Đánh bạc trái phép là một trong những tệ nạn xã hội nghiêm trọng, đặc biệt tại các khu vực biên giới. Để tăng cường hiệu quả phòng chống tệ nạn này, việc hiểu rõ thẩm quyền xử phạt của Bộ đội biên phòng là điều cần thiết. Bài viết sẽ làm rõ phạm vi quyền hạn xử phạt của từng cấp trong lực lượng này, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về các mức phạt và quy định pháp luật liên quan đến hành vi đánh bạc.
Mục lục bài viết
1. Bộ đội biên phòng có quyền xử phạt hành chính đối với hành vi đánh bạc trái phép hay không?
Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của Bộ đội biên phòng được quy định cụ thể tại Điều 70 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, thể hiện một hệ thống phân cấp chặt chẽ và toàn diện. Nghị định này thiết lập một cơ chế xử phạt đa tầng, trong đó mỗi cấp bậc được trao quyền hạn tương ứng với vị trí và trách nhiệm của mình. Điều này không chỉ đảm bảo tính hiệu quả trong việc xử lý vi phạm mà còn tạo ra một hệ thống kiểm soát và cân bằng phù hợp.
Cụ thể như sau:
- Các chiến sĩ Bộ đội biên phòng đang thi hành công vụ được quyền áp dụng hình thức phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền tùy thuộc vào tính chất và mức độ của hành vi vi phạm. Cụ thể, đối với các vi phạm trong lĩnh vực an ninh, trật tự và an toàn xã hội, họ có thể ra quyết định phạt tiền lên đến 400.000 đồng. Trong khi đó, với các vi phạm liên quan đến phòng cháy chữa cháy, cứu nạn cứu hộ và phòng chống tệ nạn xã hội, thẩm quyền của họ được mở rộng với mức phạt có thể lên đến 500.000 đồng. Quy định này phản ánh sự cân nhắc về tính chất nghiêm trọng của từng loại vi phạm.
- Trạm trưởng và Đội trưởng được trao quyền hạn rộng rãi hơn, không chỉ về mức phạt tiền mà còn bao gồm khả năng áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả. Trong phạm vi thẩm quyền của mình, họ có thể quyết định phạt tiền đến 2.000.000 đồng đối với các vi phạm về an ninh, trật tự và an toàn xã hội. Mức phạt tiền có thể tăng lên đến 2.500.000 đồng khi xử lý các vi phạm trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy, cứu nạn cứu hộ và phòng chống tệ nạn xã hội. Sự gia tăng về thẩm quyền này đi kèm với trách nhiệm trong việc đảm bảo các biện pháp xử phạt được áp dụng một cách công bằng và hiệu quả.
Đặc biệt, Đội trưởng Đội đặc nhiệm phòng chống ma túy và tội phạm được trao những quyền hạn đặc thù, phản ánh tính chất đặc biệt của công tác phòng chống tội phạm. Ngoài việc có thể áp dụng mức phạt tiền cao hơn – lên đến 4.000.000 đồng cho vi phạm về an ninh trật tự, 5.000.000 đồng cho vi phạm về phòng cháy chữa cháy, và 7.500.000 đồng đối với vi phạm về phòng chống tệ nạn xã hội – họ còn có quyền tịch thu tang vật và áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả phức tạp. Điều này tạo điều kiện cho việc xử lý triệt để các hành vi vi phạm nghiêm trọng.
- Đồn trưởng Đồn biên phòng, Hải đội trưởng Hải đội biên phòng, và Chỉ huy trưởng Ban chỉ huy biên phòng Cửa khẩu cảng có quyền áp dụng mức phạt tiền cao hơn đáng kể – 8.000.000 đồng cho vi phạm an ninh trật tự, 10.000.000 đồng cho vi phạm về phòng cháy chữa cháy, và 15.000.000 đồng đối với vi phạm về phòng chống tệ nạn xã hội – mà còn có thẩm quyền tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề và tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính. Những biện pháp này tạo ra công cụ mạnh mẽ trong việc ngăn chặn và xử lý vi phạm.
- Đoàn trưởng Đoàn đặc nhiệm phòng chống ma túy và tội phạm thuộc Cục Phòng chống ma túy và tội phạm được trao quyền hạn cao cấp với khả năng áp dụng mức phạt tiền lớn và các biện pháp khắc phục hậu quả phức tạp. Thẩm quyền của họ cho phép áp dụng mức phạt lên đến 20.000.000 đồng đối với vi phạm an ninh trật tự, 25.000.000 đồng cho vi phạm về phòng cháy chữa cháy, và đặc biệt là 37.500.000 đồng cho các vi phạm trong lĩnh vực phòng chống tệ nạn xã hội. Sự phân định thẩm quyền này phản ánh tầm quan trọng đặc biệt của công tác phòng chống tội phạm và tệ nạn xã hội trong khu vực biên giới.
