Hai bài thơ Sang thu và Mùa xuân nho nhỏ là những bức tranh thiên nhiên đầy cảm xúc từ hai nhà thơ tài năng Hữu Thỉnh và Thanh Hải. Chúng đã góp phần làm nên những tác phẩm viết về thiên nhiên đặc sắc nhất trong thơ ca Việt Nam.
Mục lục bài viết
1. Cảm nhận hình ảnh thiên nhiên trong Mùa xuân nho nhỏ và Sang thu ấn tượng siêu hay:
Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho các thi nhân. Hai nhà thơ Thanh Hải và Hữu Thỉnh đã góp phần vào kho tàng thơ ca Việt Nam với hai bài thơ về thiên nhiên rất hay là “Mùa xuân nho nhỏ” và “Sang thu”. Dù hai bài thơ này mang những cảm xúc khác nhau, nhưng cùng chia sẻ nguồn cảm hứng và tình yêu với thiên nhiên đất nước thông qua những hình ảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
“Mùa xuân nho nhỏ” của nhà thơ Thanh Hải mô tả về mùa xuân tươi đẹp tại xứ Huế. Ngay từ đầu bài thơ, nhà thơ đã vẽ lên một bức tranh mùa xuân tươi đẹp:
“Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc
Ơi con chim chiền chiện
Hót chi mà vang trời
Từng giọt long lanh rơi
Tôi đưa tay tôi hứng”
Trong bức tranh mùa xuân của Thanh Hải, ông không chi tiết miêu tả về mùa xuân xứ Huế mà chỉ dùng vài nét chấm phá. Ông vẽ một bông hoa nhỏ “tím biếc” mọc giữa dòng sông xuân và âm thanh chim “chiền chiện” ca hót líu lo giữa bầu trời. Tất cả tạo nên hình ảnh về một mùa xuân tươi vui và rộn rã.
Nhà thơ đặt từ “mọc” ở đầu câu thơ để nhấn mạnh sự đột ngột và bất ngờ của những dấu hiệu mùa xuân. Đóa hoa “tím biếc” có thể là một đóa lục bình trôi nhẹ trên sông Hương xanh biếc, biểu tượng của xứ Huế thân yêu. Chim “chiền chiện” – kẻ báo tin của mùa xuân hót vang mừng mùa xuân đang đến. Tiếng hót đó được nhà thơ đặt ở đầu câu như tiếng gọi tha thiết và thân thương với những chú chim. Tiếng hót làm nhà thơ bồi hồi và xúc động trong niềm thương mến:
“Hót chi mà vang trời”
Những giọt sương rơi xuống, tạo thành những giọt mật của mùa xuân, của thiên nhiên trên trời đất. Hay có thể là những giọt mưa xuân đang rơi bay trong không gian rực rỡ mùa xuân? Dù là gì thì cũng khiến nhà thơ Thanh Hải cảm động và xúc động, khi ông nhẹ nhàng “nhặt” từng giọt “long lanh” đó. Động tác “nhặt” của nhà thơ hiền hoà và uyển chuyển, chứa đựng sự yêu quý và trân trọng mà ông dành cho mùa xuân. Ở đây, Thanh Hải đã sử dụng nghệ thuật ẩn dụ để biến mùa xuân thành một thực thể hữu hình, mà ông có thể nắm, chạm và thưởng thức một cách thích thú.
Nhà thơ vẽ nên bức tranh thiên nhiên trong tình yêu tha thiết với thiên nhiên, muốn tận hưởng từng khoảnh khắc đầu tiên của mùa xuân. Mùa xuân trên quê hương xứ Huế của ông là những hình ảnh thiên nhiên gần gũi nhất, thân thương nhất và giản dị nhất.
