Biển Đông là biển thuộc phạm vi phía Đông của châu Á. Nó có vai trò quan trọng trong việc thương mại, giao thông hàng hải, nguồn lợi sinh học và cung cấp lợi ích kinh tế cho các quốc gia và vùng lãnh thổ xung quanh.
Mục lục bài viết
1. Biển Đông tiếp giáp với các quốc gia nào và đại dương nào?
Biển Đông là một vùng biển rộng lớn và quan trọng nằm ở Thái Bình Dương, tiếp giáp với 9 quốc gia lân cận. Các quốc gia này bao gồm Việt Nam, Thái Lan, Campuchia, Malaysia, Indonesia, Phillippine, Singapore, Brunei và Trung Quốc. Biển Đông không chỉ là một tuyến giao thông biển quan trọng mà còn là một khu vực giàu tài nguyên tự nhiên, đặc biệt là các nguồn tài nguyên dầu khí và các loài sinh vật biển phong phú. Ngoài ra, Biển Đông cũng giáp với Đại Tây Dương.
Vùng biển này nằm trên tuyến hải mạch quan trọng, kết nối giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, Châu Âu và Châu Á, cũng như Châu Á và Trung Đông. Đáng chú ý, đây là nơi đi qua 5 trong số 10 tuyến đường biển thông thương lớn nhất trên thế giới và được coi là tuyến đường vận tải quốc tế sầm uất thứ 2 toàn cầu.
Theo Công ước Luật Biển năm 1992, các quốc gia ven Biển Đông có quyền kiểm soát và quản lý các vùng biển khác nhau. Có tổng cộng 4 vùng biển chính thuộc chủ quyền của các quốc gia ven biển. Đó là lãnh hải, nội thủy, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Mỗi vùng biển này có quy chế và quyền hạn riêng, được quy định bởi các quốc gia ven biển để điều chỉnh các hoạt động trong vùng biển của mình.
Tuy nhiên, tất cả các quốc gia ven Biển Đông đều phải tuân thủ các quy định liên quan trong Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Theo UNCLOS, mỗi quốc gia ven biển có quyền kiểm soát một khu vực lãnh hải kéo dài 12 hải lý từ đường cơ sở. Họ cũng có quyền quản lý vùng đặc quyền kinh tế kéo dài 200 hải lý và thềm lục địa.
Đáng chú ý là trong số các quốc gia ven Biển Đông, Indonesia và Philippine là hai quốc gia có quần đảo. UNCLOS cho phép hai quốc gia này nối các điểm ngoại cùng của các đảo xa nhất với nhau bằng đường cơ sở quần đảo. Điều này giúp xác định rõ ràng hơn vùng biển mà hai quốc gia này có quyền kiểm soát và quản lý. Tuy nhiên, các quốc gia khác không có quần đảo thì không được phép áp dụng quy định này.
Biển Đông không chỉ là một vùng biển quan trọng về kinh tế và an ninh, mà còn là một điểm nóng về tranh chấp lãnh thổ và chủ quyền giữa các quốc gia lân cận. Các tranh chấp đôi khi dẫn đến căng thẳng và xung đột, đặc biệt là trong việc khai thác tài nguyên và quản lý biển. Do đó, việc tuân thủ và thực hiện đúng các quy định liên quan đến Biển Đông là rất quan trọng để duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.
2. Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam và thế giới:
2.1. Đối với thế giới:
Có thể nói, Biển Đông không chỉ có tầm chiến lược trọng yếu đối với các nước trong khu vực mà còn đối với cả thế giới. Trước hết, vùng biển này nằm trên tuyến hải mạch nối liền Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, Châu Âu – Châu Á, Châu Á và Trung Đông. Đây là những tuyến đường biển quan trọng nhất trên thế giới, góp phần tạo nên sự liên kết và kết nối giữa các lục địa và khu vực khác nhau. Ngoài ra, Biển Đông còn là tuyến đường vận tải quốc tế sầm uất thứ 2 toàn cầu, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại và giao lưu quốc tế.
