Triều đại nhà Nguyễn đã tạo nên bức tranh lịch sử đa dạng và phong phú của thời kì lịch sử phong kiến Việt Nam. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Bộ máy Nhà nước, các vị Vua Triều nhà Nguyễn (1802-1945), mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Bộ máy Nhà nước Triều nhà Nguyễn (1802-1945):
Sau khi thành lập triều đại Nguyễn, Gia Long đã tập trung vào việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống hành chính, cùng với cơ cấu quan chế cho chính quyền mới của quốc gia. Hệ thống quan chế và cơ cấu chính quyền trung ương trong triều đại này khá tương đồng với các triều đại trước đó, với vị vua vẫn giữ quyền lực tối thượng. Các cơ quan hỗ trợ vua bao gồm Văn thư phòng (sau này là Nội các), chịu trách nhiệm về giấy tờ, văn thư và ghi chép. Tứ trụ Đại thần, tiếp đến được gọi là viện Cơ mật từ năm 1834, đảm nhiệm những vấn đề quan trọng liên quan đến quân sự và cơ cấu quyền lực.
Ngoài ra, Tông nhân phủ có nhiệm vụ quản lý các công việc liên quan đến Hoàng tộc. Dưới triều đình, Lục bộ được hình thành với các bộ Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công. Mỗi bộ có Thượng Thư đứng đầu, chịu trách nhiệm cho các hoạt động tổng quát của Nhà nước. Đô sát viện (còn được gọi là Ngự sử đài) bao gồm 6 khoa, có nhiệm vụ thanh tra các quan lại, trong khi Hàn lâm viện phụ trách việc soạn thảo các văn kiện và công văn. Ngoài ra, còn có 5 Tự phụ trách một số vấn đề cụ thể, phủ Nội vụ quản lý kho tàng, Quốc tử giám chịu trách nhiệm về giáo dục và Thái y viện đảm nhận công việc chữa bệnh và y học truyền thống.
Với cơ cấu bộ máy chính quyền như trên, trong các vấn đề quan trọng, vua thường hội họp với các triều thần để thảo luận và ra quyết định. Quan lại, dù có vị trí cao hay thấp, đều được quyền đưa ra ý kiến. Mọi quyết định đều phải được vua chấp thuận trước khi thi hành. Mặc dù vị vua đứng ở vị trí đỉnh cao, nhưng cũng không được miễn trừ khỏi sự kiểm tra. Các quan Giám Sát Ngự Sử có quyền kiểm tra và can thiệp nếu vua có sai lầm.
Quan chức của triều đình chỉ đảm nhận quản lý ở cấp phủ huyện, trong khi cấp tổng và cấp xã do dân tự quản lý. Mỗi tổng bao gồm vài làng hoặc xã, có một cai tổng và một phó tổng do Hội đồng Kỳ dịch của các làng bầu cử để quản lý các vấn đề thuế, đê điều và an ninh trong tổng.
Cấu trúc quan lại được chia thành hai phần: ban văn và ban võ. Minh Mạng đã thiết lập rõ ràng hệ thống chia giai cấp từ cửu phẩm đến nhất phẩm, mỗi phẩm chia thành chánh và tòng ở hai bậc. Khi đất nước ổn định, quan võ phải ở dưới quan văn cùng phẩm với họ; trong khi có biến động quân sự thì quan võ sẽ đảo ngược lại. Ví dụ, quan Tổng đốc (văn) vừa quản lý tỉnh vừa chỉ huy quân lính của tỉnh. Mức lương của quan lại không cao, nhưng họ được hưởng nhiều quyền lợi và phúc lợi, chẳng hạn như không phải tham gia vào việc sưu thuế theo ngạch (văn/võ) và phẩm hàm. Hơn nữa, con cái của các quan cũng được hưởng tập ấm, nghĩa là họ được kế thừa phúc lợi của cha ông, có thể bao gồm đất đai và cơ hội trở thành quan chức. Dù hệ thống quan lại không quá phức tạp, nhưng triều đình Nguyễn vẫn phải đối mặt với vấn đề tham nhũng.
2. Các vị Vua Triều nhà Nguyễn (1802-1945):
Trong khoảng thời gian từ năm 1802 đến năm 1945, triều đại Nguyễn đã trải qua sự lãnh đạo của 13 vị vua khác nhau. Dưới đây là danh sách các vị vua của triều đại Nguyễn trong khoảng thời gian đó:
– Gia Long (1802-1820): Là vị vua sáng lập triều đại Nguyễn sau khi kết thúc thời kỳ loạn lạc. Ông đặt tên quốc hiệu là Gia Long và lập đô thành Phú Xuân (Huế ngày nay) làm quốc đô.
– Minh Mạng (1820-1841): Là vị vua nổi tiếng với chính sách nhất thể hóa hành chính, xây dựng cơ sở hạ tầng và tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế, xã hội. Ông cũng đặt nền móng cho việc xác lập chủ quyền trên các quần đảo biển.
– Thiệu Trị (1841-1847): Ông tiếp tục các chính sách của cha mình, nhưng triều đại của ông bị ảnh hưởng bởi những cuộc đấu tranh triều đình và nạn đói.
