Biểu đồ cột là một loại biểu đồ phổ biến và hữu ích trong việc trình bày thông tin. Được sử dụng để thể hiện quy mô, số lượng, sản lượng, khối lượng của các đối tượng. Dưới đây là cách vẽ và kỹ năng nhận xét biểu đồ cột.
Mục lục bài viết
1. Cách vẽ biểu đồ cột?
Bước 1: Phân tích bảng số liệu và xây dựng hệ trục tọa độ
Trước hết, việc quan sát bảng số liệu (BSL) để xác định giá trị nhỏ nhất và lớn nhất là rất quan trọng. Điều này giúp xác định phạm vi giá trị trục tung và trục hoành của biểu đồ. Đồng thời, ta cũng cần xác định tỉ lệ và phạm vi khổ giấy phù hợp để vẽ biểu đồ một cách rõ ràng, tránh việc bị vỡ hình hoặc quá chật chội.
Xây dựng hệ trục tọa độ cũng rất quan trọng. Một nguyên tắc thông thường là chiều cao của trục tung sẽ bằng 2/3 chiều dài của trục hoành để tạo ra một biểu đồ cân đối, dễ nhìn.
Bước 2: Vẽ biểu đồ
Khi đã có hệ trục tọa độ, ta bắt đầu vẽ biểu đồ bằng cách đánh số chuẩn trên trục tung. Việc này giúp người đọc dễ dàng đọc và hiểu được giá trị của các cột trong biểu đồ.
Một điều quan trọng cần lưu ý là không nên tự ý sắp xếp lại thứ tự số liệu trừ khi có yêu cầu cụ thể. Điều này giúp bảo tồn tính chính xác của dữ liệu.
Cột đầu tiên thường cách trục tung một khoảng nhỏ, từ 0,5 đến 1,0 cm để tạo ra sự rõ ràng và cân đối cho biểu đồ.
Bước 3: Hoàn thiện biểu đồ
Sau khi vẽ cột, ta cần viết số liệu tương ứng lên đỉnh cột hoặc bên trong cột (nếu là biểu đồ cột chồng). Đồng thời, việc ghi rõ đơn vị đo lường trên trục tung và trục hoành cũng rất quan trọng.
Khi hoàn thiện biểu đồ, không quên thêm bảng chú giải và tên biểu đồ để người đọc có thể hiểu rõ hơn về nội dung của biểu đồ.
Lưu ý:
– Khoảng cách giữa các năm hoặc các địa điểm cần chính xác để biểu đồ trở nên rõ ràng.
– Tránh sử dụng các nét đứt khi nối với trục tung để tránh làm mất thông tin hoặc làm cắt cột.
– Trong một số trường hợp đặc biệt, việc vẽ khoảng cách giữa các cột bằng nhau có thể được thực hiện để tăng tính trực quan và thẩm mĩ cho biểu đồ.
2. Kỹ năng về nhận xét biểu đồ cột:
* Trường hợp cột đơn (chỉ có một yếu tố)
– Bước 1: Tập trung vào năm đầu và năm cuối trong bảng số liệu. Tại đây, mục tiêu là xác định xem yếu tố này có phát triển hay giảm đi, và sự thay đổi đó diễn ra ở mức độ nào.
Ví dụ, nếu chúng ta xem xét biểu đồ về doanh số bán hàng của một sản phẩm từ năm 2018 đến 2022, chúng ta sẽ nhận thấy liệu có sự tăng trưởng hay giảm sút trong doanh số bán hàng trong khoảng thời gian đó hay không.
– Bước 2: Tiếp theo, sau khi xác định sự tăng hoặc giảm trong khoảng từ năm đầu đến năm cuối, chúng ta cần xem xét các số liệu nằm giữa để tìm hiểu xem sự thay đổi đó có diễn ra một cách liên tục hay không.
Ví dụ, nếu biểu đồ thể hiện mức độ tăng trưởng doanh số bán hàng hàng năm, chúng ta sẽ xác định xem có sự gia tăng ổn định từ năm này sang năm khác không.
– Bước 3: Nếu có sự liên tục, chúng ta cần xác định giai đoạn nào tăng/giảm nhanh và giai đoạn nào diễn ra chậm hơn. Trong trường hợp không liên tục, chúng ta cần xác định năm nào có sự gián đoạn trong xu hướng tăng/giảm.
