Bộ luật lao động năm 2019 đã định nghĩa rõ ràng về tranh chấp lao động. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với việc bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo một môi trường công bằng và chính đáng trong việc giải quyết tranh chấp lao động.
Mục lục bài viết
1. Các loại tranh chấp lao động và các yếu tố phải tôn trọng?
Các loại tranh chấp lao động:
– Tranh chấp lao động cá nhân giữa người lao động với người sử dụng lao động; giữa người lao động thuê lại với người sử dụng lao động thuê lại; giữa người lao động với doanh nghiệp, tổ chức đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng;
– Tranh chấp lao động tập thể về quyền hoặc về lợi ích giữa một hay nhiều tổ chức đại diện người lao động tranh chấp với người sử dụng lao động hoặc một hay nhiều tổ chức của người sử dụng lao động.
Trong lĩnh vực tranh chấp lao động, có hai loại chính là tranh chấp lao động cá nhân và tranh chấp lao động tập thể về quyền. Tranh chấp lao động cá nhân xảy ra giữa người lao động và người sử dụng lao động, có thể là giữa người lao động và doanh nghiệp hoặc tổ chức đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng, hoặc giữa người lao động thuê lại và người sử dụng lao động thuê lại.
Tranh chấp lao động tập thể về quyền xảy ra khi một hoặc nhiều tổ chức đại diện người lao động tranh chấp với người sử dụng lao động hoặc các tổ chức của người sử dụng lao động. Các tranh chấp này có thể phát sinh trong một số trường hợp như sự khác nhau trong việc hiểu và thực hiện quy định của thỏa ước lao động tập thể,
Ngoài tranh chấp lao động về quyền, còn có tranh chấp lao động tập thể về lợi ích. Đây bao gồm tranh chấp lao động phát sinh trong quá trình thương lượng tập thể hoặc khi một bên từ chối thương lượng hoặc không tiến hành thương lượng trong thời hạn theo quy định của pháp luật.
Việc hiểu rõ các loại tranh chấp này và quy định của pháp luật về lao động là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người lao động và người sử dụng lao động, đồng thời đảm bảo sự thống nhất và ổn định trong quan hệ lao động và tập thể lao động.
Các yếu tố phải tôn trọng khi giải quyết tranh chấp lao động:
– Các quy định của pháp luật lao động.
– Quyền tự định đoạt thông qua thương lượng của các bên.
– Quyền và lợi ích hợp pháp của hai bên tranh chấp, lợi ích chung của xã hội.
– Sự công khai, minh bạch, khách quan, kịp thời, nhanh chóng.
Tôn trọng quyền tự quyết thông qua thương lượng: Thương lượng cho phép các bên thảo luận và đạt được các thỏa thuận một cách tự nguyện.
Đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên: Cả nhà tuyển dụng và nhân viên đều cần được bảo vệ quyền lợi và quyền lợi hợp pháp của họ trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Tuân thủ luật về lao động: Điều này đảm bảo rằng quy trình diễn ra một cách hợp pháp và công bằng, tránh được sự kiện vi phạm pháp luật có thể dẫn đến hậu quả xấu cho cả hai bên.
Thực hiện một quá trình minh bạch, khách quan và nhanh chóng: Quá trình giải quyết tranh chấp cần được tiến hành một cách minh bạch và khách quan để đảm bảo sự tin cậy và công bằng.
2. Khái niệm tranh chấp lao động:
Theo
“Tranh chấp lao động là tranh chấp về quyền và nghĩa vụ, lợi ích phát sinh giữa các bên trong quá trình xác lập, thực hiện hoặc chấm dứt quan hệ lao động; tranh chấp giữa các tổ chức đại diện người lao động với nhau; tranh chấp phát sinh từ quan hệ có liên quan trực tiếp đến quan hệ lao động.”
Thị trường lao động là một yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất và kinh doanh. Đây là nơi mà người lao động và người sử dụng lao động tương tác và thỏa thuận về giá trị của lao động. Các bên phải thoả thuận với nhau về việc làm, tiền lương, thời gian làm việc và các điều kiện lao động khác. Kết quả của quá trình này là
Trong pháp luật lao động, các quốc gia có cơ chế giải quyết tranh chấp lao động riêng cho từng loại tranh chấp. Định nghĩa về tranh chấp lao động được quy định trong các luật lao động của nhiều quốc gia, như Anh, Mỹ và Canada. Mỗi quốc gia tập trung vào định nghĩa từng loại tranh chấp lao động thay vì định nghĩa chung.
