Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

Cân bằng: KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

  • 12/09/202412/09/2024
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    12/09/2024
    Theo dõi chúng tôi trên Google News
    Phản ứng giữa KMnO4 và HCl là một quá trình phức tạp liên quan đến sự chuyển giao electron và hình thành nhiều sản phẩm. Cân bằng KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo:

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Cách Cân bằng phản ứng KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O:
      • 2 2. Cách thực hiện thí nghiệm:
      • 3 3. Hiện tượng phản ứng:
      • 4 4. Mở rộng kiến thức về HCl:

      1. Cách Cân bằng phản ứng KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O:

      Phản ứng bạn đã đề cập đến là một phản ứng oxi-hoá khá phức tạp và đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực hóa học. Nó đòi hỏi sự hiểu biết về các chất tham gia và sản phẩm tạo thành, cũng như các bước cụ thể để cân bằng phản ứng. Phản ứng này xảy ra giữa KMnO4 (permanganat kali) và HCl (axit hydrocloric) để tạo ra KCl (clo kali), MnCl2 (cloua manganous), Cl2 (clo), và H2O (nước).

      KMnO4, một chất màu tím tượng trưng cho ion permanganat (MnO4-), được chuyển đổi thành các ion Mn2+ trong phản ứng. Đồng thời, trong môi trường axit, HCl tác động lên KMnO4, tạo thành MnCl2 và Cl2. Các ion K+ và Cl- được giải phóng để tạo thành clo kali (KCl). Ngoài ra, trong quá trình phản ứng, còn có sự tạo ra nước (H2O).

      Phản ứng này không chỉ đem lại những sản phẩm quan trọng mà còn cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế phản ứng oxi-hoá khử. Cân bằng phản ứng này đòi hỏi chúng ta tuân thủ các quy tắc cân bằng và áp dụng kiến thức về các chất tham gia để đạt được tỷ lệ phản ứng mong muốn.

      Hiểu và áp dụng phản ứng oxi-hoá khá phức tạp này sẽ giúp chúng ta nắm vững các nguyên tắc quan trọng trong hóa học và mở ra cơ hội nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

      Phản ứng ban đầu:

      KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

      Bước 1: Đầu tiên, chúng ta cần xác định số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trên cả hai bên của phản ứng. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa các nguyên tố và cân nhắc các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phản ứng.

      Trên bên trái:

      – K (Kali): 1 nguyên tử

      – Mn (Mangan): 1 nguyên tử

      – O (Oxy): 4 nguyên tử

      – H (Hydro): 1 nguyên tử

      – Cl (Clo): 1 nguyên tử

      Bên phải:

      – K (Kali): 1 nguyên tử

      Xem thêm:  Phương trình hoá học: Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O

      – Mn (Mangan): 1 nguyên tử

      – Cl (Clo): 3 nguyên tử

      – O (Oxy): 4 nguyên tử

      – H (Hydro): 2 nguyên tử

      Bước 2: Để cân bằng số lượng nguyên tử của từng nguyên tố trong phản ứng, chúng ta cần thêm các hệ số phù hợp vào các chất trong quá trình phản ứng. Điều này giúp đảm bảo rằng tỷ lệ các nguyên tố trong phản ứng được duy trì đúng như yêu cầu.

      2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

      Bước 3: Kiểm tra lại số lượng nguyên tử sau khi đã cân bằng và ảm bảo rằng số lượng nguyên tử trên cả hai bên của phản ứng vẫn phải bằng nhau.

      Trên bên trái:

      – K: 2

      – Mn: 2

      – O: 8

      – H: 16

      – Cl: 16

      Bên phải:

      – K: 2

      – Mn: 2

      – Cl: 16

      – O: 8

      – H: 16

      Điều kiện để KMnO4 tác dụng với HCl:

      HCl phải là dung dịch đặc, không pha loãng.

      Nhiệt độ phản ứng nên được duy trì ở mức thường, không cần áp dụng điều kiện nhiệt độ đặc biệt.

      Với những điều kiện trên, KMnO4 sẽ có thể tác dụng với HCl một cách hiệu quả.

      2. Cách thực hiện thí nghiệm:

      Chuẩn bị một ống nghiệm khô và sạch.