- Đặc biệt, Chỉ huy trưởng Bộ đội Biên phòng cấp tỉnh, Hải đoàn trưởng Hải đoàn biên phòng, và Cục trưởng Cục Phòng chống ma túy và tội phạm có quyền quyết định các mức phạt tiền cao nhất trong hệ thống – lên đến 40.000.000 đồng cho vi phạm an ninh trật tự, 50.000.000 đồng cho vi phạm về phòng cháy chữa cháy, và 75.000.000 đồng đối với vi phạm về phòng chống tệ nạn xã hội. Ngoài ra, họ còn có toàn quyền trong việc áp dụng các biện pháp bổ sung như tước quyền sử dụng giấy phép, tịch thu tang vật và áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả phức tạp nhất.
Từ việc phân tích chi tiết các quy định trên, có thể khẳng định rằng Bộ đội biên phòng được trao thẩm quyền đầy đủ trong việc xử phạt vi phạm hành chính về tội đánh bạc trái phép, với một hệ thống phân cấp rõ ràng và toàn diện. Hệ thống này không chỉ đảm bảo hiệu quả trong việc xử lý vi phạm mà còn tạo ra một cơ chế kiểm soát chặt chẽ, góp phần duy trì an ninh trật tự và phòng chống tệ nạn xã hội trong khu vực biên giới. Điều này thể hiện quan điểm, chính sách của nhà nước trong việc tăng cường công tác quản lý và bảo vệ an ninh biên giới, đồng thời đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật.
2. Mức xử phạt tối đa đối với cá nhân vi phạm về phòng, chống tệ nạn xã hội:
Mức xử phạt vi phạm hành chính đối với cá nhân trong lĩnh vực phòng, chống tệ nạn xã hội được quy định rõ ràng trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Cụ thể, căn cứ theo khoản 1 Điều 24 Luật xử lý vi phạm hành chính 2012, đã được sửa đổi bởi điểm a khoản 10 Điều 1 của Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020, mức phạt tiền tối đa được ấn định ở mức 75.000.000 đồng.
Quy định này không chỉ áp dụng riêng cho lĩnh vực phòng, chống tệ nạn xã hội mà còn được áp dụng cho nhiều lĩnh vực quản lý nhà nước quan trọng khác. Các lĩnh vực này bao gồm: cơ yếu; quản lý và bảo vệ biên giới quốc gia; quốc phòng, an ninh quốc gia; lao động; giáo dục; giáo dục nghề nghiệp; giao thông đường bộ; giao thông đường sắt; giao thông đường thủy nội địa; bảo hiểm y tế; bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp.
Mức phạt này phản ánh tính nghiêm trọng của các vi phạm trong lĩnh vực phòng, chống tệ nạn xã hội, đồng thời thể hiện quyết tâm của nhà nước trong việc ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm. Việc áp dụng mức phạt cao này cũng góp phần tăng tính răn đe, góp phần bảo vệ trật tự, an toàn xã hội và đảm bảo hiệu quả của công tác phòng, chống tệ nạn xã hội.
3. Tội đánh bạc được pháp luật hình sự quy định như thế nào?
Căn cứ theo điều 321, Bộ Luật Hình sự 2015, sửa đổi, bổ sung 2017 có quy định về tội đánh bạc, về tội này hành vi đánh bạc thắng thua bằng tiền mà có giá trị từ 5.000.000 đồng trở lên sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều luật cũng đã quy định rõ các dấu hiệu cấu thành tội đánh bạc và khung hình phạt tương ứng. Theo đó, hành vi đánh bạc trái phép dưới bất kỳ hình thức nào được thua bằng tiền hay hiện vật sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi thỏa mãn một trong các điều kiện về giá trị và tình tiết định tội.
Ở khung hình phạt cơ bản được quy định tại khoản 1, xác định hai trường hợp có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Trường hợp thứ nhất là khi giá trị đánh bạc nằm trong khoảng từ 5.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng. Trường hợp thứ hai áp dụng cho hành vi đánh bạc có giá trị dưới 5.000.000 đồng, nhưng người thực hiện đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi đánh bạc hoặc tội tổ chức đánh bạc (Điều 322), hoặc đã có tiền án về một trong hai tội này mà chưa được xóa án tích. Đối với các trường hợp này, người phạm tội sẽ bị áp dụng hình phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
Khung hình phạt tăng nặng được quy định tại khoản 2 với mức phạt tù từ 3 năm đến 7 năm, áp dụng cho các trường hợp phạm tội có tính chất nghiêm trọng hơn. Cụ thể, khung hình phạt này được áp dụng khi hành vi phạm tội thuộc một trong bốn trường hợp: có tính chất chuyên nghiệp; giá trị tiền hoặc hiện vật dùng đánh bạc từ 50.000.000 đồng trở lên; sử dụng mạng internet, mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử để phạm tội; hoặc thuộc trường hợp tái phạm nguy hiểm.
Ngoài các hình phạt chính nêu trên, khoản 3 của điều luật còn quy định hình phạt bổ sung là phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng có thể được áp dụng đối với người phạm tội. Quy định này nhằm tăng cường tính răn đe và phòng ngừa đối với loại tội phạm này.
THAM KHẢO THÊM: