Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3

  • 30/06/202330/06/2023
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    30/06/2023
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Phản ứng hóa học là quá trình mà các chất tham gia được chuyển đổi thành các chất mới thông qua các liên kết hóa học. Phản ứng này có thể là phản ứng trao đổi, phản ứng tổng hợp hoặc phân hủy. Một trong những ví dụ về phản ứng hóa học là phản ứng giữa axetilen, muối bạc nitrat và khí amoniac.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Tính chất của phản ứng hóa học C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3: 
      • 2 2. Điều kiện để xảy ra phản ứng C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3: 
      • 3 3. Ứng dụng của phản ứng C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3: 
      • 4 4. Tính chất hóa học của Axetilen: 
        • 4.1 4.1. Phản ứng cộng: 
        • 4.2 4.2. Phản ứng đime hóa và trime hóa:
        • 4.3 4.3. Phản ứng oxi hóa:
      • 5 5. Bài tập thực hành: 

      1. Tính chất của phản ứng hóa học C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3: 

      Phản ứng hóa học là quá trình mà các chất tham gia được chuyển đổi thành các chất mới thông qua các liên kết hóa học. Phản ứng này có thể là phản ứng trao đổi, phản ứng tổng hợp hoặc phân hủy.

      Một trong những ví dụ về phản ứng hóa học là phản ứng giữa axetilen, muối bạc nitrat và khí amoniac. Phản ứng này được biểu diễn bằng công thức hóa học:

      C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3

      Đây là một phản ứng trao đổi, trong đó khí acetylen (C2H2) phản ứng với muối bạc nitrat (AgNO3) và khí amoniac (NH3), tạo ra kết tủa bạc (I) acetylenic (C2Ag2) và muối amoni nitrat (NH4NO3)

      2. Điều kiện để xảy ra phản ứng C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3: 

      Để phản ứng trên xảy ra, cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

      – Chất xúc tác: AgNO3 và NH3 Chất xúc tác là một yếu tố quan trọng giúp tăng tốc độ phản ứng và giảm nhiệt độ cần thiết để phản ứng xảy ra. Trong trường hợp này, chất xúc tác là AgNO3 và NH3. Chúng có thể hòa tan trong nước để tạo thành một dung dịch màu trắng, và được sử dụng để xác định sự có mặt của ion Ag+ và NH4+.

      – C2H2 C2H2 là chất tham gia trong phản ứng. Nó là một công cụ quan trọng trong các hoạt động như hàn, cắt, mài và đánh bóng kim loại. Ngoài ra, C2H2 còn được sử dụng để sản xuất một số hợp chất hữu cơ khác như axetilen, axit axetic và polyvinyl clorua.

      – Đảm bảo đầy đủ số lượng chất tham gia Để đảm bảo phản ứng diễn ra thành công, cần đảm bảo đầy đủ số lượng chất tham gia. Nếu một trong các chất không đủ lượng, phản ứng sẽ không hoàn thành và sẽ tạo ra sản phẩm phụ không mong muốn.

      – Điều kiện nhiệt độ và áp suất phù hợp Nhiệt độ và áp suất là hai yếu tố quan trọng khác cần được đảm bảo để phản ứng xảy ra. Nếu không đáp ứng được các điều kiện này, phản ứng sẽ không hoàn thành.

      Xem thêm:  Phản ứng hoá học: C6H5ONa + HCl → C6H5OH + NaCl

      Ngoài ra, để tăng hiệu suất phản ứng, cần thực hiện các bước chuẩn bị và điều kiện bảo quản chất liệu đúng cách. Ví dụ, nên tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời để tránh phân hủy chất liệu và đảm bảo đóng kín bình chứa để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

      Một lưu ý quan trọng nữa là việc bảo quản và sử dụng chất xúc tác và C2H2 phải được thực hiện đúng cách để tránh nguy cơ gây hại cho sức khỏe và môi trường. Cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn cụ thể trong việc sử dụng và bảo quản các chất này.