Vị trí chiến lược của Biển Đông không chỉ được xác định bởi tuyến hải mạch mà còn bởi sự hiện diện của hàng nghìn đảo và quần đảo như Hoàng Sa, Trường Sa. Những quần đảo này đóng vai trò như một điểm giao thoa của nhiều tuyến đường hàng hải quan trọng nhất trên thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối và vận chuyển hàng hóa. Bên cạnh đó, các eo biển trên Biển Đông như eo biển Malacca, eo biển Luzon, eo biển Sunda, eo biển Lombok cũng đóng góp không nhỏ đối với nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á và trên toàn thế giới. Những eo biển này không chỉ là con đường chiến lược quan trọng, mà còn là điểm nối giữa các khu vực kinh tế vĩ mô và cung cấp nguồn lực thiên nhiên quan trọng.
Ngoài những tuyến đường hàng hải và các quần đảo, Biển Đông còn có nhiều tài nguyên thiên nhiên quan trọng. Đây là một khu vực giàu có các loại tài nguyên như dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản, cá ngừ, ngư trường và nguồn nước ngọt. Việc khai thác và sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên này không chỉ đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và nhu cầu sống của các quốc gia trong khu vực mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững toàn cầu.
Tuy nhiên, vấn đề an ninh và tranh chấp trên Biển Đông cũng là một thách thức đối với cả khu vực và thế giới. Các tranh chấp về chủ quyền, quyền lợi kinh tế và tài nguyên trên Biển Đông đã làm gia tăng căng thẳng và mối đe dọa đến hòa bình và ổn định trong khu vực. Việc duy trì an ninh hàng hải, giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình và tuân thủ quy tắc quốc tế là một nhiệm vụ cấp bách đối với cộng đồng quốc tế.
Với tất cả những điều trên, không thể phủ nhận vai trò quan trọng của Biển Đông trong thương mại hàng hải, sự phát triển kinh tế và an ninh của các quốc gia trong khu vực và trên toàn thế giới. Việc duy trì an ninh, ổn định và tự do hàng hải trên Biển Đông là mục tiêu chung của cộng đồng quốc tế, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và hòa bình trong khu vực này.
2.2. Đối với Việt Nam:
Biển Đông luôn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ Quốc của Việt Nam. Với bờ biển dài 3260km từ Bắc xuống Nam và hơn 3000 hòn đảo, bao gồm quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, Việt Nam có một vị trí địa lý đặc biệt.
Trên 63 tỉnh thành của Việt Nam, có 28 tỉnh, thành phố giáp biển. Biển Đông không chỉ cung cấp nguồn thực phẩm cho dân cư ven bờ từ hàng ngàn năm qua, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế của Việt Nam. Nó là một cửa ngõ để Việt Nam kết nối với các vùng lân cận, tham gia vào giao thương với thị trường khu vực và quốc tế. Ngoài ra, Biển Đông còn là nơi giao lưu và hội nhập với nhiều nền văn hóa khác nhau.
Về mặt kinh tế, Biển Đông đã tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển các ngành kinh tế như thủy sản, dầu khí, giao thông hàng hải, đóng tàu và du lịch. Với điều kiện tự nhiên của bờ biển Việt Nam, có thể xây dựng cảng biển nước sâu và cảng trung bình, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa lên đến 50 triệu tấn mỗi năm.
Ngoài ra, Biển Đông là một nguồn tài nguyên hải sản quan trọng. Vùng biển của Việt Nam đã phát hiện được hàng ngàn loài sinh vật, bao gồm động vật đáy, cá, rong biển và tôm. Trữ lượng cá biển ước tính khoảng 3,1 – 4,1 triệu tấn, có khả năng khai thác từ 1,4 – 1,6 triệu tấn. Ngành thủy sản đã đóng góp mạnh mẽ vào nền kinh tế Việt Nam, với giá trị xuất khẩu đứng thứ ba trong cả nước.
Dầu khí là nguồn tài nguyên vô cùng quan trọng và chiến lược ở thềm lục địa Việt Nam. Đến hiện tại, đã xác định được nhiều bể trầm tích như bể Cửu Long, Nam Côn Sơn,…được đánh giá có triển vọng dầu khí lớn nhất và khai thác thuận lợi. Tổng trữ lượng báo địa chất của toàn thềm lục địa Việt Nam lên tới khoảng 10 tấn dầu quy đổi, với trữ lượng khai thác khoảng 4 – 5 tỷ tấn. Dự báo trữ lượng khí xấp xỉ 1.000 tỷ m3.
