Nông nghiệp là ngành kinh tế đóng góp chủ đạo trong GDP cả nước và là ngành tập trung lượng lớn lực lượng lao động của cả nước. Sau đây là các đặc điểm của 7 vùng sinh thái nông nghiệp ở Việt Nam.
Mục lục bài viết
- 1 1. Đặc điểm của vùng sinh thái nông nghiệp Trung du và miền núi Bắc Bộ ở Việt Nam:
- 2 2. Đặc điểm của vùng sinh thái nông nghiệp Đồng bằng sông Hồng ở Việt Nam:
- 3 3. Đặc điểm vùng sinh thái nông nghiệp Bắc Trung Bộ:
- 4 4. Đặc điểm vùng sinh thái nông nghiệp Duyên Hải Nam Trung Bộ:
- 5 5. Đặc điểm vùng sinh thái nông nghiệp Tây Nguyên:
- 6 6. Đặc điểm vùng sinh thái nông nghiệp Đông Nam Bộ:
- 7 7. Đặc điểm vùng sinh thái nông nghiệp Đồng Bằng sông Cửu Long:
1. Đặc điểm của vùng sinh thái nông nghiệp Trung du và miền núi Bắc Bộ ở Việt Nam:
Vùng sinh thái nông nghiệp Trung du và miền núi Bắc Bộ là một trong những vùng sinh thái đa dạng và phong phú của Việt Nam. Vùng này bao gồm các tỉnh từ Thanh Hóa đến Lào Cai, có diện tích khoảng 95.000 km2, chiếm 29% diện tích cả nước. Vùng có địa hình đa dạng, gồm các đồi núi, thung lũng, đồng bằng và ven biển; có khí hậu ôn đới, có hai mùa rõ rệt: mùa khô và mùa mưa. Nhiệt độ trung bình năm từ 18 đến 23 độ C, lượng mưa trung bình năm từ 1500 đến 2500 mm.
Vùng sinh thái nông nghiệp Trung du và miền núi Bắc Bộ có nhiều loại cây trồng và vật nuôi quan trọng cho kinh tế và đời sống của người dân. Các loại cây trồng chủ yếu là lúa, ngô, sắn, khoai lang, cây công nghiệp như chè, cà phê, cao su, điều, mía và các loại rau quả. Các loại vật nuôi chủ yếu là bò sát, trâu, bò, lợn, gà, vịt và các loài thủy sản như cá, tôm, cua. Vùng này cũng có nhiều loài hoang dã như voi, gấu, khỉ, hươu, nai và các loài chim.
Vùng sinh thái nông nghiệp Trung du và miền núi Bắc Bộ cũng phải đối mặt với nhiều thách thức và vấn đề về bảo vệ môi trường. Một số thách thức là sự biến đổi khí hậu, thiên tai, ô nhiễm không khí và nước, xói mòn đất và suy thoái rừng. Một số vấn đề là sự mất cân đối giữa sản xuất và tiêu dùng, sự thiếu hụt nguồn nước và đất canh tác, sự giảm đa dạng sinh học và sự thoái hóa chất lượng đất. Để giải quyết các thách thức và vấn đề này, cần có sự phối hợp giữa các cấp chính quyền, các tổ chức xã hội và người dân trong việc áp dụng các biện pháp bền vững như tiết kiệm năng lượng và tài nguyên, sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu hợp lý, trồng cây lâu năm và xen canh các loại cây trồng, bảo tồn và phục hồi rừng, tăng cường giáo dục và nhận thức về môi trường.
2. Đặc điểm của vùng sinh thái nông nghiệp Đồng bằng sông Hồng ở Việt Nam:
Vùng sinh thái nông nghiệp Đồng bằng sông Hồng là một trong những vùng có vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp của Việt Nam. Vùng sinh thái nông nghiệp Đồng bằng sông Hồng bao gồm 10 tỉnh thành, có diện tích 21.259,6 km2, chiếm 4,5% tổng diện tích cả nước. Đây là vùng có địa hình khá bằng phẳng và hơi nghiêng ra biển theo hướng Tây Bắc – Đông Nam, được hình thành từ phù sa của hệ thống sông Hồng và sông Thái Bình.
