Biên chế là một khái niệm quan trọng trong hệ thống công chức, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nhân sự và phát triển tổ chức. Vậy biên chế trong tiếng Anh là gì?
Mục lục bài viết
1. Biên chế tiếng Anh là gì?
Biên chế tiếng Anh là Staff.
Staff is an important concept in the civil service system, playing a crucial role in personnel management and organizational development. It is understood simply as long-term positions in state agencies and authorities. Staff classification is a form of personnel stabilization and stabilization within organizations. Those recruited into staff positions will be planned in the civil service and officials to serve long-term work and receive salaries from state budgets.
(Biên chế là một khái niệm quan trọng trong hệ thống công chức, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nhân sự và phát triển tổ chức. Được hiểu đơn giản là những vị trí làm việc lâu dài trong các cơ quan, đơn vị công quyền của Nhà nước, biên chế là một hình thức cố định hóa và ổn định hóa về nhân sự trong các tổ chức. Những người được tuyển vào biên chế sẽ được quy hoạch trong bộ máy công chức, viên chức để phục vụ cho công việc lâu dài và hưởng lương từ nguồn ngân sách nhà nước.)
Entering a staff brings stability in income and career development opportunities within the organization. In addition, entering a staff also ensures workers’ welfare and insurance regimes as prescribed by law. However, to be recruited into a staff, candidates must pass the recruitment process and fully meet the standards of qualifications, capacity, and ethics.
(Việc vào biên chế mang lại cho những người đó sự ổn định về thu nhập và cơ hội phát triển sự nghiệp trong tổ chức. Ngoài ra, việc vào biên chế còn đảm bảo cho người lao động các chế độ phúc lợi và bảo hiểm theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, để được tuyển vào biên chế, những ứng viên sẽ phải thông qua quá trình thi tuyển và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về trình độ, năng lực và đạo đức.)
Staff management is also an important task in organizations, ensuring sustainable development. Staff management includes determining the number, job title, and position of employees in the organization to meet the needs and requirements of the job. In addition, staff management also ensures fairness and transparency in evaluating, proposing, and approving personnel-related regimes and policies in the organization.
(Việc quản lý biên chế cũng là một công việc quan trọng trong các tổ chức, đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức. Việc quản lý biên chế bao gồm việc xác định số lượng, chức danh và vị trí của nhân viên trong tổ chức để đáp ứng các nhu cầu và yêu cầu của công việc. Ngoài ra, việc quản lý biên chế còn đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc đánh giá, đề xuất và phê duyệt các chế độ và chính sách liên quan đến nhân sự trong tổ chức.)
In summary, staff is an important concept in the civil service system, bringing stability and sustainable development to organizations. Staff management requires professionalism and full compliance with relevant laws and regulations to ensure fairness and transparency in personnel management.
(Tóm lại, biên chế là một khái niệm quan trọng trong hệ thống công chức, mang lại sự ổn định và phát triển bền vững cho tổ chức. Việc quản lý biên chế đòi hỏi sự chuyên môn và đầy đủ các quy định pháp luật liên quan để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc quản lý nhân sự.)
2. Những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến từ biên chế:
– Manpower: lực lượng lao động
– Headcount: số lượng nhân sự
– Workforce: đội ngũ lao động
– Staff: biên chế
– Employee: người lao động
– Employer: nhà tuyển dụng
– Recruitment: tuyển dụng
– Training: đào tạo
– Development: phát triển
– Performance appraisal: đánh giá hiệu suất làm việc
– Promotion: thăng tiến
– Demotion: giáng chức
– Termination: chấm dứt hợp đồng
– Resignation: việc từ chức
– Retirement: về hưu
– Severance pay: tiền thù lao
– Benefits: phúc lợi
– Compensation: bồi thường
– Salary: lương
3. Những đoạn văn mẫu sử dụng từ staff:
3.1. Đoạn văn 1:
The staff reduction policy in 2021 for cadres, civil servants, and public employees has been a topic of discussion and concern. This policy has been implemented in order to reduce the size of the workforce and to cut down on costs. While some argue that it is necessary to improve the efficiency of public services, others worry about the impact on those who will lose their jobs. It is important to note that the staff reduction policy is not unique to this year. In fact, it has been a recurring theme in government policies over the past few years. While the exact details may vary, the general idea is to reduce the number of employees in order to improve the quality of services provided.
(Chính sách tinh giảm biên chế năm 2021 đối với cán bộ, công chức và viên chức đã trở thành đề tài thảo luận và quan tâm. Chính sách này được thực hiện nhằm giảm kích thước lực lượng lao động và cắt giảm chi phí. Trong khi một số người cho rằng điều này là cần thiết để cải thiện hiệu quả các dịch vụ công, những người khác lo lắng về tác động đến những người mất việc làm. Cần lưu ý rằng chính sách tinh giảm biên chế không phải là duy nhất trong năm nay. Trên thực tế, nó đã trở thành một chủ đề phổ biến trong các chính sách của chính phủ trong vài năm qua. Trong khi các chi tiết cụ thể có thể khác nhau, ý tưởng chung là giảm số lượng nhân viên để cải thiện chất lượng các dịch vụ được cung cấp.)
