Triều đại Nhà Lê tiền đời được hình thành sau sự sụp đổ của triều đại Đinh vào năm 979. Đinh Phế Đế nhường ngôi cho Lê Hoàn sau khi bị đánh bại bởi các quân đoàn Xích Quỷ. Nhà Lê triều đại tiền đời chịu sự xâm lược của các tay sai nhà Xích Quỷ, nhưng cuối cùng Lê Hoàn đã lập nên một lực lượng mạnh mẽ và đánh bại Xích Quỷ, khôi phục độc lập cho Đại Cồ Việt.
Mục lục bài viết
1. Triều đại Tiền Lê:
1.1. Khái quát chung về triều đại Tiền Lê:
Nhà Lê (chữ Nôm: 茹黎, chữ Hán: 黎朝, Hán Việt: Lê triều), thường được gọi là nhà Tiền Lê (chữ Nôm: 家前黎, Chữ Hán: 前黎朝, Hán Việt: Tiền Lê triều), là một triều đại quân chủ quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Triều đại này khởi đầu khi Đinh Phế Đế nhường ngôi cho Lê Hoàn vào năm 980 và kéo dài qua ba đời quân chủ cho đến khi Lê Long Đĩnh qua đời. Quốc hiệu của nhà Lê vẫn là Đại Cồ Việt.
Triều đại Nhà Tiền Lê được hình thành sau sự sụp đổ của triều đại Đinh vào năm 979. Đinh Phế Đế nhường ngôi cho Lê Hoàn sau khi bị đánh bại bởi các quân đoàn Xích Quỷ. Nhà Lê triều đại tiền đời chịu sự xâm lược của các tay sai nhà Xích Quỷ, nhưng cuối cùng Lê Hoàn đã lập nên một lực lượng mạnh mẽ và đánh bại Xích Quỷ, khôi phục độc lập cho Đại Cồ Việt.
Nhà Tiền Lê còn chứng kiến sự mở rộ quan hệ với các nước láng giềng và phương Tây. Triều đại này đặc biệt nổi tiếng với cuộc vùng lên chống nạn xâm lược của người Nam Hán và đánh bại họ tại biên giới phía Bắc.
Nhà Lê chính thức lên ngôi vào năm 1009 khi Lê Long Đĩnh trở thành quân chủ. Trong thời kỳ này, triều đại Nhà Lê tiếp tục khẳng định sự độc lập của nước Việt Nam và xây dựng nền văn hóa, xã hội thịnh vượng. Trong giai đoạn này, nước Việt Nam đã phải đối mặt với các cuộc xâm lược của người Mông Cổ và chiến tranh biên giới với nước Hán. Tuy nhiên, nhờ sự lãnh đạo thông thái của các vị vua Lê, đất nước đã vượt qua những khó khăn này và tiếp tục phát triển.
Nhà Lê chấm dứt sau khi vua Lê Long Đĩnh qua đời và triều đại Lê tiếp theo là nhà Hậu Lê lên ngôi. Trong tổng thể, triều đại Nhà Tiền Lê và chính thống đã để lại dấu ấn quan trọng trong lịch sử và văn hóa của Việt Nam, góp phần xây dựng nền độc lập và thống nhất của quốc gia.
1.2. Triều đại Tiền Lê ra đời như nào:
Sau khi Đinh Tiên Hoàng và con trai là Đinh Liễn bị ám hại, Vệ Vương Toàn được lên ngôi, và Lê Hoàn trở thành phụ chính, tức là người đứng sau vị vua. Ông tự xưng là Phó Vương. Tuy nhiên, triều đình lo sợ rằng Lê Hoàn có thể cướp ngôi vị của vị vua trẻ tuổi, nên các quan thần như Định Quốc công Nguyễn Bặc và Ngoại giáp Đinh Điền đã dẫn quân về kinh đô với ý định giết Lê Hoàn. Nhưng cuộc tấn công này đã thất bại và các tướng quân này bị Lê Hoàn tiêu diệt.