Ví dụ, nếu biểu đồ doanh số bán hàng tăng liên tục từ năm 2018 đến 2022, chúng ta có thể xác định năm 2020 có tăng trưởng nhanh và năm 2021 có tăng trưởng chậm hơn so với các năm khác.
– Kết luận và giải thích xu hướng: Qua việc phân tích các bước trên, chúng ta có thể rút ra kết luận về xu hướng của yếu tố được thể hiện trong biểu đồ cột đơn. Ví dụ, nếu biểu đồ thể hiện tăng trưởng ổn định từ năm đầu đến năm cuối, chúng ta có thể kết luận rằng có sự tăng trưởng ổn định trong thời gian đó.
* Trường hợp cột đôi, ba (ghép nhóm)… (hai yếu tố trở lên)
– Nhận xét xu hướng chung: Đầu tiên, chúng ta cần xem xét xu hướng chung của biểu đồ. Điều này liên quan đến việc quan sát nếu có sự tăng, giảm, hoặc ổn định của tổng thể khi so sánh các nhóm yếu tố.
Ví dụ, nếu chúng ta so sánh doanh số bán hàng của hai sản phẩm trong một thị trường, chúng ta sẽ nhìn vào xu hướng tổng thể của cả hai sản phẩm để xem xét liệu có xu hướng tăng trưởng, giảm sút hay ổn định không.
– Nhận xét từng yếu tố một: Tiếp theo, chúng ta cần nhìn vào từng yếu tố một, giống như khi xem xét biểu đồ với một yếu tố duy nhất.
Ví dụ, nếu chúng ta đang xem xét doanh số bán hàng và doanh thu của hai sản phẩm, chúng ta cần nhìn vào mỗi yếu tố riêng biệt. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tăng trưởng, sụt giảm hoặc ổn định của từng yếu tố đó.
– Kết luận và so sánh: Sau khi đã phân tích từng yếu tố và xu hướng chung, chúng ta có thể rút ra kết luận tổng quát. Điều này có thể bao gồm việc so sánh, tìm ra mối liên hệ giữa các yếu tố.
Ví dụ, nếu sản phẩm A có tăng trưởng doanh số bán hàng mạnh mẽ trong khi sản phẩm B có doanh thu ổn định nhưng không tăng trưởng, chúng ta có thể kết luận rằng có sự khác biệt rõ ràng giữa hai sản phẩm.
– Giải thích và kết luận: Cuối cùng, có thể cần phải cung cấp giải thích hoặc phân tích thêm để làm rõ những điểm đặc biệt trong biểu đồ. Kết luận sẽ tổng hợp lại mọi thông tin đã phân tích và cung cấp một cái nhìn tổng quát về mối quan hệ giữa các yếu tố.
* Trường hợp cột là các vùng, các nước,…
– Nhận xét chung về bảng số liệu: Trước hết, chúng ta cần nhìn chung vào bảng số liệu để hiểu tổng thể về sự phân bố hoặc khác biệt giữa các vùng, các nước. Điều này giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về tình hình và xu hướng chung.
– Sắp xếp theo tiêu chí cao nhất đến thấp nhất: Sau đó, chúng ta cần sắp xếp các vùng, các nước theo thứ tự từ cao nhất đến thấp nhất dựa trên chỉ số được xem xét trong biểu đồ. Điều này giúp chúng ta nhìn thấy rõ nhất những khu vực hoặc quốc gia nào đứng đầu, và nơi nào đang ở vị trí thấp nhất trong chỉ số đó.
Ví dụ, nếu chúng ta xem xét biểu đồ về GDP của các quốc gia châu Á, chúng ta có thể sắp xếp từ quốc gia có GDP cao nhất xuống quốc gia có GDP thấp nhất.
– So sánh giữa cao nhất và thấp nhất, cũng như giữa các địa phương tương đồng: Tiếp theo, chúng ta cần so sánh giữa chỉ số cao nhất và chỉ số thấp nhất để thấy rõ sự chênh lệch giữa hai điểm này. Chúng ta cũng có thể so sánh giữa các vùng, các nước tương đồng như đồng bằng với đồng bằng, miền núi với miền núi để nhận biết sự khác biệt và đặc điểm của từng khu vực.
Ví dụ, nếu chúng ta so sánh chỉ số thu nhập bình quân giữa đồng bằng và miền núi của một quốc gia, chúng ta có thể thấy rõ sự khác biệt trong mức độ phát triển kinh tế và xã hội của hai khu vực này.
