Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá là khúc tráng ca ca ngợi cuộc sống mới trong đoàn thuyền đánh cá đã được tác giả tả lại một cách tinh tế và chân thực. Dưới đây là bài Cảm nhận của em về khổ thơ 3, 4, 5, 6 bài Đoàn thuyền đánh cá.
Mục lục bài viết
- 1 1. Dàn ý Cảm nhận của em về khổ thơ 3, 4, 5, 6 bài Đoàn thuyền đánh cá:
- 2 2. Mở bài Cảm nhận của em về khổ thơ 3, 4, 5, 6 bài Đoàn thuyền đánh cá hay nhất:
- 3 3. Thân bài Cảm nhận của em về khổ thơ 3, 4, 5, 6 bài Đoàn thuyền đánh cá chọn lọc:
- 4 4. Kết bài Cảm nhận của em về khổ thơ 3, 4, 5, 6 bài Đoàn thuyền đánh cá chọn lọc:
1. Dàn ý Cảm nhận của em về khổ thơ 3, 4, 5, 6 bài Đoàn thuyền đánh cá:
1.1. Mở bài:
Nhà thơ Huy Cận được biết đến là một trong những tên tuổi tiêu biểu của nền thơ ca Việt Nam hiện đại với những tác phẩm thơ mô tả về niềm vui trong cuộc sống, tình yêu với thiên nhiên và con người. Trong tác phẩm “Đoàn thuyền đánh cá”, ông đã ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống mới, tình cảm giữa con người và thiên nhiên, qua hình ảnh tráng lệ của đàn thuyền đánh cá chèo ra khơi.
Khái quát nội dung đoạn thơ: Các khổ thơ từ khổ 3 đến khổ 6 đã miêu tả vẻ đẹp và mối giao hòa giữa con người và thiên nhiên trên nền lộng lẫy, tráng lệ của vũ trụ biển cả.
1.2. Thân bài:
Luận điểm 1: Người dân ra khơi với tư thế tầm vóc lớn lao
Nhà thơ Huy Cận đã sử dụng nghệ thuật phóng đại để làm nổi bật tầm vóc của đàn thuyền đánh cá, như sự phóng đại trong câu “Lướt giữa mây cao với biển bằng” để so sánh đàn thuyền nhỏ bé với tầm vóc của vũ trụ. Hình ảnh “lái gió buồm trăng” cũng cho thấy sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người lao động, tạo nên sức mạnh đáng kinh ngạc. Bên cạnh đó, việc sử dụng ẩn dụ “Dàn đan thế trận” để mô tả cuộc sống đánh cá của người dân chài như một trận chiến đấu ác liệt cũng giúp tăng thêm tính chất ấn tượng và sâu sắc cho tác phẩm.
Luận điểm 2: Cảnh biển đẹp trong đêm
Nhà thơ đã miêu tả sự phong phú và quý giá của biển thông qua việc liệt kê những loài cá quý như cá nhụ, cá chim và cá đé. Tuy nhiên, việc nhân hóa “Cái đuôi e quẫy” và kết hợp với các tính từ chỉ màu sắc đã làm cho hình ảnh trở nên sống động hơn.
Luận điểm 3: Hình ảnh con người
Ngư dân khi ra khơi đánh cá vào ban đêm, lúc sao vẫn chưa rõ, và trở về khi sắp tới bình minh.
Khi kéo lưới đầy chứa đựng chùm cá nặng, người lao động tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
Thành quả của sự lao động và nỗ lực đem lại một đàn cá lấp lánh trên thuyền và ngư dân vui mừng đem về bờ trong bầu không khí của nắng hồng.
=> Công việc đánh bắt cá trở nên đầy sức sống và vinh quang khi những người lao động với sự nỗ lực và khát khao thành công.
1.3. Kết bài:
Tóm tắt ý nghĩa của bài thơ: Đoàn thuyền đánh cá của tác giả Huy Cận là một tác phẩm thơ đầy cảm xúc, ca ngợi tinh thần lao động, tình yêu thiên nhiên và biển cả của người dân Việt Nam.
Nhận xét về giá trị nghệ thuật của bài thơ: Huy Cận đã sử dụng nhiều phép tu từ, tài nghệ phong phú, biểu cảm đa dạng và tình cảm sâu sắc trong tác phẩm của mình để thể hiện tầm vóc của con người và đoàn thuyền, sự đẹp đẽ của cảnh biển đêm, tinh thần lao động hăng say và lòng biết ơn biển của người dân chài.