Vùng này có khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, có hai mùa rõ ràng là mùa khô và mùa mưa. Nhiệt độ trung bình hàng năm từ 23 – 24 độ C, lượng mưa trung bình từ 1.500 – 1.800 mm/năm.
Vùng sinh thái nông nghiệp Đồng bằng sông Hồng có tài nguyên đất rất phong phú và đa dạng, gồm các loại đất: đất phù sa mới, đất phù sa cổ, đất phèn, đất muối và đất ven biển. Đất phù sa mới và cổ chiếm diện tích lớn nhất, có tính chất màu mỡ, thoát nước tốt, thích hợp cho canh tác lúa và các cây trồng khác. Đất phèn và đất muối chiếm diện tích nhỏ hơn, có tính chất chua, mặn, cần được cải tạo để canh tác. Đất ven biển có tính chất xốp, thoát nước kém, thường bị xói mòn do sóng biển.
Vùng sinh thái nông nghiệp Đồng bằng sông Hồng có nguồn nước dồi dào từ các sông ngòi và kênh rạch. Ngoài ra, vùng này còn có hệ thống thủy lợi phát triển, gồm các công trình như: đập, hồ chứa, trạm bơm, kênh mương và các công trình phòng chống ngập lụt. Nhờ có nguồn nước thuận lợi, vùng này có thể canh tác hai hoặc ba vụ lúa/năm, ngoài ra còn canh tác các cây công nghiệp như: cây cao su, cây cà phê, cây điều, cây tiêu và các loại rau màu.
Vùng sinh thái nông nghiệp Đồng bằng sông Hồng cũng là vùng có ngành chăn nuôi phát triển, chủ yếu là chăn nuôi gia cầm, gia súc và nuôi trồng thủy sản. Các loại gia cầm như: gà, vịt, ngan; các loại gia súc như: bò, trâu, heo; các loại thủy sản như: cá tra, cá basa, tôm sú và các loại cá khác được nuôi trồng quy mô lớn và mang lại giá trị kinh tế cao cho vùng này. Như vậy, có thể thấy rằng, vùng sinh thái nông nghiệp Đồng bằng sông Hồng có nhiều đặc điểm nổi bật, là vùng có nền nông nghiệp phong phú và đa dạng, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế – xã hội của cả nước.
3. Đặc điểm vùng sinh thái nông nghiệp Bắc Trung Bộ:
Vùng sinh thái nông nghiệp Bắc Trung Bộ bao gồm 6 tỉnh Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế; có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, thường xuyên bị thiên tai như bão lũ, hạn hán, nhiệt độ cao. Vùng có địa hình phức tạp, phân bố theo hướng Tây Bắc – Đông Nam, gồm miền núi thấp, trung du và đồng bằng ven biển. Độ cao trung bình toàn vùng khoảng 600 – 700m.
Vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa, mùa đông lạnh, mùa hè nóng và khô. Nhiệt độ trung bình từ 16 – 29 độ C. Lượng mưa trung bình từ 1.500 – 2.500mm/năm. Vùng chịu ảnh hưởng của bão, gió tây khô nóng và sương muối.
Vùng có các loại đất chính là đất đỏ vàng, đất xám bạc màu xanh và đất phù sa bồi tụ. Đất có độ phì và chất dinh dưỡng thấp đến trung bình. Vùng có điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các loại cây trồng như lúa, ngô, sắn, khoai lang, cây công nghiệp (cao su, cà phê, tiêu, điều…) và các loại cây thuốc (ba kích, diệp hạ châu đắng, đinh lăng, củ mài, hoè…), và chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản. Nông nghiệp vùng này còn gặp nhiều khó khăn như diện tích đất canh tác hạn chế, đất đai thoái hoá, thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại. Bên cạnh đó, vùng cũng có tiềm năng du lịch và thủy sản nhờ có các cảng biển, sân bay và các danh lam thắng cảnh, có lợi thế về giao thông, cảng biển, du lịch và tiềm năng phát triển công nghiệp.
