Cô bé bán diêm sống trong sự thiếu thốn cả về vật chất lẫn tinh thần, thiếu đi tình yêu thương, bao bọc của những người thân trong gia đình. Qua đó, khơi dậy trong mỗi chúng ta lòng thương cảm đối với những cảnh đời bất hạnh trong cuộc sống. Mời các bạn đọc cùng theo dõi bài viết Cảm nghĩ về truyện Cô bé bán diêm của nhà văn An-đéc-xen dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Cảm nghĩ về truyện Cô bé bán diêm của nhà văn An-đéc-xen hay nhất:
Câu chuyện của An-Đéc-Xen về cô bé bán diêm gợi lên trong tôi sự đồng cảm sâu sắc với cảnh nghèo cùng cực và cái chết của cô gái. Cô gái kiệt quệ về vật chất và bị tổn thương nặng nề về mặt tinh thần. Trên đời này không có gì đau khổ hơn việc là một cô bé bị bỏ rơi, lẻ loi trên đường mà không có ai quan tâm.
Câu chuyện về cô bé bán diêm của Andersen khiến tôi đồng cảm sâu sắc với hoàn cảnh và cái chết của cô bé.
Trước hoàn cảnh đáng thương, khốn khổ của cô bé, lòng tôi đau xót. Có lẽ chúng ta không ai là không buồn khi nghĩ đến một cô bé bị cắt da thịt, cô đơn và bất lực giữa không gian rộng lớn trong đêm tối và lạnh lẽo. Khi mọi người vui vẻ quây quần trong những ngôi nhà ấm áp, gần lò sưởi, cô bé phải một mình bán hộp diêm, không ai thèm để ý đến. Hoàn cảnh của cô bé này khiến tấm lòng người đọc càng đau đớn hơn vì nó xảy ra vào đúng đêm giao thừa, khi mọi niềm vui, sự trọn vẹn ùa về những ngôi nhà tiện nghi, ấm cúng.
Lúc đó, cô bé đầu trần, đi chân trần, run rẩy vì lạnh và đói. Hơi ấm gia đình tỏa ra qua khung cửa sổ càng khiến chúng ta thấy tiếc cho cô gái tội nghiệp bất hạnh không gặp được một chút may mắn trong đêm giao thừa. Đặc biệt là hình ảnh cô bé cứ ngồi thu chân trong hốc tường, mà hồi tưởng lại quá khứ và ước mơ. Que diêm được thắp lên và cuộc sống thời xưa quay trở lại. Đó là những ngày vui vẻ, ngập tràn hạnh phúc bên người bà dịu dàng, nhân hậu của cô bé như một bà tiên trong ngôi nhà tranh thân thương được bao quanh bởi cây thường xuân. Sau khi các que diêm phụt tắt, hiện thực vô cùng khắc nghiệt lại ập đến. Cô bé phải sống một cách khốn khổ và vất vả. Em phải bán diêm cả ngày.Nếu không bán được chúng, bố đã đánh cô bé khi ông ấy về nhà vào ban đêm. Và vào đêm giao thừa lạnh giá đó, em không dám về nhà, vì không bán được một que diêm nào. Ngay cả giấc mơ của cô bé cũng chỉ có thể được nhìn thấy trong tưởng tượng. Mỗi que diêm thắp sáng giấc mơ không phải là một ngọn đèn hay một nguồn sáng rực rỡ. Chỉ có một que diêm nhỏ, dễ dàng bị dập tắt trong đêm tuyết. Làm sao một cây que diêm bé nhỏ có thể sưởi ấm thể xác và tâm hồn băng giá của cô bé tội nghiệp này? Đó chỉ là một nơi rất mỏng manh để cô bé bấu víu vào. Cô bé đã thắp sáng những que diêm còn lại chỉ để cố gắng duy trì những ước mơ đó. Dù chúng ta có tất cả những thứ đó nhưng Cô bé bán diêm của Andersen lại thiếu tất cả. Ngay cả giấc mơ đẹp nhất của cô bé cũng chỉ được nhìn thấy khi cô đã chết.
Càng trân trọng những giấc mơ này của cô bé, người đọc càng cảm nhận được nỗi đau trước cái chết vô cùng bi thảm của em. Dù tác giả miêu tả đứa bé đã chết, má vẫn hồng, môi mỉm cười nhưng nỗi đau trong chúng ta vẫn không nguôi, và dù có nhắm mắt lại thì hình ảnh này lại càng giày vò chúng ta hơn.
Hình ảnh cô bé bán diêm sẽ mãi để lại nỗi buồn vô hạn trong lòng nhiều độc giả trên thế giới, nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta phải luôn yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau. Và đó cũng chính là tấm lòng nhân ái trọn vẹn của An-dec-sen.
2. Cảm nghĩ về truyện Cô bé bán diêm của nhà văn An-đéc-xen cảm động nhất:
Ai đã từng đọc “Cô bé bán diêm” của nhà văn Đan Mạch Andersen sẽ không bao giờ quên những que diêm nhỏ xíu đang cháy trong đêm giao thừa lạnh giá, gắn liền với thế giới mộng mơ đẹp đẽ của cô bé bán diêm. Kết thúc câu chuyện buồn nhưng nỗi buồn của những giấc mơ đẹp vẫn tiếp tục tràn ngập tâm trí người đọc và người nghe bằng ngôn từ và cách miêu tả đầy lôi cuốn của Andersen.
Trong bóng tối và cái lạnh buốt giá của Đan Mạch, chúng ta thấy rõ một cô bé với đôi môi tím ngắt và cái bụng đói cồn cào, đang đi bằng đôi chân trần trên vỉa hè. Một cô bé mồ côi tội nghiệp không dám về nhà vì chưa bán được que diêm nào vì sợ bị bố đánh đập. Tác giả đã tạo cảm giác sống động bằng cách nhập vào những khoảnh khắc tâm trạng của cô gái. Ấn tượng đậm nét đầu tiên gây thiện cảm là hình ảnh cô bé như lạc vào màn đêm bao la đêm giao thừa. Khi “nhà nào cũng lên đèn sáng, phố phường nồng nặc mùi ngỗng quay”, cô gái nhớ về quá khứ tươi đẹp, khi người bà nhân hậu của cô vẫn còn sống. Ngôi nhà đẹp với lưới thường xuân trong những ngày nắng ấm tương phản với hiện thực cuộc sống của hai cha con trong góc tối, trong cảnh nghèo khó, kéo theo đó là những lời chửi bới, chửi rủa của người cha khi tiêu sạch của cải. Để giải tỏa cảm giác lạnh, cô bé đã “ngồi trong góc” và “kéo chân lại gần người”, nhưng có lẽ nỗi sợ còn mạnh hơn cái lạnh nên càng “lạnh hơn”. Em không thể về nhà vì biết “bố chắc chắn sẽ đánh tôi”. “Ở nhà lạnh như cắt”, điều đáng sợ nhất đối với cô bé không phải là bị lạnh mà là thiếu tình yêu thương. Thật đáng tiếc khi cơ thể nhỏ bé của cô bé phải bất lực chống chọi với cái lạnh bên ngoài và cái lạnh từ trong tim nên “tay em trở nên tê cứng”.