– Tự Đức (1847-1883): Vua Tự Đức nỗ lực cải thiện chính sách nhất thể hóa hành chính, tuy nhiên, ông cũng đối mặt với nhiều thách thức bên trong và bên ngoài.
– Dục Đức (1883): Trị vì ngắn ngủi, Dục Đức bị ám sát chỉ sau vài ngày lên ngôi.
– Hiệp Hoà (1883): Vua Hiệp Hoà cũng chỉ trị vụn vặt trong một thời gian ngắn.
– Kiến Phúc (1883-1884): Vua Kiến Phúc đương đầu với những thách thức nội bộ và tình hình thay đổi của thời kỳ thực dân.
– Hàm Nghi (1884-1885, 1885-1889): Vua Hàm Nghi bị ép buộc thoái vị vào năm 1885 sau cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Sau này, ông bị đày vào biệt động cuối cùng và kế vị bởi đệ tử của mình.
– Đồng Khánh (1889-1889): Ông chỉ cai trị trong một thời gian ngắn và mất sớm.
– Thành Thái (1889-1907): Vua Thành Thái bị đế quốc Pháp ép buộc thoái vị vào năm 1907 sau khi ông thực hiện những động thái đối lập với quân đội và thực dân Pháp.
– Duy Tân (1907-1916): Vua Duy Tân nổi lên trong một thời kỳ đấu tranh chống thực dân Pháp và cầm quyền sau sự thoái vị của vua Thành Thái. Ông đã đóng góp vào cuộc kháng chiến cho độc lập.
– Khải Định (1916-1925): Vua Khải Định tiếp tục công cuộc cải cách và hiện đại hóa nước Việt.
– Bảo Đại (1925-1945): Là vị vua cuối cùng của triều đại Nguyễn, ông trị vì trong một giai đoạn nước Việt Nam đối diện với những biến đổi quan trọng trong lịch sử và cuối cùng phải đối mặt với sự thống nhất của nước Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
Các vị vua này đã cùng nhau tạo nên bức tranh lịch sử đa dạng và phong phú của triều đại Nguyễn trong khoảng thời gian từ năm 1802 đến 1945.
3. Phân chia hành chính đất nước:
Vào năm 1802, trong lúc xác định Phú Xuân làm đô thị quốc gia, Nguyễn Ánh đã tiến hành tạm thời tổ chức 11 trấn ở khu vực phía Bắc (tương đương vùng Bắc Bộ ngày nay) thành một Tổng trấn với tên gọi Bắc Thành, do một Tổng trấn đứng đầu.
3.1. Đối với miền xuôi:
Tuy nhiên, đến thời Minh Mạng, sự cải cách hành chính đạt đến tầm quan trọng trong các năm từ 1831 đến 1832. Vào khoảng thời gian này, vua Minh Mạng tiến hành việc thay đổi tổ chức các trấn, viện chức, hợp nhất các trấn thành các đơn vị tỉnh. Năm 1831, Minh Mạng đã chuyển đổi các trấn từ Quảng Trị trở ra thành 18 tỉnh, và các vùng còn lại ở phía Nam được chia thành 12 tỉnh. Thừa Thiên, nơi có thủ đô kinh đô Phú Xuân, trực thuộc Trung ương. Tổng cộng, cả nước được chia thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên.
Về tổ chức, mỗi tỉnh được lãnh đạo bởi một Tổng đốc (mỗi người quản lý 2-3 tỉnh và chịu trách nhiệm chuyên môn về 1 tỉnh) và một Tuần phủ (dưới sự chỉ huy của Tổng đốc, chịu trách nhiệm quản lý 1 tỉnh). Các cơ quan hỗ trợ bao gồm Bố chánh sứ ti (quản lý thuế khóa, hộ khẩu và hành chính), Án sát sứ ti (trách nhiệm an ninh và luật pháp), và lãnh binh (đảm nhiệm vấn đề quân sự). Các quan chức tỉnh đều được chính quyền trung ương bổ nhiệm trực tiếp, thường là các quan võ cao cấp, và sau này mới có thêm các quan văn.
Cấp dưới tỉnh gồm các đơn vị như phủ, huyện, châu, tổng và xã. Quan chức của triều đình chỉ đảm nhận quản lý ở cấp phủ huyện, còn các cấp tổng, xã do dân tự chọn người đứng đầu quản trị. Tổng bao gồm vài làng hoặc xã, có một cai tổng và một phó tổng, người được Hội đồng Kỳ dịch của các làng bầu cử để quản lý các vấn đề thuế khóa, đê điều và an ninh trong tổng.
Hệ thống quản lý hành chính có chiều hướng tập trung quyền lực ở trung ương, cùng với cấu trúc chính quyền tại cấp tổng và xã được tổ chức một cách chặt chẽ, giúp triều đình dễ dàng quản lý và đối phó với các vấn đề xảy ra.
