Nhà Trần đã đạt được sự hoàn thiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Kinh tế và xã hội đã phát triển, cơ cấu dân số trẻ và lao động đã cung cấp nguồn lực quý báu cho sự phát triển kinh tế. Giáo dục cũng được tăng cường, và những tác phẩm văn học nghệ thuật độc đáo đã phát triển trong thời kỳ này, thể hiện sự ảnh hưởng của Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo trong văn hóa.
Mục lục bài viết
1. Khái quát chung về nhà Trần (1226 – 1400):
1.1. Thông tin chung về nhà Trần:
Nhà Trần, hay còn được gọi là Trần triều (chữ Nôm: 茹陳, chữ Hán: 陳朝, Hán Việt: Trần triều), là một triều đại quân chủ quản lý nước Đại Việt từ năm 1226 đến năm 1400. Đây là một giai đoạn lịch sử quan trọng của Việt Nam, nổi danh với những thành tựu xuất sắc trong cuộc hành trình quốc gia.
Nhà Trần đã đạt được sự hoàn thiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Kinh tế và xã hội đã phát triển, cơ cấu dân số trẻ và lao động đã cung cấp nguồn lực quý báu cho sự phát triển kinh tế. Giáo dục cũng được tăng cường, và những tác phẩm văn học nghệ thuật độc đáo đã phát triển trong thời kỳ này, thể hiện sự ảnh hưởng của Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo trong văn hóa.
1.2. Nguồn gốc của nhà Trần:
Nhà Trần bắt nguồn từ một gia đình có gốc gác từ dòng họ Trần, một tộc người Bách Việt sống ở đất Mân Việt (nay thuộc tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc). Gia phả họ Trần được theo dõi từ xa xưa, có liên quan đến thời chiến quốc và gia tộc được coi là nguồn gốc của nhà Trần có tên là Trần Kinh (陳京).
Cụ tổ nhà Trần đầu tiên được ghi nhận trong gia phả là Phương Chính Hầu Trần Tự Minh, thuộc nhóm tộc người Bách Việt sống ở vùng Mân Việt. Trần Tự Minh cùng với Cao Lỗ đã giúp vua An Dương Vương trong các cuộc chiến đánh bại quân Triệu Đà.
Người họ Trần nổi tiếng trong gia phả là Trần Kinh, người định cư tại làng Tức Mặc (nay là phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định). Gia đình Trần sinh sống bằng nghề đánh cá và sau này gia đình đã chuyển sang quản lý điền trang, trở thành tầng lớp trên của xã hội.
Họ Trần trở nên giàu có và có ảnh hưởng dưới thời Trần Lý. Trần Lý có con gái tên Trần Thị Dung, người kết hôn với Thái tử Lý Sảm (sau này là vua Lý Huệ Tông). Gia đình Trần Lý đã tham gia vào việc ổn định triều đình và đóng góp vào việc dẹp loạn và duy trì quyền lực của triều đình Lý.
Vào cuối năm 1225, Trần Thủ Độ đã tiến hành cuộc đảo chính để đẩy vua Lý Chiêu Hoàng nhường ngôi cho chồng là Trần Cảnh, và từ đó nhà Trần chính thức nắm quyền cai trị, bắt đầu triều đại nhà Trần.
2. Bộ máy nhà nước của nhà Trần:
Nhà Trần đã tiến hành một số cải cách và tối ưu hóa bộ máy hành chính để đáp ứng yêu cầu của triều đình và quản lý đất nước. Dưới đây là một tóm tắt về các điểm quan trọng trong việc chia lại các đơn vị hành chính và thay đổi chức vụ cơ quan:
Chia lại các đơn vị hành chính:
Năm 1242, nhà Trần tiến hành cải cách bộ máy hành chính bằng cách chia 24 lộ thời Lý thành 12 bộ.
Mỗi bộ bao gồm các cấp hành chính từ lớn đến nhỏ: châu, huyện và xã.
Mục tiêu của cải cách là tối ưu hóa việc quản lý đất nước và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc thực hiện chính sách tại cơ sở.
Thêm các chức quan và cơ quan chuyên trách:
Nhà Trần thêm nhiều chức quan và cơ quan chuyên trách mới để đáp ứng nhu cầu quản lý và phát triển đất nước.
Cơ quan tư pháp như Thẩm hình viện và Tam ty viện được tạo ra để giải quyết các vấn đề liên quan đến pháp luật và tư pháp.
Các cơ quan văn hoá giáo dục như Quốc sử viện và Thái y viện có nhiệm vụ quản lý và phát triển văn hoá, giáo dục, và y học.
