Mĩ đã có những chính sách trong quan hệ đối ngoại của Mĩ từ 1945-2000 như thế nào? Các nét chính trong quan hệ đối ngoại của Mĩ từ 1945-2000? Xin mời bạn đọc theo dõi bài viết sau.
Mục lục bài viết
1. Giới thiệu tổng quan về quan hệ đối ngoại của Mĩ từ 1945-2000:
1.1. Các giai đoạn:
Các giai đoạn trong quan hệ đối ngoại của Mĩ từ 1945-2000 có thể được chia thành hai giai đoạn chính: chiến tranh lạnh và thời kỳ hậu chiến tranh lạnh. Trong mỗi giai đoạn, Mĩ đã có những chiến lược, mục tiêu và thách thức khác nhau trong việc duy trì vai trò của mình trên thế giới.
– Chiến tranh lạnh (1945-1991): Đây là giai đoạn Mĩ đối đầu với Liên Xô về ảnh hưởng và chủ nghĩa ở các khu vực khác nhau trên thế giới. Mĩ đã theo đuổi chính sách ngăn chặn để ngăn cản sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, và hỗ trợ các quốc gia dân chủ và thân Mĩ. Mĩ tham gia vào nhiều cuộc xung đột vũ trang như chiến tranh Triều Tiên, chiến tranh Việt Nam, và cuộc xâm lược Panama. Bên cạnh đó, Mĩ cũng phát triển các liên minh quân sự như NATO, SEATO, và ANZUS để tăng cường sức mạnh của mình và bảo vệ các đồng minh.
– Thời kỳ hậu chiến tranh lạnh (1991-2001): Đây là giai đoạn Mĩ trở thành cường quốc duy nhất sau khi Liên Xô tan rã. Mĩ có nhiều cơ hội và trách nhiệm trong việc xây dựng một thế giới mới dựa trên các giá trị của mình. Mĩ tham gia vào các hoạt động nhân đạo, giải quyết các cuộc khủng hoảng quốc tế, và thúc đẩy sự hợp tác kinh tế và an ninh với các quốc gia khác. Nhưng Mĩ cũng đã phải đối mặt với một số thách thức mới như sự bùng nổ của khủng bố quốc tế, sự phát triển của các vũ khí hủy diệt hàng loạt, và sự xuất hiện của các cường quốc mới như Trung Quốc và Ấn Độ.
1.2. Các chủ trương:
Các chủ trương trong quan hệ đối ngoại của Mĩ từ 1945-2000 có thể được chia thành ba giai đoạn chính:
– Giai đoạn 1945-1973:
+ Mĩ triển khai “chiến lược toàn cầu” với tham vọng làm bá chủ thế giới.
+ Thực hiện chính sách nhằm ngăn chặn, đàn áp phong trào đấu tranh của công nhân, các lực lượng tiến bộ và các nước xã hội chủ nghĩa.
+ Khống chế, chi phối các nước tư bản đồng minh, nhất là Tây Âu và Nhật Bản.
+ Gây ra cuộc Chiến tranh lạnh, chạy đua vũ trang, thành lập các khối quân sự, xây dựng hàng nghìn căn cứ quân sự, tiến hành hàng chục cuộc chiến tranh cục bộ và các hoạt động can thiệp, bao vây, cấm vận kinh tế .
– Giai đoạn 1973-1991:
+ Sau thất bại ở Việt Nam, Mĩ vẫn tiếp tục “chiến lược toàn cầu”, tăng cường chạy đua vũ trang, đối đầu với Liên Xô. Tuy nhiên, tiềm lực và vị trí kinh tế của Mĩ bị suy giảm mạnh trên thế giới.
+ Từ giữa những năm 80, các tổng thống Mĩ đã chuyển từ “đối đầu trực tiếp” (thời Rigân) sang hòa hoãn với Liên Xô, Trung Quốc.
+ Mĩ ký kết các hiệp ước hợp tác với Liên Xô, bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1979). Tháng 12-1989, Mĩ và Liên Xô đã chính thức tuyên bố chấm dứt chiến tranh lạnh.
– Giai đoạn 1991-2000:
+ Sau sự tan rã của Liên Xô và Đông Âu xã hội chủ nghĩa, Mĩ trở thành siêu cường duy nhất trên thế giới.
