Đình công là một biện pháp đấu tranh kinh tế tập thể của người lao động nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Dưới đây là một số dấu hiệu cơ bản để nhận biết đình công trong lao động.
Mục lục bài viết
1. Đình công có mấy loại?
1.1. Căn cứ vào tính chất của đình công:
Dựa vào tính chất, đình công được chia thành hai loại chính: đình công kinh tế và đình công chính trị:
– Đình công kinh tế:
+ Mục đích: Gây sức ép với người sử dụng lao động hoặc chủ thể khác để đạt được quyền và lợi ích lớn hơn liên quan đến quan hệ lao động như việc làm, tiền lương, thu nhập, điều kiện lao động,… trong lĩnh vực kinh tế, xã hội, nghề nghiệp.
+ Đây là loại đình công phổ biến nhất, phản ánh rõ bản chất của đình công là biện pháp đấu tranh kinh tế.
– Đình công chính trị:
+ Mục đích: Gây sức ép để phản đối chính quyền hoặc nhà nước hoặc các đảng phái chính trị nhằm đạt được các mục đích chính trị mà người đình công quan tâm.
+ Thường xảy ra trên phạm vi quy mô lớn, nhằm phản đối chính sách hoặc quy định liên quan đến quyền lợi của giới lao động.
+ Có ảnh hưởng lớn đến trật tự, an ninh xã hội và sự tồn tại của các chế độ cầm quyền trong phạm vi quốc gia.
Ví dụ:
+ Đình công kinh tế: Công nhân nhà máy X đình công đòi tăng lương.
+ Đình công chính trị: Người dân ở quốc gia Y đình công phản đối chính sách mới của chính phủ.
1.2. Căn cứ vào mục đích đình công:
Dựa trên mục đích, có thể chia đình công thành hai loại: đình công yêu sách và đình công hưởng ứng:
– Đình công yêu sách:
+ Mục đích: Đạt được các yêu sách về quyền và lợi ích cho chính những người lao động tham gia đình công.
+ Đặc điểm:
· Có thể mang lại lợi ích cho cả người tham gia và không tham gia.
· Pháp luật Việt Nam chỉ thừa nhận đình công yêu sách để giải quyết tranh chấp lao động tập thể là hợp pháp.
· Phổ biến nhất hiện nay.
– Đình công hưởng ứng:
+ Mục đích: Ủng hộ, bày tỏ thái độ đồng tình để hỗ trợ cho cuộc đình công khác.
+ Đặc điểm:
· Người tham gia không có yêu sách về quyền và lợi ích của mình.
· Thường xuất hiện ở khu công nghiệp, khu chế xuất, hoặc khi nghiệp đoàn kêu gọi ủng hộ.
Ví dụ:
+ Đình công yêu sách: Công nhân nhà máy X đình công đòi tăng lương.
+ Đình công hưởng ứng: Công nhân nhà máy Y đình công để ủng hộ công nhân nhà máy X.
1.3. Căn cứ vào phạm vi đình công:
Dựa trên phạm vi, có thể chia đình công thành bốn loại chính:
– Đình công bộ phận doanh nghiệp:
+ Phạm vi: Do tập thể lao động trong một đơn vị sử dụng lao động tiến hành.
+ Đặc điểm:
· Phổ biến nhất.
· Thường được pháp luật thừa nhận.
– Đình công doanh nghiệp:
+ Phạm vi: Do tập thể lao động trong phạm vi một doanh nghiệp tiến hành.
+ Đặc điểm:
· Rộng hơn đình công bộ phận doanh nghiệp.
· Ít phổ biến hơn so với đình công bộ phận doanh nghiệp.
– Đình công ngành/khu vực:
+ Phạm vi: Do tập thể lao động trong phạm vi một ngành hoặc khu vực tiến hành.
+ Đặc điểm:
· Ảnh hưởng lớn hơn so với đình công doanh nghiệp.
· Ít phổ biến hơn so với đình công doanh nghiệp.
– Tổng đình công:
+ Phạm vi: Do tập thể lao động trong phạm vi nhiều ngành hoặc nhiều khu vực trong cả nước tiến hành.
+ Đặc điểm:
· Phạm vi rộng nhất.
· Ít phổ biến nhất.
· Ảnh hưởng lớn nhất đến nền kinh tế quốc dân.
Ví dụ:
+ Đình công bộ phận doanh nghiệp: Công nhân bộ phận sản xuất của công ty X đình công đòi tăng lương.
+ Đình công doanh nghiệp: Toàn bộ công nhân công ty X đình công đòi tăng lương.
+ Đình công ngành/khu vực: Công nhân ngành dệt may ở khu vực TP.HCM đình công đòi tăng lương.
+ Tổng đình công: Công nhân nhiều ngành trong cả nước đình công phản đối chính sách mới của chính phủ.
1.4. Căn cứ vào tính hợp pháp của đình công:
Dựa trên tính hợp pháp, có thể chia đình công thành hai loại chính: đình công hợp pháp và đình công bất hợp pháp:
– Đình công hợp pháp:
+ Đặc điểm:
· Tuân thủ các quy định của pháp luật.