Trong khi đó, nhà thơ Hữu Thỉnh lại viết về mùa thu. Bức tranh thu chập chùng của quê hương vùng đồng bằng Bắc Bộ hiện lên với những hình ảnh giản dị, mộc mạc và thân thương:
“Bỗng nhận ra hương ổi
Phả vào trong gió se
Sương chùng chình qua ngõ
Hình như thu đã về”
Mùa thu đối với Hữu Thỉnh được nhận biết qua những dấu hiệu quen thuộc. Đó là mùi hương của ổi chín lan tỏa trong không khí, là làn gió mát mẻ, và màn sương mù che phủ khắp nơi. Ổi là một loại trái cây quen thuộc của người Việt, và nó xuất hiện để báo hiệu mùa thu. Hương thơm của ổi đã đánh thức giác quan tinh tế của Hữu Thỉnh, khiến ông nhận ra mùa thu đột ngột đến:
“Bỗng nhận ra hương ổi
Phả vào trong gió se”
Từ “đột nhiên” ở đầu câu thể hiện cảm giác bất ngờ của Hữu Thỉnh khi ông nhận ra mùi hương thơm của ổi trong không khí. Đó là dấu hiệu sớm nhất, quen thuộc nhất của mùa thu, kèm theo là làn gió mát mẻ đang trải qua không gian.
Một dấu hiệu khác của mùa thu là màn sương mù đi qua ngõ xóm. Động từ “đi qua” diễn tả sự di chuyển chậm rãi. Hữu Thỉnh đã nhân hóa màn sương, khiến nó trở nên sống động. Nó chậm rãi đi qua từng ngõ nhỏ, báo hiệu sự chớm thu của đất trời. Và lúc này, Hữu Thỉnh mới nhận ra:
“Hình như thu đã về”.
Hữu Thỉnh đã nhạy bén nắm bắt những dấu hiệu chớm thu của đất trời, đồng thời ông cũng nhận thấy những thay đổi của thiên nhiên khi mùa thu đến:
“Sông được lúc dềnh dàng
Chim bắt đầu vội vã
Có đám mây mùa hạ
Vắt nửa mình sang thu”
Mùa thu có sắc đẹp khác biệt trong thiên nhiên. Dòng sông chảy êm đềm, chậm chạp, không còn cuồn cuộn như mùa hạ. Những chú chim nhỏ đã chuẩn bị để di cư tránh rét sau khi hát suốt mùa hạ. “Dềnh dàng” và “vội vã” là hai từ mô tả sự đối lập của vạn vật khi mùa thu đến.
Hình ảnh đám mây mùa hạ là đặc biệt nhất trong cảnh vật. Đám mây không còn mang hơi nóng của mùa hạ, nhưng cũng chưa có sự nhẹ nhàng của mùa thu. Đám mây đó có vẻ tiếc nuối điều gì với mùa hạ mà chỉ “vắt nửa mình sang thu”. Đây là một hình ảnh miêu tả độc đáo trong thi ca viết về thiên nhiên của Việt Nam.
Mùa thu đã đến, nhưng trời vẫn còn nắng và còn hơi nắng. Những cơn mưa mùa hè dần dần kết thúc. Tiếng sấm cũng dịu đi. Tất cả đều báo hiệu mùa thu đã đến:
“Vẫn còn bao nhiêu nắng
Đã vơi dần cơn mưa
Sấm cũng bớt bất ngờ
Trên hàng cây đứng tuổi”
Hai bài thơ Sang thu và Mùa xuân nho nhỏ của Hữu Thỉnh và Thanh Hải gợi lên hình ảnh thiên nhiên và tình yêu thiên nhiên, đất nước, cùng niềm đam mê với cảnh quan quê hương. Thanh Hải tạo nên cảm giác mùa xuân êm đềm, sôi động của con người trong thời kỳ xây dựng đất nước, trong khi đó Hữu Thỉnh mang đến cảm nhận về một mùa thu yên bình, giản dị, thân thuộc. Cả hai thi phẩm đều mang đến cho người đọc những cảnh vật thiên nhiên đẹp đẽ, khó quên!
2. Cảm nhận hình ảnh thiên nhiên trong Mùa xuân nho nhỏ và Sang thu chọn lọc ngắn gọn:
Hình ảnh quê hương trong thơ đã trở thành khung cảnh vĩnh cửu từ trung đại đến hiện đại. Chúng ta có thể thấy sự thân thiết, đáng yêu và quen thuộc của hình ảnh quê hương trong thơ, tạo ra những cảm xúc đẹp đẽ của con người. Quê hương của chúng ta được miêu tả với vẻ đẹp dân dã, bình dị của sự sống mơn mởn, kết hợp giữa sự cao cả và thiêng liêng, sự thân thuộc và bình dị. Mỗi nhà thơ có cách cảm nhận riêng về quê hương, đất nước, mang lại sự đa dạng và phong phú. Thanh Hải và Hữu Thỉnh đã miêu tả quê hương, đất nước trong các bài thơ của họ. Thanh Hải viết về mùa xuân sau cuộc chiến tranh, trong khi Hữu Thỉnh miêu tả cảnh giao mùa từ cuối hạ sang thu. Hình ảnh quê hương, đất nước được miêu tả qua cảnh sắc mùa xuân tươi đẹp và đầy sức sống của xứ Huế.
“Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc
Ơi con chim chiền chiện
Hót chi mà vang trời
Từng giọt long lanh rơi
Tôi đưa tay tôi hứng”
Thanh Hải đã dẫn chúng ta vào với vẻ đẹp của thiên nhiên, khiến chúng ta say mê vào những cảnh sắc tươi mới của mùa xuân. Mùa xuân mang đến sự ấm áp và tươi mới sau những ngày đông lạnh giá. Cảnh quan thiên nhiên quen thuộc – dòng sông xanh, hoa tím và tiếng chim hót – trở lại và hiện diện khắp nơi, trên đất trời, hoa lá và chim muông. Tiếng chim hót và tiếng mưa xuân trong không gian tạo ra những giọt mật mùa xuân rơi xuống đất. Thanh Hải rất xúc động và hồi hộp trước cảnh tượng này, ông nhẹ nhàng “nhặt” từng giọt mật, thể hiện sự trân trọng và yêu thương của mình dành cho mùa xuân. Bằng nghệ thuật ẩn dụ, Thanh Hải biến mùa xuân thành một thực thể hữu hình mà ông có thể cầm, nắm, chạm và thưởng thức. Tình yêu thiên nhiên tha thiết của Thanh Hải được thể hiện qua những hình ảnh đơn giản và gần gũi nhất với quê hương Huế, tô điểm không gian với màu xanh cây cỏ, màu xanh của dòng sông, màu tím của hoa và cả màu của mây trời:
“Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc
Ơi con chim chiền chiện
Hót chi mà vang trời”
Cảnh thiên nhiên trong bài thơ không chỉ đẹp mà còn sống động đến mức đáng kinh ngạc. Từ “mọc” ở đầu câu thơ đã tạo nên một điểm nhấn đặc biệt, một phát hiện đầy cảm xúc của nhà thơ. Hai câu đầu đã vẽ nên một không gian mùa xuân rộng lớn và tươi tắn, với hình ảnh một dòng sông xanh mượt chảy hiền hòa. Màu xanh ấy phản ánh màu xanh của bầu trời và cây cối hai bên bờ, đó là một màu xanh quen thuộc mà ta có thể nhìn thấy ở bất kỳ dòng sông nào ở miền Trung. Nổi bật trên nền xanh lơ của dòng sông là hình ảnh “một bông hoa tím biếc”, một hình ảnh quen thuộc của cánh lục bình hay hoa súng mà ta thường gặp ở các ao hồ và sông nước trong làng quê, như đã được miêu tả trong những bài thơ khác: “Con sông nhỏ tuổi thơ ta tắm Vẫn còn đây nước chẳng đổi dòng Hoa lục bình tím cả bờ sông…”. Màu tím biếc này không thể nhầm lẫn với màu tím Huế thân thương, một đặc trưng của những cô gái đất kinh kỳ với sông Hương và núi Ngự. Màu xanh của nước hòa quyện với màu tím biếc của hoa tạo nên một điểm nhấn nhẹ nhàng nhưng sống động. Tiếng chim chiền chiện vang lên tưng bừng cùng với đường cong quanh co của con sông và màu tím biếc của hoa, tạo nên bức tranh mùa xuân tràn đầy sức sống trên quê hương của tác giả. Trước cảnh vật đẹp đó, nhà thơ không thể kìm nén được cảm xúc. Những từ cảm thán “Ơi”, “Hót chi” là tiếng lòng nao nức say sưa của nhà thơ khi khám phá vẻ đẹp đơn giản và say mê của quê hương:
“Từng giọt long lanh rơi
Tôi đưa tay tôi hứng”
Cụm từ “giọt long lanh” gợi lên những liên tưởng đa dạng và thú vị. Nó có thể là giọt sương lấp lánh qua lá trong buổi sớm mùa xuân tươi đẹp, có thể là giọt nắng chiếu sáng bên thềm, có thể là giọt mưa xuân đang rơi… Theo mạch liên tưởng của bài thơ “giọt long lanh” còn là giọt âm thanh vang lên từ con chim chiền chiện… Hình ảnh này tượng trưng cho thái độ yêu thương, trân trọng của nhà thơ trước vẻ đẹp của đất trời. Nghệ thuật này chuyển đổi cảm giác một cách tinh tế và đáng ngưỡng mộ. Hai câu thơ đã thể hiện niềm say sưa, ngây ngất, xốn xang, rạo rực của nhà thơ trước vẻ đẹp của thiên nhiên và đất trời vào mùa xuân. Chắc chắn, trong tâm hồn thi sĩ đang tràn đầy tình yêu quê hương, đất nước và tình yêu cuộc sống.
