Chúng tôi sưu tầm và biên soạn lời giải bài tập Toán lớp 3 Tính giá trị của biểu thức trang 33 sách Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất sẽ giúp bạn dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Toán lớp 3.
Mục lục bài viết
1. Cách tính giá trị của biểu thức Giải Toán lớp 3 trang 33:
Nếu trong biểu thức chỉ có các phép tính cộng, trừ thì ta thực hiện các phép tính theo thứ tự từ trái sang phải.
Bài 1:
a) 82 + 13 -76
b) 547 – 264 – 200
c) 2 x 3 x 5
d) 16 : 2 : 2
Phương pháp giải:
Đối với biểu thức chỉ có phép cộng, trừ hoặc biểu thức chỉ có phép nhân, chia ta thực hiện từ trái sang phải.
Lời giải chi tiết:
Cách tính giá trị của biểu thức Giải Toán lớp 3 trang 33
a, 82 + 13 – 76 = 95 – 76 = 19
b, 547 – 264 – 200 = 283 – 200 = 83
c, 2 x 3 x 5 = 6 x 5 = 30
d, 16 : 2 : 2 = 8 : 2 =4
Bài 2:
Mỗi thùng sơn đỏ nặng 2 kg, mỗi thùng sơn xanh nặng 5 kg. Hỏi 4 thùng sơn đỏ và 1 thùng sơn xanh nặng bao nhiêu ki–lô–gam ?
Phương pháp giải:
– Tìm 4 thùng sơn đỏ nặng bao nhiêu kg = Số kg của một thùng nhân với 4
– Tổng số kg của 4 sơn đỏ và 1 thùng sơn xanh = Số kg của 4 thùng sơn đỏ + Số kg của 1 thùng sơn xanh
Lời giải chi tiết:
Tóm tắt
Sơn đỏ nặng : 2 kg
Sơn xanh nặng : 5 kg
4 sơn đỏ và 1 thùng sơn xanh : ? kg
Bài giải
4 thùng sơn đỏ nặng số kg là
2 x 4 = 8 ( kg )
4 thùng sơn đỏ và 1 thùng sơn xanh nặng số kg là
8 + 5 = 13 ( kg )
Đáp số: 13 kg
2. Khái niệm về biểu thức và giá trị của biểu thức:
Trong toán học, biểu thức số là một khái niệm quan trọng, đặc biệt khi chúng ta muốn thực hiện các phép tính phức tạp hơn. Một biểu thức có thể bao gồm các toán tử như cộng, trừ, nhân, chia và có thể kết hợp với các số và biểu thức khác. Việc tính giá trị của biểu thức giúp chúng ta hiểu được ý nghĩa và kết quả của các phép toán đó.
Chúng ta thường xuyên gặp các biểu thức đơn giản như 3+4 hoặc 5×2, và khi thực hiện các phép tính này, chúng ta sẽ nhận được một giá trị cụ thể. Ví dụ, trong trường hợp của 3+4, giá trị của biểu thức là
, vì đó chính là kết quả của phép cộng hai số 3 và 4.Đôi khi, chúng ta cần sử dụng dấu ngoặc để chỉ định thứ tự thực hiện các phép tính. Ví dụ, biểu thức (2+3)×4 có giá trị là 20. Trong trường hợp này, chúng ta thực hiện phép cộng trước, sau đó nhân kết quả với số 4.
Cũng quan trọng khi thực hiện các phép tính hỗn hợp, ví dụ như 5×(2+3
. Trong trường hợp này, chúng ta cần thực hiện phép cộng bên trong dấu ngoặc trước, rồi sau đó nhân kết quả với số 5.Một ví dụ khác là biểu thức có chứa phép chia, như 8÷2. Trong trường hợp này, giá trị của biểu thức là
, vì chia 8 cho 2 sẽ là 4.Đôi khi, chúng ta còn gặp biểu thức với số âm, ví dụ như
. Khi tính toán, giá trị cuối cùng của biểu thức này sẽ là , vì −6+10 là .Như vậy, giá trị của biểu thức là kết quả cuối cùng sau khi chúng ta đã thực hiện tất cả các phép tính theo đúng thứ tự. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách các số và phép toán tương tác với nhau trong một biểu thức toán học.
3. Các dạng biểu thức và thứ tự thực hiện phép tính:
Các dạng bài tập toán lớp 3 khá đa dạng, riêng phần biểu thức sẽ có các dạng và thứ tự thực hiện như sau:
Dạng 1: Biểu thức chỉ chứa các phép tính cùng mức độ ưu tiên: Cộng, trừ hoặc nhân, chia: Thực hiện phép tính từ trái sang phải.
Ví dụ: Tính giá trị biểu thức:
a) 93 : 3 x 7 b) 15 x 7 : 5
Hướng dẫn giải
a) 93 : 3 x 7 = 31 x 7 = 217
b) 15 x 7 : 5 = 105 : 5 = 21
Dạng 2: Biểu thức bao gồm các phép tính cộng, trừ, nhân, chia, chúng ta thực hiện nhân chia trước, cộng trừ sau;
Ví dụ: Viết các biểu thức sau và tính giá trị các biểu thức đó:
a) Tính tích của 15 và 4 rồi cộng với 42.
b) Tính tổng của 98 và 37 rồi trừ đi 74.