      Lấy một vài tinh thể KMnO4  và đặt vào ống nghiệm.

      Thêm vài giọt dung dịch HCl đậm đặc vào ống nghiệm chứa tinh thể KMnO4

      Đậy kín ống nghiệm bằng nút bông được ngâm trong dung dịch NaOH để ngăn chặn sự thoát khí.

      Đảm bảo không có sự rò rỉ khí bằng cách kiểm tra kín đậy của ống nghiệm.

      Quan sát sự thay đổi màu sắc và hiện tượng xảy ra trong ống nghiệm.

      Lưu ý: Cần thực hiện thí nghiệm trong một môi trường đủ thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với dung dịch hoá chất.

      3. Hiện tượng phản ứng:

      Khi tiến hành thí nghiệm, chúng ta thấy có một khí màu vàng lục thoát ra từ quá trình phản ứng, và đó chính là khí Clo (Cl2). Khí Cl2 này không chỉ là một chất gây độc mạnh, mà còn là một chất oxi hóa mạnh có thể gây cháy và nổ. Do đó, để đảm bảo an toàn trong quá trình làm thí nghiệm, chúng ta cần thêm một lượng dư dung dịch kiềm vào bình chứa phản ứng để trung hòa lượng axit clohiđric (HCl) dư và tác dụng hết với khí Cl2.

      Xem thêm:  Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      Quá trình trung hòa axit clohiđric dư sẽ giúp giảm độc tính của axit và ngăn chặn sự phát tán của khí Clo trong môi trường xung quanh. Bằng cách này, chúng ta đảm bảo an toàn cho môi trường và con người xung quanh, đồng thời đảm bảo hoàn thành phản ứng hóa học một cách đầy đủ và hiệu quả.

      Ngoài ra, việc thêm lượng dư dung dịch kiềm còn giúp đảm bảo rằng mọi phản ứng giữa khí Cl2 và dung dịch đã hoàn toàn diễn ra trong bình chứa. Điều này đảm bảo rằng không còn khí Cl2 tồn dư trong dung dịch hay trong bình chứa, tránh tình trạng rò rỉ hoặc phản ứng không mong muốn sau khi đổ bình ra môi trường.

      Vì vậy, việc thêm lượng dư dung dịch kiềm để trung hòa axit clohiđric dư và tác dụng hết với khí Clo trong bình trước khi đổ ra môi trường là một bước rất quan trọng trong quá trình thực hiện thí nghiệm. Điều này đảm bảo an toàn và hiệu quả của quá trình, và đồng thời giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

      4. Mở rộng kiến thức về HCl:

      Tính chất vật lí của HCL

      Hiđro clorua (HCl) là một hợp chất hóa học vô cùng quan trọng và đa dạng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. HCl không chỉ có khả năng tan vào nước và tạo thành dung dịch axit clohiđric, mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, y tế, và nghiên cứu khoa học.

      Axit clohiđric (HCl) là một chất lỏng không màu, có một mùi xốc đặc trưng và được biết đến như một axit mạnh. Đặc tính axit mạnh của HCl là do khả năng của nó tạo thành ion hiđro (H+) trong dung dịch. Điều này làm cho axit clohiđric trở thành một chất tương tác mạnh với các chất khác, và nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và các phản ứng hóa học khác.

      Dung dịch axit clohiđric đặc nhất, khi ở nhiệt độ 20oC, có thể đạt đến một nồng độ lên đến 37%. Điều này làm cho nó trở thành dung dịch axit có nồng độ cao nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học.

      Xem thêm:  Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Bên cạnh đó, dung dịch axit clohiđric đặc còn có một đặc điểm đáng chú ý, đó là khả năng “bốc khói” khi tiếp xúc với không khí ẩm. Hiện tượng này xảy ra khi hiđro clorua thoát ra và tương tác với hơi nước trong không khí, tạo thành những hạt dung dịch nhỏ giống như sương mù. Điều này tạo nên một hiệu ứng môi trường đặc biệt và đã được sử dụng trong các quá trình phân tích, thí nghiệm hóa học và ngay cả trong lĩnh vực môi trường.