Sau đó cô bé chỉ muốn một điều nhỏ nhặt: “Chà! Giá như tôi có thể thắp một que diêm để sưởi ấm một chút cho khỏi lạnh?” Nhưng hình như cô bé không đủ can đảm, vì nếu làm vậy sẽ làm hỏng hộp diêm và không bán được. Nhưng rồi cô bé cũng liều quẹt một que diêm bắt đầu hành trình ước mơ vượt qua hiện thực phũ phàng. Giấc mơ của em bắt đầu từ lúc nhìn ngọn lửa: “Lúc đầu nó có màu xanh, sau nhạt dần, chuyển sang màu trắng và tỏa ra màu hồng xung quanh que củi, sáng đến mức trông thật vui”. Ánh sáng này đã vượt qua cảm giác bóng tối bao trùm và hiện ra hình ảnh “một lò sưởi bằng sắt với những phù điêu bằng đồng sáng ngời”. Niềm vui của cô bé đến từ ảo ảnh về “ngọn lửa trông dễ chịu và tỏa ra sức nóng dịu dàng”. Đó là một giấc mơ giản đơn, dù thực tế lại phũ phàng: “tuyết phủ mặt đất, gió bắc thổi… trong đêm đông lạnh giá”. Ngoài ra, mong muốn ngồi hàng giờ “trước lò sưởi” cũng biến mất khi “que diêm tắt, lò sưởi biến mất”. Giây phút cô bé cảm thấy “lo lắng”, tưởng tượng đến những lời khiển trách của bố mà lòng tôi đau nhói. Bóng tối che phủ bóng tối tâm hồn. Có lẽ vì vậy mà nhà văn đã cho phép em tiếp tục thắp những que diêm khác, điều này mang lại niềm vui nào đó dù chỉ trong giấc mơ. Cô bé không chỉ phải chống chọi với cái lạnh mà còn phải chống chọi với cơn đói vì cả ngày không có gì để ăn. Vì vậy, ánh sáng rực rỡ của ngọn lửa diêm đã biến bức tường xám xịt thành một “tấm vải màu”. Niềm hạnh phúc trong những mái nhà ấm áp chợt hiện lên trong tâm trí em khi nhìn thấy: “Bàn bày sẵn, khăn trải giường trắng tinh, bàn bày đầy đồ sứ quý giá và còn có cả một con ngỗng quay”. Nếu tất cả những hình ảnh tưởng tượng đều trở thành hiện thực,cô bé hẳn sẽ hạnh phúc biết bao nếu “ngỗng nhảy khỏi đĩa” mang đến cho em một bữa ăn ngon để vượt qua cơn đói. Nhưng một lần nữa ảo ảnh lại đột nhiên biến mất vàcô bé phải đối mặt với “những con phố vắng vẻ, lạnh cóng, tuyết trắng và gió bắc thổi”. Không những vậy, cô bé còn phải nhìn ra sự thờ ơ của người qua đường, những hình ảnh tương phản được tác giả trình bày còn khiến chúng tôi đau lòng trước đứa bé bất hạnh.
Và que diêm tiếp theo lại bừng sáng và cô bé đã có thể sống những giấc mơ ngọt ngào nhất của một đứa trẻ. Trong cuộc sống phải làm việc từng phút, từng giây để tồn tại, cô bé đã phải nói lời tạm biệt với những thú vui vui đùa tuổi thơ. Từ que diêm đã xuất hiện một vầng hào quang tuyệt vời, khiến em nhìn thấy một “cây thông Noel” như thiên đường của trẻ thơ: “Hàng nghìn ngọn nến rực rỡ, tỏa sáng từ cành và lá”. màu xanh lá cây và nhiều bức tranh có màu sắc rực rỡ tương tự trưng bày trên các kệ hàng.” Điều trớ trêu tàn nhẫn là tất cả những gì em có thể nhìn thấy đều là những hình ảnh đẹp đẽ này nhưng lại không thể chạm vào chúng vì tất cả chỉ là ảo ảnh, giống như những ngôi sao trên bầu trời mà không thể chạm tới. Lòng tôi như nghẹt thở trước câu nói của tác giả, bởi đứa bé dần kiệt sức và sắp phải ra đi vì cái lạnh.
3. Khái quát truyện Cô bé bán diêm:
3.1. Tổng quan hoàn cảnh của cô bé bán diêm:
– Bà nội và mẹ mất, sống với bố, thường xuyên bị đánh đập, chửi bới
– Vì nghèo phải bán diêm để tồn tại
3.2. Cô bé bán diêm có số phận bất hạnh, bị nhiều vết thương:
– Đêm giao thừa đói rét ở ngoài đường mà không dám về nhà.
– Sự thờ ơ của mọi người xung quanh
3.3. Bé có những ước muốn và mong muốn:
– Mỗi lần quẹt diêm đều là ước muốn của em: được ăn, được sưởi ấm,…
– Em muốn đi cùng với bà nội để thoát khỏi đói, lạnh và đau khổ.
3.4. Cái chết của cô bé bán diêm:
– Phản ánh hiện thực xã hội
– Thể hiện sự cảm thông sâu sắc trước số phận bất hạnh của xã hội
– Khẳng định ý nghĩa nhân vật: Nhân vật cô bé bán diêm đã để lại những ký ức, suy nghĩ không thể phai mờ về số phận con người trong lòng người đọc, khơi dậy trong mỗi chúng ta sự đồng cảm trước những hoàn cảnh khó khăn trong cuộc sống.