"Chiếu dời đô" là một tác phẩm văn xuôi độc đáo và đặc biệt của Lý Công Uẩn. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Cảm nhận của em về bài Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý cảm nhận của em về bài Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn:
I. Mở bài
– Giới thiệu sơ lược về vua Lý Thái Tổ và tác phẩm “Chiếu dời đô.”
– Khẳng định giá trị lịch sử và ý nghĩa sâu sắc của bài chiếu.
II. Thân bài
a. Tổng quan về tác giả và thể loại chiếu
– Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn) là vị vua đầu tiên của triều Lý, người có tầm nhìn chiến lược và lòng yêu nước sâu sắc.
– Thể loại chiếu là văn bản hành chính, thường dùng để ban bố mệnh lệnh hoặc tuyên bố chính sách lớn, mang tính thuyết phục cao.
b. Lí do di dời kinh đô
– Dẫn chứng lịch sử: Trích dẫn việc vua Bàn Canh (nhà Thương) đã năm lần dời đô, cho thấy đây là việc làm có truyền thống lâu đời và mang tính chiến lược.
– Mục đích cao cả: Việc di dời kinh đô không phải vì lợi ích cá nhân hay cảm hứng nhất thời, mà nhằm xây dựng một nền tảng vững chắc, để lại di sản cho hậu thế.
– Tuân theo vận mệnh: Di dời kinh đô được xem như sự thuận theo ý trời và lòng dân, giúp đất nước thịnh vượng và ổn định lâu dài.
– Phê phán tiền triều: Chỉ ra sự hạn chế của hai triều Đinh và Lê khi không thay đổi địa điểm kinh đô, dẫn đến sự suy yếu và bất an cho dân chúng.
– Phân tích ưu thế của Đại La: Đại La được mô tả là trung tâm của đất trời, có vị trí địa lý thuận lợi với thế “tựa núi, nhìn sông,” vừa cao ráo, vừa phong thủy tốt, xứng đáng làm nơi định đô lâu dài.
c. Lời hỏi ý kiến của quần thần và nhân dân
– Lý Thái Tổ bày tỏ mong muốn chọn Đại La làm kinh đô mới và kêu gọi ý kiến đóng góp của quần thần qua câu: “Các khanh nghĩ thế nào?”
– Thể hiện sự thông thái, tầm nhìn xa trông rộng, đồng thời bộc lộ tinh thần tôn trọng dân chủ và xã hội.
d. Nghệ thuật trong bài chiếu
– Bằng chứng lịch sử: Kết hợp giữa dẫn chứng lịch sử và hiện thực, tạo sự thuyết phục mạnh mẽ.
– Lập luận sắc bén: Tư duy logic rõ ràng, từng luận điểm được trình bày chặt chẽ và hợp lý.
– Cảm xúc tinh tế: Sự cân bằng giữa lý trí và tình cảm, mang lại sức lay động lớn đối với người đọc.
III. Kết bài
– Khẳng định “Chiếu dời đô” là một áng văn chính luận mẫu mực, vừa mang giá trị lịch sử, vừa thể hiện tư tưởng tiến bộ.
– Nêu cảm nhận sâu sắc về tầm vóc lớn lao của Lý Thái Tổ và tác phẩm.
2. Cảm nhận của em về bài Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn hay nhất:
Lý Công Uẩn, sinh năm 974 tại vùng đất Kinh Bắc, là một trong những nhân vật kiệt xuất của dân tộc Việt Nam. Dưới thời vua Lê Đại Hành, ông giữ chức Tả Thân Vệ Điện Tiền Chỉ Huy Sứ, nổi tiếng với tài năng quân sự và trí tuệ xuất chúng. Sau khi vua Lê Ngọa Triều qua đời vào năm 1009, với sự ủng hộ của triều thần và giới tăng lữ, Lý Công Uẩn lên ngôi, trở thành Lý Thái Tổ và mở ra triều đại nhà Lý, kéo dài hơn 200 năm (1009-1225).
Một trong những quyết sách quan trọng nhất của Lý Thái Tổ là dời kinh đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) đến Đại La (Hà Nội ngày nay) vào năm 1010, rồi đổi tên thành Thăng Long. Quyết định này được thể hiện qua bài “Chiếu dời đô,” một áng văn chính luận giàu sức thuyết phục, phản ánh tầm nhìn chiến lược của nhà vua.
Việc dời đô của Lý Thái Tổ không chỉ đơn thuần là một sự kiện chính trị, mà còn mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc. Theo ông, dời đô là tuân theo vận mệnh trời đất, thuận lòng dân và vì lợi ích lâu dài của quốc gia. Điều này nhằm tạo dựng một trung tâm quyền lực vững mạnh, ổn định để phát triển đất nước phồn thịnh, mang lại cuộc sống an bình cho nhân dân.
Trong bài chiếu, vua Lý Thái Tổ đã dẫn chứng các triều đại lớn ở Trung Quốc như nhà Thương, nhà Chu, từng nhiều lần dời đô để phù hợp với tình hình thực tế, từ đó phát triển mạnh mẽ. Ngược lại, hai triều Đinh và Lê tại Việt Nam không thực hiện điều này, dẫn đến sự suy tàn và bất ổn. Những luận điểm sắc bén của nhà vua không chỉ khẳng định sự cần thiết của việc dời đô mà còn thể hiện sự nhạy bén, quyết đoán trong tư duy chiến lược.