– Kết luận và giải thích: Cuối cùng, dựa trên việc phân tích và so sánh các chỉ số của các vùng, các nước, chúng ta có thể đưa ra kết luận về sự khác biệt và tương đồng giữa chúng. Giải thích cụ thể về những điểm mạnh yếu, sự chênh lệch và mối quan hệ giữa các khu vực sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của dữ liệu trong biểu đồ.
* Trường hợp cột là lượng mưa (biểu đồ khí hậu)
– Nhận xét chung về tổng lượng mưa: Trước hết, chúng ta cần nhìn tổng quan vào biểu đồ để đánh giá tổng lượng mưa trong năm. Điều này sẽ giúp chúng ta hiểu được mức độ lượng mưa so với các tháng và tìm ra các đặc điểm quan trọng.
– Sự phân mùa của biến trình mưa: Tiếp theo, chúng ta cần phân tích sự phân bố của mưa trong các mùa. Chúng ta có thể xác định mùa mưa và mùa khô từ tháng nào đến tháng nào. Đồng thời, quan sát tổng lượng mưa trong mùa mưa và mùa khô để hiểu rõ hơn về mô hình thời tiết.
– Tháng mưa nhiều nhất và tháng khô nhất: Sau đó, chúng ta cần xác định tháng có lượng mưa cao nhất và thấp nhất trong năm. Chúng ta sẽ xem xét con số cụ thể về lượng mưa trong những tháng này để nhận ra sự chênh lệch rõ rệt giữa chúng.
– So sánh tháng mưa nhiều nhất và tháng mưa ít nhất: Sau khi xác định tháng mưa nhiều nhất và thấp nhất, chúng ta có thể so sánh chúng để hiểu sự chênh lệch và đặc điểm riêng của mỗi tháng. Điều này giúp chúng ta thấy rõ sự biến đổi của mô hình mưa.
– Đánh giá vị trí địa điểm thuộc miền khí hậu nào: Cuối cùng, chúng ta có thể đánh giá vị trí địa lý của địa điểm dựa trên mô hình mưa. Chúng ta sẽ xem xét các chỉ số như mùa mưa tập trung, tổng lượng mưa, cũng như sự biến thiên nhiệt độ để xác định vị trí thuộc miền khí hậu nào.
4. Những lỗi thường gặp khi vẽ biểu đồ cột:
Khi tạo biểu đồ cột, có một số lỗi phổ biến mà người tạo ra biểu đồ thường gặp phải, ảnh hưởng đến tính chính xác và khả năng hiểu được của người đọc.
Các yếu tố chính trên biểu đồ:
– Thiếu số liệu và đơn vị: Lỗi phổ biến nhất là quên hiển thị số liệu trên cột hoặc thiếu đơn vị đo lường trên trục tung và trục hoành. Điều này làm giảm đi khả năng người đọc hiểu được thông tin.
– Thiếu số 0 ở gốc tọa độ: Nếu không có số 0 ở gốc tọa độ trục tung, biểu đồ có thể tạo ra ảnh hưởng sai lệch, khiến cho sự so sánh giữa các cột không chính xác.
– Chia sai khoảng cách năm và sai tỉ lệ trục: Khoảng cách giữa các năm ở trục hoành cần phải đồng đều. Nếu không, sự biểu diễn của thời gian sẽ bị lệch và làm mất đi tính chính xác của biểu đồ. Tỷ lệ trục tung cũng cần được cân nhắc để biểu đồ thể hiện chính xác mức độ của dữ liệu.
– Độ rộng các cột khác nhau: Các cột đối tượng cần có độ rộng như nhau để người đọc dễ dàng so sánh. Nếu các cột không đồng đều, người đọc có thể hiểu sai về sự khác biệt giữa các giá trị.
Các yếu tố phụ ngoài biểu đồ:
– Thiếu tên biểu đồ và bảng chú giải: Đôi khi, người tạo biểu đồ quên thêm tên biểu đồ để mô tả rõ ràng nội dung và không có bảng chú giải để giải thích ý nghĩa của các màu sắc hoặc các đối tượng trên biểu đồ.
Việc sửa lỗi này cần sự cẩn thận để biểu đồ trở nên dễ hiểu và chính xác hơn đối với người đọc.