Ở Việt Nam, khái niệm về tranh chấp lao động được đề cập trong các quy định pháp luật từ năm 1985. Tuy nhiên, quy định này không cung cấp nội dung cụ thể về tranh chấp lao động.
Trong quá khứ, tranh chấp lao động được hiểu là xích mích giữa công nhân và chủ sử dụng lao động. Tuy nhiên, quan điểm này đã thay đổi trong thời gian gần đây.
Sắc lệnh 64/SL ngày 08/5/1946 quy định nhiệm vụ của Nha thanh tra lao động là “dàn xếp xích mích giữa chủ và công nhân”.
Sắc lệnh 29/SL ngày 12/3/1947 quy định việc để trọng tài xét xử các xích mích do việc thi hành khế ước.
Sắc lệnh 95/SL ngày 13/8/1949 quy định nhiệm vụ của Thanh tra lao động là “dàn xép xích mích giữa chủ và công nhân”.
Bộ luật lao động năm 1952, ban hành bởi Đạo dụ số 15 ngày 08/7/1952 của Bảo Đại quốc trưởng.
Bộ luật lao động năm 2019 định nghĩa tranh chấp lao động là xung đột về quyền, nghĩa vụ và lợi ích trong quá trình xác lập, thực hiện hoặc chấm dứt quan hệ lao động. Tranh chấp lao động có thể bao gồm xung đột giữa các tổ chức đại diện của người lao động và xung đột liên quan trực tiếp đến quan hệ lao động.
Tranh chấp lao động là xung đột bên ngoài trong quan hệ lao động, không chỉ liên quan đến sự làm việc, mà còn liên quan đến quá trình lao động như xác lập, duy trì và chấm dứt quan hệ lao động. Ngoài ra, tranh chấp lao động còn bao gồm các xung đột liên quan đến học nghề, việc làm và liên quan đến quyền, lợi ích của người lao động và người sử dụng lao động.
Tranh chấp lao động xảy ra trong quan hệ lao động giữa các bên, bao gồm cả cá nhân và tập thể người lao động. Ngoài ra, cũng có tranh chấp liên quan đến quan hệ lao động như đào tạo, lao động ở nước ngoài, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bồi thường thiệt hại giữa người lao động và doanh nghiệp. Bộ luật lao động năm 2019 cũng tính đến tranh chấp giữa các tổ chức đại diện của người lao động.
3 . Đặc điểm của tranh chấp lao động:
Tranh chấp lao động là một vấn đề rất phổ biến và có ảnh hưởng sâu sắc đến cả cá nhân và xã hội. Tranh chấp này thường xuất hiện trong quan hệ lao động và liên quan đến việc xác định và bảo vệ quyền lợi của người lao động. Nó có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, như vi phạm pháp luật lao động, vi phạm
Tranh chấp lao động không chỉ liên quan đến việc tranh cãi về quyền lợi, mà còn bao gồm cả tranh chấp về lợi ích của cả hai bên trong quan hệ lao động. Ví dụ, một bên có thể quan tâm đến lợi ích riêng của mình hơn là lợi ích chung của cả hai bên, hoặc có thể có sự thay đổi về điều kiện làm việc hoặc hợp đồng đã được thỏa thuận ban đầu, dẫn đến tranh chấp và mâu thuẫn.
Trong một nền kinh tế thị trường, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ lao động được tự do thương lượng và thoả thuận. Tuy nhiên, không phải lúc nào quá trình thoả thuận cũng diễn ra suôn sẻ và đạt được kết quả như mong muốn. Thậm chí khi đã đạt được thỏa thuận, các điều khoản đã được thoả thuận cũng có thể trở nên không phù hợp do sự thay đổi của tình hình và các yếu tố mới.