      3. Ứng dụng của phản ứng C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3: 

      Phản ứng hóa học C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3 là một phản ứng quan trọng trong ngành hóa học. Phản ứng này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất đặc biệt của nó.

      Một trong những ứng dụng quan trọng của phản ứng này là trong sản xuất bạc đồng. Bạc đồng là một loại hợp kim gồm bạc và đồng, được sử dụng trong sản xuất đồ trang sức, đồ gốm sứ và nhiều ứng dụng khác. Phản ứng C2H2 + AgNO3 + NH3 được sử dụng để sản xuất bạc đồng từ các muối bạc và đồng. Trong quá trình sản xuất, muối bạc và đồng được hòa tan trong dung dịch ammoniac, sau đó thêm vào khí ethin để tạo ra chất kết tủa C2Ag2 và đồng thải ra dưới dạng ion đồng (II) (Cu2+). Sau đó, bạc đồng được lọc và sấy khô để sử dụng. Phản ứng này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất bạc đồng.

      Ngoài ra, phản ứng C2H2 + AgNO3 + NH3 còn được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định sự hiện diện của amoni và ion bạc trong các mẫu. Phản ứng này được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm và các nghiên cứu về hóa học.

      Trên đây là những ứng dụng chính của phản ứng C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3. Phản ứng này có tính ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống và nghiên cứu khoa học.

      4. Tính chất hóa học của Axetilen: 

      Axetilen là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C2H2, là một hydrocarbon bão hòa có liên kết ba. Liên kết đôi giữa hai nguyên tử cacbon là liên kết sigma và liên kết pi, cho phép axetilen có tính chất hóa học đặc biệt.

      Xem thêm:  KOH + H3PO4 → K3PO4 + H2O

      4.1. Phản ứng cộng: 

      Trong phản ứng cộng halogen (phản ứng halogen hóa), axetilen có thể phản ứng cộng với các halogen như brom và clo. Khi phản ứng cộng brom, sản phẩm sinh ra có liên kết đôi trong phân tử nên có thể tiếp tục phản ứng cộng với một phân tử brom nữa để tạo ra sản phẩm mới. Trong khi đó, khi phản ứng cộng clo, axetilen sẽ phản ứng với clo để tạo ra sản phẩm C2H2Cl2.

      Trong phản ứng cộng hiđro (phản ứng hiđro hóa), axetilen có thể phản ứng cộng với hiđro để tạo ra sản phẩm mới. Khi phản ứng cộng hiđro, axetilen phản ứng với hiđro để tạo ra sản phẩm C2H6. Điều kiện phản ứng xảy ra là nhiệt độ và xúc tác Niken. Tuy nhiên, sản phẩm của phản ứng cộng hiđro có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ và chất xúc tác sử dụng.

      Trong phản ứng cộng axit, axetilen có thể phản ứng cộng với axit để tạo ra sản phẩm mới. Khi phản ứng cộng axit, axetilen phản ứng với axit HCl để tạo ra sản phẩm C2H3Cl. Điều kiện phản ứng xảy ra là nhiệt độ và xúc tác HgCl2.

      Trong phản ứng cộng nước (phản ứng hiđrat hóa), axetilen có thể phản ứng cộng với nước để tạo ra sản phẩm mới. Khi phản ứng cộng nước, axetilen phản ứng với nước để tạo ra sản phẩm CH3CHO. Điều kiện phản ứng xảy ra là nhiệt độ 80 độ C, xúc tác Hg2+ và dung môi H2SO4.

      4.2. Phản ứng đime hóa và trime hóa:

      Hai phân tử axetilen có thể cộng hợp với nhau tạo thành vinylaxetilen. Khi hai phân tử axetilen phản ứng cộng với nhau, sẽ tạo ra sản phẩm vinylaxetilen. Trong khi đó, khi ba phân tử axetilen phản ứng cộng với nhau, sẽ tạo ra sản phẩm C6H6.