Hướng dẫn giải
a) 15 x 4 + 42 = 60 + 42 = 102.
b) 98 + 37 – 74 = 135 – 74 = 61.
Dạng 3: Biểu thức chứa dấu ngoặc ( ), chúng ta sẽ thực hiện phép tính trong ngoặc trước, ngoài ngoặc sau.
Ví dụ: Tính giá trị các biểu thức sau:
a) 99927 : (10248:8 – 1272)
b) (10356×5 – 780) : 6
Hướng dẫn:
a) 99927 : (10248:8 – 1272) = 99927 : (1281 – 1272) = 99927 : 9 = 11103.
b) (10356×5 – 780) : 6 = (51780 – 780) : 6 = 51000 : 6 = 8500
Chú ý:
Trường hợp 1:
Trong trường hợp cụ thể khi biểu thức có cả phép nhân và chia không đứng liền kề, mà giữa chúng có dấu phép cộng hoặc trừ, chúng ta cần thực hiện đồng thời cả phép nhân và chia đó trước. Sau đó, ta tiếp tục xét đến dấu của các phép tính còn lại trong biểu thức và áp dụng theo quy tắc đã đề cập trước đó.
Quy tắc này giúp giảm độ phức tạp khi giải các bài toán có nhiều phép toán khác nhau trong một biểu thức. Bằng cách này, học sinh có thể tập trung vào từng bước một và tránh nhầm lẫn khi thực hiện các phép tính đồng thời.
Ví dụ : 128 × 2 + 367 × 3 – 895 + 476 × 4 – 2018 + 182
= 256 + 1101 – 895 + 1904 – 2018 + 182
= 1357 – 895 + 1904 – 2018 + 182
= 462 + 1904 – 2018 + 182
= 2366 – 2018 + 182
= 348 + 182
= 530
Hoặc 128 × 2 + 367 × 3 – 895 + 476 × 4 – 2018 + 182
= 256 + 1101 – 895 + 1904 – 2018 + 182
= 1357 – 895 + 1904 – (2018 – 182)
= 462 + 1904 – 1836
= 2366 – 1836
= 530
Trường hợp 2:
Trong trường hợp đặc biệt khi biểu thức có cả phép chia và nhân đứng liền kề nhau, chúng ta sẽ thực hiện theo thứ tự từ trái sang phải, ngược lại với quy tắc thông thường. Điều này là để đảm bảo tính chính xác của kết quả khi xử lý các phép tính.
Quy tắc này phản ánh hiện thực trong một số trường hợp đặc biệt, khi chia và nhân đứng liền kề nhau có thể ảnh hưởng đến kết quả nếu không tuân thủ đúng thứ tự thực hiện. Với cách làm này, học sinh sẽ tránh được những hiểu lầm và có thể tự tin hơn khi giải các bài toán.
Ví dụ : 195615 : 945 × 13 – 356 + 1024
= 207 × 13 – 356 + 1024
= 2691 – 356 +1024
= 2335 + 1024
= 3359
4. Quy tắc tính giá trị biểu thức lớp 3:
Quy tắc tính giá trị biểu thức lớp 3 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh hiểu cách thức thực hiện các phép tính cơ bản và xác định đúng kết quả của biểu thức. Dưới đây là một số quy tắc cụ thể:
– Biểu thức chỉ có 2 phép tính: Nếu biểu thức chỉ sử dụng 2 phép tính cộng và trừ hoặc nhân và chia, học sinh chỉ cần thực hiện theo thứ tự từ trái sang phải. Ví dụ, trong biểu thức 5+3−2, ta thực hiện cộng trước sau đó trừ để có kết quả.
– Biểu thức có cả 4 phép tính: Đối với biểu thức có cả phép cộng, trừ, nhân và chia, người ta thực hiện theo quy tắc “nhân chia trước, cộng trừ sau”. Điều này có nghĩa là ta thực hiện các phép nhân và chia trước, sau đó thực hiện các phép cộng và trừ. Ví dụ, trong biểu thức 4×2+3, ta nhân trước rồi mới cộng để đạt được kết quả chính xác.
– Biểu thức có dấu ngoặc: Khi có dấu ngoặc trong biểu thức, chúng ta cần thực hiện phép tính bên trong ngoặc trước, sau đó mới thực hiện các phép tính ở bên ngoài ngoặc. Ví dụ, với biểu thức (6+2)×3, ta cộng bên trong ngoặc trước rồi mới nhân với 3 để có kết quả cuối cùng.
Với những quy tắc này, học sinh có thể xác định đúng thứ tự thực hiện các phép tính trong biểu thức, từ đó đạt được kết quả chính xác. Quy tắc “nhân chia trước, cộng trừ sau” giúp họ tổ chức thông tin một cách hợp lý và linh hoạt khi giải quyết các bài toán toán học cơ bản.