Các chức vụ và cơ quan mới:
Nhà Trần thêm các chức vụ mới vào bộ máy nhà nước, bao gồm Tư đồ, Tư mà và Tư không (gọi chung là tam tư).
Tư đồ phụ trách các công việc ngoại giao, văn hoá và lễ nghi, thường kiêm nhiệm chức tể tướng.
Tư mã chịu trách nhiệm về quốc phòng, công an và tư pháp.
Tư không đảm nhiệm các vấn đề còn lại mà các chức vụ khác không đảm nhận.
Chức vụ và cơ quan đặc biệt:
Các chức vụ như Tướng quốc và Đại hành khiển, Tham tri chính sự đứng đầu bách quan.
Tướng quốc tương đương với chức vụ Tể tướng.
Thái áp và mục đích của việc chia lại:
Nhà Trần chia đất nước thành các Thái áp, mục đích là đưa quan lại gần với các vùng địa phương và tạo điều kiện tốt hơn cho quản lý và giải quyết mối quan hệ làng – nước.
Nhà Trần thực hiện cải cách hành chính bằng cách chia lộ thành phủ (miền xuôi) và châu (miền núi). Các đơn vị này được chia thành xã. Nhằm tối ưu hóa quản lý và phát triển, họ thiết lập chính sách liên xã, kết hợp 2, 3 hoặc 4 xã tương tự thành liên xã. Mỗi liên xã có Đại tư xã hoặc Tiểu tư xã đứng đầu, bổ nhiệm từ hàm ngũ phẩm trở lên hoặc lục phẩm trở xuống. Cấp xã có xã chính, xã xứ và xã giám giúp việc để quản lý và thực hiện nhiệm vụ
Tổ chức và cải cách bộ máy nhà nước thời Trần đã tạo ra một hệ thống hành chính phức tạp và phù hợp với thời kỳ đó. Các chức vụ và cơ quan mới được thiết lập nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý đất nước, từ việc tư pháp cho đến văn hóa, giáo dục và quốc phòng
3. Các vị Vua Triều nhà Trần (1226 – 1400):
Nhà Trần có 12 vị vua. Cụ thể như sau:
1.Trần Thái Tông (1225-1258)
Trần Thái Tông (1225-1258) là vị vua đầu tiên của triều đại nhà Trần. Ông lên ngôi khi mới 8 tuổi dưới sự lãnh đạo của tướng Trần Thủ Độ. Ông đổi tên thành Trần Cảnh hoặc Trần Nhật Cảnh và niên hiệu là Kiến Trung. Trong 18 năm trị vì (1226 – 1258), ông đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng:
– Chiến thắng quân xâm lược Nguyên-Mông lần I năm 1288.
– Ban hành các chữ quốc húy và miếu húy.
– Mở khoa thi Thái Học Sinh và đặt Tam khôi: Trạng nguyên, Bảng nhãn, Thám hoa.
– Góp phần đặt nền móng cho nền Phật giáo nước nhà, đặc biệt là thiền phái Trúc Lâm.
Vào năm 1258, ông nhường ngôi cho Thái tử Trần Hoảng và được tôn làm Thái Thượng hoàng. Vua Trần Thái Tông qua đời vào năm 1277, để lại nhiều tác phẩm Phật học quan trọng và có ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.
2.Trần Thánh Tông (1258-1272)
Tên thật của ông là Trần Hoảng, con trưởng của vua Thái Tông và hoàng hậu Lý Thị. Ông lên ngôi vào năm 1258 và đổi niên hiệu là Thiệu Long.
Trong thời gian trị vì, ông thực hiện nhiều chính sách quan trọng:
– Khuyến khích khai khẩn đất hoang và lập điền trang để giúp dân nghèo ổn định cuộc sống.
-Mở khoa thi để tuyển chọn nhân tài và khuyến khích học hành.
– Thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo nhưng kiên quyết để bảo vệ độc lập và danh dự của nước.
– Lãnh đạo kháng chiến chống quân Nguyên – Mông lần II và đạt được chiến thắng.
Trần Thánh Tông qua đời vào năm 1290 sau 21 năm trị vì. Ông là một vị vua xuất sắc, để lại những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của đất nước.
Tên thật của ông là Trần Khâm, con trưởng của vua Trần Thánh Tông và hoàng hậu Nguyên Thánh Thiên Cảm. Ông lên ngôi vào năm 1279 với niên hiệu Trùng Hưng.
