công nghiệp hóa dầu: Các ancol thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu để sản xuất các hợp chất như detergents và surfactants. Các dạng ancol ethoxylated được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chất tạo bọt và chất làm mềm trong sản phẩm làm sạch và chăm sóc cá nhân.

      – Y tế và dược học: Ethanol, một loại ancol, là thành phần chính trong nhiều sản phẩm y tế. Nó được sử dụng như một chất sát trùng cho da, làm mát và làm sạch các bề mặt trang thiết bị y tế. Ngoài ra, ethanol còn được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất nhiều loại thuốc.

      – Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Ethanol thường được sử dụng làm chất bảo quản và chất làm mềm trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất một số loại đồ uống như rượu và bia.

      – Năng lượng và nông nghiệp: Ethanol được sử dụng như một nhiên liệu tái tạo trong ngành công nghiệp năng lượng. Nó được trích xuất từ các nguồn thực phẩm như đường mía hoặc tinh bột từ ngô để sản xuất nhiên liệu sinh học, giảm phát thải carbon dioxide.

      – Dung môi và chiết tách: Các ancol, như methanol và ethanol, thường được sử dụng làm dung môi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng có khả năng hòa tan nhiều chất khác nhau và tham gia trong quá trình chiết tách trong phân tích hóa học.

      – Ngành công nghiệp hóa chất: Các ancol được sử dụng để sản xuất một loạt các hóa chất, bao gồm các dạng este, ether, và các hợp chất có chứa nhóm hydroxyl khác, mở ra nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất.

      – Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm: Ethanol và các ancol khác thường được sử dụng trong sản xuất nước hoa, kem chống nắng, và nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân khác do tính chất làm mát và làm sạch của chúng.

      Từ việc làm chất tạo độ ẩm trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân đến việc làm nhiên liệu tái tạo, ứng dụng của ancol đã mở ra nhiều khía cạnh khác nhau, đóng góp tích cực vào sự phát triển và tiện nghi trong cuộc sống hiện đại.

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Cân bằng phản ứng: CuO + CH3OH → Cu + HCHO + H2O thuộc chủ đề Cân bằng phản ứng hoá học, thư mục Giáo dục. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với luật sư để được hỗ trợ

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng cân bằng được thể hiện bằng phương trình: MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O. Qua phản ứng này, chúng ta có thể thấy sự chuyển đổi và tạo ra các chất mới từ các chất ban đầu. Phản ứng này có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, ví dụ như trong công nghiệp hoá chất và công nghệ môi trường.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + H2O

      Cân bằng phản ứng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + H2O là phương trình oxi hóa khử đã được hướng dẫn chi tiết đầy đủ dưới đây giúp các bạn học viết và cân bằng chính xác phản ứng khi cho Zn tác dụng với HNO3 loãng theo phương pháp cân bằng electron.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học: Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O

      Phản ứng Ca(OH)2 + Cl2 hay Ca(OH)2 ra CaOCl2 hoặc Cl2 ra CaOCl2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ca(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học: NaOH + H2SO4 → Na2SO4+ H2O

      Phản ứng NaOH + H2SO4 tạo ra Na2SO4 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số kiến thức có liên quan về NaOH, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2

      Phản ứng giữa magnesium (Mg) và axit sulfuric (H2SO4) là một phản ứng oxit-redox trong đó magnesium reagiert với axit để tạo ra muối magnesium sulfate (MgSO4) và khí hydrogen (H2). Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về phương trình hóa học Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: Fe + FeCl3 → FeCl2

      Fe + FeCl3 → FeCl2 được chúng tôi biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh viết phương trình phản ứng Fe tác dụng với FeCl3, sau phản ứng thu được FeCl2. Từ đó vận dụng giải các dạng câu hỏi bài tập liên quan đến sắt.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2

      Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2 được chúng tôi biên soạn hướng dẫn các bạn viết và cân bằng phương trình phản ứng kim loại tác dụng với dung dịch axit, cụ thể ở đây à phương trình phản ứng Zn tác dụng với H2SO4 loãng.

      ảnh chủ đề

      Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O | Mg ra Mg(NO3)2

      Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O là phản ứng oxi hóa khử. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng, điều kiện các chất tham gia phản ứng, hiện tượng (nếu có),... Mời các bạn đón xem

      ảnh chủ đề

      Al2O3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | từ Al2O3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al2O3 + NaOH ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là tính chất hóa, lý và ứng dụng của Al2O3, NaOH được chúng tôi cung cấp trong bài viết dưới đây, mời các bạn đón xem.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Phân tích văn bản Viên tướng trẻ và con ngựa trắng
      • Bàn tay mở rộng trao ban tâm hồn mới tràn ngập vui sướng
      • Viết một sáng kiến kinh nghiệm nhằm thúc đẩy việc đọc sách
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Thuyết minh Vườn quốc gia Cát Tiên (Đồng Nai) hay nhất
      • Phân tích và cảm nhận về chân dung Đô-xtôi-ép-ki hay nhất
      • Cây công nghiệp lâu năm được phát triển ở Đồng bằng sông Cửu Long là?
      • Xuất hay suất? Sơ xuất hay sơ suất? Xuất quà hay suất quà?
      • Viết 4 – 5 câu về tình cảm của em với một người thân
      • Thiên Địa Hội là gì? Nghĩa Hoà Đoàn là gì? Có vai trò gì?
      • Trình bày ý kiến về: Những lưu ý khi sử dụng ChatGPT
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ Luật sư đăng ký thành lập trung tâm ngoại ngữ
      • Dịch vụ xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài
      • Dịch vụ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài trọn gói
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Sáng kiến kinh nghiệm phát triển văn hóa đọc cho cộng đồng
      • Khóc nhiều sẽ bị gì? Khóc nhiều quá thì có bị mù không?
      • Dịch vụ đại diện xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng cân bằng được thể hiện bằng phương trình: MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O. Qua phản ứng này, chúng ta có thể thấy sự chuyển đổi và tạo ra các chất mới từ các chất ban đầu. Phản ứng này có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, ví dụ như trong công nghiệp hoá chất và công nghệ môi trường.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + H2O