Mùa xuân của Thanh Hải tạm rời xa để ta tìm đến cái tình yêu non sông đất nước, nảy sinh từ cảnh sắc thiên nhiên trong bài “Sang thu” của Hữu Thỉnh. Thi sĩ đã thể hiện tình yêu đất nước ở nhiều khía cạnh khác nhau. Hữu Thỉnh đã vẽ lại một bức tranh tường thuật sắc nét, một cảm nhận tinh tế về sự biến đổi của đất trời qua bài thơ “Sang Thu”. Bài thơ “Sang Thu” của Hữu Thỉnh cho ta nhìn nhận lại những khoảnh khắc chuyển mùa tinh tế và thú vị mà ta đã bỏ qua suốt thời gian dài. Đó là lúc tâm hồn ta run lên với những cảm nhận đơn giản. Nhà thơ đã phác họa hình ảnh đất nước, quê hương qua phút giao thừa cuối hạ sang thu, một cách tinh tế và sâu sắc. Bắt đầu từ một khu vườn ngoại ô của vùng đồng bằng Bắc Bộ:
“Bỗng nhận ra hương ổi
Phả vào trong gió se”
Trong bài thơ này, hương ổi không chỉ đơn thuần là một hương vị, mà còn là một biểu tượng của sự gắn kết mạnh mẽ với quê hương. Nó đánh thức những ký ức tuổi thơ, những khoảnh khắc êm đềm trong vườn nhà mẹ. Hương vị đồng nội, mộc mạc của quê hương trở thành một phần không thể thiếu trong những trải nghiệm tinh tế nhất của nhà thơ.
Đúng như câu thơ đã miêu tả, mùi hương quê nhà “phả” trong gió, thoảng bay trong không gian, tạo nên một không khí thân thuộc và ấm áp. Đó chính là tín hiệu đầu tiên để tác giả nhận ra mùa thu, và hương ổi là điểm nhấn đặc biệt mà tác giả chọn để tôn vinh.
Câu thơ này không chỉ tả mà còn gợi liên tưởng đến màu vàng ươm, hương thơm lựng, vị giòn, ngọt, chua chua nơi đầu lưỡi của trái ổi trong vườn quê. Như một bức tranh sống động, câu thơ mang đến cho người đọc trải nghiệm đa chiều về mùi hương, vị trích dẻo và cảm xúc của mùa thu.
Hương ổi và gió se, hai yếu tố này cùng nhau tạo nên những nét đặc trưng của mùa thu vùng đồi trung du miền Bắc. Hữu Thỉnh đã thành công trong việc gợi lên cái tình quê đậm đà, khiến người đọc cảm nhận được sự gắn kết tình cảm với quê hương và những hương vị đơn giản nhưng đáng quý.
Qua đó, câu thơ cũng gợi dậy trong lòng người đọc sự nhận thức về những điều gần gũi xung quanh, những mùi hương quen thuộc đã lâu mà ta đã đánh mất trong cuộc sống hiện đại. Sự phát hiện lại hương ổi như là một giấc mơ đã chờ đợi từ lâu, mang lại cho con người cảm giác ngỡ ngàng, đôi chút bối rối trước sự đẹp đẽ và giản dị của quê hương.