Biển Việt Nam đã thể hiện nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch và ngành công nghiệp không khói, hiện đang góp phần quan trọng vào nền kinh tế của đất nước. Nhờ đặc điểm địa hình khu vực, với dãy núi đá vôi trải dài gần bờ biển, đã tạo ra nhiều cảnh quan thiên nhiên đa dạng và đẹp mắt, với nhiều vũng, vịnh, bãi cát trắng, hang động, các bán đảo và các đảo lớn nhỏ kết nối với nhau thành một quần thể du lịch có giá trị độc đáo trên thế giới, như di sản thiên nhiên Hạ Long đã được UNESCO công nhận. Các địa điểm nổi tiếng trên đất liền như Phong Nha, Bích Động, Non Nước,… và các di tích lịch sử và văn hóa như cố đô Huế, phố cổ Hội An, tháp Chàm, nhà thờ đá Phát Diệm… đều được phân bố ở vùng ven biển.
Tiềm năng du lịch đã nêu trên rất phù hợp để Việt Nam phát triển và đa dạng hóa các loại hình du lịch hiện đại, bao gồm nghỉ dưỡng, du lịch y tế, tắm biển, du lịch sinh thái, nghiên cứu khoa học vùng ven bờ, hải đảo, đáy biển, du lịch thể thao như bơi lội, lặn, lướt ván, nhảy sóng, đua thuyền,… và tổ chức các giải thi đấu thể thao quốc gia và quốc tế quanh năm; cung cấp dịch vụ hội nghị, hội thảo trong nước và quốc tế. Ngoài ra, cũng có thể khai thác tiềm năng của biển để phát triển các loại hình du lịch khác như du lịch biển đảo, du lịch du thuyền, du lịch cá nhân và du lịch mạo hiểm.
3. Biển Đông thuộc đại dương nào?
Ngoài ra, Biển Đông còn có nhiều đặc điểm địa lý khác nhau. Nó không chỉ có các rạn san hô và đảo san hô, mà còn có bãi ngầm và bãi cạn. Các cấu trúc này tạo nên một hệ sinh thái đa dạng và phong phú, là nơi sinh sống của nhiều loài động vật và thực vật biển.
Biển Đông còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và vận chuyển quốc tế. Với vai trò là con đường chiến lược huyết mạch, Biển Đông là nơi giao thương của các quốc gia trong khu vực và trên toàn thế giới. Các tuyến đường biển qua Biển Đông kết nối các cảng biển quan trọng và cung cấp đường đi thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa và hàng hóa quan trọng.
Tầm quan trọng của Biển Đông không chỉ giới hạn trong khu vực mà còn lan rộng ra toàn cầu. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của hàng trăm triệu người dân trên Trái Đất. Chính vì vậy, việc bảo vệ và duy trì sự ổn định và an ninh trong khu vực Biển Đông là rất quan trọng và đòi hỏi sự hợp tác và cùng nhau làm việc của tất cả các quốc gia liên quan.
Ngoài tầm quan trọng đối với môi trường và sinh thái, Biển Đông còn có nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng. Đáng chú ý nhất là tài nguyên dầu khí và cá. Biển Đông có tiềm năng lớn để khai thác dầu khí, với các vị trí chứa dầu và khí đáng kể. Ngoài ra, các nguồn cá và tôm ở Biển Đông cũng rất phong phú, cung cấp lượng lớn thực phẩm và nguồn sống cho người dân trong khu vực.
Tuy nhiên, Biển Đông cũng đang đối mặt với nhiều thách thức và tranh chấp. Các vấn đề liên quan đến chủ quyền lãnh thổ, quyền tài nguyên, an ninh và môi trường đã gây ra căng thẳng và mâu thuẫn giữa các quốc gia có liên quan. Việc giải quyết các tranh chấp và duy trì sự ổn định trong khu vực đòi hỏi sự hiểu biết, thỏa thuận và hợp tác của tất cả các bên liên quan.
Vì vậy, việc nghiên cứu và hiểu rõ về Biển Đông là rất quan trọng để tăng cường nhận thức và xây dựng quan hệ hợp tác trong khu vực. Cần thiết phải có sự tôn trọng đối tác và tuân thủ các quy tắc và công ước quốc tế liên quan đến Biển Đông. Chỉ thông qua sự hợp tác và hiểu biết chung, chúng ta mới có thể bảo vệ và phát triển tốt nhất các nguồn tài nguyên và môi trường quý giá của Biển Đông.