Bài thơ "Viếng lăng Bác" của Viễn Phương mang đậm tính chất trữ tình, ghi lại tình cảm thành kính và sâu lắng của nhà thơ khi hòa mình vào dòng người đến viếng lăng Bác. Dưới đây là bài viết về Cảm nhận khổ 3, 4 bài Viếng lăng Bác của Viễn Phương siêu hay.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý Cảm nhận khổ 3, 4 bài Viếng lăng Bác của Viễn Phương siêu hay:
1.1. Mở bài:
Giới thiệu về bài thơ “Viếng lăng Bác”
Tác giả: Viễn Phương
Thời điểm sáng tác: năm 1976
Nội dung chính: tình cảm thành kính, sâu lắng của nhà thơ khi vào viếng lăng Bác.
1.2. Thân bài:
Những nét đặc sắc của hai khổ thơ 3 và 4
– Khổ 3 và 4 được coi như những nốt nhạc du dương, trầm bổng, réo rắt như tấm lòng tha thiết yêu mến của nhà thơ với Hồ Chủ tịch.
– Những ngôn từ ẩn dụ đặc sắc, từ ngữ bình dị mà giàu sức gợi.
– Khung cảnh bên trong lăng thật êm dịu, thanh bình. Trước mặt mọi người chỉ có hình ảnh Bác, Bác nằm đó trong giấc ngủ vĩnh hằng.
– Vầng trăng sáng dịu hiền là hình ảnh ẩn dụ cho những năm tháng làm việc của Bác.
– Bác đã thật sự ra đi mãi mãi, nhưng trời xanh bao la vẫn còn mãi mãi và con tim ta vẫn nhói đau.
Khổ thơ 3:
– Mô tả khung cảnh bên trong lăng Bác: êm dịu, thanh bình.
– Bác nằm trong giấc ngủ bình yên: Bác mất rồi sao? Nhưng Bác chỉ ngủ thôi mà.
– Vầng trăng sáng dịu hiền: ẩn dụ cho những năm tháng làm việc của Bác, lúc nào cũng có vầng trăng bên cạnh bầu bạn.
Khổ thơ 4:
– Trời xanh là mãi mãi: không bao giờ chấm dứt.
– Con tim ta vẫn nhói đau: nỗi đau vượt lên mọi lí lẽ, mọi lập luận lí trí.
– Bác như trời xanh, Bác là mãi mãi, Bác vẫn sống trong tâm tưởng mỗi người, nhưng sự thật đau lòng là Bác đã thật sự ra đi mãi mãi.
1.3 Kết luận:
Khơi gợi trong lòng người đọc những rung động về lăng Bắc nơi Bác Hồ yên nghỉ.
2. Cảm nhận khổ 3, 4 bài Viếng lăng Bác của Viễn Phương siêu hay:
Vào tháng 4 năm 1976, sau khi cuộc kháng chiến chống Mĩ kết thúc thắng lợi và đất nước thống nhất, lăng Bác Hồ mới được khánh thành. Lúc này, nhà thơ Viễn Phương từ miền Nam vừa được giải phóng và tới viếng lăng Bác. Bài thơ “Viếng lăng Bác” được viết để biểu đạt sự xúc động thiêng liêng, thành kính, tự hào và đau xót của tác giả trước sự kiện này. Bài thơ tả cảm xúc chân thành và cảm động của nhà thơ từ khi nhìn thấy “hàng tre bát ngát” từ xa đến khi bước vào lăng, trải qua một không gian và không khí rất trang trọng và thiêng liêng. Trong lòng nhà thơ xen lẫn cảm xúc mừng rỡ, tự hào và xót xa. Trong khi đứng trước linh cửu thiêng liêng của Người, nhà thơ cảm thấy đầy ngậm ngùi:
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim”.
Nhà thơ đã mô tả bức tranh yên tĩnh, trang trọng và ánh sáng nhẹ nhàng của không gian trong lăng Bác. Nhà thơ cảm thấy Người đang nằm trong giấc ngủ thanh bình. Trong bài thơ, “giấc ngủ bình yên” là cách diễn đạt nhẹ nhàng để giảm bớt nỗi đau, đồng thời thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến giấc ngủ của Bác.
Hình ảnh của “vầng trăng sáng dịu hiền” gợi lên tâm hồn, cách sống cao đẹp, thanh cao, trong sáng của Bác và những bài thơ tràn ngập ánh trăng mà Người đã viết. Người bạn “trăng” từng xuất hiện trong những bài thơ của Bác, từ nhà tù, trên chiến trường, giờ đây lại đến để giữ giấc ngủ ngàn thu cho Người. Nhà thơ chỉ có thể sáng tạo ra những ảnh thơ đẹp như thế bằng sự tưởng tượng, thấu hiểu và yêu quý những giá trị trong con người của Hồ Chí Minh.