Ý nghĩa của bài thơ: Đoàn thuyền đánh cá là một thông điệp về tình yêu thiên nhiên, lòng biết ơn với cuộc sống và những người lao động trên biển, đồng thời tôn vinh sự nỗ lực và tinh thần cần cù của người dân Việt Nam trong cuộc sống.
2. Mở bài Cảm nhận của em về khổ thơ 3, 4, 5, 6 bài Đoàn thuyền đánh cá hay nhất:
Tác giả Huy Cận đã tận dụng kinh nghiệm thực tế của mình tại vùng mỏ Quảng Ninh để sáng tạo nên bài thơ đầy đặc sắc. Bài thơ đưa người đọc đến với một không gian tráng lệ và ngập tràn niềm vui câu hát, gửi gắm thông điệp rằng lao động là niềm vui, biển quê ta giàu đẹp và chỉ khi người lao động làm chủ cuộc đời mới có ấm no, hạnh phúc.Trong bài thơ, tác giả đã sử dụng các thủ pháp nghệ thuật và màu sắc để tạo nên nhiều hình ảnh đẹp và đầy ý nghĩa. Từ khổ thơ 3 đến khổ thơ 6, bài thơ càng trở nên đặc sắc hơn với những hình ảnh tuyệt đẹp về thiên nhiên và con người lao động.
3. Thân bài Cảm nhận của em về khổ thơ 3, 4, 5, 6 bài Đoàn thuyền đánh cá chọn lọc:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Trong bức tranh đầy mây trời, khung cảnh biển cả bao la, công việc đánh cá mệt mỏi nhưng lại ẩn chứa đầy sự thú vị. Tác giả đã sử dụng nghệ thuật tưởng tượng lãng mạn để tạo ra một thế giới như trong mơ, nơi mà thiên nhiên trở thành những người bạn thân thiết, “gió” là người lái, “trăng” là cánh buồm, giúp cho công việc đánh cá trở nên nhẹ nhàng và đầy chất thơ. Động từ “lướt” diễn tả sự nhanh nhẹn của các con thuyền được lái bởi gió, cùng với sự phấn khích và hào hứng của người dân chài. Cảnh thiên nhiên vô cùng kì vĩ, lớn lao và rộng lớn, được con người sảng khoái, tự do làm chủ bản thân, tạo ra một mối quan hệ giao hòa tuyệt vời. Điều đó càng làm nổi bật vẻ đẹp và tầm vóc của con người, khi họ sẵn sàng thực hiện công việc của mình bằng tất cả trí tuệ và năng lực, sánh ngang với biển trời và vũ trụ.
“Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng”
Trong khi người dân làng chài dường như lặng lẽ vui vẻ và hài lòng với công việc của mình, ta không thể không nhận ra những khó khăn và vất vả mà họ phải chịu đựng. Thật sự, công việc của họ là một trận chiến được mô tả bằng nhiều động từ mạnh mẽ, thể hiện tư thế chủ động với thiên nhiên và tư thế sẵn sàng lao động hết mình của những người mới trong nghề. Mỗi đêm, họ phải vượt qua hàng dặm biển trong tối tăm để đến được các bãi cá xa, chỉ để có thể đánh bắt được nhiều cá hơn. Ngoài ra, họ còn phải “dò bụng biển” để tìm ra những bãi cá và “dàn đan thế trận” để bủa lưới và bắt cá. Chính sự hiểu biết sâu sắc về nghề nghiệp và sự đồng cảm sâu sắc với những người đánh cá giúp tác giả vẽ nên bức tranh hiện thực và lãng mạn.
Tác giả Huy Cận không chỉ có sự tinh tế trong việc thể hiện cảm xúc và thẩm mỹ, mà còn có sự phong phú trong hiểu biết về cuộc sống. Ông hiểu rõ công việc của những người đánh cá. Cuối cùng, đoàn thuyền đã tìm thấy bãi cá thích hợp và bắt đầu buông lưới xuống, điều này được miêu tả một cách sinh động.