Trong suốt thời gian trị vì của mình, Trần Nhân Tông thực hiện nhiều công việc quan trọng:
– Tham gia lãnh đạo hai cuộc chiến chống quân Mông – Nguyên xâm lược vào năm 1285 và 1288, đạt được chiến thắng.
– Xây dựng nền kinh tế, khuyến khích khai hoang và xây điền trang để giúp dân cư lạc nghiệp.
– Tạo ra sự đoàn kết trong dân tộc, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc và bảo vệ độc lập quốc gia.
– Đẩy mạnh văn học, thơ ca và chữ viết Việt Nam, tạo điều kiện cho sự phát triển của nền văn hóa.
Sau 14 năm trị vì, ông nhường ngôi cho con trai là Anh Tông và lên làm Thái Thượng Hoàng. Ông rút lui về dự Đạo, trở thành Thủy Tổ của phái Thiền Trúc Lâm Yên Tử. Ông qua đời năm 1308 tại núi Yên Tử, thọ 51 tuổi, để lại một di sản vĩ đại cho đất nước.
4.Trần Anh Tông (1293-1314)
Trong thời gian trị vì 21 năm, ông đạt được nhiều thành tựu:
– Lãnh đạo kháng chiến chống giặc xâm lược: Ông đánh bại quân xâm lược Ai Lao từ phía Tây và ngăn chặn quân Nguyên ở phía Bắc.
– Đóng góp cho sự phát triển của trường phái Trúc Lâm Yên Tử và Mật Tông trong Phật giáo.
– Xây dựng văn hóa: Ông làm thơ và tạo nhiều tác phẩm văn học, trong đó có “Thủy vân tùy bút”.
– Thúc đẩy ngoại giao và mở rộng lãnh thổ: Ông đã giải quyết mâu thuẫn với nước Chăm Pa, kết hôn công chúa Huyền Trân cho vua Chăm Pa và đổi châu Ô và châu Lư lấy Thuận Châu và Thuận Hoá.
– Loại bỏ các tục lệ hạn chế và mở rộng bờ cõi Đại Việt: Ông bãi bỏ việc vẽ chàm rồng lên đùi vua và tục lệ hôn nhân nội tộc để mở rộng quan hệ với các vùng phía Nam.
Năm 1314, ông nhường ngôi cho thái tử Mạnh và qua đời vào năm 1320, hưởng dương 44 tuổi, được an táng tại Thái lăng ở Yên Sinh.
5.Trần Minh Tông (1314-1329)
Trần Minh Tông có tên thật là Trần Mạnh, con thứ 4 của vua Trần Anh Tông và hoàng thái hậu Trần Thị. Ông sinh năm Canh Tý 1300 và lên ngôi khi mới 14 tuổi. Ông là người nhân hậu, yêu nước và quan tâm đến đê điều. Dưới thời ông, đất nước tương đối yên ổn, và nhiều chính sách mới được thực hiện:
– Cải cách quan lại: Ông ban hành nhiều chính sách cải cách, thiết lập hệ thống cấp bậc quan văn võ và phân phối số hộ nhân khẩu.
– Duyệt định cấm thưa kiện: Ông ra lệnh cấm người trong họ thưa kiện nhau, đặc biệt là trong tranh chấp đất đai.
– Khuyến khích học hành: Triều đình mở khoa thi Thái học sinh để chọn nhân tài cho đất nước, giúp củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.
– Xử lý Trần Quốc Chẩn: Ông vô tình bị lừa và giết oan Trần Quốc Chẩn, người có công lao với nước, sau đó được giải oan.
Năm 1329, ông nhường ngôi cho thái tử Vượng (Trần Hiến Tông) và lui về làm thái thượng hoàng. Tuy vậy, ông vẫn tiếp tục chăm lo việc triều chính và tham gia vào các trận đánh.
Vua Trần Minh Tông mất năm 1357, thọ 58 tuổi. Ông là người tiếp tục phát triển cơ nghiệp nhà Trần, duy trì sự bình yên cho đất nước và thể hiện tài lãnh đạo trong việc điều hành triều chính và quân sự.
6.Trần Hiến Tông (1329-1341)
Trần Hiến Tông (1329-1341), tên húy Trần Vượng, là vị vua thứ 6 của triều đại nhà Trần ở Việt Nam. Ông lên ngôi vào năm 1329 và trị vì trong khoảng thời gian 13 năm. Do khi lên ngôi còn nhỏ và quyền hành thực tế ở trong tay Thượng hoàng, ông không thực sự có quyền tự chủ trong việc triều chính.