      Tổng hợp lại, hiđro clorua và axit clohiđric đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Các tính chất đặc biệt của chúng làm cho chúng trở thành những chất hóa học vô cùng hữu ích và đa dạng ứng dụng.

      Tính chất hóa học của HCL

      Axit clohiđric là một axit mạnh, có nhiều tính chất hóa học đặc trưng như sau:

      Làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ.

      Tác dụng mạnh với các chất kiềm và kim loại có khả năng tạo muối clo riêng biệt.

      Có khả năng phản ứng với nhiều loại hợp chất hữu cơ và không hữu cơ khác nhau.

      Dễ bay hơi và có mùi hắc nhọc đặc trưng.

      Có tính ăn mòn cao và có thể gây hại cho da và môi trường.

      Thường được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất các chất hóa học khác như muối clo và axit sunfuric.

      Có khả năng phân ly thành ion clo và proton, góp phần trong quá trình tạo ra các chất vô cơ khác như muối clo và axit sunfuric.

      Có tính chất oxi hóa mạnh, có thể tác động đến các chất hữu cơ như etanol và phenol.

      Tác dụng với nước tạo ra nhiệt phát nhanh và ánh sáng cháy.

      Có khả năng tác động vào một số loại nhựa và cao su, gây mất dẻo và ăn mòn.

      Có tính chất tạo muối mạnh, tương tác với các cation kim loại để tạo thành các muối clo riêng biệt.

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Cân bằng: KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O thuộc chủ đề Cân bằng phương trình hóa học, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp

      Cân bằng phương trình oxi hóa khử là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với các em học sinh tròn môn Hóa học cấp 3 và thi đại học. Bài viết dưới đây với chủ đề Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp sẽ giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      Hóa học là một môn học được đưa vào giảng dạy cho các bạn học sinh khối 8-9. Cân bằng phương trình hóa học luôn là dạng bài khó và luôn xuất hiện trong bài thi. Bài sau đây sẽ giới thiệu cách cân bằng phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O. Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hoá học: Mg + Cl2 → MgCl2

      Để cân bằng phương trình hoá học này, ta cần xem xét số lượng các nguyên tố và hợp chất tham gia vào phản ứng. Trong trường hợp này, chúng ta có 1 nguyên tử Magiê (Mg) và 1 phân tử Clor (Cl2) tạo thành hợp chất Magiê Clorua (MgCl2). Để cân bằng phản ứng, ta cần đảm bảo rằng số nguyên tử và số phân tử của mỗi chất tham gia và chất tạo thành là bằng nhau.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

      Phản ứng AgNO3 + HCl tạo ra kết tủa trắng AgCl thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ag có đáp án. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      Phản ứng Zn + CuSO4 hay Zn ra ZnSO4 hoặc CuSO4 ra Cu hoặc Zn ra Cu thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Zn có lời giải. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hoá học: Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O

      Phản ứng Al2O3 + HCl ra AlCl3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Al2O3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: NH3 + O2 → NO + H2O

      Để cân bằng phương trình hóa học NH3 + O2 → NO + H2O bạn cần điều chỉnh số lượng các phân tử của các chất tham gia và sản phẩm để đảm bảo số lượng nguyên tố và điện tích trên cả hai bên của phương trình bằng nhau. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng. Mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron

      Cân bằng các phản ứng sau theo phương pháp thăng bằng được biên soạn chi tiết dễ hiểu hướng dẫn bạn đọc cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Bằng cách thay đổi hệ số của từng hợp chất, phương trình hóa học có thể được cân bằng. Có hai phương pháp phổ biến để cân bằng phương trình hóa học: kiểm tra và đại số. Sau đây là cách Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O. Mời các bạn cùng tham khảo!