Lý Thái Tổ ca ngợi Đại La là nơi trung tâm của trời đất, có vị trí đắc địa với thế rồng cuộn, hổ ngồi, phía trước nhìn ra sông lớn, phía sau tựa vào núi cao, đất đai rộng lớn, bằng phẳng, khí hậu ôn hòa, không bị ngập lụt. Nơi đây không chỉ thuận lợi về địa lý mà còn là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và quốc phòng của đất nước.
Đại La từng là kinh đô của Cao Vương (Cao Biền), người xây dựng thành Đại La vào thế kỷ IX. Với những lợi thế nổi bật, Đại La hoàn toàn xứng đáng trở thành kinh đô mới của Đại Việt, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử.
“Chiếu dời đô” được viết bằng chữ Hán, với lối lập luận logic, sắc bén và giàu cảm xúc. Nhà vua sử dụng dẫn chứng lịch sử phong phú kết hợp với những lập luận chặt chẽ, thể hiện một tư duy sâu sắc, tầm nhìn xa trông rộng. Đồng thời, lời văn còn bộc lộ tấm lòng yêu nước, thương dân, khát vọng xây dựng một quốc gia hùng mạnh, trường tồn.
Điểm đặc biệt trong bài chiếu là Lý Thái Tổ không áp đặt ý kiến cá nhân, mà tôn trọng ý kiến của quần thần qua câu hỏi: “Các khanh nghĩ thế nào?” Điều này cho thấy sự dân chủ và tinh thần trọng nhân tài của ông, góp phần tạo nên sự đồng thuận trong việc dời đô.
Việc dời đô từ Hoa Lư đến Đại La của Lý Thái Tổ không chỉ là một quyết định chính trị sáng suốt mà còn thể hiện tầm vóc lớn lao của một vị minh quân. Thăng Long – Hà Nội ngày nay đã trở thành biểu tượng của lịch sử, văn hóa và khát vọng phát triển của dân tộc Việt Nam.
Hơn một nghìn năm sau, bài “Chiếu dời đô” vẫn là một di sản văn hóa quý giá, nhắc nhở chúng ta về tinh thần yêu nước, ý chí tự cường và tầm nhìn chiến lược của cha ông. Đây là nguồn cảm hứng để thế hệ hôm nay tiếp tục xây dựng và phát triển đất nước vững mạnh, trường tồn.
3. Cảm nhận của em về bài Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn ngắn gọn:
Lý Công Uẩn, người sáng lập triều đại Lý, là một vị vua có tầm nhìn chiến lược sâu sắc, đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của dân tộc Việt Nam. Với bài “Chiếu dời đô,” ông đã chứng minh tầm quan trọng của việc dời kinh đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) đến Đại La (Hà Nội ngày nay), mở ra một kỷ nguyên hưng thịnh kéo dài hơn 200 năm. Tác phẩm không chỉ là một văn bản lịch sử quan trọng mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước, khát vọng và trí tuệ của người Việt.
“Chiếu dời đô” được ghi lại trong Đại Việt sử ký toàn thư bởi sử gia Ngô Sĩ Liên vào thế kỷ XV. Đây là tài liệu đầu tiên trong lịch sử phong kiến Việt Nam đề cập đến một quyết sách lớn mang tính chiến lược – việc dời đô. Qua đó, bài chiếu không chỉ phản ánh tư duy chính trị sâu sắc của Lý Công Uẩn mà còn đánh dấu bước chuyển mình của Đại Việt từ thời kỳ sơ khai đến một quốc gia phong kiến phát triển.
Quyết định dời đô của Lý Công Uẩn không chỉ dựa trên yếu tố địa lý, mà còn xuất phát từ lòng yêu nước và khát vọng xây dựng một Đại Việt hùng mạnh. Ông tin rằng việc thuận theo thiên ý và lòng dân sẽ mang lại sự ổn định và thịnh vượng lâu dài.
Thăng Long, từ khi trở thành kinh đô, đã chứng tỏ vai trò trung tâm của đất nước. Nơi đây hội tụ các yếu tố thiên thời, địa lợi, nhân hòa, trở thành biểu tượng của sự phát triển bền vững và độc lập của dân tộc Việt Nam.
Với lối viết súc tích, lập luận chặt chẽ, “Chiếu dời đô” kết hợp hài hòa giữa lý trí và cảm xúc. Nhà vua không chỉ sử dụng dẫn chứng lịch sử để thuyết phục mà còn bộc lộ tình cảm yêu nước, lòng thương dân qua từng câu chữ. Đặc biệt, việc hỏi ý kiến quần thần thể hiện tinh thần tôn trọng và lắng nghe, điều hiếm thấy trong các văn bản chính luận thời phong kiến.
“Chiếu dời đô” không chỉ là một áng văn chính luận xuất sắc mà còn là bản tuyên ngôn thể hiện khát vọng xây dựng một đất nước hùng mạnh, trường tồn. Quyết định dời đô của Lý Công Uẩn đã mở ra một thời kỳ mới trong lịch sử Việt Nam, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng mỗi người con đất Việt.
Hơn một nghìn năm sau, Thăng Long – Hà Nội vẫn là trái tim của dân tộc, là minh chứng sống động cho tầm nhìn chiến lược và lòng yêu nước của Lý Công Uẩn. Bài chiếu không chỉ nhắc nhở thế hệ hôm nay về sự hy sinh và trí tuệ của cha ông, mà còn truyền cảm hứng để chúng ta tiếp tục gìn giữ và phát triển di sản quý báu ấy.