Để tạo dòng dấu chấm trong Excel thực hiện rất đơn giản, không quá phức tạp như khi bạn tạo dòng dấu chấm trong Word. Chúng ta có thể tạo dòng dấu chấm trong Excel để điền thông tin, hoặc bạn cũng có thể tạo dòng kẻ ngang trong Excel, tùy theo nhu cầu và mục đích muốn tạo dữ liệu. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn tạo dòng dấu chấm trong Excel, với tất cả các phiên bản của Excel.
Mục lục bài viết
1. Cách tạo Dòng dấu chấm (……) tự động trong Excel nhanh:
‐ Bước 1: Đầu tiên bạn cũng tạo nội dung vào Excel như bình thường.
Tiếp theo, chúng ta cần kết hợp nhiều ô thành một trong Excel bằng cách nhấp vào chức năng Hợp nhất và Trung tâm (Merge & Center). Lưu ý nơi bạn muốn tạo dòng dấu chấm tới đâu và thì gộp dòng tới đó.
‐ Bước 2:
Tiếp theo, chúng ta sẽ đánh dấu toàn bộ phạm vi dữ liệu mà bạn muốn tạo dòng dấu chấm trong Excel. Sau đó nhấp chuột phải và chọn Format Cells… trong danh sách hiển thị.
‐ Bước 3:
Hiển thị giao diện mới nhấn vào tab Số (Number) rồi nhìn xuống dưới nhấn vào danh mục Tùy chỉnh (Custom). Lúc này bạn nhìn sang bên cạnh tại ô Type, hãy viết dấu @*. Sau đó nhấn OK bên dưới để lưu lại.
‐ Bước 4:
Kết quả là, bên dưới bạn sẽ thấy một đường dấu chấm có độ dài đã được chọn.
Bây giờ chúng ta chỉ cần điền nội dung vào dòng dấu chấm như bình thường là xong.
-
Cách tạo đường kẻ ngang trong Excel:
Tạo đường kẻ ngang trong Excel dễ như tạo đường dấu chấm trong Excel
‐ Bước 1:
Chúng ta cũng xác định vị trí dữ liệu muốn tạo hàng ngang, sau đó chúng ta cũng chọn Format Cells… Sau đó, tại giao diện mới, các bạn gõ ký hiệu @*_vào trường Type và nhấn OK.
‐ Bước 2:
Kết quả hiển thị một đường kẻ ngang trong vùng dữ liệu thay vì đường dấu chấm như hình bên dưới. Cuối cùng, bạn cũng viết nội dung như bình thường.
Khi bạn tạo các đường kẻ ngang hoặc chấm trong Excel, bảng khảo sát thông tin hoặc bảng cung cấp thông tin sẽ chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
2. Excel là gì?
Chắc hẳn Excel đã trở thành một phần mềm quen thuộc với người dùng máy tính trên toàn thế giới. Vậy Excel là gì?
Excel là một phần mềm được phát triển bởi Microsoft được phát hành lần đầu tiên vào năm 1985 và cho đến nay Excel đã có một quá trình phát triển 30 năm đầy ấn tượng.
Trong suốt chặng đường dài phát triển, Excel cũng dần được cập nhật các bản cập nhật, phiên bản mới nhằm mang đến sự đa năng, giúp người dùng đơn giản hóa việc sử dụng ứng dụng bằng cách tùy chỉnh chức năng thuận tiện cho công việc.
Excel là phần mềm có giao diện bảng tính thân thiện với người dùng, trong phần mềm bảng tính thì Excel là phần mềm dễ sử dụng giúp người dùng có thể lập bảng biểu tiện lợi, tính toán phép tính, dãy số, thống kê chính xác, nhanh chóng.
3. Những điều cần biết về Microsoft Excel:
Bây giờ bạn đã biết Excel là gì, sau đây bạn có thể tìm hiểu thêm về một số tính năng và hoạt động phổ biến của Excel. Do tính phổ biến và thông dụng cao của phần mềm, Excel nhanh chóng trở thành một phần mềm hỗ trợ đắc lực cho người dùng, đặc biệt là trong công việc văn phòng và kế toán. Tuy là một phần mềm thông dụng nhưng bạn đã hiểu hết về phần mềm Excel chưa?