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa trong các vụ án cho vay nặng lãi
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội gây rối trật tự nơi công cộng
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội trốn thuế, mua bán hóa đơn
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội dâm ô, hiếp dâm, cưỡng dâm
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Tân Hiệp (Kiên Giang)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc thành phố Bến Tre (Bến Tre)
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp

      Cân bằng phương trình oxi hóa khử là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với các em học sinh tròn môn Hóa học cấp 3 và thi đại học. Bài viết dưới đây với chủ đề Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp sẽ giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      Hóa học là một môn học được đưa vào giảng dạy cho các bạn học sinh khối 8-9. Cân bằng phương trình hóa học luôn là dạng bài khó và luôn xuất hiện trong bài thi. Bài sau đây sẽ giới thiệu cách cân bằng phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O. Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hoá học: Mg + Cl2 → MgCl2

      Để cân bằng phương trình hoá học này, ta cần xem xét số lượng các nguyên tố và hợp chất tham gia vào phản ứng. Trong trường hợp này, chúng ta có 1 nguyên tử Magiê (Mg) và 1 phân tử Clor (Cl2) tạo thành hợp chất Magiê Clorua (MgCl2). Để cân bằng phản ứng, ta cần đảm bảo rằng số nguyên tử và số phân tử của mỗi chất tham gia và chất tạo thành là bằng nhau.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

      Phản ứng AgNO3 + HCl tạo ra kết tủa trắng AgCl thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ag có đáp án. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      Phản ứng Zn + CuSO4 hay Zn ra ZnSO4 hoặc CuSO4 ra Cu hoặc Zn ra Cu thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Zn có lời giải. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hoá học: Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O

      Phản ứng Al2O3 + HCl ra AlCl3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Al2O3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: NH3 + O2 → NO + H2O

      Để cân bằng phương trình hóa học NH3 + O2 → NO + H2O bạn cần điều chỉnh số lượng các phân tử của các chất tham gia và sản phẩm để đảm bảo số lượng nguyên tố và điện tích trên cả hai bên của phương trình bằng nhau. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng. Mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron

      Cân bằng các phản ứng sau theo phương pháp thăng bằng được biên soạn chi tiết dễ hiểu hướng dẫn bạn đọc cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Bằng cách thay đổi hệ số của từng hợp chất, phương trình hóa học có thể được cân bằng. Có hai phương pháp phổ biến để cân bằng phương trình hóa học: kiểm tra và đại số. Sau đây là cách Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O. Mời các bạn cùng tham khảo!

      Xem thêm

      Tags:

      Cân bằng phương trình hóa học


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp

      Cân bằng phương trình oxi hóa khử là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với các em học sinh tròn môn Hóa học cấp 3 và thi đại học. Bài viết dưới đây với chủ đề Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp sẽ giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      Hóa học là một môn học được đưa vào giảng dạy cho các bạn học sinh khối 8-9. Cân bằng phương trình hóa học luôn là dạng bài khó và luôn xuất hiện trong bài thi. Bài sau đây sẽ giới thiệu cách cân bằng phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O. Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hoá học: Mg + Cl2 → MgCl2

      Để cân bằng phương trình hoá học này, ta cần xem xét số lượng các nguyên tố và hợp chất tham gia vào phản ứng. Trong trường hợp này, chúng ta có 1 nguyên tử Magiê (Mg) và 1 phân tử Clor (Cl2) tạo thành hợp chất Magiê Clorua (MgCl2). Để cân bằng phản ứng, ta cần đảm bảo rằng số nguyên tử và số phân tử của mỗi chất tham gia và chất tạo thành là bằng nhau.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

      Phản ứng AgNO3 + HCl tạo ra kết tủa trắng AgCl thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ag có đáp án. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      Phản ứng Zn + CuSO4 hay Zn ra ZnSO4 hoặc CuSO4 ra Cu hoặc Zn ra Cu thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Zn có lời giải. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hoá học: Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O

      Phản ứng Al2O3 + HCl ra AlCl3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Al2O3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: NH3 + O2 → NO + H2O

      Để cân bằng phương trình hóa học NH3 + O2 → NO + H2O bạn cần điều chỉnh số lượng các phân tử của các chất tham gia và sản phẩm để đảm bảo số lượng nguyên tố và điện tích trên cả hai bên của phương trình bằng nhau. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng. Mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron

      Cân bằng các phản ứng sau theo phương pháp thăng bằng được biên soạn chi tiết dễ hiểu hướng dẫn bạn đọc cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Bằng cách thay đổi hệ số của từng hợp chất, phương trình hóa học có thể được cân bằng. Có hai phương pháp phổ biến để cân bằng phương trình hóa học: kiểm tra và đại số. Sau đây là cách Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O. Mời các bạn cùng tham khảo!

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