Vào năm 981, quân Tống của Trung Quốc đã tìm cơ hội để xâm lược nước Đại Cồ Việt. Trong lúc triều đình đang lên kế hoạch chiến dịch, Phạm Cự Lạng cùng các tướng quân khác đã mặc áo trận và thẳng thừng đi vào Nội phủ. Họ nói rằng: “Thưởng người có công, trừng phạt kẻ trái lệnh là việc đúng để bảo vệ quân thể. Bây giờ chúa vẫn còn trẻ, chúng ta sẽ hy sinh để ngăn cản giặc xâm lược. Dù ta phải đánh đổi cuộc sống, thì ai cũng đồng lòng chấp nhận. Tốt hơn hết, chúng ta nên tôn lên ngôi ông Thập Đạo làm Thiên tử, sau đó hãy tiến hành chiến dịch”. Tất cả quân sĩ đồng lòng cất lên tiếng hoan hô vạn tuế.
Lúc đó, người đứng đầu triều đình là Dương Thái hậu thấy không còn cách nào khác, do tất cả quân sĩ đều ủng hộ Lê Hoàn, bèn quyết định tuân theo ý kiến đó. Bà sai mặc áo long cổn và khoác lên người Lê Hoàn, đưa ông lên ngôi làm Hoàng đế. Đây chính là khoảnh khắc lịch sử lập nên triều đại Nhà Tiền Lê.
2. Bộ máy Nhà nước của triều đại Tiền Lê:
Sau khi tiêu diệt xong quân giặc Minh và giành lại độc lập cho đất nước, Lê Lợi lên ngôi hoàng đế và khôi phục quốc hiệu là Đại Việt. Ông và triều đình bắt đầu xây dựng lại đất nước sau thời kỳ chiến tranh.
Chính quyền phong kiến dưới triều Lê Sơ (hay còn gọi là triều đại Lê thứ nhất) phát triển mạnh mẽ và hoàn thiện hơn trong thời kỳ Lê Thánh Tông trị vì. Ở đầu bộ máy chính quyền là vị vua. Vua có quyền lực tối cao, bao gồm cả việc chỉ huy quân đội. Để hỗ trợ vua, các quan đại thần được bổ nhiệm.
Hệ thống triều đình gồm sáu bộ: Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công. Ngoài ra, còn có các cơ quan chuyên môn như Hàn lâm viện (chịu trách nhiệm soạn thảo công văn), Quốc sử viện (viết sử), và Ngự sử đài (cung cấp thông tin và can gián vua cùng các quan thần).
Dưới thời Lê Thái Tổ và Lê Thái Tông, cả nước được chia thành 5 đạo. Từ thời Lê Thánh Tông trở đi, đất nước được chia thành 13 đạo thừa tuyên. Mỗi đạo thừa tuyên được quản lý bởi ba ti phụ trách ba lĩnh vực khác nhau. Dưới mỗi đạo thừa tuyên là các cấp quản lý như phủ, châu, huyện và xã.
13 đạo thừa tuyên dưới triều Lê Sơ bao gồm: Thanh Hóa, Nghệ An, Thuận Hóa, Thiên Trường, Nam Sách, Quốc Oai, Bắc Giang, An Bang, Hưng Hóa, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Quảng Nam và một phủ Trung Đô (Thăng Long, ngày nay là Hà Nội).
3. Các vị Vua Triều đại Tiền Lê (980 – 1010):
a.Vua Lê Đại Hành (Lê Hoàn 980-1005):
Ông bắt đầu từ một gia đình nghèo khó và đã qua nhiều khó khăn để đạt được vị trí quan trọng trong triều đình và lịch sử. Cùng với sự kết hợp với Nam Việt Vương Đinh Liễn, ông đã tham gia vào việc dẹp loạn 12 sứ quân và góp phần thống nhất đất nước, làm nên cơ nghiệp của Nhà Đinh. Được phong làm Thập Đạo tướng quân khi mới 30 tuổi cũng thể hiện tài năng và sự tin tưởng của Đinh Tiên Hoàng đối với ông.