3.1. Excel dùng để làm gì?
Đối với các công việc liên quan đến số liệu phổ biến như kế toán, kiểm toán… thì excel kế toán là một phần mềm hữu ích giúp lưu trữ lượng dữ liệu nhỏ hoặc rất lớn với dữ liệu dạng bảng. Người dùng có thể áp dụng các hàm Excel vào bảng tính của mình để tính toán, xử lý các dữ liệu cần thiết,… và cho ra kết quả theo ý muốn của người dùng với tốc độ nhanh và chính xác so với cách thực hiện thủ công.
3.2. Excel có tác dụng gì?
Được phát triển bởi Microsoft dành cho kế toán và văn phòng, phần mềm Excel nhằm giúp tối ưu hóa thời gian làm việc với dữ liệu và cho ra kết quả chính xác hỗ trợ công việc của con người, giúp người dùng làm việc hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian rất nhiều so với việc tính toán thủ công.
Không chỉ dành cho các ngành nghề dữ liệu như kế toán, kiểm toán, v.v. Tuy nhiên, Excel có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau có tác động quan trọng cụ thể như:
‐ Trong ngành kế toán kiểm toán: Phần mềm được sử dụng thường xuyên và phổ biến để nhập liệu, tính toán và xử lý, báo cáo ngày, báo cáo tài chính,…
‐ Trong ngành ngân hàng: Là công cụ quản lý nhân sự, tài sản, các khoản tiền rất lớn, dữ liệu về ngân hàng, khách hàng và đối tác, v.v.
‐ Trong ngành máy móc: trợ thủ đắc lực tính toán, xử lý số liệu cho các dự án, công trình,….
‐ Trong lĩnh vực giáo dục: Là phần mềm hỗ trợ giảng dạy đồng thời giúp quản lý toàn bộ thông tin, ghi chú của sinh viên hay quản lý tài nguyên cá nhân của các đơn vị trường học. Nhìn chung, nó là một phần mềm đa năng và tùy thuộc vào ngành nghề của bạn yêu cầu gì, bạn có thể sử dụng phần mềm để hỗ trợ công việc và hoàn thành công việc của mình một cách có hiệu quả.
3.3. Excel có chức năng gì?
Có thể nói Excel là một phần mềm khá đa năng khi có thể ứng dụng vào các ngành nghề, công việc, hoàn cảnh,…. khác nhau nên các chức năng của phần mềm cũng đa năng không kém. Tìm hiểu về một số tính năng phổ biến của Excel dưới đây.
‐ Nhập dữ liệu: Người dùng có thể nhập dữ liệu và lưu trữ dữ liệu vào các bảng để truy cập ngay và sử dụng khi cần.
‐ Xử lý dữ liệu: Excel hỗ trợ các công thức và hàm để tối ưu hóa việc tính toán dữ liệu.
‐ Trình bày dữ liệu tối ưu: Ngoài việc trình bày dữ liệu dưới dạng văn bản, ứng dụng còn cho phép người dùng ẽ biểu đồ dựa trên dữ liệu người dùng nhập vào để tạo ra cách trình bày khách quan, dễ hiểu hơn.
‐ Liên kết dữ liệu: Phần mềm có thể được sử dụng để tạo và liên kết nhiều bảng tính để người dùng có thể liên kết chặt chẽ dữ liệu.
‐ Bảo mật dữ liệu: Có thể nói đây là tính năng quan trọng giúp bảo vệ dữ liệu của bạn mà không sợ bị thay đổi. Bạn có thể xuất tệp dưới dạng tệp PDF không được tùy chỉnh hoặc thiết lập mật mã khi mở tệp Excel. Ngoài những tính năng chung trên, phần mềm còn có nhiều tính năng khác rất hữu ích cho các mục đích sử dụng khác nhau của phần mềm.