“Cá nhụ cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng
Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe”
Sử dụng khéo léo nghệ thuật tưởng tượng lãng mạn, tác giả đã tạo nên một khung cảnh kỳ ảo của biển đêm với đủ loài cá lung linh. Bằng cách kể tên nhiều loài cá quý, tác giả đã thể hiện sự đa dạng và phong phú về chủng loại cá trong đoạn thơ tả đàn cá thu “dệt biển”. Hình ảnh cá với những vẩy đen, hồng lấp lánh trên mặt nước trong ánh trăng đêm, cùng với việc miêu tả cách chúng “quẫy đuôi” tạo nên một bức tranh sinh động. Sự phối sắc tài tình trong đoạn thơ làm cho nó trở nên đẹp như một bức tranh sơn mài rực rỡ. Tác giả cảm nhận và tái hiện tình yêu sâu nặng của mình đối với quê hương và biển cả bằng cách nhân hóa thiên nhiên và gọi cá như một “em”.
“Biển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.”
Tiếng hát của người lao động phát ra với sự phóng khoáng, bay bổng, mang trong đó niềm tin yêu cuộc sống:
“Ta hát bài ca gọi cá vào, Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao.”
Tác giả dùng bút pháp lãng mạn để miêu tả bức tranh lao động và đoàn thuyền đánh cá. Tiếng hát của người dân chài truyền tải lại công việc đánh cá với niềm yêu đời mãnh liệt, biến khó khăn thành niềm vui. Bài ca gọi cá vào đã làm cho bức tranh thêm phần thơ mộng. Hình ảnh “gõ thuyền đã có nhịp trăng cao” rất sáng tạo và giàu chất thơ, với trăng phản chiếu xuống nước, sóng vỗ vào thuyền “gõ nhịp” gọi cá vào. Bằng những vần điệu độc đáo, tác giả thể hiện tình yêu lao động, khát khao chinh phục thiên nhiên và ước mơ làm giàu, làm đẹp cho đời của những con người lao động mới.
Tình cảm của tác giả dâng trào, lời ca ngợi biển vang lên đầy tha thiết.
“Biển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.”
Biển vốn không chỉ là nơi đẹp mà còn là kho tài nguyên phong phú, đa dạng đem lại hạnh phúc cho con người. Hình ảnh “như lòng mẹ” thường được dùng để ca ngợi biển cả, thể hiện niềm tự hào của người dân làng chài đối với quê hương biển và nhận biển như một người mẹ chăm sóc, nuôi dưỡng con người. Tuyến thơ chân thành, ấm áp, truyền cảm tình yêu và mang âm điệu ca dao.
Gần đến lúc bình minh, ngư dân đam mê biển và yêu quê hương bắt đầu làm việc chăm chỉ:
“Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng”
Bằng nhịp thơ sôi nổi, câu thơ vẽ nét chân thực và sự khẩn trương của đoàn thuyền đánh cá. Hình ảnh “kéo xoăn tay” như tác giả vẽ nên một bức tượng ngư dân đầy năng lượng, tạo dáng nghiêng người, dồn sức vào đôi tay cuộn cuộn kéo lưới căng, khỏe mạnh và đẹp đẽ. Hình ảnh “chùm cá nặng” cho thấy lưới đầy cá, đáp ứng mong ước của ngư dân. Đồng thời, hình ảnh đó còn ẩn chứa niềm vui sướng, sung sướng của ngư dân khi thu hoạch thành quả lao động sau những ngày dài đầy gian khổ và đóng góp đầy tự hào cho đất nước.
“Vảy bạc đuôi vàng lóe rạng đông
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng”
Những chú cá lấp lánh vẩy đuôi trong ánh bình minh rực rỡ, tạo nên một khung cảnh lấp lánh và sặc sỡ. Từ “bạc, vàng” không chỉ diễn tả sự giàu có của biển cả, mà còn thể hiện sự tôn trọng của những người đánh cá với thành quả lao động của họ và lòng biết ơn đối với sự hào phóng của biển cả. Khi công việc thành công, họ cảm thấy sảng khoái và phấn chấn, được mừng trước ánh nắng hồng đón chào một ngày mới và một cuộc đời mới đầy yêu đời và yêu thiên nhiên.
4. Kết bài Cảm nhận của em về khổ thơ 3, 4, 5, 6 bài Đoàn thuyền đánh cá chọn lọc:
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” là một bản tình ca đầy cảm hứng về sức sống mạnh mẽ của thiên nhiên và con người. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa nhịp điệu đầy phấn khích và vẻ đẹp tự nhiên tươi trẻ, bài thơ truyền tải cho người đọc niềm tin vào cuộc sống mới, đầy hy vọng. Các hình ảnh được mô tả trong bài thơ càng tăng thêm sự phong phú và uyển chuyển của thế giới tự nhiên, đồng thời thể hiện niềm vui và tự hào của người viết về đất nước và cuộc sống.