Break in là quá trình làm quen và làm việc với một cá nhân hoặc một đối tượng mới. Vì vậy, break in someone là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh để chỉ quá trình đào tạo và làm quen với một người mới hoặc một đối tượng mới, mời bạn đọc tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Break in là gì?
Như chúng mình đã đề cập ở trên đây, Break in mang rất nhiều nghĩa, cụ thể là các nghĩa khác nhau lần lượt dưới đây nhé:
Break in (phrasal verb).
Break in: to interrupt when someone is talking.
Nghĩa tiếng việt: phá vỡ, cắt ngang một câu chuyện hoặc là ngắt lời ai đó khi họ đang nói chuyện.
Break in có thể cũng được sử dụng để chỉ hành động xâm nhập vào một nơi hoặc một hệ thống mà không được phép. Đây có thể là việc phá khóa, đột nhập vào một tòa nhà hoặc một máy tính, ví dụ như:
Đột nhập vào một căn nhà trống bằng cách phá khóa cửa.
Xâm nhập vào một hệ thống máy tính bằng cách đánh cắp mật khẩu.
Vì vậy, dựa trên ngữ cảnh, chúng ta có thể hiểu Break in theo nghĩa là cắt ngang khi ai đó đang nói chuyện hoặc là hành động xâm nhập vào một nơi hoặc hệ thống mà không được phép.
Ví dụ:
Anh ta thật thô lỗ khi cắt ngang câu chuyện của chúng tôi. Anh ta không phép xen vào cuộc trò chuyện của chúng tôi một cách không lịch sự. Điều này làm cho chúng tôi cảm thấy không thoải mái và không thể tiếp tục cuộc trò chuyện một cách tự nhiên.
Break in: to enter a building illegally, usually by damaging a door or window, esp. for the purpose of stealing something.
Nghĩa tiếng việt: phá nhà, xông vào nhà một cách bất hợp pháp nhằm mục đích trộm cắp tài sản. Khi một ai đó “break in” vào một tòa nhà, đặc biệt là bằng cách phá hủy cửa hoặc cửa sổ, thường để trộm cắp đồ đạc hoặc tài sản có giá trị.
Ví dụ:
Khi tôi đi ra ngoài, máy tính xách tay của tôi đã bị đánh cắp. Tôi để nó trong xe của mình và ai đó đã đột nhập. Khi tôi rời đi, máy tính xách tay của tôi đã biến mất. Tôi để nó trong chiếc xe của mình và có một người đã phá cửa trái phép để lẻn vào và lấy đi nó. Điều này đã gây ra sự mất an toàn và mất mát tài sản cho tôi.
Lưu ý: Trong trường hợp này, chúng ta không địa điểm sau Break in.
Break in: to help someone get used to something new, for example teach someone something or become familiar with a new situation or way of living.
Nghĩa tiếng việt: Để giúp ai đó làm quen với một điều mới, ví dụ như là dạy ai đó điều gì đó hoặc làm quen với hoàn cảnh hay cách sống mới. “Break in” cũng có thể có nghĩa là giúp ai đó thích nghi với điều gì đó mới. Ví dụ, người ta có thể dạy ai đó một kỹ năng mới hoặc giúp họ làm quen với một tình huống hoặc cách sống mới. Điều này giúp cho người được giúp có thể thích nghi và hiểu biết rõ hơn về điều mới mà họ đang gặp phải.
Ví dụ:
I must teach my brother to learn and understand all the different features and functions of a computer until he becomes fully familiar with his new computer. This way, he will be able to make the most out of it and use it efficiently.
Tôi phải dạy em trai của mình học và hiểu rõ về các tính năng và chức năng khác nhau của một chiếc máy tính cho đến khi anh ấy hoàn toàn quen thuộc với chiếc máy tính mới của mình. Điều này giúp anh ấy tận dụng tối đa và sử dụng máy tính một cách hiệu quả.
Break st in: to make new shoes or clothes comfortable to wear them.
Nghĩa tiếng việt: để làm cho những đôi giày hay bộ quần áo mới trở nên thoải mái để mặc chúng.
Ví dụ:
She has a pair of boots that are quite stiff and uncomfortable to wear. However, after wearing them for weeks and walking in them, she has managed to break them in and make them more comfortable.
Cô ấy có một đôi bốt khá cứng và không thoải mái khi mặc. Tuy nhiên, sau khi mặc chúng trong một thời gian dài và đi bộ, cô ấy đã thành công trong việc làm cho chúng mềm hơn và thoải mái hơn.
Break in: to train a horse that is young or wild.
Nghĩa tiếng việt: để huấn luyện một con ngựa non hoặc hoang dã.
Ví dụ:
Training a young and wild horse can be quite challenging, but with patience and consistency, it is possible to break the horse in and teach it to follow commands and become more obedient. It may take a significant amount of time and effort, but the end result is a well-trained horse.
Huấn luyện một con ngựa non và hoang dã có thể khá thách thức, nhưng với sự kiên nhẫn và kiên định, ta có thể huấn luyện ngựa và dạy nó tuân theo lệnh và trở nên ngoan ngoãn hơn. Việc này có thể mất nhiều thời gian và cống hiến, nhưng kết quả cuối cùng là một con ngựa được huấn luyện tốt.
2. Ý nghĩa Break someone in trong tiếng Anh?
If you break someone in, you train and familiarize them with a new job or activity. This process involves providing instruction, guidance, and support to help them develop the necessary skills and knowledge.
Nếu bạn mời ai đó vào, bạn sẽ đào tạo và làm quen với công việc hoặc hoạt động mới. Quá trình này bao gồm việc cung cấp hướng dẫn, hướng dẫn và hỗ trợ để giúp họ phát triển các kỹ năng và kiến thức cần thiết.
Ví dụ:
The boss, who had a strong belief in the importance of team cohesion and efficiency, did not prefer to break his team in gently. Instead, he believed in pushing them to their limits and challenging them to reach their full potential.
Ông chủ, người có niềm tin mãnh liệt vào tầm quan trọng của sự gắn kết và hiệu quả của nhóm, không muốn chia tay nhóm của mình một cách nhẹ nhàng. Thay vào đó, ông tin vào việc đẩy họ đến giới hạn và thách thức họ phát huy hết tiềm năng của mình.
3. Một số từ đồng nghĩa với “Break in”:
interrupt: hành động chen ngang vào lời của người đang nói
Ví dụ: She tried to explain what had happened but he kept interrupting her (Cô ấy đã cố gắng giải thích những gì đã xảy ra nhưng anh ta đã ngắt lời).
butt in: hành động ngắt cuộc hội thoại của người đang nói
Ví dụ: He kept on butting in with silly comments (Anh ấy tiếp tục chen vào với những lời bình luận ngớ ngẩn)
chip in: chen ngang vào cuộc hội thoại để nói
Ví dụ: I will start and you can all chip in with your comments (Tôi sẽ bắt đầu và bạn hoàn toàn ngắt lời tôi nếu bạn có ý kiến).
interject: nói gì đó khi người khác đang nói
Ví dụ: “That’s awesome” Mary interjected (Nó thật tuyệt vời” Mary xen vào nói)
interpose: Hành động chen mình vào giữa hai vật nào đó, hai người hoặc một nhóm nhằm dừng lại hành động đang diễn ra
Ví dụ: The teacher interpose herself between the two snarling boys (Cô giáo chen vào giữa hai cậu bé đang gầm gừ nhau)
chime in: Xen vào hoặc nói leo trong một cuộc hội thoại, thường là để đồng ý với những gì đang xảy ra.
Ví dụ: Andy chime in with his view of the situation (Andy đồng tình với quan điểm của anh ấy về tình hình)
interfere: hành động can thiệp vào một hoàn cảnh nào đó khi mà sự tham gia của ban không cần thiết, cũng không giúp ích được gì
Ví dụ: It is their problem, and I am not going to interfere (Đó là vấn đề của họ, tôi sẽ không can thiệp).
In addition, there are a few more synonyms for “break in” that can be used in certain contexts:
cut off: hành động ngắt lời người khác khi họ đang nói
barge in: hành động chen ngang vào một cuộc hội thoại mà không bị mời hoặc không được yêu cầu
intervene: hành động can thiệp vào một hoàn cảnh để thay đổi hoặc ngăn chặn cái gì đó
These synonyms, “cut off” and “barge in,” can be used interchangeably with “intervene” depending on the specific situation and desired emphasis. It is important to consider the context and the intended meaning when choosing which term to use.
Những từ đồng nghĩa “cắt đứt” và “xông vào” này có thể được sử dụng thay thế cho nhau với “can thiệp” tùy thuộc vào tình huống cụ thể và sự nhấn mạnh mong muốn. Điều quan trọng là phải xem xét bối cảnh và ý nghĩa dự định khi chọn sử dụng thuật ngữ nào.