Ngoài ra, câu thơ còn đề cập đến sương thu, mang trong mình tâm trạng thong thả, chùng chình giăng mắc trên khắp nẻo đường thôn. Sương thu là một phần không thể thiếu trong bức tranh mùa thu, và nó càng làm tăng thêm sự lãng mạn và huyền ảo của quê hương.
Tóm lại, bài thơ mang đến cho độc giả một trải nghiệm đầy tinh tế và cảm xúc về mùa thu và quê hương. Hương ổi và những yếu tố kết hợp khác đã tạo nên một bức tranh tươi đẹp, gợi lên sự nhớ nhung và tình yêu dành cho quê hương, đồng thời làm cho con người nhận ra sự quý giá của những điều gần gũi xung quanh mình:
“Sương chùng chình qua ngõ
Hình như thu đã về”
Một hình ảnh ấn tượng. Sương di chuyển chậm rãi, mang đầy cảm xúc. Từ “chùng chình” diễn tả một cách thơ mộng về bước đi chầm chậm của mùa thu. Cụm từ này cũng gợi lên tâm trạng dịu dàng hoặc sự do dự của tác giả. Sau khi nhận ra thu về, tác giả cảm nhận sương thu và gió thu, như tự hỏi liệu mùa thu đã thực sự đến. Tâm hồn thi sĩ nhạy bén nhận biết những biến chuyển nhẹ nhàng của tự nhiên trong khoảnh khắc chuyển mùa, giống như bước đi nhẹ nhàng của mùa thu. Bức tranh của mùa thu mở rộng không gian nghệ thuật, nhường chỗ cho những cảm xúc mãnh liệt trước không gian thu tuyệt vời:
“Sông được lúc dềnh dàng
Chim bắt đầu vội vã”
Sông chảy êm đềm như muốn chậm lại sau những khúc quanh co khó khăn, sau đó lại xô xát dưới cơn mưa mùa hạ. Từ “được lúc” diễn tả sự hiếm thấy. Đây là lúc hiếm hoi mà sông được nghỉ ngơi thanh thản. Tuy nhiên, khi gió se lạnh đầu mùa về, đàn chim phải vội vã bay về phương nam tránh rét. Sự tương phản giữa “dềnh dàng” và “vội vã” trong hai câu thơ được tác giả sử dụng như một triết lý: cuộc sống không bao giờ yên bình và tĩnh lặng, sự sống vẫn luôn di chuyển, vì vậy con người phải sẵn sàng và theo kịp mạch sống. Không gian mở rộng thêm một lớp mới. Mùa thu mang lại cảm giác yên bình, tình tứ và đầy hứng thú, đặc biệt là trong hình ảnh:
“Có đám mây mùa hạ
Vắt nửa mình sang thu”
Câu thơ miêu tả đám mây mỏng nhẹ, trắng xốp, kéo dài như tấm khăn voan duyên dáng của một thiếu nữ thảnh thơi, nhẹ nhàng “vắt nửa mình sang thu”. Đây là hình ảnh độc đáo của đám mây mùa hạ, thể hiện sự liên tưởng phong phú của tác giả. Câu thơ này tạo ra không gian hình ảnh và diễn tả sự biến đổi của thời gian: mùa thu bắt đầu, mùa hạ chưa qua hết, mùa thu mới chỉ chớm, rất nhẹ nhàng, rất êm dịu. Trong khoảnh khắc chuyển mùa, đám mây trên bầu trời cao trở thành ranh giới giữa mùa hạ và mùa thu. Từ “vắt” mang ý nghĩa lớn, khiến đám mây có khả năng kết nối hai mùa thiên nhiên, hay chính xác hơn là mùa hạ và mùa thu đang chênh vênh giữa một tấm khăn voan. Hình ảnh thơ đẹp, ngôn từ tinh tế, giọng thơ êm đềm và những rung động man mác, bâng khuâng của tác giả trong khoảnh khắc chuyển mùa đã tạo nên ấn tượng sâu sắc. Sau khi đọc “Sang thu” của Hữu Thỉnh, chúng ta cảm nhận được tình yêu sâu sắc hơn đối với mùa thu, sự ngọt ngào và ấm áp của quê hương.