Tranh chấp lao động có thể xuất hiện ở cấp độ cá nhân hoặc cấp độ tập thể. Tranh chấp cá nhân xảy ra khi chỉ có một người lao động tranh chấp với người sử dụng lao động, liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ cá nhân của người lao động. Trong trường hợp này, tác động của tranh chấp thường hạn chế và không gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
Tuy nhiên, khi có nhiều người lao động cùng tranh chấp với người sử dụng lao động và có cùng nội dung tranh chấp, đặc biệt khi họ tổ chức thành một tổ chức thống nhất để đấu tranh cho quyền lợi chung, tranh chấp đó trở thành tranh chấp tập thể. Trong trường hợp này, tranh chấp có thể có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống cá nhân và gia đình của người lao động, gây gián đoạn cho hoạt động sản xuất kinh doanh và thậm chí ảnh hưởng đến an ninh công cộng.
Tranh chấp lao động không chỉ gây ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân của người lao động mà còn có thể ảnh hưởng đến toàn bộ xã hội và quốc gia. Khi tranh chấp lao động xảy ra ở những doanh nghiệp quan trọng của nền kinh tế quốc gia, có thể gây ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và ổn định của nền kinh tế. Nếu không được giải quyết đúng cách và kịp thời, tranh chấp lao động có thể gây rối loạn xã hội và ảnh hưởng đến an ninh và ổn định chính trị của quốc gia.
Để đảm bảo quyền lợi và lợi ích của tất cả các bên trong quan hệ lao động, việc giải quyết tranh chấp lao động cần được thực hiện một cách công bằng và hiệu quả. Điều này đòi hỏi sự tham gia và hỗ trợ của các cơ quan chức năng, công đoàn và tổ chức xã hội để tạo ra một môi trường lao động bình đẳng và công bằng, nơi mà tranh chấp có thể được giải quyết một cách hòa bình và bảo đảm cho sự phát triển bền vững của cả cá nhân và xã hội.
4. Phân tích đặc điểm của tranh chấp lao động:
Thứ nhất, đặc điểm về chủ thể
Trong tranh chấp lao động, các chủ thể thường là người lao động, tập thể người lao động và người sử dụng lao động. Có hai loại tranh chấp lao động là tranh chấp cá nhân và tranh chấp tập thể. Ngoài ra, các doanh nghiệp và tổ chức có thể được coi là chủ thể đặc biệt trong tranh chấp lao động. (Khoản 1,2 Điều 3 Bộ luật lao động năm 2019). Điều này cũng áp dụng cho các trường hợp như người lao động làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng có thời hạn và người lao động thuê lại từ người sử dụng lao động. (Khoản 1 Điều 188 Bộ luật lao động năm 2019).
Thứ hai, đặc điểm về nội dung
Nội dung tranh chấp lao động liên quan đến bất đồng về quyền, lợi ích của các bên trong quan hệ lao động. Quyền và lợi ích của các bên không chỉ gồm quyền, nghĩa vụ trong quan hệ lao động, mà còn bao gồm các vấn đề như đào tạo, quan hệ đại diện, bồi thường thiệt hại, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và những lợi ích khác.
Quá trình lao động là việc xác định, duy trì và chấm dứt quan hệ lao động giữa các bên, và trong quá trình này có xảy ra tranh chấp lao động.
Tranh chấp lao động là các vấn đề đặc thù trong lĩnh vực lao động, khác với tranh chấp khác, đặc biệt là tranh chấp trong lao động. Tranh chấp lao động không chỉ liên quan đến quan hệ lao động, mà còn có thể liên quan đến dân sự, hành chính, thậm chí tư pháp. Vì vậy, ta có thể phân biệt được tranh chấp lao động và tranh chấp trong lao động. Tranh chấp lao động là một loại tranh chấp trong lĩnh vực lao động.
Thứ ba, đặc điểm về hình thức
Tranh chấp lao động phải được biểu hiện và rõ ràng yêu cầu từ các bên liên quan. Mâu thuẫn và bất đồng quyền lợi chưa được bộc lộ ra bên ngoài không được coi là tranh chấp. Điều kiện để trở thành tranh chấp lao động thực sự là sự biểu hiện công khai. Hình thức biểu hiện có thể là việc một hoặc cả hai bên tranh chấp đều thể hiện quan điểm và yêu cầu giải quyết vấn đề. Hình thức biểu hiện của tranh chấp không nhất thiết phải bằng văn bản và không có quy định cụ thể về hình thức biểu hiện tranh chấp lao động.