      4.3. Phản ứng oxi hóa:

      Khi đốt axetilen, axetilen sẽ cháy tạo ra cacbon Đioxit và nước, tương tự như metan và etilen. Axetilen cũng có thể phản ứng oxi hóa để tạo ra sản phẩm mới. Khi phản ứng oxi hóa, axetilen phản ứng với oxi để tạo ra sản phẩm CO2 và H2O. Axetilen sẽ cháy trong không khí với ngọn lửa sáng, tỏa nhiều nhiệt.

      Ngoài ra, axetilen còn có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất acetilen, một chất khí được sử dụng để hàn, cắt kim loại và sản xuất hợp chất hữu cơ. Axetilen cũng được sử dụng để sản xuất nhựa poliacrilonitrin, một loại nhựa có tính chất bền và chịu lửa tốt. Ngoài ra, axetilen còn được sử dụng trong sản xuất cao su tổng hợp, thuốc nhuộm và các sản phẩm hóa học khác.

      Xem thêm:  NaAlO2 + HCl + H2O → Al(OH)3 + NaCl

      Tổng quan về tính chất hóa học của axetilen cho thấy rằng hợp chất này có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp và là một thành phần quan trọng trong nhiều quá trình sản xuất hóa học khác nhau.

      5. Bài tập thực hành: 

      Câu 1. Cho 1,12 lít axetilen (đktc) tác dụng với AgNO3 dư trong dung dịch NH3, sau phản ứng hoàn toàn, thu được m gam chất rắn. Giá trị của m là

      A. 13,3.

      B. 12.

      C. 24,0.

      D. 21,6.

      Đáp án B

      Câu 2. Để nhận biết 2 khí mất nhãn C2H2 và C2H4 đựng trong lọ riêng biệt ta sử dụng hóa chất nào sau đây.

      A. dung dịch AgNO3/NH3

      B. dung dịch Brom

      C. Cu(OH)2

      D. Khí H2

      Đáp án A

      Câu 3. Tính chất vật lý của axetilen là

      A. chất khí không màu, không mùi, ít tan trong nước, nặng hơn không khí.

      B. chất khí không màu, không mùi, ít tan trong nước, nhẹ hơn không khí.

      C. chất khí không màu, không mùi, tan tốt trong nước, nhẹ hơn không khí .

      D. chất khí không màu, mùi hắc, ít tan trong nước, nặng hơn không khí.

      Đáp án B

      Tính chất vật lý của axetilen là chất khí không màu, không mùi, ít tan trong nước, nhẹ hơn không khí.

      Câu 4. Khí axetilen không có tính chất hóa học nào sau đây?

      A. Phản ứng cộng với dung dịch brom.

      B. Phản ứng cháy với oxi.

      C. Phản ứng cộng với hiđro.

      D. Phản ứng thế với clo ngoài ánh sáng.

      Đáp án D

      Câu 5. Dãy các chất nào sau đây đều làm mất màu dung dịch brom?

      A. CH4; C6H6.

      B. C2H4; C2H6.

      C. CH4; C2H4

      D. C2H4; C2H2.

      Đáp án D

      Câu 6. Phương pháp hiện đại để điều chế axetilen hiện nay là

      A. nhiệt phân etilen ở nhiệt độ cao.

      B. nhiệt phân benzen ở nhiệt độ cao.

      C. nhiệt phân canxi cacbua ở nhiệt độ cao.

      D. nhiệt phân metan ở nhiệt độ cao.

      Xem đáp án

      Đáp án D

      Câu 7. Khi đốt khí axetilen số mol CO2 và H2O được tạo thành theo tỉ lệ là

      A. 1 : 1.

      B. 1 : 2

      C. 1 : 3.

      D. 2 : 1.

      Đáp án D

      Câu 8. Sục khí axetilen vào dung dịch AgNO3 trong NH3 thấy xuất hiện

      A. kết tủa vàng nhạt.

      B. kết tủa màu trắng xanh

      C. kết tủa đỏ nâu

      D. dung dịch màu lam.

      Đáp án A

       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về C2H2 + AgNO3 + NH3 → C2Ag2 + NH4NO3 thuộc chủ đề Phản ứng trao đổi, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion?