4. Đặc điểm vùng sinh thái nông nghiệp Duyên Hải Nam Trung Bộ:
Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ là một trong những vùng địa phương ven biển của phía nam thuộc Trung Bộ Việt Nam, có vị trí địa lý kinh tế rất thuận lợi, nằm trên các trục giao thông đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường biển, gần khu tam giác kinh tế trọng điểm miền Đông Nam Bộ; cửa ngõ của Tây Nguyên, của Đường Xuyên Á ra biển nối với đường hàng hải quốc tế. Vùng này có diện tích 34.249,3 km² và dân số 9.425.227 người (năm 2019).
Đặc điểm sinh thái nông nghiệp của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ là đồng bằng hẹp, đất khá màu mỡ, có nhiều vùng biển để nuôi trồng thuỷ sản. Vùng này có khí hậu nhiệt đới gió mùa, có hai mùa mưa và khô rõ rệt, nhiệt độ trung bình năm cao (24-28°C), lượng mưa trung bình năm thấp (800-1.500 mm), thời gian nắng chiếu dài (2.000-2.600 giờ/năm). Vùng này cũng thường xuyên chịu ảnh hưởng của các hiện tượng thiên tai như bão lụt, hạn hán, xâm nhập mặn.
Nông nghiệp là ngành kinh tế quan trọng của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu GDP vùng (khoảng 30%). Các loại cây trồng chủ yếu của vùng là lúa, cây công nghiệp (đường, cao su, cà phê, tiêu…), cây ăn quả (cam, chanh, bưởi…), rau màu và hoa kiểng. Các loại thủy sản chủ yếu của vùng là cá biển (cá thu, cá ngừ, cá mòi…), tôm biển (tôm sú, tôm he…), cá nuôi (cá tra, cá basa…), tôm nuôi (tôm thẻ chân trắng, tôm sú…). Ngoài ra, vùng này còn có nguồn lợi chăn nuôi gia súc gia cầm phong phú và đa dạng.
5. Đặc điểm vùng sinh thái nông nghiệp Tây Nguyên:
Vùng sinh thái nông nghiệp tây nguyên là một trong bảy vùng sinh thái nông nghiệp của Việt Nam, bao gồm các tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng. Vùng này có địa hình cao nguyên, thuộc miền Trung Việt Nam và giáp biên giới với Lào và Campuchia. Tây Nguyên có diện tích tự nhiên 5,5 triệu ha, trong đó đất nông nghiệp hơn 300.000 ha, đất lâm nghiệp 3,1 triệu ha và đất chưa sử dụng là 2 triệu ha.
Vùng này có khí hậu nhiệt đới xavan, chia làm hai mùa: mùa mưa từ tháng 5 đến hết tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4. Do ảnh hưởng của độ cao, khí hậu ở Tây Nguyên có sự biến động từ mát mẻ đến nóng và khô. Không chỉ vậy, vùng đất này có thổ nhưỡng đất đỏ bazan phù hợp với các cây công nghiệp như cà phê, ca cao, hồ tiêu, dâu tằm, điều và cao su, và có trữ lượng khoáng sản bô xít lớn và là khu vực còn nhiều rừng với thảm sinh vật đa dạng.