3.4. Excel có tất cả bao nhiêu hàm?
Câu trả lời cho câu hỏi Excel có tổng cộng bao nhiêu hàm chắc chắn đã gây ấn tượng, bởi vì Excel sẽ có 483 hàm bắt đầu từ năm 2022 (theo trang web hỗ trợ của Microsoft).
Mỗi hàm trong Excel phục vụ nhiều mục đích khác nhau và chúng ta sẽ xem xét một số hàm được sử dụng phổ biến nhất bên dưới.
-
Hàm tính tổng SUM
SUM chắc chắn là một hàm được biết đến nhiều, giúp cộng các ô trong bảng tính dữ liệu hoặc các ô mà bạn nhập vào công thức.
Hàm SUM có công thức “=SUM(Num1, Num2, Num3,…)” với Num1, Num2, Num3,… là các giá trị cần cộng.
-
Hàm giá trị MIN/MAX
Hàm giá trị MIN/MAX có tác dụng tìm và truy xuất giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trong bảng tính. Hàm MIN/MAX có công thức “=MIN(Num1, Num2, Num3,…)” hoặc “=MAX(Num1, Num2, Num3,…)” với Num1, Num2, Num3,…là các giá trị cần tìm.
-
Hàm trung bình cộng AVERAGE
Hàm trung bình cộng AVERAGE được sử dụng để tính trung bình cộng các ô trong bảng tính dữ liệu.
Hàm AVERAGE có công thức “=AVERAGE(Num1, Num2, Num3,…) với Num1, Num2, Num3,…là các giá trị cần tính trung bình cộng.
-
Hàm VLOOKUP
Hàm VLOOKUP là một hàm được sử dụng phổ biến giúp dò tìm dữ liệu trong một bảng hay một phạm vi tìm kiếm trong hàng dọc và trả về dữ liệu tương ứng theo hàng ngang.
Hàm VLOOKUP có công thức: =VLOOKUP(Lookup_value, Table_array, Col_index_num, Range_num) với:
-
Lookup_value: Giá trị cần tìm. Người dùng có thể tham chiếu chọn đến 1 ô trên bảng hoặc điền trực tiếp giá trị.
-
Table_array: Phần giới hạn hay bảng giới hạn.
-
Col_index_num: Số chỉ thể hiện thứ tự của cột lấy dữ liệu trong bảng cần tìm. Quy ước tính từ trái qua phải.
-
Range_num: Đặt giá trị cần tìm ở kết quả tương đối hoặc tuyệt đối. Range_num là 1 thì cho kết quả tương đối, Range_num là 0 cho kết quả chính xác tuyệt đối.
3.5. Excel có bao nhiêu dòng?
Như được chia sẻ, Excel là một bảng tính được chia thành các hàng, các cột và các hàng chia bảng tính thành nhiều ô và mỗi ô chứa một giá trị dữ liệu cụ thể (văn bản, dữ liệu, công thức, v.v.).
Một bảng tính bắt đầu bằng hàng 1 (row = 1) và cột A (column = A). Bắt đầu với Excel 2010, bảng tính Excel bao gồm 1.048.576 hàng và 16.384 cột. Ngoài ra, số lượng của mỗi bảng tính không bị giới hạn mà phụ thuộc vào dung lượng máy tính.
3.6. Điểm khác nhau giữa Word và Excel là gì?
Để so sánh sự khác biệt giữa Word và Excel, mặc dù đều nằm trong bộ Microsoft Office nhưng vẫn có một số điểm khác biệt rõ ràng như:
Word là một chương trình phần mềm được sử dụng để xử lý văn bản, nhập thông tin ở định dạng chữ cái, đoạn văn, đồ thị, bảng biểu, v.v., nhưng nó không bao gồm các chức năng tính toán.
Excel là một phần mềm cũng được dùng để xử lý và nhập dữ liệu, tương tự như Word nhưng ngoài ra người dùng có thể sử dụng các công thức, hàm để thao tác với dữ liệu như truy xuất, tính toán, quản lý dữ liệu.
Sự khác biệt giữa hai phần mềm cho phép người dùng sử dụng riêng biệt và cho từng nội dung công việc cụ thể, giúp người dùng nâng cao tiến độ công việc và đạt kết quả tốt hơn.