Dưới triều vua Trần Hiến Tông, biên giới phía Bắc và phía Nam được duy trì ổn định. Nhà Nguyên đã gửi sứ giả sang Đại Việt để thông báo về hoàng đế mới lên ngôi và nhà Trần đã chấp nhận.
Trong thời gian ông trị vì, không có việc tổ chức khoa thi để chọn nhân tài. Ông thiết lập việc xét đánh giá các quan trong triều và ngoại các lộ hàng năm, tăng cường quản lý quan chức để đảm bảo tính hiệu quả và siêng năng.
Triều đình cũng tập trung vào khắc phục hậu quả của thiên tai như lụt lội, bão gió, động đất bằng việc lập kho lượng thóc thuế để đảm bảo cung cấp thực phẩm cho nhân dân.
Trong lĩnh vực văn hóa và khoa học, dưới triều Trần Hiến Tông, có những thành tựu đáng chú ý như việc sáng chế dụng cụ xét nghiệm khí tượng gọi là Lung Linh nghi bởi Đặng Lộ, một người ở huyện Sơn Minh.
Năm 1341, Trần Hiến Tông qua đời ở tuổi 22, và Thượng hoàng Minh Tông chọn con trai của Hiến Từ hoàng hậu, Trần Hạo, làm người kế vị và ông trở thành Trần Dụ Tông.
Vị vua này đã trải qua một thời kỳ ngắn nhưng vẫn để lại di sản về việc duy trì ổn định trong nước và xử lý các vấn đề thiên tai, đồng thời tạo điều kiện cho một số thành tựu văn hóa và khoa học.
7.Trần Dụ Tông (1341-1369)
Ông là con thứ 10 của vua Trần Minh Tông và hoàng thái hậu Hiến Từ. Do Minh Tông không có con nên Thượng hoàng lập con trai ông lên ngôi với tư cách vua. Trần Dụ Tông lên ngôi vào năm 1341 với tên Dụ Hoàng và niên hiệu Thiệu Phong. Mặc dù khi đó chỉ mới 6 tuổi, ông được các quan trong triều đình tôn là Thống Thiên Thế Đạo Nhân Minh Quang Hiếu Hoàng Đế.
Là một Hoàng tử, Trần Dụ Tông được nuôi dạy chu đáo, phát triển trí tuệ và học vấn cao minh. Ông đã trọng dụng nhân tài như Trương Hán Siêu, Nguyễn Trung Ngạn, Phạm Sư Mạnh, Lê Quát… Dưới thời ông, nhiều biện pháp cải cách về chính quyền, quân đội, đời sống nhân dân và ngoại giao được thực hiện. Ông tập trung chống tàn bạo từ phương Bắc, củng cố quốc phòng, duy trì quan hệ hoà bình với các nước láng giềng, và thường xuyên giúp đỡ dân nghèo trong thời kỳ khó khăn.
Về văn hoá, Trần Dụ Tông đặt nền móng cho một số môn nghệ thuật dân tộc như tuồng cổ và một số trò chơi dân gian như leo dây, múa rối. Ông cũng viết văn thơ, tuy nhiên, hầu hết các tác phẩm của ông đã thất lạc, chỉ còn ghi lại được một bài thơ tên “Đường Thái Tông dữ bản triều Thái Tông.”
Trần Dụ Tông là một trong những vị vua nhà Trần có công đóng góp quan trọng vào văn hóa, kinh tế, chính trị và xã hội của nước Đại Việt, đặt nền móng cho sự phồn thịnh của triều đại nhà Trần
8.Trần Nghệ Tông (1321-1395)
Trần Nghệ Tông được xem là vị vua nhu nhược, thường để quyết định cho người ngoại là Lê Quý Ly. Vì Lê Quý Ly có hai người con gái lấy vua Trần Minh Tông và từ đó có hai con trai, trong đó một con là Trần Nghệ Tông. Do đó, Lê Quý Ly được ông tin dùng và trao cho các vị trí quan trọng như khu mật viện đại sứ và Trung Tuyên quốc Thượng hầu.
Sau 3 năm trị vì, ông nhường ngôi cho em trai Trần Kính (sau là vua Trần Duệ Tông) và lui về phủ Thiên Trường làm Thượng hoàng. Ông sống thọ đến 74 tuổi và qua đời vào năm 1395. Trần Nghệ Tông là một trong những vị vua nhà Trần có thời gian trị vì ngắn ngủi và thường được cho là nhu nhược, để quyết định quan trọng trong triều đình cho những người khác.