Hai bài thơ này là hai bức tranh thiên nhiên đầy cảm hứng. Với tâm hồn nhạy cảm và trái tim yêu thiên nhiên, Thanh Hải và Hữu Thỉnh đã tặng người đọc niềm vui của mùa xuân cùng chút lắng đọng êm ái khi thu đến. Nếu Thanh Hải mang lại niềm hân hoan, say mê và tình yêu đối với Tổ quốc, thì Hữu Thỉnh mang đến sự giản dị, mộc mạc và sự xúc động thân quen. Mặc dù hai ngòi bút nghệ thuật này vẽ hai đường nét đặc sắc khác nhau, nhưng ta vẫn cảm nhận được tình yêu sâu sắc đối với thiên nhiên, sự lạc quan và sự say mê mãnh liệt trong niềm cảm hứng vô tận với cảnh đẹp quê hương. Điều đó đã được thành công mô tả qua hai khổ thơ hấp dẫn trên.
3. Dàn ý cảm nhận hình ảnh thiên nhiên trong Mùa xuân nho nhỏ và Sang thu:
1. Mở bài:
– Giới thiệu về tác giả Thanh Hải, Hữu Thỉnh, 2 bài thơ Mùa xuân nho nhỏ và Sang Thu.
– Dẫn dắt đến cảm nhận: Hình ảnh thiên nhiên mùa thu được thể hiện trong 2 bài thơ.
2. Thân bài:
a. Bức tranh thiên nhiên xứ Huế qua bài thơ Mùa xuân nho nhỏ:
Mùa xuân xứ Huế được miêu tả tươi đẹp với hình ảnh hoa, chim, sông, bầu trời.
Sử dụng từ “mọc” để tạo cảm giác bất ngờ, mùa xuân đến đột ngột.
Âm thanh chim “chiền chiện” mang đến cảm giác rộn rã của mùa xuân.
Từ “ơi” gợi lên sự tha thiết, thân thương.
Tiếng chim trên cao được miêu tả như từng giọt mật của mùa xuân rơi xuống mặt đất.
Nghệ thuật chuyển đổi cảm giác: mùa xuân như một thực thể hữu hình, con người có thể chạm, nắm, và nếm thử. => Bức tranh mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
b. Bức tranh giao mùa từ hạ sang thu qua bài thơ Sang thu:
Bức tranh chớm thu của quê hương vùng đồng bằng Bắc Bộ được tạo nên bằng những tín hiệu rõ ràng.
Hương ổi lan tỏa trong không khí, đánh thức giác quan tinh tế của nhà thơ.
Từ “bỗng” tạo ra cảm giác ngỡ ngàng, bất ngờ khi gặp mùi hương ổi chín thơm.
Gió se mang đến không khí mát mẻ, không còn hơi nóng của mùa hạ.
Màn sương mù buổi sớm lan toả khắp ngõ xóm.
Nhà thơ nhân hóa màn sương, khiến chúng như có linh hồn. → Những dấu hiệu mùa thu rõ ràng khiến nhà thơ xúc động, bất ngờ, không tin vào chính mình “hình như thu đã về”.
Hình ảnh của con sông trôi chảy lững lờ, “dềnh dàng”, chậm chạp và thong thả.
Đối lập với hình ảnh của những chú chim “vội vã” chuẩn bị về phương Nam tránh rét.
Hai từ láy tượng hình “dềnh dàng”, “vội vã” thể hiện sự đối lập của vạn vật khi mùa thu sang.
Hình ảnh của “đám mây mùa hạ” mang tính liên tưởng, nhân hoá độc đáo.
“Đám mây mùa hạ” dường như luyến tiếc cái nóng của mùa hạ, nên chỉ “vắt nửa mình” sang mùa thu.
Mùa thu sang nhưng vẫn còn những cơn nắng, mưa và sấm của mùa hạ đã dần vơi đi.
c. Đánh giá chung:
Hai bài thơ tạo nên bức tranh thiên nhiên quê hương đẹp đẽ.
Chứa đựng tình yêu thiên nhiên, yêu quê hương của hai nhà thơ Hữu Thỉnh và Thanh Hải.
3. Kết bài:
– Khái quát lại giá trị cho 2 bài thơ.