3.2. Đối với miền núi và các khu vực cư trú của những tộc người thiểu số:
Triều đại Minh Mạng đã tiến hành quá trình nhất thể hóa hành chính, tương tự như miền xuôi. Năm 1829, vua Minh Mạng quyết định bãi bỏ chế độ thế tập mà các Thổ ti (tù trưởng của các dân tộc thiểu số) đang đảm nhiệm. Thay vào đó, quan lại được chỉ định để chọn lựa các thổ hào địa phương và ủy quyền cho họ làm Thổ tri tại các châu huyện. Điều này nhằm mục đích tạo ra sự thống nhất và đồng nhất trong hệ thống quản lý hành chính trên khắp lãnh thổ.
Sau đó, vua Minh Mạng còn đưa ra biện pháp khác là thiết lập một chức lưu quan do người Kinh nắm giữ, với mục tiêu tăng cường kiểm soát và quản lý các vùng miền núi và các tộc người thiểu số. Chức lưu quan này đã được ứng dụng để thực hiện việc thu thuế và tiến hành các hoạt động quản lý hành chính tương tự như ở miền xuôi.
Tuy nhiên, phản ứng của người dân địa phương trước những biện pháp này đã dẫn đến việc bãi bỏ chế độ nhất thể hóa hành chính của vua Tự Đức, người kế vị sau vua Minh Mạng. Sự thay đổi này được thực hiện để thấu hiểu và tôn trọng đặc điểm văn hóa, tôn giáo và xã hội của từng dân tộc và vùng miền.
3.3. Đối với vấn đề biển đảo:
Từ thời nhà Nguyễn, vấn đề biển đảo đã trở thành một yếu tố quan trọng trong chính sách quốc gia. Triều đại Nguyễn đã đặc biệt quan tâm đến việc xác định chủ quyền trên các quần đảo và đã thành lập các đội hải quân để thể hiện quyền lực và bảo vệ lãnh thổ, đặc biệt là trên các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Năm 1816, vua Gia Long đã ra lệnh chính thức tiếp thu chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa. Cờ quốc kỳ đã được cắm trên các đảo và thuỷ trình cũng được đo đạc. Dưới triều Minh Mạng, việc tạo dựng các cơ sở vật chất trên quần đảo Hoàng Sa càng trở nên quan trọng hơn. Ông đã cho xây dựng các đền, đặt bia đá, đóng cọc và trồng cây để thể hiện quyền lực và tạo dựng sự hiện diện của triều đình trên những đảo này. Đội Hoàng Sa và Đội Bắc Hải đã được thành lập để đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng như khai thác tài nguyên, tuần tiễu, thu thuế dân trên các đảo và nhiệm vụ biên phòng bảo vệ quần đảo này khỏi sự xâm phạm.
Tuy nhiên, khi thực dân Pháp xâm lược Đông Dương, hai đội hải quân này đã ngừng hoạt động. Đến cuối thế kỉ XIX, chính quyền Bảo hộ nhân danh triều đình Huế đã có ý định xây dựng ngọn hải đăng để thể hiện quyền chiếm hữu của Pháp trên quần đảo Hoàng Sa. Tuy nhiên, kế hoạch này không thực hiện được.
Mới đến năm 1938, lực lượng chính thức của nước này đã chiếm đóng quần đảo Hoàng Sa. Mặc dù vậy, trong những năm đầu thế kỷ XX, khi nhà Thanh (Trung Quốc cổ) gửi thuyền xâm phạm Hoàng Sa, Bộ Ngoại giao Pháp đã ngay lập tức phản đối, tạo ra tình trạng tranh chấp kéo dài về quyền kiểm soát và chủ quyền đối với các quần đảo này.
Năm 1830, vua Minh Mạng thực hiện việc sáp nhập vùng Tây Nguyên vào lãnh thổ Việt Nam. Mặc dù vậy, các bộ tộc người Thượng vẫn được đảm bảo quyền tự trị tại vùng này cho tới năm 1898, khi người Pháp tiến hành cai trị trực tiếp ở khu vực này. Năm 1832, triều đại Nguyễn đã bãi bỏ chế độ tự trị của người Chăm tại trấn Thuận Thành (Bình Thuận, Ninh Thuận ngày nay), đưa vùng đất này chính thức vào lãnh thổ của Việt Nam. Năm 1835, vua Minh Mạng đã thành lập Trấn Tây Thành (thuộc vùng Campuchia ngày nay), mở rộng lãnh thổ Việt Nam tới cực đại tại thời điểm đó, từ Ai Lao đến Chân Lạp.
Nhìn chung, chính sách phân chia hành chính và nhất thể hóa của triều đại Nguyễn đã gắn liền với sự phấn đấu tạo ra một hệ thống quản lý hành chính khoa học và hiệu quả. Thực dân Pháp đã ca ngợi sự tổ chức khoa học trong hành chính của triều đại Minh Mạng. Và nếu nhìn vào bộ mặt hành chính hiện đại của Việt Nam, có thể thấy nhiều yếu tố trong cách tổ chức và quản lý hành chính vẫn tiếp tục kế thừa từ triều đại Nguyễn trong quá trình phát triển độc lập của đất nước.