Tiêm botox được biết đến với giải pháp giúp xóa nhăn, thon gọn hàm được nhiều người lựa chọn. Hơn nữa, tiêm botox còn được ứng dụng rất nhiều trong lĩnh vực làm đẹp da. Vậy Botox là gì? Sự thật bạn cần biết trước khi sử dụng Botox? Hãy xem bài viết sau đây.
Mục lục bài viết
1. Botox là gì?
Tiêm botox là một phương pháp thẩm mỹ không phẫu thuật, sử dụng chất độc tố botulinum (botox) để làm giảm sự co thắt của cơ. Botox có nguồn gốc từ vi khuẩn Clostridium botulinum, có mặt trong nhiều môi trường tự nhiên, nhưng nếu sinh sôi quá mức thì rất nguy hiểm. Botox có tác dụng ngăn không cho cơ co lại, làm thư giãn cơ và làm phẳng nếp nhăn trên da. Botox còn có thể giúp thu gọn gương mặt, trẻ hoá da và giảm tiết bã nhờn. Tuy nhiên, tác dụng của botox chỉ tạm thời, khoảng 4-6 tháng, và có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau, sưng, tê liệt cơ hoặc biến dạng khuôn mặt. Vì vậy, khi tiêm botox cần lựa chọn địa chỉ uy tín và tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ.
2. Sự thật bạn cần biết trước khi sử dụng Botox?
Botox là một loại thuốc được sử dụng để làm giảm các nếp nhăn trên khuôn mặt, cải thiện các vấn đề về cơ bắp và thần kinh, và điều trị một số bệnh lý khác. Tuy nhiên, Botox cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng nếu không được sử dụng đúng cách. Trước khi quyết định sử dụng Botox, bạn cần biết những điều sau:
– Botox là một loại chất độc được chiết xuất từ vi khuẩn Clostridium botulinum, cùng loại vi khuẩn gây ra bệnh botulism, một bệnh nguy hiểm có thể gây liệt cơ và hô hấp. Botox hoạt động bằng cách làm giãn nở các cơ mặt, làm mờ các nếp nhăn và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
– Botox chỉ có thể được tiêm bởi các bác sĩ hoặc y tá có chứng chỉ và kinh nghiệm. Bạn không nên sử dụng Botox tại nhà hoặc tại các cơ sở không có giấy phép. Phải kiểm tra nguồn gốc và chất lượng của Botox trước khi tiêm để tránh bị lừa hoặc tiêm phải sản phẩm giả mạo.
– Botox có thể gây ra các tác dụng phụ như đau, sưng, bầm tím, nhiễm trùng, ngứa, khó thở, khó nuốt, mất thăng bằng, hoặc liệt cơ tạm thời tại vùng tiêm. Những tác dụng phụ này thường biến mất sau vài ngày hoặc tuần, nhưng trong một số trường hợp có thể kéo dài lâu hơn hoặc gây ra các biến chứng nghiêm trọng như hội chứng Guillain-Barré, viêm não, hoặc tử vong.
– Botox không phải là một giải pháp lâu dài cho việc làm đẹp. Hiệu quả của Botox thường chỉ kéo dài từ 3 đến 6 tháng, sau đó sẽ cần tiêm lại để duy trì kết quả. Việc tiêm Botox quá thường xuyên hoặc quá nhiều có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc làm trở nên miễn dịch với nó. Bạn cũng có thể gặp phải các vấn đề về sức khỏe hoặc thẩm mỹ nếu tiêm Botox vào những vị trí không phù hợp hoặc không tự nhiên.
– Botox không phải là phù hợp cho tất cả mọi người. Không nên sử dụng Botox nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, nếu đang mang thai hoặc cho con bú, nếu đang bị bệnh về cơ hoặc thần kinh, hoặc nếu đang dùng các loại thuốc khác có thể tương tác với Botox. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Botox để đánh giá tình trạng sức khỏe và mục tiêu của mình.
Như vậy, botox là một phương pháp làm đẹp hiện đại và phổ biến, nhưng cũng không phải là không có rủi ro. Bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các lợi ích và nhược điểm của Botox trước khi quyết định sử dụng nó. Cũng phải tìm hiểu kỹ về các cơ sở tiêm Botox uy tín và chuyên nghiệp, và tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ sau khi tiêm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Các tác dụng của botox với sắc đẹp:
Có thể thấy, botox được ứng dụng rất nhiều trong thẩm mỹ và điều trị một số bệnh lý. Dưới đây là một số lợi ích của botox trong thẩm mỹ:
– Xóa nếp nhăn: Botox làm thư giãn các cơ mặt, khiến làn da mượt mà và giảm nếp nhăn, mang lại nụ cười không có dấu “chân chim”. Botox có tác dụng ngăn ngừa tình trạng nếp nhăn tốt hơn với việc sử dụng botox để phục hồi nếp nhăn cho những làn da bị lão hoá.
– Thu gọn gương mặt: Gương mặt có cơ hàm to sẽ được thu nhỏ khi tiêm botox và trở nên thon gọn hơn.
– Trẻ hoá da và giảm tiết bã nhờn: Phương pháp tiêm botox vi điểm giúp giảm tiết bã nhờn, thu nhỏ lỗ chân lông và duy trì độ trẻ trung của làn da.
– Điều trị tăng tiết mồ hôi: Giúp ngăn chặn sự trao đổi của tuyến mồ hôi tại các vị trí tiêm, nhờ đó được ứng dụng để điều trị một số bệnh lý như: điều trị tăng tiết mồ hôi, trị hôi nách, hôi chân, kháng viêm, điều trị mụn.