      Cân bằng phản ứng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + H2O là phương trình oxi hóa khử đã được hướng dẫn chi tiết đầy đủ dưới đây giúp các bạn học viết và cân bằng chính xác phản ứng khi cho Zn tác dụng với HNO3 loãng theo phương pháp cân bằng electron.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học: Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O

      Phản ứng Ca(OH)2 + Cl2 hay Ca(OH)2 ra CaOCl2 hoặc Cl2 ra CaOCl2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ca(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học: NaOH + H2SO4 → Na2SO4+ H2O

      Phản ứng NaOH + H2SO4 tạo ra Na2SO4 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số kiến thức có liên quan về NaOH, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2

      Phản ứng giữa magnesium (Mg) và axit sulfuric (H2SO4) là một phản ứng oxit-redox trong đó magnesium reagiert với axit để tạo ra muối magnesium sulfate (MgSO4) và khí hydrogen (H2). Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về phương trình hóa học Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: Fe + FeCl3 → FeCl2

      Fe + FeCl3 → FeCl2 được chúng tôi biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh viết phương trình phản ứng Fe tác dụng với FeCl3, sau phản ứng thu được FeCl2. Từ đó vận dụng giải các dạng câu hỏi bài tập liên quan đến sắt.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2

      Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2 được chúng tôi biên soạn hướng dẫn các bạn viết và cân bằng phương trình phản ứng kim loại tác dụng với dung dịch axit, cụ thể ở đây à phương trình phản ứng Zn tác dụng với H2SO4 loãng.

      ảnh chủ đề

      Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O | Mg ra Mg(NO3)2

      Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O là phản ứng oxi hóa khử. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng, điều kiện các chất tham gia phản ứng, hiện tượng (nếu có),... Mời các bạn đón xem

      ảnh chủ đề

      Al2O3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | từ Al2O3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al2O3 + NaOH ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là tính chất hóa, lý và ứng dụng của Al2O3, NaOH được chúng tôi cung cấp trong bài viết dưới đây, mời các bạn đón xem.

      Xem thêm

      Tags:

      Cân bằng phản ứng hoá học


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng cân bằng được thể hiện bằng phương trình: MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O. Qua phản ứng này, chúng ta có thể thấy sự chuyển đổi và tạo ra các chất mới từ các chất ban đầu. Phản ứng này có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, ví dụ như trong công nghiệp hoá chất và công nghệ môi trường.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + H2O

      Cân bằng phản ứng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + H2O là phương trình oxi hóa khử đã được hướng dẫn chi tiết đầy đủ dưới đây giúp các bạn học viết và cân bằng chính xác phản ứng khi cho Zn tác dụng với HNO3 loãng theo phương pháp cân bằng electron.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học: Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O

      Phản ứng Ca(OH)2 + Cl2 hay Ca(OH)2 ra CaOCl2 hoặc Cl2 ra CaOCl2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ca(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học: NaOH + H2SO4 → Na2SO4+ H2O

      Phản ứng NaOH + H2SO4 tạo ra Na2SO4 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số kiến thức có liên quan về NaOH, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2

      Phản ứng giữa magnesium (Mg) và axit sulfuric (H2SO4) là một phản ứng oxit-redox trong đó magnesium reagiert với axit để tạo ra muối magnesium sulfate (MgSO4) và khí hydrogen (H2). Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về phương trình hóa học Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: Fe + FeCl3 → FeCl2

      Fe + FeCl3 → FeCl2 được chúng tôi biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh viết phương trình phản ứng Fe tác dụng với FeCl3, sau phản ứng thu được FeCl2. Từ đó vận dụng giải các dạng câu hỏi bài tập liên quan đến sắt.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2

      Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2 được chúng tôi biên soạn hướng dẫn các bạn viết và cân bằng phương trình phản ứng kim loại tác dụng với dung dịch axit, cụ thể ở đây à phương trình phản ứng Zn tác dụng với H2SO4 loãng.

      ảnh chủ đề

      Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O | Mg ra Mg(NO3)2

      Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O là phản ứng oxi hóa khử. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng, điều kiện các chất tham gia phản ứng, hiện tượng (nếu có),... Mời các bạn đón xem

      ảnh chủ đề

      Al2O3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | từ Al2O3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al2O3 + NaOH ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là tính chất hóa, lý và ứng dụng của Al2O3, NaOH được chúng tôi cung cấp trong bài viết dưới đây, mời các bạn đón xem.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ
      ID: 34230