6. Đặc điểm vùng sinh thái nông nghiệp Đông Nam Bộ:
Vùng Đông Nam Bộ là một trong hai phần của Nam Bộ Việt Nam, bao gồm thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh Bình Dương, Bình Phước, Tây Ninh, Đồng Nai và Bà Rịa – Vũng Tàu. Vùng này có diện tích 23.560,6 km2, dân số 18.719.266 người (năm 2021), chiếm 19,1% dân số cả nước. Đây là khu vực kinh tế phát triển nhất Việt Nam, đóng góp hơn 2/3 thu ngân sách hàng năm, có tỷ lệ đô thị hóa 62.8%. Vùng Đông Nam Bộ có vị trí địa lý rất thuận lợi để phát triển kinh tế – xã hội và nông nghiệp. Vùng này nằm kề với đồng bằng sông Cửu Long – vùng lương thực, thực phẩm lớn nhất cả nước, giao lưu thuận tiện nhờ có mạng lưới kênh rạch và hệ thống đường bộ. Bằng đường bộ còn có thể dễ dàng giao lưu với Campuchia, với vùng Nam Tây Nguyên; bằng đường bộ và đường sắt xuyên Việt có thể liên hệ với các tỉnh khác trong cả nước, nhất là duyên hải Nam Trung Bộ. Cụm cảng Sài Gòn (đường không và đường biển) và Vũng Tàu tạo cửa ngõ cho vùng mở ra với nước ngoài.
Về điều kiện tự nhiên, vùng Đông Nam Bộ có khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, nhiệt độ trung bình từ 26-28 độ C, lượng mưa trung bình từ 1500-2000 mm/năm. Địa hình của vùng chủ yếu là đồng bằng và đồi thấp, chiếm khoảng 90% diện tích. Đất đai của vùng phong phú và đa dạng, gồm các loại đất badan khá màu mỡ (chiếm 40%), đất xám bạc màu (phù sa cổ), đất phù sa mới (ven sông), đất cát ven biển… Tài nguyên rừng của vùng còn khá ít do quá trình khai thác quá mức và chuyển đổi sang các mục đích khác. Tài nguyên khoáng sản của vùng cũng không nhiều, chủ yếu là than, dầu khí, titan… Tài nguyên nước của vùng bao gồm các sông ngòi lớn như sông Đồng Nai, sông Sài Gòn, sông Vàm Cỏ… và các kênh rạch nhỏ hơn.
Về nông nghiệp, Đông Nam Bộ là vùng trồng cây công nghiệp quan trọng của cả nước các cây như cao su, tiêu, cà phê… (Đồng Nai là tỉnh có diện tích trồng cao su lớn nhất) là thế mạnh của vùng. Ngoài ra, vùng còn trồng được các loại cây lương thực như lúa (Tây Ninh là tỉnh có diện tích trồng lúa lớn nhất), ngô, khoai mì… và các loại cây ăn trái như xoài, sầu riêng, chôm chôm… Vùng Đông Nam Bộ cũng có điều kiện thuận lợi để phát triển chăn nuôi gia súc, gia cầm và nuôi trồng thủy sản. Vùng có nhiều trang trại chăn nuôi bò sữa, bò thịt, heo, gà… và các ao hồ nuôi tôm, cá… Vùng Đông Nam Bộ cũng là nơi có nhiều khu công nghiệp và khu chế xuất, thu hút nhiều lao động từ các vùng khác đến sinh sống và làm việc. Điều này tạo ra nhu cầu lớn về thực phẩm và nông sản cho Đông Nam Bộ.
7. Đặc điểm vùng sinh thái nông nghiệp Đồng Bằng sông Cửu Long:
Đặc điểm vùng sinh thái nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long là một trong những vùng sinh thái đặc biệt và quan trọng nhất của Việt Nam. Vùng này bao gồm 12 tỉnh và thành phố, có tổng diện tích khoảng 40.000 km2, chiếm 12% diện tích lãnh thổ quốc gia. Vùng sinh thái này có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, nhờ có hệ thống sông ngòi dày đặc, đất phù sa màu mỡ, khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa. Không chỉ vật, đồng bằng sông Cửu Long còn được coi là “vựa lúa” của cả nước, vì sản lượng lúa gạo chiếm hơn 50% tổng sản lượng của cả nước. Ngoài ra, vùng này còn có nhiều loại cây trồng khác như cây ăn trái, cây công nghiệp, rau màu, hoa kiểng, cũng như nuôi trồng thủy sản đa dạng và phong phú. Đồng bằng sông Cửu cũng có vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường và duy trì sự cân bằng sinh thái của khu vực Đông Nam Á.