– Nâng lông mày: Theo độ tuổi, lông mày dần mất đi độ căng và cong nhất định, vùng da quanh mắt bắt đầu co lại, nếp nhăn phía trên và dưới lông mày xuất hiện, khiến đôi mắt võng sâu. Botox có thể giúp nâng và căng da quanh mắt.
4. Những ai không nên sử dụng botox?
Không phải ai cũng có thể sử dụng botox một cách an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số trường hợp không nên dùng botox:
– Người bị dị ứng với botox hoặc các thành phần trong botox. Dị ứng có thể gây ra các biến chứng như phù nề, ngứa, đau, viêm nhiễm hoặc thậm chí sốc phản vệ.
– Người bị bệnh về cơ hoặc thần kinh, như bệnh ALS, bệnh Lambert-Eaton, bệnh Myasthenia Gravis, bệnh Parkinson hoặc bệnh đa xơ cứng. Botox có thể làm suy yếu cơ hoặc gây ra các triệu chứng như khó nuốt, khó nói, khó thở hoặc mất kiểm soát cơ.
– Người đang mang thai, cho con bú hoặc có kế hoạch mang thai. Sử dụng botox có thể gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của thai nhi hoặc sữa mẹ. Ngoài ra, botox cũng có thể gây ra các biến chứng cho người mẹ như đau bụng, chảy máu, nhiễm trùng hoặc sảy thai.
– Người đang dùng thuốc kháng đông máu, thuốc chống viêm hoặc thuốc chống co giật. Botox có thể tương tác với các loại thuốc này và gây ra các tác dụng phụ như chảy máu, bầm tím, sưng hoặc nhiễm trùng.
– Người có vết thương, nhiễm trùng hoặc viêm da ở vùng tiêm botox. Việc sử dụng botox làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc làm tồi tệ hơn các vấn đề da liễu.
5. Các tác dụng phụ của botox:
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt botox để điều trị một số bệnh lý như bàng quang hoạt động quá mức, loạn trương lực cổ tử cung, mắt lác, tiểu không kiểm soát do rối loạn thần kinh, co thắt não và đau nửa đầu mãn tính.
Tuy nhiên, botox cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, tùy thuộc vào liều lượng, vị trí tiêm và phản ứng của cơ thể. Một số tác dụng phụ phổ biến hơn của botox bao gồm :
– Đau nhẹ, sưng hoặc bầm tím quanh vết tiêm
– Đau cổ, ho, viêm họng
– Mắt khô, môi tróc vảy
– Sốt trong ngày đầu
– Đau cơ, nhức mỏi vùng gần chỗ tiêm
– Phản ứng tại chỗ tiêm như buồn nôn
– Chóng mặt, đau đầu
– Đổ mồ hôi, bốc hỏa
– Tiểu buốt, tiểu rát
Những tác dụng phụ này thường là tạm thời và biến mất sau vài ngày hoặc vài tuần.
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn của botox có thể bao gồm :
– Dị ứng da
– Trường hợp sưng tấy, bầm tím kéo dài
– Mặt cứng đơ, khó biểu cảm
– Gây méo miệng, lệch khuôn mặt
– Viêm nhiễm nặng dẫn đến hoại tử
– Các biến cố tim mạch, chẳng hạn như rối loạn nhịp tim và nhồi máu cơ tim
Những tác dụng phụ này rất hiếm gặp và yêu cầu sự can thiệp y tế khẩn cấp. Nên ngừng sử dụng botox và gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào.
6. Có các loại botox nào?
Botox được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như nguồn gốc, hàm lượng, độ tinh khiết, độ an toàn và hiệu quả. Một số loại botox phổ biến hiện nay là:
– Botox A: Đây là loại botox được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận đầu tiên vào năm 1989. Botox A có nguồn gốc từ vi khuẩn Clostridium botulinum loại A và có hàm lượng cao nhất trong các loại botox. Botox A được sử dụng để điều trị các bệnh lý như chứng nhăn cơ mặt, chứng co giật mí mắt, chứng đổ mồ hôi quá mức, chứng liệt nửa mặt và chứng liệt cơ vòm miệng.
– Botox B: Đây là loại botox có nguồn gốc từ vi khuẩn Clostridium botulinum loại B và có hàm lượng thấp hơn so với botox A. Botox B được sử dụng để điều trị các bệnh lý như chứng co giật cổ, chứng co giật cơ bụng và chứng co giật cơ tay.
– Botox C: Botox C được điều chế từ vi khuẩn Clostridium botulinum loại C và có hàm lượng rất thấp. Loại botox này được sử dụng để điều trị các bệnh lý như chứng co giật cơ chân, chứng co giật cơ ngực và chứng co giật cơ lưng.
– Botox D: Vi khuẩn Clostridium botulinum loại D được sử dụng để tạo nên loại botox này và có hàm lượng rất thấp. Botox D được sử dụng để điều trị các bệnh lý như chứng co giật cơ đùi, chứng co giật cơ bắp tay và chứng co giật cơ vai.
– Botox E: Đây là loại botox có nguồn gốc từ vi khuẩn Clostridium botulinum loại E và có hàm lượng rất thấp, được sử dụng để điều trị các bệnh lý như chứng co giật cơ mũi, chứng co giật cơ má và chứng co giật cơ tai.
– Botox F: Nguồn gốc của botox F là từ vi khuẩn Clostridium botulinum loại F, có hàm lượng rất thấp và được sử dụng để điều trị các bệnh lý như chứng co giật cơ miệng, chứng co giật cơ họng và chứng co giật cơ lưỡi.