+ Chính quyền B. Clintơn theo đuổi ba mục tiêu cơ bản của chiến lược “Cam kết và mở rộng”: mở rộng quan hệ kinh tế với các nước phát triển và mới nổi; duy trì vai trò lãnh đạo toàn cầu của Mĩ; xây dựng một thế giới dân chủ và an ninh.
+ Tiếp tục can thiệp vào các vấn đề nội bộ của các nước khác, như chiến tranh Iraq (1991), Somalia (1992), Haiti (1994), Bosnia-Herzegovina (1995), Kosovo (1999) và Afghanistan (2001).
1.3. Mục tiêu chính:
Mục tiêu chính trong quan hệ đối ngoại của Mĩ từ 1945-2000 là trở thành bá chủ thế giới và ngăn chặn sự phát triển của các nước xã hội chủ nghĩa. Để thực hiện mục tiêu này, Mĩ đã triển khai chiến lược toàn cầu, tham gia vào nhiều cuộc chiến tranh cục bộ, thành lập các khối quân sự, gây bạo loạn và lật đổ các chính quyền không thuận theo mình. Mĩ cũng đã tìm cách khống chế và chi phối các nước tư bản đồng minh, nhất là Tây Âu và Nhật Bản. Tuy nhiên, sau thất bại ở Việt Nam, Mĩ đã phải điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình, từ đối đầu trực tiếp sang hòa hoãn với Liên Xô và Trung Quốc. Mĩ cũng đã ký kết các hiệp ước hợp tác với Liên Xô và bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc và Việt Nam. Sau khi Liên Xô tan rã, Mĩ lại tiếp tục theo đuổi chiến lược cam kết và mở rộng, với hy vọng duy trì vai trò lãnh đạo toàn thế giới.
2. Những yếu tố ảnh hưởng đến quan hệ đối ngoại của Mĩ từ 1945-2000:
2.1. Yếu tố nội tại:
Quan hệ đối ngoại của Mĩ từ 1945-2000 được xác định bởi những yếu tố nội tại sau:
– Tình hình kinh tế:
+ Mĩ là nước có nền kinh tế mạnh nhất thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chiếm gần 40% giá trị tổng sản phẩm kinh tế thế giới.
+ Có lợi thế về lãnh thổ, tài nguyên, nhân lực, khoa học – kĩ thuật và tập trung tư bản. Tuy nhiên, từ năm 1973, Mĩ gặp khó khăn do khủng hoảng năng lượng, suy thoái kinh tế, cạnh tranh của các nước khác. Điều này ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của Mĩ, khiến Mĩ phải điều chỉnh chiến lược toàn cầu và chạy đua vũ trang.
– Chính trị nội bộ:
+ Mĩ là nước dân chủ phương Tây, có hai đảng chính là Đảng Cộng hòa và Đảng Dân chủ. Các chính sách đối ngoại của Mĩ phụ thuộc vào chủ trương và quan điểm của các tổng thống và các nhóm lợi ích trong xã hội. Ví dụ, trong thời kì Chiến tranh lạnh, các tổng thống thuộc Đảng Cộng hòa thường theo đuổi chính sách cứng rắn với Liên Xô, trong khi các tổng thống thuộc Đảng Dân chủ thường ủng hộ chính sách bớt căng thẳng và hòa giải.
+ Ngoài ra, các vấn đề nội bộ như phong trào nhân quyền, phong trào phản chiến, cuộc khủng hoảng Watergate cũng gây áp lực cho chính quyền Mĩ trong việc định hướng quan hệ đối ngoại.
– Văn hóa – giá trị:
+ Mĩ là một xã hội đa dạng về dân tộc, tôn giáo và văn hóa. Mĩ có một truyền thống dân chủ, tự do và nhân quyền cao. Mĩ cũng có một niềm tin vào sứ mệnh thiên chọn của mình là làm gương cho thế giới và bảo vệ lợi ích quốc gia của mình. Những yếu tố này đã tạo ra một bản sắc riêng cho Mĩ và ảnh hưởng đến cách nhìn nhận và hành xử của Mĩ trong quan hệ quốc tế.
+ Mĩ thường tự coi mình là người lãnh đạo của thế giới tự do, người bảo vệ của an ninh quốc tế và người khuyến khích sự phát triển kinh tế – xã hội của các nước khác.