      Phản ứng trao đổi ion là một loại phản ứng quan trọng diễn ra trong dung dịch các chất điện li. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O | KHCO3 ra KCl

      Phản ứng KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và quy trình công nghệ. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng tìm hiểu tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl

      Phản ứng BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl là một phản ứng trao đổi trong hóa học. Trong phản ứng này, BaCl2 (clorua bari) và NaHSO4 (muối axit sunfuric natri) phản ứng với nhau để tạo ra BaSO4 (kết tủa sunfat bari), NaCl (muối clorua natri) và HCl (axit clohidric).

      ảnh chủ đề

      Phương trình đã cân bằng: Cl2 + NaBr → NaCl + Br2

      Phản ứng hóa học Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 không chỉ có ảnh hưởng trong lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp, mà còn mang lại những lợi ích đáng kể trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Vậy phản ứng Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 cân bằng như thế nào? mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O

      Phản ứng NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có nhiều tính chất đáng chú ý. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH

      Phản ứng H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH là một phản ứng hoá học trao đổi cation và anion giữa axit amin H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH và axit clohidric HCl. Trong quá trình phản ứng, nhóm amino (NH2) trong axit amin bị thay thế bởi ion clo (Cl-) từ axit clohidric, tạo thành sản phẩm ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O

      Phản ứng giữa SO2 (dioxit lưu huỳnh) và NaOH (hidroxit natri) là một phản ứng hóa học quan trọng, tạo ra các sản phẩm Na2SO3 (sulfite natri) và H2O (nước) có những tính chất đặc biệt. Vậy phương trình SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O được cân bằng như thế nào?

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li (Hóa học 11)

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình Hóa học lớp 11. Vậy phản ứng trao đổi ion là gì, đâu là điều kiện xảy ra phản ứng và viết phương trình ion rút gọn như thế nào? Cùng tham khảo bài viết của chúng mình để nắm bắt rõ nhé.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?

      Sự tương tác giữa các chất tham gia, tính chất hóa học của chúng và môi trường phản ứng đều có thể ảnh hưởng đến việc xác định liệu một phản ứng trao đổi cụ thể có thể xảy ra hay không. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | Al(OH)3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al(OH)3 + NaOH tạo ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi. Bài viết sau đây cung cấp cho quý bạn đọc phương trình hóa học đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất và một số bài tập có liên quan về Al(OH)3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      • Công thức hóa học là gì? Tổng hợp công thức hóa học lớp 8?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Thuyết minh Vườn quốc gia Cát Tiên (Đồng Nai) hay nhất
      • Bản đồ, xã phường thuộc huyện Bắc Trà My (Quảng Nam)
      • Phân tích và cảm nhận về chân dung Đô-xtôi-ép-ki hay nhất
      • Cây công nghiệp lâu năm được phát triển ở Đồng bằng sông Cửu Long là?
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Bảo Lâm (Lâm Đồng)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc quận Ninh Kiều (Cần Thơ)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc thị xã Đức Phổ (Quảng Ngãi)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc thị xã Tịnh Biên (An Giang)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc TP Thuận An (Bình Dương)
      • Các biện pháp chăm sóc cây trồng Công nghệ lớp 7 bài 19
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Sông Hinh (Phú Yên)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Cai Lậy (Tiền Giang)
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion?

      Phản ứng trao đổi ion là một loại phản ứng quan trọng diễn ra trong dung dịch các chất điện li. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O | KHCO3 ra KCl

      Phản ứng KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và quy trình công nghệ. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng tìm hiểu tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl

      Phản ứng BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl là một phản ứng trao đổi trong hóa học. Trong phản ứng này, BaCl2 (clorua bari) và NaHSO4 (muối axit sunfuric natri) phản ứng với nhau để tạo ra BaSO4 (kết tủa sunfat bari), NaCl (muối clorua natri) và HCl (axit clohidric).