· Mục đích: Bảo vệ quyền lợi của người lao động, đồng thời đảm bảo lợi ích chung của xã hội.
· Được coi là hợp pháp nếu thuộc các trường hợp người lao động có quyền đình công và không vi phạm các quy định về đình công bất hợp pháp.
– Đình công bất hợp pháp:
+ Đặc điểm:
· Vi phạm các quy định pháp luật về đình công.
· Gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế quốc dân, an ninh quốc phòng.
· Có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Ví dụ:
+ Đình công hợp pháp: Công nhân nhà máy X đình công đòi tăng lương theo đúng quy định của pháp luật.
+ Đình công bất hợp pháp: Công nhân nhà máy Y đình công khi chưa tiến hành các bước thương lượng theo quy định.
2. Các dấu hiệu của đình công:
Từ việc phân tích khái niệm đình công, có thể thấy việc nhận dạng đình công phải dựa vào những dấu hiệu cơ bản sau đây:
– Dấu hiệu thứ nhất: Ngừng việc hoàn toàn
Đình công là hành vi ngừng việc hoàn toàn của tập thể người lao động nhằm mục đích giải quyết tranh chấp lao động. Đặc điểm của dấu hiệu này bao gồm:
+ Ngừng việc: Người lao động tạm thời không thực hiện nghĩa vụ lao động theo hợp đồng hoặc sự phân công của người sử dụng lao động.
+ Hoàn toàn: Tất cả hoặc một bộ phận người lao động cùng ngừng việc.
+ Tập thể: Hành động được thực hiện bởi nhóm người lao động chứ không phải cá nhân.
+ Mục đích: Giải quyết tranh chấp lao động.
Ví dụ:
+ Người lao động ngừng việc để phản đối việc chậm trả lương.
+ Người lao động ngừng việc để yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc.
Tóm lại, ngừng việc hoàn toàn là dấu hiệu đầu tiên và cơ bản của đình công. Việc xác định hành vi ngừng việc có phải là đình công hay không cần dựa trên các đặc điểm và quy định của pháp luật lao động.
– Dấu hiệu thứ hai: Tính tập thể
Đình công là hành vi ngừng việc tập thể của người lao động nhằm giải quyết tranh chấp lao động. Tính tập thể là dấu hiệu thứ hai của đình công, thể hiện qua:
+ Số lượng: Có sự tham gia của một nhóm người lao động, không phải cá nhân.
+ Mục đích: Cùng chung mục đích, nguyện vọng trong việc giải quyết tranh chấp lao động.
+ Hành động: Phối hợp chặt chẽ, đồng bộ trong quá trình đình công.
+ Hiệu quả: Tạo sức ép buộc chủ sử dụng lao động phải đáp ứng yêu cầu.
Ví dụ:
+ Nhóm công nhân cùng ngừng việc để yêu cầu tăng lương.
+ Tập thể người lao động cùng ngừng việc để phản đối việc sa thải bất công.
Tóm lại, tính tập thể là dấu hiệu quan trọng để phân biệt đình công với các hành vi khác. Việc xác định hành vi ngừng việc có phải là đình công hay không cần dựa trên sự tham gia của tập thể người lao động, mục đích, hành động và hiệu quả của hành vi đó.
– Dấu hiệu thứ ba: Tính tổ chức
Đình công là hành vi ngừng việc tập thể của người lao động nhằm giải quyết tranh chấp lao động.Tính tổ chức là dấu hiệu thứ ba của đình công, thể hiện qua:
+ Lãnh đạo: Có cá nhân hoặc nhóm người lãnh đạo, đại diện cho ý chí tập thể và được tuân thủ.
+ Phương án: Có phương án hành động cụ thể cho từng thời điểm, được chuẩn bị trước.
+ Phương châm: Có phương châm hành động với nguyên tắc và thể lệ rõ ràng, được mọi người tôn trọng.
+ Hỗ trợ: Có sự hỗ trợ về vật chất hoặc tinh thần từ các cá nhân hoặc tổ chức khác.
Ví dụ:
+ Công đoàn tổ chức đình công để yêu cầu tăng lương cho người lao động.
+ Nhóm người lao động tự tổ chức đình công để phản đối việc sa thải bất công.
Tóm lại, tính tổ chức thể hiện tính chuyên nghiệp và hiệu quả của đình công. Việc xác định hành vi ngừng việc có phải là đình công hay không cần dựa trên sự có mặt của các yếu tố lãnh đạo, phương án, phương châm và hỗ trợ.
– Dấu hiệu thứ tư: mục đích của đình công là nhằm đạt những yêu sách gắn với lợi ích của tập thể lao động.
3. Chủ thể có thẩm quyền lãnh đạo đình công:
Theo quy định tại Điều 198
Có hai loại tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở:
– Công đoàn cơ sở: Là tổ chức công đoàn được thành lập tại một đơn vị sử dụng lao động.
– Tổ chức của người lao động tại doanh nghiệp: Là tổ chức được thành lập bởi người lao động tại doanh nghiệp khi chưa thành lập công đoàn cơ sở.
Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết:
– Bộ Luật Tố tụng dân sự năm 2015.