Sau khi Đinh Tiên Hoàng và Đinh Toàn (Đinh Phế Đế) bị ám sát khiến triều đại Nhà Đinh gặp khủng hoảng nội bộ. Trong tình thế đó, Lê Hoàn nhận lời mời của Thái hậu Dương Vân Nga và nhận ngôi vua để bảo vệ lợi ích của dân tộc. Lê Hoàn lên ngôi vua với niên hiệu Lê Đại Hành và tiếp tục sử dụng tên nước là Đại Cồ Việt, đóng đô tại Hoa Lư.
Sau khi đánh bại quân Tống và đuổi họ khỏi nước ta, Lê Đại Hành không chỉ quan tâm đến việc xây dựng lực lượng bảo vệ quốc gia mà còn chú trọng vào việc phát triển sản xuất nông nghiệp và thủ công nghiệp để làm cho đất nước phồn thịnh và độc lập. Như vậy, ông đã đóng góp quan trọng vào việc chấn hưng đất nước sau thời kỳ xâm lược và khủng hoảng.
Lê Đại Hành đã sử dụng một chính sách ngoại giao mềm dẻo nhưng cương quyết để bảo vệ độc lập của đất nước. Ông đã thể hiện sự thông minh và tài ngoại giao khi xử lý các vấn đề quốc tế, từ việc duy trì mối quan hệ tốt với các nước láng giềng cho đến việc đối mặt với thách thức từ các quốc gia lớn như Tống.
Lê Đại Hành đã qua đời vào năm 1005, sau khi trị vì 25 năm và thọ 65 tuổi. Cuộc đời và sự nghiệp của ông đã để lại dấu ấn lớn trong lịch sử Việt Nam, với những cống hiến và nỗ lực để bảo vệ và phát triển đất nước sau thời kỳ loạn lạc và xâm lược.
b.Lê Trung Tông (Lê Long Việt, 1005)
Vua Lê Đại Hành có bốn hoàng tử là Long Du, Ngân Trích, Long Việt và Long Đĩnh. Trong số đó, ông đã lựa chọn con thứ ba là Long Việt để làm Thái tử, chuẩn bị cho việc nối ngôi.
Tuy nhiên, sau khi vua Lê Đại Hành qua đời, các hoàng tử tranh ngôi và xảy ra cuộc chiến đấu khốc liệt để giành quyền lên ngôi. Cuối cùng, Long Việt (sau này là Lê Trung Tông) lên ngôi làm vua nhưng chỉ kéo dài trong 3 ngày. Anh em cùng mẹ của ông, Long Đĩnh, đã ám sát ông khi Long Việt mới 23 tuổi, dẫn đến sự kết thúc sớm của triều đại Lê Trung Tông
c.Lê Ngọa Triều (Lê Long Đĩnh, 1005 – 1009)’
Lê Long Đĩnh thực hiện cuộc đảo chính để cướp ngôi của anh trai mình là Lê Trung Tông và lên ngôi hoàng đế. Ông lấy hiệu là Đại Thắng Minh Quang Hiếu Hoàng đế và tiếp tục đóng đô tại Hoa Lư.
Lê Long Đĩnh thời vương triều của ông được nhắc đến với nhiều hành vi bất đạo, tàn bạo và lối sống trác táng. Ông thường xuyên chơi bời và làm các việc thiếu phẩm hạnh. Sau khi mất, ông được gọi là Lê Ngoạ Triều.
Nhà Tiền Lê tồn tại trong vòng 29 năm với 3 đời vua và là giai đoạn cuối cùng của triều đại Lê Sơ trước khi chuyển sang triều đại Lý.
Nhà Tiền Lê là giai đoạn tiền đạo thành công của triều đại Lê, thời kỳ mở đầu sau thời kỳ Trung Nguyên kết thúc và tiền đạo triều đại Lê Thái (Lê Lợi) bắt đầu.