      ảnh chủ đề

      Phương trình đã cân bằng: Cl2 + NaBr → NaCl + Br2

      Phản ứng hóa học Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 không chỉ có ảnh hưởng trong lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp, mà còn mang lại những lợi ích đáng kể trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Vậy phản ứng Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 cân bằng như thế nào? mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O

      Phản ứng NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có nhiều tính chất đáng chú ý. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH

      Phản ứng H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH là một phản ứng hoá học trao đổi cation và anion giữa axit amin H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH và axit clohidric HCl. Trong quá trình phản ứng, nhóm amino (NH2) trong axit amin bị thay thế bởi ion clo (Cl-) từ axit clohidric, tạo thành sản phẩm ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O

      Phản ứng giữa SO2 (dioxit lưu huỳnh) và NaOH (hidroxit natri) là một phản ứng hóa học quan trọng, tạo ra các sản phẩm Na2SO3 (sulfite natri) và H2O (nước) có những tính chất đặc biệt. Vậy phương trình SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O được cân bằng như thế nào?

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li (Hóa học 11)

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình Hóa học lớp 11. Vậy phản ứng trao đổi ion là gì, đâu là điều kiện xảy ra phản ứng và viết phương trình ion rút gọn như thế nào? Cùng tham khảo bài viết của chúng mình để nắm bắt rõ nhé.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?

      Sự tương tác giữa các chất tham gia, tính chất hóa học của chúng và môi trường phản ứng đều có thể ảnh hưởng đến việc xác định liệu một phản ứng trao đổi cụ thể có thể xảy ra hay không. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | Al(OH)3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al(OH)3 + NaOH tạo ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi. Bài viết sau đây cung cấp cho quý bạn đọc phương trình hóa học đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất và một số bài tập có liên quan về Al(OH)3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng trao đổi


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion?

      Phản ứng trao đổi ion là một loại phản ứng quan trọng diễn ra trong dung dịch các chất điện li. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O | KHCO3 ra KCl

      Phản ứng KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và quy trình công nghệ. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng tìm hiểu tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl

      Phản ứng BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl là một phản ứng trao đổi trong hóa học. Trong phản ứng này, BaCl2 (clorua bari) và NaHSO4 (muối axit sunfuric natri) phản ứng với nhau để tạo ra BaSO4 (kết tủa sunfat bari), NaCl (muối clorua natri) và HCl (axit clohidric).

      ảnh chủ đề

      Phương trình đã cân bằng: Cl2 + NaBr → NaCl + Br2

      Phản ứng hóa học Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 không chỉ có ảnh hưởng trong lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp, mà còn mang lại những lợi ích đáng kể trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Vậy phản ứng Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 cân bằng như thế nào? mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O

      Phản ứng NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có nhiều tính chất đáng chú ý. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH

      Phản ứng H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH là một phản ứng hoá học trao đổi cation và anion giữa axit amin H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH và axit clohidric HCl. Trong quá trình phản ứng, nhóm amino (NH2) trong axit amin bị thay thế bởi ion clo (Cl-) từ axit clohidric, tạo thành sản phẩm ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O

      Phản ứng giữa SO2 (dioxit lưu huỳnh) và NaOH (hidroxit natri) là một phản ứng hóa học quan trọng, tạo ra các sản phẩm Na2SO3 (sulfite natri) và H2O (nước) có những tính chất đặc biệt. Vậy phương trình SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O được cân bằng như thế nào?

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li (Hóa học 11)

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình Hóa học lớp 11. Vậy phản ứng trao đổi ion là gì, đâu là điều kiện xảy ra phản ứng và viết phương trình ion rút gọn như thế nào? Cùng tham khảo bài viết của chúng mình để nắm bắt rõ nhé.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?

      Sự tương tác giữa các chất tham gia, tính chất hóa học của chúng và môi trường phản ứng đều có thể ảnh hưởng đến việc xác định liệu một phản ứng trao đổi cụ thể có thể xảy ra hay không. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | Al(OH)3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al(OH)3 + NaOH tạo ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi. Bài viết sau đây cung cấp cho quý bạn đọc phương trình hóa học đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất và một số bài tập có liên quan về Al(OH)3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