9.Trần Duệ Tông (1337-1377)
Sau khi lên ngôi, ông chọn những người tài giỏi phục vụ quốc gia, không tôn thất địa vị xã hội. Ông coi trọng những người xuất thân từ bình dân và đưa họ vào các vị trí quan trọng, bao gồm những nho sĩ như Trạng nguyên Đào Sư Tích, Bảng nhãn Lê Hiến Phủ, Thám hoa Trần Đình Thám…
Trong thời gian ông trị vì, nước Chiêm Thành tấn công Hoá Châu, và ông tự mình dẫn quân để đối phó. Tuy nhiên, Trần Duệ Tông bị đánh bại và tử trận.
Cái chết của Trần Duệ Tông được xem là một bước ngoặt lịch sử quan trọng trong cơ cấu triều đình và cả tiến trình lịch sử của dân tộc. Ông trị vì 5 năm và qua đời khi 41 tuổi vào năm 1377.
10.Trần Phế Đế (1361-1388)
Thời kỳ trị vì của Trần Phế Đế đánh dấu một giai đoạn biến động trong lịch sử Đại Việt, khi nhà Trần đang dần suy vi. Trong thời gian ông trị vì, những biến cố và vấn đề xã hội ngày càng gia tăng. Ông không có những đóng góp đáng kể cho đất nước, và quyền uy trong triều đình chủ yếu rơi vào tay Hồ Quý Ly.
Trong nước, tình hình dân cư trở nên khốn khó do nạn đói và thuế nặng nề. Quân nước Chiêm Thành và nhà Minh liên tục gây rối, đặc biệt vào năm 1384, khi Minh Thành Tổ yêu cầu Đại Việt cống cây quý và lương thực để kiểm tra tình hình nước.
Do những vấn đề này, vào năm 1388, thượng hoàng Trần Nghệ Tông giáng cách Trần Phế Đế xuống làm Linh Đức Đại Vương và sau đó bắt thắt cổ chết. Ông qua đời ở tuổi 28, kết thúc một thời kỳ triều đại không thành công và không tiếp tục được truyền thống của dòng họ Trần.
11.Trần Thuận Tông (1377-1400)
Dưới thời vua Thuận Tông, thực tế quyền lực trong triều đình vẫn nằm trong tay Lê Quý Ly. Triều đình gặp nhiều khó khăn và bất ổn, còn bên ngoài, quân Chiêm Thành vẫn tiếp tục tấn công và gây rối.
Vào tháng 11 năm 1397, Hồ Quý Ly bắt buộc vua Thuận Tông phải dời kinh đô về Tây Đô, tiến hành áp đặt quyền lực của mình đối với triều đình và nhà vua.
Trong thời gian trị vì của vua Thuận Tông, dưới sự chỉ huy của Trần Khắc Chân, quân Đại Việt đã đánh bại quân Chiêm Thành và giết được vua Chiêm Thành là Chế Bồng Nga, đánh dấu một chiến thắng quan trọng trong cuộc chiến tranh với quân xâm lược.
12.Trần Thiếu Đế (1398-1400)
Trần Thiếu Đế (1398-1400) là vị vua cuối cùng của triều đại nhà Trần. Ông lên ngôi khi mới 3 tuổi vào tháng 3 năm 1398, với niên hiệu là Kiến Tân.
Thời kỳ Trần Thiếu Đế trị vì chỉ kéo dài trong vòng 2 năm, từ 1398 đến 1400. Trong thời gian này, tình hình Đại Việt trở nên rất hỗn độn. Hồ Quý Ly, người đã lấy mất quyền thực quyền từ nhà Trần, tự xưng là Quốc tổ Chương hoàng đế và thậm chí sử dụng cả quyền lực của triều đình.
Ngày 28 tháng 2 năm Canh Thìn (1400), vua Thiếu Đế bị ép nhường ngôi vị cho Hồ Quý Ly, người đã tự xưng là vua Thánh Nguyên với quốc hiệu Đại Ngu. Đồng thời, Hồ Quý Ly đổi lại họ của mình từ họ Lê (mà ông đã sử dụng khi còn là phụ chính Thái sư) thành họ Hồ.
Sau khi bị phế, Trần Thiếu Đế vẫn không bị giết, nhưng ông bị giáng xuống vị trí Bảo Ninh Đại vương. Tương lai và số phận của ông sau này không được ghi rõ. Triều đại nhà Trần, sau 175 năm tồn tại và 12 đời vua, kết thúc vào năm 1400.