Khi lòng tôn kính Bác càng cao, tâm trạng của nhà thơ lại càng đau buồn khi phải chia tay Người. Hình ảnh ẩn dụ “trời xanh” được sử dụng để biểu hiện tâm trạng xúc động, hụt hẫng của nhà thơ. “Trời xanh” tượng trưng cho sự vĩ đại, bất tận và vĩnh hằng, đồng thời cũng là niềm tin của nhà thơ rằng Bác sẽ mãi sống mãi trong tình yêu của nhân dân, như “trời xanh” vĩnh hằng.
Mặc dù có niềm tin đó, nhưng vẫn có hàng chục triệu người dân Việt Nam đau đớn và tiếc nuối không dứt khi Bác ra đi. Từ “mà sao nghe nhói ở trong tim”, tác giả đã truyền tải được nỗi đau thương xót và sự quặn thắt trong lòng một cách trực tiếp. Tác giả tự cảm thấy đớn đau và mất mát sâu thẳm trong tâm hồn, nỗi đau uất nghẹn không thể nói thành lời. Điều này không chỉ là cảm xúc của tác giả mà còn của hàng triệu trái tim con người Việt Nam.
Viếng thăm ngắn ngủi không đủ để xoa dịu những nỗi nhớ mong, nhưng nhà thơ vẫn mãi luyến lưu, bịn rịn và thảng thốt những lời như “mai về miền Nam” khi phải xa lìa. Bốn từ ấy vang lên đầy xúc động và tha thiết, như lời giã biệt cuối cùng. Những giọt nước mắt trào dâng trong lòng tác giả thể hiện tình cảm sâu nặng đối với lãnh tụ kính yêu. Tình yêu đó không chỉ thuộc về tác giả mà còn thuộc về hàng triệu trái tim trên khắp mọi miền đất nước. Dù chỉ được ở gần Bác trong giây phút, nhưng không bao giờ chúng ta muốn xa lìa Người, vì Bác quá ấm áp và vô cùng rộng lớn.
Bằng phép liệt kê và ẩn dụ thông qua hình ảnh “con chim, đóa hoa, cây tre”, nhà thơ biểu lộ niềm khát khao sâu sắc muốn được trở thành một phần thiêng liêng, mãi ở bên cạnh Bác yêu dấu. Sự lặp lại hình ảnh cây tre mang đến kết cấu chặt chẽ cho bài thơ. “Cây tre trung hiếu” cũng thể hiện tấm lòng chung thủy, kiên định của nhà thơ dành cho dân tộc và lời hứa với Bác rằng sẽ sử dụng sức mạnh và tính mệnh để gìn giữ hoà bình cho dân tộc, như Bác đã dặn dò. Trong khi đó, chủ thể “con” được đề cập ở đầu bài thơ đã không xuất hiện ở phần còn lại, cho thấy ước nguyện này không chỉ là của tác giả mà còn là của cả dân tộc ta đối với Bác.
3. Cảm nhận khổ 3, 4 bài Viếng lăng Bác của Viễn Phương siêu hay chọn lọc:
Bài thơ “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương là một tác phẩm tuyệt vời viết vào năm 1976. Tác phẩm này mang đậm tính chất trữ tình, ghi lại tình cảm thành kính và sâu lắng của nhà thơ khi hòa mình vào dòng người đến viếng lăng Bác. Đặc biệt, hai khổ thơ 3 và 4 cuối bài thơ được coi như những nốt nhạc du dương, trầm bổng, réo rắt, thể hiện tấm lòng yêu mến tha thiết của nhà thơ đối với Hồ Chủ tịch. Bằng những từ ngữ ẩn dụ đặc sắc và ngôn từ bình dị nhưng giàu sức gợi, bài thơ đã khơi gợi những cảm xúc sâu sắc và quý giá trong lòng người đọc.
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền”
Khung cảnh trong lăng thật tĩnh lặng và êm dịu. Tại đây, hình ảnh của Bác là duy nhất và đang nằm trong giấc ngủ vĩnh hằng. Tuy nhiên, không phải là Bác đã mất đi mãi mãi, mà chỉ đơn giản là Bác đang nghỉ ngơi. Sau bao năm cống hiến cho đất nước, đất nước đã đạt được sự bình yên, Bác cần được nghỉ ngơi. Bên cạnh giấc ngủ của Bác là một “vầng trăng sáng dịu hiền”, tượng trưng cho những năm tháng Bác dành cho công việc, luôn có vầng trăng ở bên cạnh. Tuy nhiên, trong suốt cuộc đời, Bác chưa bao giờ có thời gian để ngắm trăng thật sự. Dù ở trong tù hay ở trong đêm, Bác luôn bận rộn với việc làm. Chỉ có bây giờ, trong giấc ngủ yên ổn, Bác mới có thể tận hưởng được vầng trăng yên bình và nghỉ ngơi. Trăng dịu hiền chiếu sáng lên hình ảnh của Bác khiến cảnh tượng trông thật thanh bình. Tuy nhiên, mặc dù đau lòng nhưng chúng ta phải chấp nhận sự thật rằng Bác đã ra đi mãi mãi.
“Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim!”
Bầu trời xanh kia vô tận, không bao giờ kết thúc. Dù tâm trí luôn khẳng định rằng Bác vẫn sống, vẫn luôn dõi theo Tổ quốc như màu xanh thanh bình trên trời độc lập của nước ta, nhưng trái tim ta vẫn cảm thấy đau đớn bởi sự thật đau lòng. Từ “nhói” của một nhà thơ đã nói lên nỗi đau vượt qua mọi lập luận và sự suy nghĩ. Bác như bầu trời xanh, mãi mãi sống trong tâm hồn của mỗi người, hiện diện trên mỗi phần đất, thành quả và con người của đất nước. Nhưng Bác đã mất, và sự thiếu vắng đó liệu có thể được bù đắp? Tổ quốc ta đã không còn Bác dõi theo từng bước chân, không được Bác nâng đỡ mỗi khi gặp khó khăn. Bác đã ra đi, nỗi đau ấy liệu có thể được diễn tả hết? Tất cả con người Việt Nam vẫn tiếc thương Bác, nhớ về Bác như một vật phẩm vĩ đại không thể nào xóa bỏ. Dù Bác đã ra đi nhưng hình ảnh Bác và những gì Bác đã làm vẫn mãi còn trong trái tim mỗi người dân Việt Nam.
Cuối cùng, dù ta rất tiếc nuối, nhưng chúng ta phải rời khỏi lăng Bác để trở về. Khoảnh khắc cuối cùng đầy xúc động như một lời chia tay:
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt”
Ngày mai phải tạm biệt Bác rồi. Tiếng “thương của miền Nam” vang lên, gợi nhớ đến miền đất xa xôi của Tổ quốc, nơi đã từng chiếm vị trí sâu sắc trong lòng người dân. Tiếng “thương” đó chứa đựng tình yêu, lòng biết ơn và sự tôn trọng cuộc đời cao quý, vĩ đại của Người. Đó là tiếng thương chứa đầy nỗi đau xót khi Bác ra đi. Thương Bác đến tận cùng, nước mắt tuôn trào, chân thành và vô tận như tình thương của người Việt Nam:
“Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này”
Tác giả thể hiện nỗi yêu thương vô hạn và thổn thức bằng những lời tự nguyện, xác định rõ ý chí hành động trong điệp ngữ “muốn làm”. Tuy không thể biến thành hiện thực, nhưng tác giả ao ước có thể biến những đồ vật quanh khu vực Bác nằm để giúp cho Bác có một giấc ngủ ngon hơn. Một con chim hót, một đóa hoa thơm hay một cây tre trong hàng tre xanh xanh Việt Nam sẽ giúp cho Bác vui vẻ và có một giấc ngủ an lành hơn. Đây là lời nguyện cầu chân thành của hàng triệu người Việt khi đến thăm lăng Bác. Bác ơi, xin hãy yên nghỉ trong bình an. Chúng con sẽ trở về miền Nam và tiếp tục xây dựng Tổ quốc trên nền móng mà Bác đã để lại. Cuối cùng, một câu thơ trầm buông xuống, đóng lại trang thơ, để lại sự lặng lẽ tôn kính dành cho Bác Hồ.
Về mặt nghệ thuật, bài thơ Viếng lăng Bác có nhiều đặc điểm đáng chú ý, tạo thành một cách hiệu quả để thể hiện những giá trị nội dung. Bài thơ được viết theo thể tám chữ, trong đó xen kẽ một vài câu bảy và chín chữ. Nhiều hình ảnh thực tế được ám chỉ tinh tế, trở thành biểu tượng cảm xúc thành kính của tác giả. Nhịp điệu của bài thơ rất linh hoạt, lúc nhanh lúc chậm, thể hiện sự mong muốn đền đáp công ơn Bác cũng như lòng thành kính với Bác. Giọng điệu của bài thơ trang trọng, cảm động và ngôn ngữ thơ đơn giản nhưng sâu lắng.
Với sự chân thành, cảm xúc và lời nói đầy ý nghĩa, nhà thơ Viễn Phương đã thể hiện được niềm xúc động và lòng biết ơn sâu sắc đến Bác khi thăm viếng lăng mộ. Bài thơ trở thành tiếng nói chung của nhân dân Việt Nam, thể hiện sự đau xót khi Bác kính yêu ra đi. Điều đó làm tôi cảm nhận được rằng, đất nước ta có hoà bình và sự ổn định như ngày hôm nay chính là nhờ công lao của Bác. Do đó, chúng ta cần phải xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, để tiếp tục giữ vững được những thành tựu mà Bác đã mang lại cho đất nước.