2.2. Yếu tố ngoại tại:
Những yếu tố ngoại tại ảnh hưởng đến quan hệ đối ngoại của Mĩ từ 1945-2000 là những sự kiện, chính sách, lợi ích và mục tiêu của các quốc gia khác mà Mĩ phải đối mặt và thích ứng trong hoạt động ngoại giao của mình. Một số yếu tố ngoại tại quan trọng có thể kể đến như sau:
– Chiến tranh lạnh: Sau Thế chiến II, Mĩ và Liên Xô trở thành hai siêu cường đối đầu nhau trên nhiều mặt trận, từ chính trị, quân sự, kinh tế, văn hóa cho đến không gian. Chiến tranh lạnh đã tạo ra những căng thẳng, xung đột và cạnh tranh giữa hai nước, cũng như ảnh hưởng đến các quốc gia thứ ba trong các liên minh và khối của hai bên. Chiến tranh lạnh đã kết thúc vào năm 1991 khi Liên Xô tan rã và Mĩ trở thành siêu cường duy nhất trên thế giới.
– Quá trình giải quyết xung đột ở châu Á: Trong nửa sau của thế kỷ 20, Mĩ đã can thiệp vào nhiều cuộc xung đột ở châu Á, như chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), chiến tranh Việt Nam (1955-1975), chiến tranh Vịnh (1990-1991). Những cuộc can thiệp này đã tiêu tốn nhiều nguồn lực của Mĩ, gây ra nhiều tổn thất về nhân mạng và uy tín, cũng như gặp phải sự phản đối từ phía dư luận trong và ngoài nước.
– Sự thay đổi cân bằng kinh tế thế giới: Trong khi Mĩ vẫn là nền kinh tế lớn nhất thế giới vào cuối thế kỷ 20, nhưng sự bùng nổ của các nền kinh tế mới như Nhật Bản, Tây Âu, Trung Quốc đã làm giảm tỉ trọng kinh tế của Mĩ so với trước. Điều này đã buộc Mĩ phải điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình để bảo vệ lợi ích kinh tế và thương mại của mình, cũng như hợp tác và cạnh tranh với các đối tác mới.
3. Đánh giá kết quả và ý nghĩa của quan hệ đối ngoại của Mĩ trong thời kỳ 1945 – 2000, cũng như những thách thức và triển vọng trong tương lai:
3.1. Kết quả và ý nghĩa của quan hệ đối ngoại của Mĩ trong thời kỳ 1945 – 2000:
Quan hệ đối ngoại của Mĩ từ 1945-2000 có ý nghĩa quan trọng trong việc hình thành và biến đổi thế giới hiện đại. Mĩ đã góp phần vào sự phát triển khoa học công nghệ, kinh tế thương mại và văn hóa thông tin. Tuy nhiên, Mĩ cũng đã gây ra nhiều xung đột, căng thẳng và bất công cho các quốc gia khác do sự can thiệp và áp đặt lợi ích của mình.
3.2. Những thách thức và triển vọng trong quan hệ đối ngoại của Mĩ trong tương lai:
Mĩ là một cường quốc có ảnh hưởng lớn đến hòa bình, an ninh và phát triển của thế giới. Tuy nhiên, Mĩ cũng phải đối mặt với nhiều thách thức từ các đối thủ cạnh tranh như Trung Quốc, Nga, Iran hay Triều Tiên, cũng như từ các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng bố, dịch bệnh hay di cư. Để duy trì vai trò lãnh đạo và bảo vệ lợi ích quốc gia, Mĩ cần có một chiến lược đối ngoại hiệu quả, linh hoạt và hợp tác. Mĩ cần tăng cường quan hệ với các đồng minh và đối tác truyền thống như NATO, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc hay Ấn Độ, cũng như tìm kiếm những cơ hội hợp tác mới với các nước đang phát triển như Việt Nam, Indonesia hay Brazil. Mĩ cũng cần giải quyết những mâu thuẫn và xung đột với các đối thủ bằng cách đàm phán, áp dụng các biện pháp trừng phạt hoặc can thiệp quân sự khi cần thiết. Mĩ cũng cần đóng góp tích cực vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu bằng cách tham gia vào các tổ chức quốc tế, cam kết thực hiện các hiệp ước quốc tế và hỗ trợ các nước khác trong việc phòng chống và ứng phó với các khủng hoảng. Những thách thức và triển vọng trong quan hệ đối ngoại của Mĩ trong tương lai yêu cầu Mĩ phải có một tầm nhìn rõ ràng, một chính sách nhất quán và một sự gắn kết trong nội bộ.