However, it is important to consider the implications of such policies on the affected individuals. Those who lose their jobs may face financial difficulties and may struggle to find new employment. Additionally, the reduction in staff may also lead to a heavier workload for those who remain employed, potentially impacting their well-being and job satisfaction. Despite these concerns, the staff reduction policy remains in place. It is up to the government to ensure that those affected by the policy are supported and that the quality of public services is not compromised.
(Tuy nhiên, cần xem xét những hệ quả của các chính sách như vậy đối với các cá nhân bị ảnh hưởng. Những người mất việc có thể đối mặt với khó khăn tài chính và có thể gặp khó khăn trong việc tìm việc làm mới. Ngoài ra, việc giảm số lượng nhân viên có thể dẫn đến khối lượng công việc nặng nề hơn đối với những người vẫn còn làm việc, tiềm ẩn tác động đến sức khỏe và sự hài lòng về công việc của họ. Mặc dù có những lo ngại này, chính sách tinh giảm biên chế vẫn được thực hiện. Chính phủ cần đảm bảo rằng những người bị ảnh hưởng bởi chính sách được hỗ trợ và chất lượng các dịch vụ công không bị ảnh hưởng.)
3.2. Đoạn văn 2:
Staff positions are highly sought after by many people due to the attractive remuneration and salary system offered by the state. In addition to financial stability, these positions also offer various benefits such as health insurance, retirement plans, and paid sick leave. Not only that, but working for the state can also provide a sense of job security and stability, as it is less likely to be affected by economic downturns. Overall, this makes staff positions an appealing career choice for those seeking financial stability and a secure job.
(Vì hệ thống bảo hiểm y tế, kế hoạch về lương hưu và nghỉ bệnh có trả tiền, nên vị trí biên chế là mục tiêu mong muốn của nhiều người. Ngoài sự ổn định tài chính, những vị trí này còn mang đến nhiều lợi ích khác như bảo hiểm y tế, lương hưu, nghỉ bệnh có trả tiền. Ngoài ra, làm việc cho nhà nước còn mang lại cảm giác an toàn về công việc và ổn định, vì ít bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế. Tổng thể, đây là một sự lựa chọn nghề nghiệp hấp dẫn cho những người tìm kiếm sự ổn định tài chính và công việc an toàn.)
3.3. Đoạn văn 3:
After three years of dedicated effort, she has finally achieved her goal of securing a permanent staff within the people’s committee. This is a significant milestone for her, as she has worked tirelessly to prove her worth and dedication to the job. She has overcome numerous obstacles along the way, and her perseverance has paid off in the end. With her new payroll status, she can now enjoy greater job security and benefits. This achievement is a testament to her hard work, determination, and commitment to her profession.
(Sau ba năm nỗ lực không ngừng nghỉ, cô ấy cuối cùng cũng đạt được mục tiêu của mình là có được một vị trí biên chế trong ủy ban nhân dân. Điều này là một cột mốc đáng kể đối với cô ấy, vì cô đã làm việc chăm chỉ để chứng tỏ giá trị và sự cống hiến của mình với công việc. Cô đã vượt qua nhiều trở ngại trên đường đi, và sự kiên trì của cô đã đem lại thành quả cuối cùng. Với tình trạng lương hưu mới của mình, cô bây giờ có thể tận hưởng sự an toàn công việc và các quyền lợi hơn. Thành công này là một minh chứng cho sự làm việc chăm chỉ, quyết tâm và cam kết của cô đối với nghề nghiệp của mình.)
3.4. Đoạn văn 4:
I have a lot of work to do in order to prepare for the upcoming staff recruitment. Firstly, I need to review the job descriptions and requirements to ensure that they are up-to-date and accurate. Then, I will need to create job postings and advertise the positions on various job boards and social media platforms. In addition, I will need to coordinate with the hiring team to ensure that we are all on the same page with regards to the recruitment process and timeline. Finally, I will need to screen and interview candidates, as well as check their references and qualifications, before making a final hiring decision. All of these tasks will require a lot of time and effort, but I am confident that I can get everything done in a timely and efficient manner.
(Tôi có rất nhiều công việc cần làm để chuẩn bị cho đợt tuyển dụng biên chế sắp tới. Trước tiên, tôi cần xem xét lại các mô tả công việc và yêu cầu để đảm bảo rằng chúng còn đúng và chính xác. Sau đó, tôi sẽ cần tạo các bài đăng tuyển dụng và quảng cáo vị trí trên các trang tuyển dụng và các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau. Ngoài ra, tôi cũng sẽ cần phối hợp với đội ngũ tuyển dụng để đảm bảo rằng chúng tôi đều hiểu rõ quy trình tuyển dụng và lịch trình. Cuối cùng, tôi sẽ cần sàng lọc và phỏng vấn ứng viên, cũng như kiểm tra tham chiếu và tư cách của họ, trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về việc tuyển dụng. Tất cả những công việc này sẽ đòi hỏi rất nhiều thời gian và nỗ lực, nhưng tôi tin rằng mình có thể hoàn thành mọi thứ một cách đúng hạn và hiệu quả.)